Reading: Do you meet the requirements for the job?
1. Here are some skills and qualities needed for the role of an apprentice administrator. Mark the ones you possess. Do you believe you're suitable for this position?
✓ | |
Having time management skills (Có kỹ năng quản lý thời gian) | ✓ |
Having communication skills (Có kỹ năng giao tiếp) | |
Well-spoken and articulate (Diễn đạt tốt và rõ ràng) | |
Responsible and self-motivated (Trách nhiệm và năng nổ) | ✓ |
Flexible and eager to learn (Linh hoạt và ham học hỏi) | |
Friendly and approachable (Thân thiện và gần gũi) | |
Well-organised (Có tổ chức) | ✓ |
Able to work to deadlines and prioritise tasks (Hoàn thành công việc đúng thời hạn và có thể ưu tiên công việc) | ✓ |
Suggested answer: I think I’m qualified for the position of an apprentice administrator because I have time management skills, a sense of responsibility, and self-motivation, suitable for working in a fast-paced office environment. Additionally, my excellent organizational skills make me well-suited for effectively managing administrative tasks.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng tôi đủ điều kiện cho vị trí thực tập quản trị viên vì tôi có kỹ năng quản lý thời gian, ý thức trách nhiệm và sự tự động, phù hợp với môi trường làm việc nhanh chóng của văn phòng. Ngoài ra, kỹ năng tổ chức xuất sắc của tôi cũng giúp tôi phù hợp để quản lý hiệu quả các công việc quản trị.
2. Examine the job posting. Align the highlighted terms in the posting with the corresponding definitions. Record the terms in the provided spaces.
Câu 1:
Đáp án: administrator
Giải thích: Ý nghĩa của câu 1: a person whose job is to manage and organise the public or business affairs of a company or an institution (Một người có công việc quản lý và tổ chức các công việc công cộng hoặc kinh doanh của một công ty hoặc tổ chức). Trong các từ cho sẵn, administrator (người quản lý) là phù hợp.
Do đó, đáp án là administrator.
Câu 2:
Đáp án: specialising
Giải thích: Ý nghĩa của câu 2: becoming an expert in a particular area of work or business (Trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực công việc hoặc kinh doanh). Trong các từ cho sẵn, specialising (chuyên môn hóa) là phù hợp.
Do đó, đáp án là specialising.
Câu 3:
Đáp án: prioritise
Giải thích: Ý nghĩa của câu 3: put tasks or problems in order of importance so that you can deal with the most important first (Sắp xếp công việc theo thứ tự quan trọng để có thể giải quyết việc quan trọng trước). Trong các từ cho sẵn, prioritise (ưu tiên) là phù hợp.
Do đó, đáp án là prioritise.
Câu 4:
Đáp án: shortlisted
Giải thích: Ý nghĩa của câu 4: selected for final consideration (Lựa chọn để cân nhắc chính thức). Trong các từ cho sẵn, shortlisted (được chọn vào danh sách) là phù hợp.
Do đó, đáp án là shortlisted.
Câu 5:
Đáp án: approachable
Giải thích: Ý nghĩa của câu 5: friendly and easy to understand and to talk to (thân thiện và dễ hiểu và dễ nói chuyện). Trong các từ cho sẵn, approachable (gần gũi) là phù hợp.
Do đó, đáp án là approachable.
3. Revisit the job advertisement in step 2 and determine the accuracy of the statements below: true (T), false (F), or not given (NG).
Câu 1: Job applicants must have the relevant working experience to apply for this job.
Đáp án: F
Giải thích:
Từ khóa: relevant working experience, apply
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng số 6 có thông tin: This would be a fantastic opportunity for someone looking for an entry-level position in administration as no experience is required.
Lý do: Nội dung câu văn nói rằng: Công việc này là cơ hội tuyệt vời cho ai đang tìm kiếm công việc đầu vào trong ngành quản trị bởi vì không yêu cầu kinh nghiệm. Do đó, câu 1 là Sai
Câu 2: The job involves office work such as typing reports and taking minutes at meetings.
Đáp án: T
Giải thích:
Từ khóa: involves office work, typing reports, taking minutes
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng số 5-6 có thông tin: Typing reports and creating spreadsheets. Taking minutes at meetings
Lý do: Ở phần Main responsibilities (Các nhiệm vụ chính) có đề cập các công việc: typing reports (đánh báo cáo) và taking minutes (ghi biên bản cuộc họp). Do đó, câu 2 là Đúng
Câu 3: The job applicant is expected to be good at time management and communication.
Đáp án: T
Giải thích:
Từ khóa: expected, good, time management, communication
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng số 3-4 có thông tin: Excellent time-management skills. Good communication skills
Lý do: Ở phần Requirements (các yêu cầu) có đề cập excellent time-management skills (kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc) và good communication skills (kỹ năng giao tiếp tốt). Do đó, câu 3 là Đúng
Câu 4: Being flexible is the most important quality required for the job
Đáp án: NG
Giải thích:
Từ khóa: flexible, most important quality
Lý do: Ở phần Requirements (các yêu cầu) có đề cập flexible, nhưng không đề cập việc đó là phẩm chất quan trọng nhất. Do đó, câu 4 là NG
Câu 5: After finishing the apprenticeship, the person will be recruited on a long-term contract.
Đáp án: NG
Giải thích:
Từ khóa: finishing, apprenticeship, recruited, long-term contract
Lý do: Ở đoạn 4 The successful candidate will be offered (Các ứng viên được chọn sẽ được..) có đề cập: long-term job prospects in the company after six-month apprenticeship (triển vọng nghề nghiệp lâu dài ở công ty sau 6 tháng thực tập), nhưng không khẳng định là ứng viên ký hợp đồng làm việc lâu dài sau khi thực tập. Do đó, câu 5 là NG
4. Scrutinize the concluding segment of the advertisement attentively. Respond to the ensuing inquiries.
Câu 1:
Đáp án: Competitive pay, ongoing training, 12 days of annual leave, and long-term job prospects in the company after completing the apprenticeship.
Giải thích:
Từ khóa: benefits, offered, get, apprenticeship
Vị trí thông tin: Ở đoạn 4 The successful candidate will be offered (Các ứng viên được chọn sẽ được..) có đề cập: Competitive pay, ongoing training, 12 days of annual leave, and long-term job prospects in the company after completing the apprenticeship
Lý do: Trong đoạn 4 có giới thiệu các phúc lợi mà ứng viên được hưởng như: mức lương cạnh tranh, đào tạo liên tục, 12 ngày nghỉ phép mỗi năm, triển vọng nghề nghiệp lâu dài ở công ty sau 6 tháng thực tập
Câu 2:
Đáp án: I need to send my CV and a covering letter to [email protected].
Giải thích:
Từ khóa: how, apply, apprenticeship
Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng số 1-2 có thông tin: To apply for this position, send your CV and a covering letter to [email protected].
Lý do: Nội dung câu văn nói rằng: để ứng tuyển, ứng viên cần nộp sơ yếu lý lịch và thư giới thiệu đến email: [email protected].
Câu 3:
Đáp án: For additional information, I can call Ms Kim Thanh at 0123975648
Giải thích:
Từ khóa: how, get, additional information
Vị trí thông tin: Ở đoạn 5, dòng số 2-3 có thông tin: For further information, please phone Ms Kim Thanh at 0123975648.
Lý do: Nội dung câu văn nói rằng: Để biết thêm thông tin, hãy liên lạc với cô Kinh Thanh qua số điện thoại 0123975648
Câu 4:
Đáp án: Only shortlisted candidates will be contacted and invited to an interview.
Giải thích:
Từ khóa: who, contacted, invited, interview
Vị trí thông tin: Câu cuối cùng có thông tin: Please note that only shortlisted candidates will be contacted.
Lý do: Nội dung câu văn nói rằn: Chú ý là chỉ có các ứng viên được lựa chọn sẽ được liên lạc
5. Deliberate on the inquiries with a peer.
Which benefits of the apprenticeship mentioned in the advertisement are the most important to you? Why?
I think that the ongoing training is most important. This means that the employer provides me with opportunities to learn new skills, improve my existing ones, and stay updated on the latest trends and developments in my field. Ongoing training can help me enhance my performance, increase my confidence, and prepare me for future challenges and opportunities. It can also show that the employer cares about my professional development and supports my career advancement.
Dịch nghĩa:
Tôi cho rằng việc tiếp tục học là điều quan trọng nhất. Điều này có nghĩa là nhà tuyển dụng cung cấp cho tôi cơ hội để học hỏi những kỹ năng mới, cải thiện những kỹ năng hiện có và cập nhật những xu hướng và phát triển mới nhất trong lĩnh vực của tôi. Việc tiếp tục học có thể giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc, tăng sự tự tin và chuẩn bị cho những thách thức và cơ hội trong tương lai. Điều này cũng thể hiện sự quan tâm của nhà tuyển dụng đối với sự phát triển chuyên môn của tôi và hỗ trợ sự thăng tiến nghề nghiệp của tôi.
Dưới đây là tất cả các đáp án và giải thích chi tiết cho bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 8: Reading. Thông qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Tác giả: Võ Ngọc Thu