Sample topic: Recall an activity that brought you joy during your primary school days
Describe an activity that you enjoyed doing when you were at primary school. You should say:
and explain why you enjoyed doing it. |
Analysis of the prompt
Thí sinh cần mô tả một hoạt động bản thân thích làm khi còn học tiểu học. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'an activity’, ‘you enjoyed’ và ‘at primary school’'. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction: trip down memory lane, delightful activity, primary school. what the activity was: who wants to be a millionaire, cash prize, asking questions, morning stretches, outdo. how often you did the activity: religiously every day, morning bell, unofficial kick off, pre-class ritual. who you did it with: friends, thirst for knowledge, diverse crew, trivia, the same page. why you enjoyed doing it: joy of learning, thrill of competition, shared laughter, ‘aha’ moments, shine. conclusion: sparked a lifelong love, sharper, curious about the world. |
Mẫu bài
introduction | Today, I'd like to take a little trip down memory lane and talk about a delightful activity I used to enjoy back in my primary school days. It was a simple yet captivating 'trivia game' we played each morning. |
|
what the activity was | This wasn't any old game; it was our own little version of 'Who Wants to Be a Millionaire?' without the cash prize, of course. We'd gather around in a circle, eager with excitement, as we took turns asking questions ranging from science facts to history dates. It was like our brains were doing morning stretches, and boy, did we love to outdo each other. |
|
how often you did the activity | We played this game religiously every day, just before the morning bell rang for classes to start. It was our unofficial kickoff for the day, our own special pre-class ritual that none of us wanted to miss. |
|
| And who did I play it with? Well, a bunch of us, really – a small group of friends who shared a thirst for knowledge and a love for challenges. We were a diverse crew, but when it came to trivia, we were all on the same page. |
|
and explain why you enjoyed doing it | Now, in terms of the reasons why I enjoyed it so much, I suppose it was the joy of learning mixed with the thrill of competition. Plus, there's something about the shared laughter and the collective 'aha' moments that just made those school mornings shine. |
|
conclusion | Looking back, those trivia games were more than just play; they sparked a lifelong love for learning in me. And honestly, I reckon they made us all a bit sharper and a tad more curious about the world. |
|
Mẫu IELTS Speaking Part 3
1. Trò chơi của trẻ em đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ qua?
“Oh, it's like night and day, really. Back in the day, you'd see kids running around the neighborhood, playing tag, hide and seek, or jump rope until the streetlights came on. Fast forward to today, and it's a whole different ball game. The digital revolution has ushered in a new era where screens are the new playgrounds. Video games, tablets, and smartphones now dominate, offering virtual adventures instead of the physical escapades of yesteryear. It's not just the what, but the how of play that's transformed, shifting from a physically active to a more sedentary style, all thanks to the tech boom.”
Phân tích từ vựng:
Hide and seek: A traditional children's game in which one player closes their eyes and counts to a predetermined number while the other players hide. Then, the seeker tries to find the hiding players.
Phiên âm IPA: /haɪd ænd siːk/
Dịch nghĩa: Trò chơi trốn tìm
Lưu ý: Là một trò chơi phổ biến trong số trẻ em, thúc đẩy sự vận động và tương tác xã hội, cũng như kỹ năng quan sát và chiến lược.
Digital revolution: The shift from traditional industrial and mechanical technologies to digital electronics and information technology, dramatically transforming society and the way individuals interact, work, and access information.
Phiên âm IPA: /ˈdɪdʒɪtl ˌrɛvəˈluːʃən/
Dịch nghĩa: Cách mạng số
Lưu ý: Đánh dấu sự thay đổi lớn trong cách thức con người sản xuất, giao tiếp và quản lý thông tin, mang lại cơ hội và thách thức mới.
Physical escapades: Adventurous or daring physical activities, often implying a sense of excitement and risk.
Phiên âm IPA: /ˈfɪzɪkl ɛˈskæpeɪdz/
Dịch nghĩa: Cuộc phiêu lưu thể chất
Lưu ý: Nhấn mạnh sự vận động và mạo hiểm, thường liên quan đến các hoạt động ngoài trời như leo núi, đi bộ đường dài hoặc các trò chơi mạo hiểm khác.
2. Bạn có nghĩ rằng công nghệ ảnh hưởng đến cách trẻ em chơi hiện nay không?
“Absolutely, without a shadow of a doubt. Technology has rewritten the playtime rulebook. Kids these days are more likely to flex their thumbs on game controllers than swing a jump rope. And it's not all bad; tech brings a world of imagination to their fingertips, from educational apps to interactive stories. But, it's a double-edged sword. While these gadgets can open doors to new knowledge and skills, they also risk curtailing the good old outdoor fun, dialing down on the physical activity and face-to-face social interactions that are so crucial at that age.”
Phân tích từ vựng:
A double-edged sword: Something that has both advantages and disadvantages, where the positive aspects can be closely linked to negative consequences.
Phiên âm IPA: /ə ˈdʌblˌɛdʒd sɔːrd/
Dịch nghĩa: Thứ có hai mặt (có lợi và có hại)
Lưu ý: Mô tả một tình huống hoặc công cụ mà lợi ích kèm theo rủi ro hoặc hậu quả tiêu cực, yêu cầu sự cân nhắc cẩn thận.
Dialing down: To reduce or decrease the intensity, volume, or amount of something.
Phiên âm IPA: /ˈdaɪəlɪŋ daʊn/
Dịch nghĩa: Giảm bớt
Lưu ý: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giảm áp lực, căng thẳng, hoặc âm lượng, nhằm tạo ra một môi trường thoải mái hơn.
Face-to-face social interactions: Direct communication or engagement between individuals in the same physical space, allowing for verbal and non-verbal cues.
Phiên âm IPA: /feɪs tə feɪs ˈsoʊʃəl ˌɪntərˈækʃənz/
Dịch nghĩa: Tương tác xã hội trực tiếp
Lưu ý: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp và tương tác trực tiếp, so với các hình thức tương tác kỹ thuật số, trong việc xây dựng mối quan hệ và hiểu biết lẫn nhau.
3. Vai trò của các hoạt động ngoại khoá trong sự phát triển của trẻ em là gì?
“Outdoor activities are the unsung heroes of childhood development. Think about it; when kids are out and about, they're not just burning off extra energy. They're learning to navigate the world. Climbing trees, playing ball, or just a simple game of tag teaches them risk assessment, motor skills, and problem-solving in real-time. Not to mention, the great outdoors is a fantastic teacher of social skills. Sharing, competing, cooperating – it's all part of the game. Plus, soaking up some vitamin D doesn't hurt either. In essence, outdoor play is a critical ingredient in brewing a well-rounded, healthy, and happy child.”
Phân tích từ vựng:
Out and about: Engaged in normal activity or traveling in various places, often implying being active or social outside of the home.
Phiên âm IPA: /aʊt ænd əˈbaʊt/
Dịch nghĩa: Đi lại ngoài trời
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả việc rời khỏi nhà để tham gia vào các hoạt động hoặc đơn giản là để tận hưởng việc đi dạo, thăm bạn bè, hoặc khám phá.
Risk assessment: The process of identifying, analyzing, and evaluating the potential risks involved in a specific situation or for a specific project.
Phiên âm IPA: /rɪsk əˈsɛsmənt/
Dịch nghĩa: Đánh giá rủi ro
Lưu ý: Đây là bước quan trọng trong quản lý dự án và an toàn, giúp đưa ra quyết định thông minh bằng cách cân nhắc đến các mối nguy có thể xảy ra và ảnh hưởng của chúng.
A critical ingredient: An essential component or factor that is crucial for the success or effectiveness of something.
Phiên âm IPA: /ə ˈkrɪtɪkəl ɪnˈɡriːdiənt/
Dịch nghĩa: Thành phần quan trọng
Lưu ý: Mô tả một yếu tố không thể thiếu, có tầm ảnh hưởng lớn đến kết quả hoặc chất lượng của một quá trình, công thức, hoặc hoạt động.
4. Phụ huynh có nên nghiêm ngặt điều chỉnh thời gian chơi của trẻ em không?
“It's a bit like walking a tightrope, isn't it? On one hand, you want to protect your little ones, keep them safe and steer them towards enriching activities. But on the flip side, it's vital for kids to have the freedom to explore, make their own choices, and learn from them. Striking that balance is key. Sure, setting boundaries, especially around screen time and ensuring they're engaging in a variety of activities, is important. Yet, it's equally crucial to let them get bored sometimes. You'd be surprised at the creativity that springs from a little boredom.”
Phân tích từ vựng:
Enriching activities: Actions or tasks that provide significant value, learning, or personal growth, enhancing one's skills, knowledge, or well-being.
Phiên âm IPA: /ɪnˈrɪtʃɪŋ ækˈtɪvɪtiz/
Dịch nghĩa: Hoạt động làm giàu kiến thức
Lưu ý: Ám chỉ các hoạt động giúp cải thiện hoặc phát triển bản thân về mặt tinh thần, văn hóa, hoặc thể chất, thúc đẩy sự tăng trưởng cá nhân.
Setting boundaries: Establishing limits or rules that define acceptable behavior and protect one's personal space, time, and energy.
Phiên âm IPA: /ˈsɛtɪŋ ˈbaʊndəriz/
Dịch nghĩa: Đặt ra giới hạn
Lưu ý: Quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng và sức khỏe tâm thần, giúp ngăn chặn sự lạm dụng và đảm bảo mối quan hệ lành mạnh.
Screen time: The amount of time spent using devices with screens such as smartphones, computers, or televisions.
Phiên âm IPA: /skriːn taɪm/
Dịch nghĩa: Thời gian sử dụng màn hình
Lưu ý: Trở thành vấn đề đáng quan tâm đối với sức khỏe và phát triển, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên, do ảnh hưởng tiêu cực có thể có từ việc sử dụng quá mức.
5. Tầm quan trọng của trò chơi nhóm đối với kỹ năng xã hội của trẻ em là gì?
“Group games are like the training grounds for life's social arena. They're where kids pick up on the give-and-take of human interaction. Sharing, negotiating, leading, following, and even dealing with the highs of victory and the lows of defeat – it's all part of the package. Through these games, children learn the art of communication, empathy, and how to read social cues, skills that are invaluable as they navigate through life. It's in these playful moments that the foundation of teamwork, mutual respect, and friendship is built. Group games don't just teach children how to play well with others; they teach them how to live well with others.”
Phân tích từ vựng:
Social cues: Nonverbal signals or indicators that guide social interactions and communication, such as facial expressions, body language, or tone of voice.
Phiên âm IPA: /ˈsoʊʃəl kjuz/
Dịch nghĩa: Dấu hiệu xã hội
Lưu ý: Rất quan trọng trong việc hiểu và phản ứng phù hợp trong các tình huống xã hội, giúp duy trì sự giao tiếp hiệu quả và hòa nhập cộng đồng.
Navigate through life: To manage one's way through the various aspects and challenges of life, making decisions and adjustments as needed.
Phiên âm IPA: /ˈnævɪˌɡeɪt θruː laɪf/
Dịch nghĩa: Làm chủ cuộc sống
Lưu ý: Mô tả quá trình đưa ra lựa chọn và đối mặt với thách thức trong cuộc sống, yêu cầu sự linh hoạt, quyết đoán, và khả năng thích nghi.
Mutual respect: A shared feeling of esteem or regard between two or more parties, recognizing and valuing each other's qualities and rights.
Phiên âm IPA: /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspɛkt/
Dịch nghĩa: Sự tôn trọng lẫn nhau
Lưu ý: Là nền tảng của mối quan hệ lành mạnh và hợp tác hiệu quả, bao gồm việc công nhận và trân trọng phẩm chất cũng như quyền lợi của nhau.
Nội dung trong bài đã chia sẻ một ví dụ mẫu về chủ đề IELTS Speaking Mô tả một hoạt động mà bạn thích khi bạn còn ở trường tiểu học. Người học có thể tham khảo các ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Xem tiếp:
Mô tả một người bạn biết thích nói nhiều
Mô tả một dịp khi ai đó hoặc cái gì đó gây ra nhiều tiếng ồn
Mô tả một địa điểm - không phải nhà bạn - mà bạn đến để thư giãn