Reading: Choices for students leaving school
1. Collaborate with a partner. Which of the two alternatives for students leaving school is more prevalent in your locality? Can you brainstorm other alternatives?
Gợi ý: In Vietnam, most school-leavers choose to go to university or college. However, some might choose other options like vocational schools or taking a gap year.
Dịch nghĩa: Ở Việt Nam, hầu hết học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông đều chọn học đại học hoặc cao đẳng. Tuy nhiên, một số có thể chọn các lựa chọn khác như trường dạy nghề hoặc có một năm để khám phá bản thân.
2. Go through the article. Associate the highlighted words with their definitions.
1. Formal
Đáp án: E. Received in a school, college, or university, with lessons, exams, etc.
Giải thích: đầy đủ trong bài sẽ là “formal learning” - từ chỉ các bậc học chính quy tại các trường đại học, cao đẳng.
2. Manage
Đáp án: C. To succeed in doing something difficult
Giải thích: cụm “manage to do something” có nghĩa là thành công làm một việc gì đó khó khăn. Ví dụ: “She still manages to do a part-time job despite the hectic schedule at school (Cô ấy vẫn đảm đương được việc làm thêm trong khi học rất nặng)
3. Trade
Đáp án: A. A job that requires special training and skills
Giải thích: Xét đầy đủ ngữ cảnh trong bài “If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational education is the right choice for you.” (Nếu bạn không quan tâm đến các môn học truyền thống và muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể, thì đào tạo nghề là lựa chọn phù hợp cho bạn.)
4. Apprenticeship
Đáp án: B. A period of time working for and learning from a skilled person
Giải thích: Apprenticeship (noun) /əˈprɛntɪʃɪp/: sự học việc
Ví dụ: He began his apprenticeship as a mechanic right after high school.
(Anh ấy bắt đầu học việc làm thợ máy ngay sau khi tốt nghiệp trung học.)
5. Institutions
Đáp án: D. Important organizations that have a particular purpose
Giải thích: Institutions (noun) /ɪnstɪˈtjuːʃənz/: các tổ chức, cơ sở
Ví dụ: Educational institutions play a crucial role in shaping the future of the youth.
(Các cơ sở giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành tương lai của giới trẻ.)
3. Revisit the article. Pair the headings (1-3) with the paragraphs (A-B). There is ONE additional heading.
1. Getting vocational training
Đáp án: đoạn văn B
Giải thích: Đoạn văn B chứa các câu văn truyền tải lợi ích của việc học nghề như “If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational education is the right choice for you.” (Nếu bạn không quan tâm đến các môn học truyền thống và muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể, thì giáo dục nghề nghiệp là lựa chọn phù hợp cho bạn.) Hoặc “After getting their vocational qualifications, graduates can immediately start work and earn a salary.” (Sau khi có bằng cấp nghề, sinh viên tốt nghiệp có thể bắt tay ngay vào công việc và được trả lương)
Phân tích tiếp các câu tiếp theo người học sẽ thấy đoạn văn đưa ra những lợi ích khi tham gia đào tạo nghề, vì vậy tiêu đề phù hợp là “getting vocational training”.
3. Going to college or university
Đáp án: đoạn văn A
Giải thích: Đoạn văn A có chứa những từ khóa phù hợp với tiêu đề này như “higher education”, “formal learning”, “college or university”. Xét câu chủ đề của đoạn văn “Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.” - có nghĩa là “Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học các chương trình chính quy để lấy bằng cấp học thuật”. Các chi tiết sau câu chủ đề củng cố cho việc học và theo đuổi các bậc học đại học và cao đẳng như “In addition, college or university students usually have an advantage over students from vocational schools when it comes to further studies after a degree” nên tiêu đề phù hợp sẽ là “going to college or university”.
4. Review the article once more and fill in each blank with ONE word.
College or university | Vocational school |
For students who want (1) formal learning Get a (2) degree related to an academic subject Join different clubs | For students who want to work in a specific (3) trade Can offer an (4) apprenticeship Finish their (5) training quickly and start earning a salary. |
1.
Đáp án: formal
Từ khóa: students, want
Loại từ cần điền: cụm danh từ
Loại thông tin: hệ đào tạo
Vị trí thông tin: Ở dòng đầu tiên của đoạn A, có thông tin “Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.”
Giải thích: Thông tin từ bài đọc cho biết giáo dục bậc cao như đại học và cao đẳng phù hợp với những học sinh muốn theo đuổi hệ đào tạo chính quy để lấy một bằng cấp học thuật. Dựa vào dữ kiện đề bài cho, “college or university” ở đây đồng nghĩa với giáo dục bậc cao. Vậy từ cần điền vào ô trống là formal learning.
2.
Đáp án: degree
Từ khóa: academic subject
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin: một loại chứng chỉ hoặc bằng cấp
Vị trí thông tin: Dòng đầu tiên, đoạn A “Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.”
Giải thích: dữ kiện đề bài cho biết những học sinh muốn theo đuổi hình thức học chính quy và lấy bằng cấp học thuật thì phải theo đuổi giáo dục bậc cao. Giáo dục bậc cao ở đây tương đương với college và university (cao đẳng và đại học), vậy vị trí ô trống cần điền là academic (học thuật).
3.
Đáp án: trade
Từ khóa: students, work
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin: một ngành nghề cụ thể
Vị trí thông tin: Dòng đầu tiên của đoạn văn B “If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational education is the right choice for you.”
Giải thích: vị trí ô trống đang thuộc cột “vocational school” (trường nghề), người học đọc thông tin từ bài đọc cho biết “nếu học sinh không muốn theo đuổi con đường học thuật thì học sinh có thể theo đuổi một ngành nghề cụ thể ở trường dạy nghề. Dựa vào từ khoá “work” (làm việc tại), người học có thể xác định từ cần điền vào ô trống ở đây là “trade” (ngành nghề yêu cầu chuyên môn).
4.
Đáp án: apprenticeship
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin: một chế độ đãi ngộ cho những học sinh học nghề
Vị trí thông tin: Câu thứ 2 của đoạn văn B “You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job. In addition, a vocational school may also offer you an apprenticeship.”
Giải thích: Thông tin bài đọc đã cho thấy “Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể. Ngoài ra, một trường dạy nghề cũng có thể cho bạn học nghề với một người có nhiều kinh nghiệm hơn.” Lợi ích mà trường dạy nghề cho học sinh đó là cung cấp cho học sinh một kỳ học nghề. Dựa vào từ khoá “offer” (cung cấp), người học có thể xác định từ cần điền vào ô trống ở đây là apprenticeship (học nghề).
5.
Đáp án: training
Loại từ cần điền: danh từ
Loại thông tin: điều kiện cần khi bắt đầu tìm kiếm một cơ hội việc làm
Vị trí thông tin: Hai câu cuối của đoạn văn B “Most importantly, vocational training is usually much shorter than a college or university course. After getting their vocational qualifications, graduates can immediately start work and earn a salary.”
Giải thích: Thông tin từ bài đọc cho biết “Quan trọng hơn hết là chương trình đào tạo nghề thường ngắn hơn khóa học đại học. Sau khi có bằng cấp nghề, sinh viên tốt nghiệp có thể bắt tay ngay vào công việc và được trả lương.” Thời gian ở trường đào tạo nghề ngắn hơn, vì vậy học sinh có thể hoàn thành nhanh và kiếm sống. Dựa vào từ khoá đã cho là “finish”, “earn money”, người học có thể xác định từ cần điền vào ô trống ở đây là “training” (đào tạo).
5. Collaborate with a partner. Deliberate on the following inquiries.
Which of the two options will be appropriate for you after leaving school? Why?
Gợi ý đoạn hội thoại:
Khanh: Hi Minh, have you ever thought about what you will do after we finish high school?
Minh: Hi Khanh, yes, I've been considering that recently. I believe I will apply to a university. I'm interested in academic education, particularly in the field of computer science. What about you?
Khanh: That's a great choice, Minh! As for me, I've been thinking about pursuing vocational training.
Minh: Oh, interesting! Why did you choose vocational school over university?
Khanh: Well, I want to become a mechanic. Going to a vocational school will provide me with the hands-on experience and specific skills that I need to pursue this career path. Plus, I will finish my studies faster than in a university and can start working sooner.
Minh: That's a good point, Khanh. I think both choices are suitable. It just depends on what we want to do in the future and the most suitable education path to reach that goal.
Khanh: Absolutely, Minh. I believe that both university and vocational school provide valuable education and training for different career paths. We just need to choose what fits us best.
Gợi ý dịch:
Khanh: Chào Minh, bạn có bao giờ nghĩ về việc mình sẽ làm gì sau khi chúng ta tốt nghiệp phổ thông không?
Minh: Chào Khanh, đúng, gần đây tớ đã cân nhắc vấn đề này. Tớ nghĩ tớ sẽ đăng ký vào một trường đại học. tớ quan tâm đến giáo dục học thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học máy tính. Còn bạn thì sao?
Khanh: Đó là một lựa chọn tuyệt vời, Minh! Còn về phần tớ, tớ đã nghĩ đến việc theo đuổi đào tạo nghề.
Minh: Oh, thật thú vị! Tại sao bạn lại chọn trường nghề thay vì đại học?
Khanh: À, tớ muốn trở thành một thợ cơ khí ô tô. Đi học ở một trường nghề sẽ cung cấp cho tớ kinh nghiệm thực hành và các kỹ năng cụ thể mà tớ cần để theo đuổi con đường sự nghiệp này. Hơn nữa, tớ sẽ hoàn thành việc học nhanh hơn so với việc học ở đại học và có thể bắt đầu làm việc sớm hơn.
Minh: Đó là một lý do tốt, Khanh. Tớ nghĩ cả hai lựa chọn đều hợp lý. Chỉ cần phụ thuộc vào những gì chúng ta muốn làm trong tương lai và con đường giáo dục phù hợp nhất để đạt được mục tiêu đó.
Khanh: Hoàn toàn đúng, Minh. Tớ tin rằng cả đại học và trường nghề đều cung cấp giáo dục và đào tạo có giá trị cho các con đường sự nghiệp khác nhau. Chúng ta chỉ cần chọn những gì phù hợp với bản thân nhất.
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises English 11 Unit 7: Reading. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in studying English 11 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing IELTS preparation courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Kim Ngân