1. Recall là gì?
Trong tiếng Anh, “Remember” là một động từ có nghĩa là “nhớ”, “nhớ lại” hay “nhớ về”, cấu trúc Remember vì thế được sử dụng khi ta muốn nhớ về điều gì đó hay gợi nhắc về việc đã làm.
For example:
- I don’t remember my first day at school. (Tôi không nhớ ngày đầu tiên đi học.)
- I definitely remember sending the letter. (Tôi nhớ rõ ràng là mình đã gửi thư rồi.)
2. Vị trí của Recall trong câu
- Remember đứng đầu câu.
Ví dụ: Recall to wear a coat before going out. (Nhớ mặc áo khoác trước khi ra ngoài).
- Remember đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: Susan recalls her parents when they lived together. (Susan nhớ bố mẹ của cô ấy khi họ sống cùng nhau).
- Remember đứng sau trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency).
Ví dụ: John always recalls his wife’s birthday. (John luôn nhớ ngày sinh nhật của vợ mình.)
- Remember đứng trước các trạng từ khác, chẳng hạn như: clearly, vividly, hardly, correctly, precisely, always, still…
Ví dụ: Jane recalls exactly what Jenny did yesterday. (Jane nhớ chính xác những gì Jenny làm ngày hôm qua).
3. Recall + gì? Các cấu trúc Recall và cách sử dụng
3.1. Nhớ để (phải) làm gì
Cấu trúc này được sử dụng để nhắc nhở về việc cần nhớ làm điều gì đó như một nhiệm vụ.
Cấu trúc:
S + remember + to + V-infinitive |
Ví dụ:
- Remember to put the chain on the door when you lock it. (Hãy hớ cài dây xích vào cửa khi khóa.)
- Did you remember to shut off the water and gas before you left the house? (Bạn có nhớ tắt nước và gas trước khi ra khỏi nhà không?)
3.2. Gợi ý, nhớ đã làm gì ở quá khứ
Cấu trúc này được dùng để đề cập đến việc nhớ đã làm gì ở quá khứ, gợi nhắc lại hành động đã thực hiện khi hiện tại đã vô tình quên đi.
S + remember + V-ing |
Ví dụ:
- I remember meeting you somewhere last year. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái.)
- Andy remembered doing his homework yesterday. (Andy nhớ mình đã làm bài tập về nhà hôm qua.)
3.3. Cấu trúc remember trong câu gián tiếp
Trong các bài tập chuyển đổi câu gián tiếp, bạn có thể sẽ gặp cấu trúc như sau
S + said to/ told + somebody: “Remember to V-infinitive…” / “Don’t forget to V-infinitive…” ➔ S + reminded + to V-infinitive… |
Bạn có thể thấy, cấu trúc Remember hoặc Don’t forget to đã được thay đổi trong câu gián tiếp thành cấu trúc Remind.
Ví dụ:
- Andy’s teacher told him: “Remember to do your homework.” (Giáo viên của Andy đã nói với cậu ấy: “Hãy nhớ làm bài tập về nhà của em.”)
➔ Andy’s teacher reminded him to do his homework. (Giáo viên của Andy đã nhắc cậu ấy làm bài tập về nhà.)
- “Don’t forget to turn off the light before leaving.” My mom said to me. (“Đừng quên tắt đèn trước khi rời đi.” Mẹ tôi nói với tôi.)
➔ My mom reminded me to turn off the light before leaving. (Mẹ tôi nhắc tôi tắt đèn trước khi rời đi.)
4. Nhớ đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, sau remember có thể đi với giới từ as và for. Cùng tìm hiểu cách dùng chi tiết của remember khi đi cùng 2 giới từ này.
4.1. Nhớ như là
Cấu trúc:
Remember + sb/sth + as + sth |
Cách sử dụng: Remember đi với giới từ as được sử dụng để nhấn mạnh việc nhớ về, liên kết một sự kiện, trạng thái hoặc một đặc điểm cụ thể với một người/ vật nào đó.
Ví dụ:
- I remember Jimmy as a kind and generous person. (Tôi nhớ Jimmy như một người tốt bụng và hào phóng.)
- We remember Jenny as a great leader. (Chúng tôi nhớ Jenny như một người lãnh đạo giỏi.)
4.2. Remember for
Cấu trúc:
Remember for + N |
Cách sử dụng: Remember đi với giới từ for được sử dụng để nhấn mạnh người hoặc vật nào đó được nhớ/ biết đến với một đặc điểm/ phẩm chất/ thành tích cụ thể.
Ví dụ:
- I remember my mother for her love and support to me. (Tôi nhớ mẹ của tôi vì tình yêu và sự hỗ trợ của bà dành cho tôi).
- The teacher was remembered for her dedication to her students. (Người giáo viên được nhớ vì sự tận tâm của bà đối với học sinh của mình.)
5. Từ đồng nghĩa với Remember
Recollect → Tưởng tượng lại, nhớ lại
Cấu trúc:
Recollect + that + mệnh đề / Recollect + V-ing |
Cách sử dụng: Remember và recollect có ý nghĩa tương tự nhưng recollect thường được sử dụng để nhắc lại một cách chính xác và rõ ràng hơn.
Ví dụ: Rose recollected the day she met her husband for the first time. (Rose nhớ lại ngày cô gặp chồng lần đầu tiên.)
Recall → Nhớ lại, gợi nhớ
Cấu trúc:
Recall + that + mệnh đề / Recall + V-ing |
Cách sử dụng: Remember và recall đều được dùng để chỉ việc nhớ lại, nhưng recall thường có ý nghĩa mạnh mẽ hơn và ám chỉ việc gợi nhớ lại từ trí nhớ.
Ví dụ: I recall meeting Jenny at John’s birthday party. (Tôi nhớ lại đã gặp Jenny ở bữa tiệc sinh nhật của John.)
Remind → Gợi nhớ, nhắc nhở
Cấu trúc:
Remind + someone + to + V |
Cách sử dụng: Cấu trúc này được sử dụng để nhắc nhở ai đó phải thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ: I reminded Jenny to turn off the stove before leaving. (Tôi nhắc nhở Jenny tắt bếp trước khi ra ngoài.)
Remind + someone + of + something |
Cách sử dụng: Cấu trúc này được dùng để nhắc nhở ai đó về một thông tin, sự kiện, hoặc điều gì đó.
Ví dụ: The teacher reminded the students of the upcoming test. (Giáo viên nhắc nhở học sinh về bài kiểm tra sắp tới.)
Điểm khác biệt:
- Remind được dùng khi muốn nhắc nhở ai đó để họ nhớ hoặc thực hiện một việc gì đó, thường sẽ liên quan đến hành động của người khác nhằm giúp bạn/ người khác không quên điều gì đó hoặc nhớ lại thông tin một cách cụ thể.
- Trong khi đó, “remember” thường được dùng để chỉ việc nhớ/ ghi nhớ một cách tự nhiên và không cần đến sự giúp đỡ từ người khác.
Retain → Giữ lại, ghi nhớ
Cấu trúc:
Retain + danh từ / Retain + V-ing |
Cách sử dụng: Cả Remember và retain đều được sử dụng để chỉ việc ghi nhớ, nhưng retain sẽ mang ý nghĩa mạnh hơn về việc giữ lại thông tin hoặc kiến thức trong trí nhớ.
Ví dụ: Jane retained the lessons he learned in class. (Jane nhớ lại những bài học mà anh ấy đã học trong lớp.)
Recite → Thuộc lòng, đọc thuộc lòng
Cấu trúc:
Recite + danh từ |
Cách sử dụng: Recite được sử dụng để chỉ việc nhớ hoặc đọc thuộc lòng một thông tin cụ thể, thông thường có thể là một đoạn văn bản, bài thơ hoặc phần diễn văn.
Ví dụ: The actor recited his lines from memory. (Nam diễn viên đọc lại đoạn lời thoại từ trí nhớ.)
6. Bài tập cấu trúc Remember
6.1. Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
- Did you remember ____ it off before you left?
- turning
- to turn
- I remember ____ smoke coming out of the engine.
- seeing
- to see
- If you remember ____ something, the memory comes after the action.
- doing
- to do
- They think I forgot all about it, but I clearly remember ____ it.
- doing
- to do
- The witnesses remember ____ two men steal it.
- seeing
- to see
- None of this would have happened if only I’d remembered ____ them beforehand.
- warning
- to warn
- Do you remember her ____ there?
- being
- to be
- Remember ____ clothes that provide adequate protection against the wind and rain.
- bringing
- to bring
- I remember ____ to the beach when I was a child.
- going
- to go
- She remembered ____ a card to her grandmother yesterday.
- sending
- to send
6.2. Bài tập 2: Điền “remember” hoặc “remind” vào chỗ trống với dạng đúng của từ
- Please _________ him to call his wife immediately.
- She _________ meeting that guy before.
- She _________ me of her father.
- May I _________ you to show your ID before entering the exam.
- Jenny _________ to read a book.
- _________ to put a rubber band around these books.
- Please _________ me of phoning Mr. Smith at noon.
- I’ve seen the book somewhere, but I don’t _________ where.
- _________ me to take my umbrella with me, please.
- She said she didn’t _________ getting an email from him.
6.3. Đáp án
Bài tập 1:
- to turn
- seeing
- doing
- doing
- seeing
- to warn
- being
- to bring
- going
- sending
- remind
- remembered
- reminds
- remind
- remembers
- Remember
- remind
- remember
- Remind
- remember