Bài mẫu chủ đề Recall a moment when you found an item that someone else had lost
Describe a time when you found an item that someone else lost You should say:
and explain how you felt about the experience. |
Đánh giá đề bài
Thí sinh cần mô tả một lần bản thân tìm thấy một vật mà người khác đã mất. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'found an item’ và ‘someone else lost’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1-2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):introduction + what the item was: lost wallet, unexpected adventure, worn, edges, elegance, stuffed with, desperately when and where you found it: stumbled upon, favorite cafe, caught a glimpse, chair what you did after finding it: first instinct, immediately handed it over, contact the owner, anxious how you felt about the experience: apprehension and excitement, warm glow, relief and gratitude, pride and happiness conclusion: reinforced my belief, kindness and honesty, smallest actions |
Ví dụ mẫu
introduction + what the item was | Today, I'd like to share an experience about the time I found a lost wallet, which turned out to be quite an unexpected adventure. The item was a brown leather wallet, quite worn at the edges but still holding a certain elegance. It was stuffed with credit cards, some cash, and an ID card, clearly something its owner would desperately want back. |
|
when and where you found it | I stumbled upon this wallet on a lazy Saturday afternoon. I was at my favorite café, nestled in a cozy corner with a book in one hand and a coffee in the other. As I went to leave, my eyes caught a glimpse of the wallet, half-hidden under the chair next to mine. It seemed out of place in the otherwise tidy surroundings. |
|
what you did after finding it | After finding it, my first instinct was to ensure it found its way back to its |
|
and explain how you felt about the experience | The feeling I had throughout this ordeal was a mix of apprehension and excitement. There was a sense of doing the right thing, which filled me with a warm glow. When the owner eventually came back to claim their wallet, their relief and gratitude were palpable. They couldn't stop thanking me, and in that moment, I felt an immense sense of pride and happiness. It was a small act on my part, but it clearly meant the world to someone else. |
|
conclusion | Looking back, this experience reinforced my belief in the importance of kindness and honesty. It showed me that even the smallest actions can have a significant impact on others' lives. |
|
IELTS Speaking Part 3 Example
1. Những thứ gì người ta thường hay làm mất nhất?
Câu trả lời mẫu:"Oh, it's the usual suspects, really. Keys top the list – they're like little escape artists. Phones, too, are notorious for slipping through the cracks, probably because they're always in our hands or just a pocket slip away from freedom. Wallets and sunglasses are also high on the list; it's as if they've got legs of their own. And let's not forget about pens – I reckon there's a parallel universe filled with all the pens we've lost over the years.”
Phân tích từ vựng:
Usual suspects: A term often used colloquially to refer to the expected or typical individuals, entities, or factors that are commonly associated with a certain activity or situation.
Phiên âm IPA: /ˈjuːʒuəl ˈsʌspɛkts/
Dịch nghĩa: Những đối tượng thường gặp
Lưu ý: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tìm kiếm nguyên nhân hoặc thủ phạm của một vấn đề, ám chỉ những cái tên hoặc yếu tố thường xuyên bị nghi ngờ hoặc biết đến.
Notorious: Well-known for some bad quality or deed, having an unfavorable reputation.
Phiên âm IPA: /nəʊˈtɔːriəs/
Dịch nghĩa: Tai tiếng
Lưu ý: Mô tả một người hoặc một sự vật được biết đến rộng rãi với những đặc điểm hoặc hành động tiêu cực, thường liên quan đến sự phạm pháp hoặc đạo đức kém.
A parallel universe: A hypothetical, self-contained separate reality co-existing with one's own, often featured in science fiction and fantasy stories.
Phiên âm IPA: /ə ˈpærəlɛl ˈjuːnɪˌvɜːs/
Dịch nghĩa: Vũ trụ song song
Lưu ý: Khái niệm dùng để mô tả một thế giới hoặc vũ trụ tồn tại cùng lúc nhưng tách biệt hoàn toàn với thực tại hiện hữu, thường có những quy luật hoặc sự sống khác biệt.
2. Can you provide reasons why individuals may sometimes misplace items?
Câu trả lời mẫu:"You know, it often boils down to our busy lives and minds being elsewhere. We're juggling a million things at once, and it's easy for something to slip through the cracks when you're running from one task to the next. Distraction plays a big part, too. One moment you're checking your phone, the next, you've left it on the cafe table. And, of course, there's the good old-fashioned forgetfulness – it's like our brains sometimes decide, "You know what? Remembering where you put your keys is just not on the agenda today."
Phân tích từ vựng:
Slip through the cracks: To be overlooked or missed in a system, process, or group, often resulting in someone or something not receiving the appropriate attention or care.
Phiên âm IPA: /slɪp θruː ðə kræks/
Dịch nghĩa: Lọt qua kẽ hở
Lưu ý: Ám chỉ tình huống một người hoặc một vấn đề không được chú ý hoặc giải quyết do sơ suất hoặc thiếu sót trong hệ thống hoặc quy trình.
Distraction: A thing that prevents someone from giving full attention to something else, often leading to a decrease in productivity or the ability to focus.
Phiên âm IPA: /dɪˈstrækʃən/
Dịch nghĩa: Sự phân tâm
Lưu ý: Có thể xuất phát từ nhiều nguồn như tiếng ồn, thông tin trên mạng, hoặc nhiệm vụ phụ trợ, gây cản trở khả năng tập trung vào công việc hoặc học tập chính.
Forgetfulness: The quality of being likely to forget things, often resulting in not remembering important information or tasks.
Phiên âm IPA: /fərˈɡɛtflnɪs/
Dịch nghĩa: Sự quên lãng
Lưu ý: Được coi là một phần tự nhiên của quá trình lão hóa hoặc có thể do căng thẳng, thiếu ngủ, hoặc các vấn đề sức khỏe khác, ảnh hưởng đến khả năng ghi nhớ thông tin.
3. Do you possess any recommendations on methods to prevent misplacing belongings?
Câu trả lời mẫu:"Absolutely. Developing a routine can be a game-changer. Have a designated spot for your essentials – a bowl for your keys, a charging station for your phone. It's all about creating habits. And, hey, technology is our friend here. Tracking devices for keys or wallets can save a lot of headaches. Another tip is to do a mental checklist before you leave somewhere – phone, wallet, keys – it's simple but effective.”
Phân tích từ vựng:
Essentials: Basic and fundamental elements or necessities required for something to function or be effective.
Phiên âm IPA: /ɪˈsɛnʃəlz/
Dịch nghĩa: Những điều cần thiết
Lưu ý: Thường ám chỉ những thứ quan trọng nhất trong một tình huống, bộ sưu tập, hoặc cho cuộc sống hàng ngày, như nhu yếu phẩm.
Tracking devices: Gadgets or systems used to monitor the location or movement of objects or individuals, often through GPS or other similar technologies.
Phiên âm IPA: /ˈtrækɪŋ dɪˈvaɪsɪz/
Dịch nghĩa: Thiết bị theo dõi
Lưu ý: Có thể được sử dụng cho mục đích an ninh, theo dõi sức khỏe, hoặc tìm kiếm đồ vật và thú cưng bị mất.
A mental checklist: A list of items or tasks kept in mind that one goes through to ensure all necessary actions have been taken or considerations have been made.
Phiên âm IPA: /ə ˈmɛntəl ˈtʃɛklɪst/
Dịch nghĩa: Danh sách kiểm tra tư duy
Lưu ý: Giúp tổ chức và nhớ các nhiệm vụ hoặc yêu cầu cần thực hiện, thường được sử dụng trong quy trình làm việc hoặc lập kế hoạch.
4. What is your opinion on the appropriate action to take when discovering an item that is not yours?
Câu trả lời mẫu:"The golden rule applies here: Do unto others as you would have them do unto you. If you find something, the best thing to do is try to return it to its rightful owner. That might mean handing it in at the nearest lost and found, or if it's something like an ID or phone, you could attempt to contact the owner directly if possible. It's all about putting some good karma out into the world.”
Phân tích từ vựng:
Rightful owner: The person who legally or morally has ownership or claim to something.
Phiên âm IPA: /ˈraɪtfəl ˈoʊnər/
Dịch nghĩa: Chủ nhân chính đáng
Lưu ý: Ám chỉ người có quyền hợp pháp hoặc lẽ phải đối với một đối tượng hoặc tài sản, và thường được nhắc đến trong ngữ cảnh tìm kiếm hoặc trả lại mất mát.
Lost and found: A place or service where items that have been lost can be collected by their owners.
Phiên âm IPA: /lɒst ænd faʊnd/
Dịch nghĩa: Thất lạc và tìm thấy
Lưu ý: Thường được thiết lập tại các cơ sở công cộng hoặc tổ chức để giữ và quản lý đồ vật bị mất cho đến khi chủ nhân đến nhận lại.
Good karma: The concept of positive effects or future consequences as a result of one's good actions or intentions, based on the principle of cause and effect.
Phiên âm IPA: /ɡʊd ˈkɑrmə/
Dịch nghĩa: Nghiệp tốt
Lưu ý: Trong các truyền thống tâm linh và tôn giáo, hành động tốt sẽ mang lại kết quả tốt hoặc may mắn trong tương lai.
5. In your view, is it ethical to retain an item found that belongs to someone else?
Câu trả lời mẫu:"Keeping something that doesn't belong to you, especially when you know someone's probably out there looking for it, just doesn't sit right. It's a bit like finding a stray pet – sure, you might be tempted to keep it because it's cute, but you know the right thing to do is to find its home. Lost items are the same deal. You'd hope someone would do the same for you, right? It's about integrity and doing the decent thing, even when no one's watching.”
Phân tích từ ngữ:
Một thú cưng đi lang thang: Một con vật, thường là chó hoặc mèo, bị lạc hoặc không có nhà.
Phiên âm IPA: /ə streɪ pɛt/
Dịch nghĩa: Thú cưng lạc
Lưu ý: Thường ám chỉ những con vật bị lạc hoặc bỏ rơi, cần được chăm sóc hoặc trả lại cho chủ nhân.
Có cảm giác bị cám dỗ: Cảm giác muốn làm điều gì đó, đặc biệt là điều có thể bị coi là không khôn ngoan hoặc sai trái.
Phiên âm IPA: /bi ˈtɛmptɪd/
Dịch nghĩa: Bị cám dỗ
Lưu ý: Biểu hiện cảm giác muốn thử hoặc làm điều gì đó, dù biết rằng có thể không phải là quyết định đúng đắn.
Chất lượng chính trực: Phẩm chất của việc trung thực và có nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ; sự đoan trang.
Phiên âm IPA: /ɪnˈtɛɡrɪti/
Dịch nghĩa: Tính chính trực
Lưu ý: Đặc điểm của một người giữ vững nguyên tắc đạo đức và sự trung thực, là nền tảng cho sự tin cậy và tôn trọng trong mọi mối quan hệ.
Hy vọng rằng qua bài viết này, người học đã hiểu rõ cách triển khai ý cho chủ đề Mô tả một thời điểm bạn đã tìm thấy một vật mà người khác đã mất.