Real- time và Real time là cụm từ thường được nhắc tới trong tiếng Anh chuyên ngành Marketing, Data Analytics để chỉ thời gian dữ liệu được cập nhật. Tuy nhiên, kể cả người trong ngành cũng không phân biệt được sự khác nhau của 2 cụm từ này. Đa số mọi người cho rằng, cả 2 đều có cùng 1 ý nghĩa, cùng 1 cách sử dụng và sử dụng “real- time” hay “real time” đều đúng. Trong bài viết này, tác giả sẽ chỉ ra cho người đọc sự khác nhau giữa real-time vs real time và cách sử dụng đúng theo từng ngữ cảnh.
Key Takeaways |
---|
|
Definition of Real-time and its usage
What is Real-time?
Real-time khi được viết với dấu gạch ngang giữa “real” và “time” là một tính từ ghép. Theo từ điển Cambridge, real-time là tính từ ghép được sử dụng để mô tả cách thức mà một hệ thống máy tính nhận dữ liệu và sau đó truyền dữ liệu đó hoặc cung cấp dữ liệu đó ngay lập tức. Tính từ này sẽ được sử dụng thường xuyên trong lĩnh vực IT và Data Analytics.
Usage of Real-time
Real-time là một tính từ ghép, vậy nên sẽ dùng để bổ ngữ cho danh từ đứng sau và có vai trò giống như những tính từ bình thường bổ nghĩa cho danh từ trong câu. Bên cạnh đó, tính từ real-time còn được sử dụng sau động từ liên kết (linking verb) để cung cấp thông tin về chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Tính từ đứng trước danh từ
The real-time weather report showed up on my phone.
(Báo cáo thời tiết theo thời gian thực xuất hiện trên điện thoại của tôi.)
Tính từ đứng sau động từ liên kết
I prefer to get real-time news versus waiting to learn of it on television.
(Tôi thích nhận tin tức theo thời gian thực hơn là chờ đợi để biết về nó trên truyền hình.)
Definition of Real time and its usage
What is Real time?
Real time khi được viết với hai từ “real” và “time” tách biệt là một cụm danh từ. Theo từ điển Cambridge, real time là cụm danh từ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian rất ngắn để hệ thống máy tính nhận dữ liệu và thông tin, sau đó truyền đạt hoặc cung cấp dữ liệu đó. Danh từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực IT và Data Analytics.
Utilization of Real time
Phân tích “real time” có thể thấy, “real” là một tính từ và “time” là một danh từ. Khi kết hợp 2 từ vựng này với nhau thì “real time” được sử dụng là một cụm danh từ. Real time sẽ biểu thị hoặc xác định vị trí của sự vật trong không gian và thời gian.
Ví dụ:
Cụm danh từ làm tân ngữ của động từ
We haven’t spent real time together since you came home.
( Chúng tôi đã không dành thời gian thực sự với nhau kể từ khi bạn về nhà.)
“Real time” trong câu không phải là một tính từ ghép vì nó không bổ nghĩa cho bất kỳ danh từ nào. Nó cũng không phải trạng từ vì không diễn tả hành động. Thay vào đó, nó là một tân ngữ để trả lời cho câu hỏi “dành thời gian cho cái gì?” (haven’t spent what ?)
In + real time: Trạng ngữ chỉ thời gian
The weather report showed up on my phone in real time.
(Báo cáo thời tiết hiển thị trên điện thoại của tôi theo thời gian thực.)
Khi kết hợp với giới từ “in” thì cụm từ ‘in real time” trở thành trạng ngữ thời gian. Bởi vì “in real time” cho thấy báo cáo thời tiết đã được hiển thị theo thời gian thực.
Distinguishing Real-time vs Real time
The importance of hyphens
Một số ít mọi người sẽ có ý kiến rằng có hay không có dấu gạch nối là điều không quan trọng. Tuy nhiên, ý kiến này hoàn toàn sai. Bởi vì dấu gạch nối sẽ giúp bổ nghĩa cho danh từ hoặc ý nghĩa trong câu. Nếu mất đi dấu gạch nối, ý nghĩa có thể sẽ bị sai lệch so với thông tin ban đầu.
Ví dụ:
Man- eating shark vs Man eating shark
The beach was evacuated due to the presence of a man-eating shark.
(Bãi biển đã được sơ tán trước sự hiện diện của một con cá mập ăn thịt người.)
Man- eating shark: Dấu gạch nối giữa “man” và “eating” đã chỉ ra rằng đây là một loài cá mập ăn thịt hoặc săn mồi con người.
The beach was evacuated due to the presence of a man eating shark.
(Bãi biển đã được sơ tán trước sự hiện diện của một người đàn ông đang ăn thịt cá mập.)
Man eating shark: Không có dấu gạch nối giữa “man” và “eating” có thể được hiểu là một người đàn ông đang ăn thịt cá mập.
Real-time communication vs Real time communication
Real-time communication is essential for efficient collaboration in remote teams, allowing instant feedback and quick decision-making.
(Giao tiếp trong thời gian thực là điều cần thiết để cộng tác hiệu quả trong các nhóm từ xa, cho phép phản hồi tức thì và đưa ra quyết định nhanh chóng.)
Real-time communication: đề cập đến việc trao đổi thông tin hoặc tin nhắn ngay lập tức giữa các cá nhân hoặc hệ thống. Dấu gạch nối giữa "real" và "time" cho biết rằng giao tiếp đang diễn ra ngay lập tức, không có bất kỳ sự chậm trễ đáng kể nào.
Real time communication is essential for efficient collaboration in remote teams, allowing instant feedback and quick decision-making.
(Giao tiếp trong thời gian thực là điều cần thiết để cộng tác hiệu quả trong các nhóm từ xa, cho phép phản hồi tức thì và đưa ra quyết định nhanh chóng.)
Real time communication: Ngược lại, nếu không có dấu gạch ngang có thể được hiểu là giao tiếp đang diễn ra trong thế giới thực (in the real world), trái ngược với giao tiếp ảo hoặc kỹ thuật số.
When to use hyphens
Dấu gạch nối của “real-time” sẽ được sử dụng trong những trường hợp sau:
Real-time information.
Real-time consultation.
Real-time noise cancellation.
Ngoài những trường hợp trên, người học cũng có thể áp dụng một số tips sau:
1. Xác định danh từ trong câu
Việc xác định danh từ trong câu sẽ giúp bạn dễ dàng quyết định nên sử dụng “real-time” hay “real time”. Tiếp theo, hãy xác định vị trí của tính từ (có thể có một hoặc nhiều hơn) đang bổ nghĩa cho danh từ nào trong câu. Kiểm tra cẩn thận ý nghĩa từng tính từ với danh từ để xem chúng có làm thay đổi ý nghĩa hay không.
2. Xác định vị trí của real-time vs real time
Đây chỉ là một mẹo nhỏ giúp bạn phản ứng nhanh hơn khi sử dụng “real- time” hay “real time”. Tính từ ghép “real-time” thường sẽ đứng trước để bổ nghĩa cho các từ phía sau. Ngược lại, “in real time” thường sẽ đứng sau hoặc đứng cuối trong câu.
Ví dụ:
The real-time weather report showed up on my phone. (Báo cáo thời tiết theo thời gian thực xuất hiện trên điện thoại của tôi.)
The weather report showed up on my phone in real time. (Báo cáo thời tiết hiển thị trên điện thoại của tôi theo thời gian thực.)
Distinguishing when to use hyphens
Các trường hợp sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Number + Noun (singular) | He works an eight-hour day. There was a three-second delay. I have a two-week vacation. |
Adjective + Noun | The old-fashioned dress caught everyone's attention at the party. (Chiếc váy cổ yếm thu hút sự chú ý của mọi người trong bữa tiệc.) The small-sized dog followed its owner obediently. (Chú chó nhỏ ngoan ngoãn đi theo chủ.) |
Adjective + Present Participle | The hard-working students participated in the school's community service program. ( Các học sinh chăm chỉ tham gia vào chương trình phục vụ cộng đồng của trường). It left a long-lasting taste in my mouth. (Nó để lại một hương vị lâu dài trong miệng của tôi.) |
Noun + Present Participle | The thought-provoking movie left a lasting impression on the audience. (Bộ phim kích thích tư duy đã để lại ấn tượng khó phai trong lòng khán giả.) The time-saving technique helped me complete the task efficiently. (Kỹ thuật tiết kiệm thời gian đã giúp tôi hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.) |
Noun + Adjective | The company has a customer-centric approach, ensuring satisfaction for all clients. (Công ty có phương châm lấy khách hàng làm trung tâm, đảm bảo sự hài lòng cho mọi khách hàng.) This is a smoke-free restaurant. (Đây là nhà hàng cấm hút thuốc.) |
Noun + Past Participle | The sun-drenched beach was a perfect spot for relaxation and enjoyment. (Bãi biển ngập nắng là một nơi hoàn hảo để thư giãn và hưởng thụ.) The city's pollution-ravaged environment called for immediate action. (Môi trường bị ô nhiễm tàn phá của thành phố kêu gọi hành động ngay lập tức.) |
Adverb + Past Participle | The carefully-constructed plan ensured a smooth transition. (Kế hoạch được xây dựng cẩn thận đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ.) The well-known singer delivered a soulful performance that captivated the audience. (Ca sĩ nổi tiếng đã mang đến một màn trình diễn có hồn khiến khán giả say đắm.) |
Adjective + Past Participle | The city's fast-paced lifestyle can be overwhelming for newcomers. (Lối sống nhịp độ nhanh của thành phố có thể gây choáng ngợp cho những người mới đến.) The talented musician performed a well-received concert last night. (Nhạc sĩ tài năng đã biểu diễn một buổi hòa nhạc được đón nhận nồng nhiệt vào tối qua.) |
Adjectives with hyphens are often misspelled
Viết đúng | Viết sai |
---|---|
Well-known (nổi tiếng) Up-to-date (cập nhật mới nhất) High-speed (tốc độ cao) Full-time (toàn thời gian) Part-time (bán thời gian) Open-minded (cởi mở, rộng lượng) Self-confident (tự tin) Hard-working (chăm chỉ) Long-term (dài hạn) Good-looking (đẹp trai, xinh đẹp) | Wellknown, Well known Up to date, Up to-date Highspeed, High speed Fulltime, Full time Parttime, Part time Openminded, Open minded Selfconfident, Self confident Hardworking, Hard working Hardworking, Hard working Goodlooking, Good looking |
Những tính từ trên phải sử dụng dấu gạch nối vì những lý do sau đây:
Tạo thành từ ghép: Những từ này là kết hợp của hai từ riêng biệt để tạo thành một từ ghép mới có ý nghĩa cụ thể. Dấu gạch nối được sử dụng để liên kết các thành phần của từ ghép này và đảm bảo rõ ràng và dễ hiểu. Ví dụ: "well-known" là sự kết hợp của "well" (tốt) và "known" (được biết đến), "up-to-date" là sự kết hợp của "up" (lên) và "date" (ngày), "high-speed" là sự kết hợp của "high" (cao) và "speed" (tốc độ).
Phân biệt từ đơn: Sử dụng dấu gạch nối giữa các thành phần trong từ ghép giúp phân biệt chúng với các từ đơn đứng một mình có ý nghĩa khác nhau. Ví dụ: "well-known" (nổi tiếng) khác với "well" (tốt) và "known" (được biết đến) khi đứng một mình.
Application exercises
Exercise 1: Select the correct option, either 'real-time' or 'real time,' to complete each sentence
The __________ monitoring system provides immediate feedback.
The data is processed in __________ for faster results.
He prefers to have __________ conversations rather than delayed ones.
The traffic app provides __________ updates on road conditions.
The stock market data is updated in __________.
The __________ translation feature allows for instant understanding of foreign languages.
She enjoys watching __________ sports events.
The website offers __________ updates on news articles.
The __________ clock displayed the current time accurately.
Exercise 2: Please select the correct answer
She is a _______ lawyer.
a) Fulltime
b) Full-time
They have a _______ dog.
a) Wellbehaved
b) Well-behaved
The restaurant offers _______ meals.
a) Precooked
b) Pre-cooked
This is a _______ book.
a) Hardcover
b) Hard-cover
He has a _______ personality.
a) Goodnatured
b) Good-natured
They live in a _______ house.
a) Threebedroom
b) Three-bedroom
I bought a _______ shirt.
a) Longsleeve
b) Long-sleeve
She is a _______ artist.
a) Selfmotivated
b) Self-motivated
Answer
real-time
real time
real-time
real-time
real time
real-time
real-time
real-time
real-time
Exercise 2:
b) Full-time
b) Well-behaved
b) Pre-cooked
a) Hardcover
b) Good-natured
b) Three-bedroom
b) Long-sleeve
b) Self-motivated
Conclusion
Nguồn tham khảo
“Real-time vs. Real Time”, GRAMMARIST, 2023,
https://grammarist.com/spelling/real-time/
“real- time” Cambridge University Press ©, 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/real-time?q=real+-+time