Key Takeaways |
---|
|
Recommend là gì?
Phát âm: /ˌrek.əˈmend/
Ví dụ:
I recommended you to my CEO already. (Tôi đã giới thiệu bạn với Giám đốc điều hành của tôi rồi.)
In particular, we recommend trying the lentil soup. (Đặc biệt, chúng tôi khuyên bạn nên thử súp đậu lăng.)
We recommend not spoiling the kids in the nursery by giving them whatever they want. (Chúng tôi khuyên bạn không nên làm hư bọn trẻ trong nhà trẻ bằng cách cho chúng bất cứ thứ gì chúng muốn.)
I can recommend several candidates. (Tôi có thể giới thiệu một số ứng cử viên.)
Cấu trúc Cách Giới Thiệu và Sử Dụng Recommend trong Tiếng Anh
Phương Thức 1: S + recommend + ai/cái gì + cho ai
Cách sử dụng: Dùng để giới thiệu, tiến cử một ai đó, một điều gì đó với ai đó.
Ví dụ:
Many people recommend the online dating apps to singles nowadays. (Ngày nay, nhiều người đề xuất ứng dụng hẹn hò trực tuyến cho những người độc thân.)
I highly recommend it to anyone who is looking for a seesaw. (Tôi thực sự giới thiệu nó cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một bập bênh.)
Phương Thức 2: S + recommend ai
Cách sử dụng: Dùng để tiến cử, giới thiệu ai đó với thiện ý.
Ví dụ:
Your physician may recommend a specific sleep specialist. (Bác sĩ của bạn có thể giới thiệu một chuyên gia về giấc ngủ.)
Check with friends to see if they could recommend good fan brands. (Kiểm tra với bạn bè xem họ có thể giới thiệu các hãng quạt điện tốt.)
Phương Thức 3: S + recommend + rằng + ai đó + (nên) + làm điều gì đó
Cách sử dụng: Dùng để đề nghị hoặc khuyên bảo ai đó nên làm điều gì đó có ích cho người được khuyên.
Ví dụ:
If you have a toddler, we recommend that you tie the pull cords at a higher level. (Nếu bạn có con nhỏ mới biết đi, chúng tôi khuyên bạn nên buộc dây kéo rèm ở mức cao hơn.)
I recommend that he do exercises every day. (Tôi khuyên anh ấy nên tập thể dục hàng ngày.)
They recommend that she stay at home. (Họ khuyên cô ấy nên ở nhà.)
Phương Pháp 4: S + recommend + ai/cái gì + cho/với tư cách là/có cái gì
Cách sử dụng: Dùng để tiến cử ai đó, điều gì đó vào vị trí mà người nói cảm thấy phù hợp.
Ví dụ:
I recommend Huy for applying to this company. (Tôi đã giới thiệu Huy nộp đơn vào công ty này.)
They recommended Kien as the category manager. (Họ đã tiến cử Kiên làm giám đốc ngành hàng.)
Phương Pháp 5: S + recommend + cái gì + cho người nào đó chăm sóc
Cách sử dụng: Dùng để gửi gắm cái gì đó cho ai đó chăm sóc.
Ví dụ:
I recommend my cat to your care. (Tôi gửi con mèo của tôi cho bạn chăm sóc.)
Lan recommended her children to her parents. (Lan đã gửi con của cô ấy tới bố mẹ cô ấy chăm sóc.)
Phương Pháp 6: S + recommend + ai + V-ing
Cách sử dụng: Dùng để giới thiệu ai đó làm việc gì mà người nói cảm thấy thú vị, bổ ích.
Ví dụ:
My brother recommended me reading book. (Anh trai khuyên tôi đọc sách.)
The manager recommended us going out and talking to customers. (Giám đốc khuyên chúng tôi ra ngoài và nói chuyện với khách hàng.)
Phân Biệt Recommend so với các từ gợi ý Advise, Suggest, Introduce
Phân biệt Sự Khác Biệt giữa Recommend và Giới Thiệu
Recommend: Đưa ra một lời giới thiệu nhằm giúp đỡ ai.
Introduce: Lần đầu giới thiệu ai đó/cái gì đó cho ai.
Ví dụ:
Let me introduce my parents to you. (Để tôi giới thiệu bố mẹ của tôi với bạn.)
Can you recommend a new customer to me? (Bạn có thể giới thiệu một khách hàng mới cho tôi không?)
Phân Biệt Sự Tương Đồng và Khác Biệt của Recommend so với Advise, Suggest
Recommend: Người đưa ra gợi ý không cần phải có chuyên môn. Lời khuyên chỉ đơn thuần là suy nghĩ cá nhân.
Ví dụ: My mother recommended me to get up early. (Mẹ của tôi đã khuyên tôi nên dậy sớm.)
Advise: Người đưa ra lời khuyên có chuyên môn, hiểu biết về vấn đề đang nói hoặc có quyền hành.
Ví dụ: My doctor advised me not to eat a lot. (Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi không nên ăn nhiều.)
Suggest: Dùng trong trường hợp thân mật, một lời đề nghị có tính khả thi.
Ví dụ: Can you suggest a good restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt không?)
Tham khảo chi tiết thêm:
Advise là gì? Cách dùng trong tiếng Anh mà bạn cần biết
Cấu trúc câu suggest | Công thức, cách dùng & bài tập vận dụng
Cấu trúc Responsible - Cách dùng và bài tập có đáp án
Bài Tập về Cấu Trúc Recommend
1.Lan … that we leave early to allow time for traffic.
A. suggested
B. recommend
C. advice
2.My mother loves to … me on fashion.
A. advise
B. advice
C. suggest
3.I … that you go to the doctor as soon as possible.
A. recommend
B. suggestion
C. advice
4.The teacher … changing a few lines in my essay.
A. advised
B. recommended
C. suggested
5.May I … a red wine with this dish?
A. advise
B. giới thiệu
C. gợi ý
Giải đáp
A
A
A
A
C