1. Receive là gì?
Receive có nghĩa là nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị… ).
Từ receive trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả hành động nhận được một món quà, thông điệp hoặc sự trợ giúp từ người khác. Nó có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau như nhận thư từ, tiền bạc hoặc thông tin.
Ví dụ:
- She received a beautiful bouquet of flowers on her birthday. (Cô ấy nhận được một bó hoa tuyệt đẹp vào ngày sinh nhật của mình.)
- He received a scholarship to attend the university. (Anh ấy nhận được học bổng để vào đại học.)
- The company received a large order for their products. (Công ty nhận được một đơn đặt hàng lớn cho sản phẩm của họ.)
2. Family word của receive – Từ loại của receive là gì?
Khi đóng vai trò là danh từ, receive có thể được chuyển thành các từ liên quan như Receiver, Reception, Receipt.
Người nhận (n) - Người hoặc thiết bị thu
Ví dụ: The person who received the package signed for it.
Sự tiếp đón (n) - Sự đón tiếp hoặc tiếp đón
Ví dụ: Sự tiếp đón khách được tổ chức nồng hậu và chào đón nhiệt tình.
Biên lai (n) - Tài liệu chứng từ hoặc giấy biếu
Ví dụ: Đừng quên giữ biên lai để có thể trả lại sản phẩm khi cần thiết.
3. Cấu trúc của từ receive
Receive + Something + from + St/Sb: Nhận thứ gì từ ai hay cái gì
Ví dụ:
- She received a gift from her grandmother on her birthday. (Cô ấy nhận một món quà từ bà vào ngày sinh nhật.)
- They received valuable advice from their mentor. (Họ nhận được lời khuyên quý báu từ người hướng dẫn của họ.)
- He received a scholarship from the university to fund his studies. (Anh ấy nhận được học bổng từ trường đại học để tài trợ cho việc học của mình.)
Be received into sth: Được nhận, tiếp nhận vào
Ví dụ
- She was received into the company as a new employee. (Cô ấy được tiếp nhận vào công ty như một nhân viên mới.)
- The organization received the award for its outstanding contributions to the community. (Tổ chức được nhận giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc của nó cho cộng đồng.)
- After a long application process, he was finally received into the prestigious university. (Sau một quá trình đăng ký dài, anh ấy cuối cùng đã được tiếp nhận vào trường đại học danh tiếng.)
4. Cách sử dụng từ receive
Động từ receive được sử dụng để chỉ hành động tiếp nhận một cách thụ động, áp dụng cho các trường hợp nhận được, nhận tặng hoặc lấy một thứ gì từ ai đó, từ điều gì đó. Nó thường đi kèm với danh từ và có thể sử dụng linh hoạt trong cả thể bị động và chủ động khi diễn đạt. Ngoài ra, nghĩa bao gồm cả ý nghĩa đón tiếp được sử dụng rộng rãi.
Ví dụ:
- She received a surprise gift from her best friend on her wedding day. (Cô ấy nhận một món quà bất ngờ từ người bạn thân vào ngày cưới của mình.)
- The charity organization receives donations from generous individuals to help the needy. (Tổ chức từ thiện nhận được sự đóng góp từ những người hào phóng để giúp người nghèo.)
- The school received an award for its outstanding academic achievements. (Trường học nhận giải thưởng vì thành tích học thuật xuất sắc.)
5. Receive đi với giới từ gì?
Receive thường được sử dụng với giới từ from để diễn tả việc nhận được một thứ gì đó.
Ví dụ:
- They received the news of their promotion from their manager. (Họ nhận được tin tức về việc thăng cấp từ người quản lý của họ.)
- She received a letter from her pen pal in another country. (Cô ấy nhận được một lá thư từ bạn viết thư ở một quốc gia khác.)
- The organization received a generous donation from a local business. (Tổ chức nhận được một khoản quyên góp hào phóng từ một doanh nghiệp địa phương.
6. Sự khác biệt giữa các từ receive, take, get, obtain
Cả receive, take, get, obtain đều được sử dụng để nói đến việc nhận một thứ gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của các từ này khác nhau:
Receive: Thường liên quan đến việc một ai đó hoặc một thực thể nào đó trao cho bạn hoặc gửi cho bạn một thứ gì đó. Nó thể hiện một hành động thụ động, bạn không tạo ra cơ hội mà thứ đó đến gần bạn một cách tự nhiên.
Ví dụ: I received a birthday card from my friend.
Take thường dùng để chỉ hành động tự nguyện lấy một thứ gì đó. Bạn tự mình thực hiện việc này.
Ví dụ: I’ll take a piece of cake from the plate.
Get thường liên quan đến việc thu thập, đạt được hoặc tạo ra điều gì đó. Nó có thể ám chỉ hành động tự nguyện hoặc nỗ lực để có được một thứ gì đó.
Ví dụ: I got a promotion at work. (Tôi đã đạt được thăng chức ở nơi làm việc.)
Obtain: Thường chỉ việc có được một thứ gì đó sau khi nỗ lực hoặc qua một quá trình cụ thể.
Ví dụ: She obtained a scholarship for her studies. (Cô ấy đã đạt được học bổng cho việc học của mình.)
7. Các cụm từ đi với receive
7.1. Các cụm từ đồng nghĩa với receive
Obtain: Đạt được, thu được, đoạt được.
Ví dụ: Cô ấy đã đoạt được học bổng nhờ thành tích học tập xuất sắc.
Get: Nhận, có được, thu được.
Ví dụ: Anh ấy đã nhận được món quà vào ngày sinh nhật của mình.
Acquire: Đạt được, thu thập, giành được.
Ví dụ: Công ty đã giành được một khách hàng mới cho dịch vụ của họ.
Secure: Bảo đảm, đảm bảo, đạt được một thứ gì đó.
Ví dụ: She secured a contract with the client.
Collect: Tập hợp, thu thập, nhận.
Ví dụ: Họ tập hợp quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Gain: Đạt được, kiếm được, có được.
Ví dụ: Anh ấy có được kinh nghiệm quý báu trong thời gian thực tập của mình.
Attain: Đạt được, đến được, thu được.
Ví dụ: Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình thông qua công việc chăm chỉ và tận tâm.
Earn: Kiếm được, đạt được bằng công việc hoặc nỗ lực.
Ví dụ: Anh ấy đã kiếm được mức lương cao ở công việc mới của mình.
Procure: Mua, đạt được bằng việc mua sắm hoặc tìm kiếm.
Ví dụ: They procured the necessary equipment for the project.
7.2. Các cụm từ trái nghĩa với receive
Give out: Phát, phân phát, phát tán (được sử dụng khi bạn là người chia sẻ hoặc phân phát thứ gì đó cho người khác).
Ví dụ: Họ phân phát mẫu miễn phí của sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.
Send away: Gửi đi, loại bỏ, từ chối hoặc không tiếp nhận.
Ví dụ: The school had to dismiss students who did not meet the admission requirements.
Reject: Từ chối, không chấp nhận.
Ví dụ: His job application was turned down due to lack of qualifications.
Refuse: Từ chối, không đồng ý nhận hoặc thực hiện.
Ví dụ: Anh ấy từ chối lời đề nghị vì nó không đáp ứng mong đợi của anh ấy.
Decline: Không chấp nhận, từ chối hoặc giảm bớt.
Eg: She refused the invitation to the party.
Give back: Hoàn trả, trả lại.
Eg: He opted to return the money he had borrowed.
Turn down: Từ chối, từ bỏ cơ hội hoặc đề nghị.
Eg: They rejected the job offer in another city.
Send back: Trả lại bằng cách gửi đi.
Eg: The customer was dissatisfied with the product and returned it for a refund.
Return: Hoàn trả, đưa lại.
Eg: Please bring back the library books by the due date.
Rebuff: Từ chối một cách cố ý hoặc thô lỗ.
Eg: She rejected his advances.
7.3. Các cụm từ thông dụng với receive
Receive a present: Nhận một món quà.
Eg: She got a lovely present for her birthday.
Receive an accolade: Nhận một danh hiệu.
Eg: The actor was honored with an accolade for his outstanding performance.
Receive a request: Nhận một lời mời.
Eg: They got a request to attend the wedding.
Receive a communication: Nhận một thông điệp.
Eg: I got a message from my friend yesterday.
Receive a grant: Nhận học bổng.
Eg: He was awarded a grant to study abroad.
Receive compensation: Nhận tiền thanh toán.
Eg: The company received compensation for the services provided.
Receive input: Nhận phản hồi.
Eg: We received valuable input from our customers.
Receive an estate: Nhận thừa kế.
Eg: She inherited a significant estate from her grandparents.
Receive a degree: Nhận bằng cấp.
Eg: He obtained his diploma during the graduation ceremony.
Receive medical care: Nhận chăm sóc y tế.
Eg: The patient underwent medical care for their condition.
Receive a career advancement: Nhận cơ hội thăng tiến.
Eg: After years of dedication, she finally received a well-deserved career advancement.
Receive information: Nhận thông tin.
Eg: I got information about the upcoming event.
Receive a heartfelt reception: Nhận được sự chào đón nồng hậu.
Eg: They were warmly welcomed upon their arrival in the new city.
On the receiving side of something: Gánh chịu một điều gì đó khó chịu mà bạn không xứng đáng nhận.
Eg: Experiencing unfair treatment can be emotionally challenging.
Thus, from the article above, you have a clear understanding of how to use the structure 'receive', the phrases associated with 'receive', and how to distinguish 'receive' from 'take', 'get', and 'obtain'. Hopefully, these insights can help you apply these sentence structures effectively in practice!Additionally, if you have any questions about this knowledge or want to learn more about other sentence structures, check out the IELTS Grammar section at Mytour!