You should say |
---|
|
A sample topic on the experience of performing a lengthy calculation without using a calculator
One of my major assignments in that test involved solving complex mathematical problems, and since I had to do it manually, it took me lots of time and I am not a numerical lover. Yet I foresaw this situation because I had practiced this kind of test several times, but this time was the most intricate.
I sat down with my pen, paper, and a steely determination to conquer this mathematical puzzle. The equations seemed to sprawl across the page, and it felt a bit overwhelming at first. Nevertheless, I remained focused and began breaking down the problem step by step. As I delved deeper, I felt a sense of exhilaration as the pieces started to fit together. I was fully immersed in the world of numbers and variables, trying out different approaches and strategies to find the correct path to the solution.
As I approached the final stages of the calculation, a surge of satisfaction washed over me. It was like completing a challenging puzzle, and the pieces finally came together to form a coherent picture. What made the experience even more rewarding was the sense of accomplishment and the newfound confidence in my mathematical abilities. Luckily, I passed the exam with flying colors. This was an enriching experience for me to push my boundaries, gain confidence, and appreciate the beauty of mathematics.
Dịch:
Nói về chủ đề này, tôi hồi tưởng lại khi tôi phải làm bài kiểm tra đầu vào cho công ty mơ ước của mình. Đó là về việc làm bài kiểm tra toán mà không được dùng máy tính.
Một trong những bài tập chính của tôi liên quan đến việc giải các bài toán phức tạp, và vì phải làm thủ công nên tôi mất rất nhiều thời gian và tôi không phải là người yêu thích các con số. Tuy nhiên, tôi đã lường trước được tình huống này vì tôi đã luyện tập loại bài này nhiều lần, nhưng lần này là lần phức tạp nhất.
Tôi ngồi xuống với cây bút, tờ giấy với sự quyết tâm để chinh phục câu đố toán học này. Các phương trình dường như trải dài trên trang và thoạt đầu có cảm giác hơi choáng ngợp. Tuy nhiên, tôi vẫn tập trung và bắt đầu chia nhỏ vấn đề từng bước một. Khi tìm hiểu sâu hơn, tôi cảm thấy phấn khởi khi các mảnh ghép bắt đầu khớp với nhau. Tôi hoàn toàn đắm chìm trong thế giới của những con số và biến số, thử các cách tiếp cận và chiến lược khác nhau để tìm ra con đường chính xác dẫn đến giải pháp.
Khi tôi tiến gần đến giai đoạn cuối cùng của phép tính, một cảm giác hài lòng tràn ngập trong tôi. Nó giống như hoàn thành một câu đố đầy thử thách, và các mảnh cuối cùng đã ghép lại với nhau để tạo thành một bức tranh mạch lạc. Điều làm cho trải nghiệm trở nên bổ ích hơn nữa là cảm giác hoàn thành và sự tự tin mới tìm thấy vào khả năng toán học của tôi. May mắn thay, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc. Đây là một kinh nghiệm phong phú để tôi vượt qua ranh giới của mình, có được sự tự tin và trân trọng vẻ đẹp của toán học.
Vocabulary related to the theme 'Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator'
Từ vựng/Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
flashback (n) | hồi tưởng |
foresee something (v) | dự đoán trước được điều gì đó |
intricate (adj) | phức tạp |
break down something (phrasal verb) | chia nhỏ cái gì đó |
delve into something (v) | đào sâu vào vấn đề gì đó |
be immersed in something | đắm chìm vào cái gì đó |
with flying colors (idiom) | kết quả tốt |
Ví dụ:
flashback (n): hồi tưởng
→ In the movie, the protagonist experiences a series of intense flashbacks triggered by an old photograph he discovers while cleaning out his attic. These flashbacks take him back to his cherished childhood memories, reliving the laughter, the warmth of family gatherings, and his first visit to the amusement park.
Trong phim, nhân vật chính trải qua một loạt hồi tưởng dữ dội được kích hoạt bởi một bức ảnh cũ mà anh ta phát hiện ra khi dọn dẹp căn gác mái của mình. Những đoạn hồi tưởng này đưa anh trở lại những ký ức tuổi thơ đáng yêu, sống lại tiếng cười, sự ấm áp của những buổi sum họp gia đình và lần đầu tiên anh đến công viên giải trí.
foresee something (v): dự đoán trước được điều gì đó
→ As an experienced financial analyst, Jennifer could foresee an upcoming recession based on the current economic indicators and trends she analyzed
Là một nhà phân tích tài chính giàu kinh nghiệm, Jennifer có thể thấy trước một cuộc suy thoái sắp tới dựa trên các chỉ số và xu hướng kinh tế hiện tại mà cô ấy đã phân tích.
with flying colors (idiom): kết quả tốt
→ After months of rigorous preparation, Samantha passed her driving test with flying colors, achieving a perfect score on both the written and practical exams. Her calm demeanor and skillful handling of the vehicle impressed the examiner, who commended her for being one of the most competent drivers he had seen in a long time.
Sau nhiều tháng chuẩn bị nghiêm ngặt, Samantha đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình một cách xuất sắc, đạt điểm tuyệt đối trong cả bài thi viết và thực hành. Phong thái điềm tĩnh và khả năng điều khiển phương tiện khéo léo của cô ấy đã gây ấn tượng với người giám sát, người đã khen ngợi cô ấy là một trong những người lái xe giỏi nhất mà anh ấy từng thấy trong một thời gian dài.
intricate (adj): phức tạp
→ Displayed in a prominent art gallery, the breathtaking mosaic masterpiece titled "Enchanted Garden" was the result of weeks of painstaking work by the talented artist, Elena. Using thousands of tiny, colorful tiles, she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and fluttering butterflies.
Được trưng bày trong một phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng, kiệt tác khảm tuyệt đẹp mang tên "Khu vườn mê hoặc" là kết quả sau nhiều tuần miệt mài làm việc của nghệ sĩ tài năng Elena. Sử dụng hàng ngàn viên gạch nhỏ đầy màu sắc, cô sắp xếp từng mảnh một cách phức tạp để tạo thành những mô hình phức tạp về những bông hoa đang nở và những con bướm đang dập dờn.
break down something (phrasal verb): chia nhỏ cái gì đó
→ Recognizing the students' struggle with understanding advanced calculus, Professor Anderson decided to break down the complex math problem into smaller, more manageable steps during the lecture.
Nhận thấy các sinh viên gặp khó khăn trong việc hiểu phép tính nâng cao, Giáo sư Anderson đã quyết định chia bài toán phức tạp thành các bước nhỏ hơn, dễ quản lý hơn trong bài giảng.
delve into something (v): đào sâu vào vấn đề gì đó
→ The dedicated team of archaeologists embarked on an expedition to a remote archaeological site, eager to delve into the mysteries of the ancient civilization that once thrived there.
Nhóm các nhà khảo cổ tận tụy bắt tay vào một chuyến thám hiểm đến một địa điểm khảo cổ xa xôi, mong muốn tìm hiểu những bí ẩn của nền văn minh cổ đại từng phát triển mạnh ở đó.
be immersed in something: đắm chìm vào cái gì đó
→ As the rain poured outside, Emily curled up on her favorite armchair, completely immersed in the pages of the captivating novel she had just begun. The author's rich descriptions and vivid character portrayals transported her to a different world, making her forget the passage of time
Khi bên ngoài trời đổ mưa, Emily cuộn tròn trên chiếc ghế bành yêu thích của mình, hoàn toàn đắm chìm trong những trang của cuốn tiểu thuyết hấp dẫn mà cô vừa mới bắt đầu. Cách miêu tả phong phú của tác giả và miêu tả nhân vật sống động đã đưa cô đến một thế giới khác, khiến cô quên đi thời gian.
Sample for IELTS Speaking Part 3
1. What tools do individuals utilize for making calculations?
I think it depends on the complexity of the task and the level of precision required. The most prevalent ones are electronic calculators, which are widely used for arithmetic and mathematical calculations. They come in various forms, including handheld calculators, scientific calculators, graphing calculators, and advanced programmable calculators. For in-depth analysis, computers are versatile tools that can handle complex calculations, data analysis, and simulations. They are used in various fields, such as engineering, science, finance, and research, to perform advanced mathematical operations efficiently. However, if people just need to do some basic equations, they usually use built-in calculators or downloadable calculator apps on mobile phones for convenience.
Dịch: Tôi nghĩ rằng nó phụ thuộc vào mức độ phức tạp của nhiệm vụ và mức độ chính xác cần thiết. Loại phổ biến nhất là máy tính điện tử, được sử dụng rộng rãi để tính toán số học và toán học. Chúng có nhiều dạng khác nhau, bao gồm máy tính cầm tay, máy tính khoa học, máy tính vẽ đồ thị và máy tính lập trình nâng cao. Để phân tích chuyên sâu, máy tính là công cụ linh hoạt có thể xử lý các phép tính phức tạp, phân tích dữ liệu và mô phỏng. Chúng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kỹ thuật, khoa học, tài chính và nghiên cứu, để thực hiện các phép toán nâng cao một cách hiệu quả. Tuy nhiên, nếu mọi người chỉ cần thực hiện một số phương trình cơ bản, họ thường sử dụng máy tính tích hợp sẵn hoặc ứng dụng máy tính có thể tải xuống trên điện thoại di động để thuận tiện.
2. Is the importance of manual computations diminishing?
Unfortunately, people no longer regard manual calculation as important as before due to advancements in technology. With the rise of sophisticated calculators, computers, and mobile devices, performing complex calculations has become faster and more accurate. Calculators and digital tools can handle extensive numerical computations with ease, reducing the need for manual calculations in many practical scenarios. However, in an educational aspect, learning to perform manual calculations is still considered valuable for educational purposes. It helps students grasp fundamental mathematical principles and builds a solid foundation for their understanding of complex mathematical concepts.
Dịch: Thật không may, mọi người không còn coi việc tính toán thủ công quan trọng như trước do những tiến bộ trong công nghệ. Với sự gia tăng của máy tính tinh vi, máy tính và thiết bị di động, việc thực hiện các phép tính phức tạp đã trở nên nhanh hơn và chính xác hơn. Máy tính và các công cụ kỹ thuật số có thể xử lý các phép tính số mở rộng một cách dễ dàng, giảm nhu cầu tính toán thủ công trong nhiều tình huống thực tế. Tuy nhiên, ở khía cạnh giáo dục, học cách thực hiện các phép tính thủ công vẫn được coi là có giá trị cho mục đích giáo dục. Nó giúp học sinh nắm bắt các nguyên tắc toán học cơ bản và xây dựng nền tảng vững chắc cho sự hiểu biết của họ về các khái niệm toán học phức tạp.
Qua bài viết này, tác giả đã hướng dẫn chi tiết cách lên dàn bài, gợi ý một số từ vựng và cách trả lời đầy đủ cho đề IELTS Speaking Part 2 Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator with cùng với một số câu trả lời của Part 3. Mong người đọc có thể nắm rõ hơn để hoàn thành tốt trong kì thi IELTS của bản thân.
Tìm hiểu thêm: Luyện IELTS Speaking tại nhà thế nào để đạt hiệu quả?
Nguồn tham khảo:
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/.
FEVER, IELTS. “Describe a Time When You Did a Lengthy Calculation without Using the Calculator: Cue Card.” IELTS Fever, 22 May 2023, ieltsfever.org/describe-a-time-when-you-did-a-lengthy-calculation-without-using-the-calculator-cue-card/. Accessed 25 July 2023.