Phát âm
1. Nghe và đánh dấu trọng âm chính trong các từ được in đậm. Sau đó, luyện tập phát âm các câu.
Vocabulary
Fill in the blanks with the appropriate verb forms from the box.
aim enter promote commit welcome |
As a member of various intemational organisations, Viet Nam can (1) ___________ into relations with other countries in the international community. Our country (2) ___________ to work closely with these organisations to achieve their aims.
As Viet Nam (3) ___________ to develop its economy, It (4) ___________ foreign investors. Viet Nam also creates good conditions for both intemational and local businesses. This will help (5) ___________ our economic growth.
1. Đáp án: enter
Từ khóa câu hỏi: “into relations”
Giải thích:Trong câu có cụm từ “into relations with other countries” báo hiệu cần động từ với ý nghĩa “tham gia vào mối quan hệ”. “Enter” có nghĩa là "tham gia", là từ phù hợp để hoàn thiện câu, cụ thể là "Việt Nam có thể tham gia vào mối quan hệ với các nước khác trong cộng đồng quốc tế."
2. Đáp án: commits
Từ khóa câu hỏi: “to work closely”
Giải thích: Trong câu có cụm “to + work closely with these organisations” báo hiệu cần động từ với ý nghĩa “cam kết làm việc chặt chẽ với tổ chức”. “Commit” có nghĩa là "cam kết, hợp tác", phù hợp với ý nghĩa của câu là "Việt Nam cam kết hợp tác với các tổ chức này để đạt được mục tiêu của chúng." Thêm “-s” ở động từ vì chủ ngữ số ít “our country”.
3. Đáp án: aims
Từ khóa câu hỏi: “to develop its economy”
Giải thích: Trong câu có cụm “to + develop its economy” báo hiệu cần động từ với ý nghĩa “nhắm mục tiêu phát triển kinh tế”. “Aim” có nghĩa là "mục tiêu", phù hợp với câu "Đất nước chúng tôi mong muốn hợp tác chặt chẽ với các tổ chức này để đạt được mục tiêu của họ." Thêm “-s” ở động từ vì chủ ngữ số ít “Viet Nam”
4. Đáp án: welcomes
Từ khóa câu hỏi: “foreign investors”
Giải thích: Trong câu có cụm “foreign investors” báo hiệu cần động từ với ý nghĩa “chào đón nhà đầu tư nước ngoài”. “Welcome” có nghĩa là "chào đón", trong trường hợp này có thể hiểu là "Việt Nam chào đón các nhà đầu tư nước ngoài." Thêm “-s” ở động từ vì chủ ngữ số ít “It”
5. Đáp án: promote
Từ khóa câu hỏi: “economic growth”
Giải thích: Trong câu có cụm “economic growth” báo hiệu cần động từ với ý nghĩa “thúc đẩy sự phát triển kinh tế”. “Promote” có nghĩa là "thúc đẩy, khuyến khích", phù hợp với ý nghĩa của câu là "Điều này sẽ giúp thúc đẩy sự phát triển kinh tế của chúng ta."
Grammar
Create a new sentence using the word(s) in parentheses. Ensure it conveys the same meaning as the preceding one.
1. Viet Nam wasn’t as attractive to foreign tourists as it ls nowadays. (more attractive)
-> Viet Nam is more attractive to foreign tourists nowadays than it was in the past.
Giải thích: sử dụng so sánh hơn (more attractive) để diễn đạt sự hấp dẫn của Việt Nam đối với du khách nước ngoài bây giờ so với quá khứ.
2. The United Nations is the largest international organisation. (larger)
-> No international organisation is larger than the United Nations.
Giải thích: sử dụng so sánh hơn (larger) để so sánh kích thước của Liên Hiệp Quốc với các tổ chức quốc tế khác, nhấn mạnh rằng nó lớn hơn tất cả các tổ chức khác.
3. The international market wasn’t as competitive as it is now. (more competitive)
-> The international market now is more competitive than it was in the past.
Giải thích: sử dụng so sánh hơn (more competitive) để diễn đạt sự cạnh tranh của thị trường quốc tế bây giờ so với quá khứ.
4. No other country is a bigger financial provider to this organisation than Japan. (the biggest)
-> The largest contributor to this organization financially is Japan.
Explanation: using the superlative (the biggest) to indicate that Japan is the largest financial provider to this organization, with no other country providing more financially.
Above is the complete answer and detailed explanation of exercise SGK English 10 Unit 7: Looking back. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with English 10 Global Success subject. In addition, Mytour English is currently organizing IELTS courses with personalized curriculum designed to suit the needs, level, and save up to 80% self-study time to help students improve their English proficiency and achieve good results in the IELTS exam.
Author: Nguyen Ngoc Thanh Ngan