James thi đấu cho Chelsea năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Reece James | ||
Ngày sinh | 8 tháng 12, 1999 (24 tuổi) | ||
Nơi sinh | Redbridge, Anh | ||
Chiều cao | 5 ft 11 in (1,80 m) | ||
Vị trí | Hậu vệ cánh phải / Trung vệ / Tiền vệ phòng ngự | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Chelsea | ||
Số áo | 24 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2018 | Chelsea | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Chelsea | 90 | (7) |
2018–2019 | → Wigan Athletic (mượn) | 45 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017 | U-18 Anh | 3 | (0) |
2017–2018 | U-19 Anh | 8 | (0) |
2017–2019 | U-20 Anh | 12 | (0) |
2019 | U-21 Anh | 2 | (0) |
2020– | Anh | 15 | (0) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 5 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 9 năm 2022 |
Reece James (sinh ngày 8 tháng 12 năm 1999) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh và đảm nhận vai trò đội trưởng của câu lạc bộ Chelsea tại Premier League.
Thời thơ ấu
James sinh ra tại Redbridge, Greater London và theo học tại Trường Isleworth and Syon. Anh lớn lên trong một gia đình có truyền thống bóng đá. Em gái của anh, Lauren James, cũng là cầu thủ chuyên nghiệp hiện đang thi đấu cho đội Chelsea F.C. Women. Cha của anh, ông Nigel, là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên.
Sự nghiệp câu lạc bộ
James gia nhập học viện đào tạo của Chelsea khi mới 6 tuổi. Vào tháng 3 năm 2017, anh chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp cho Chelsea. Trong mùa giải 2017-2018, James đã dẫn dắt đội U18 Chelsea giành FA Youth Cup và được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất của học viện. Anh ký hợp đồng mới 4 năm với câu lạc bộ vào tháng 6 năm 2018. Cuối tháng đó, anh được cho mượn tới Wigan Athletic F.C., nơi anh đã thể hiện phong độ nổi bật và nhận được 3 giải thưởng từ Wigan.
Trở về Chelsea, James có màn ra mắt vào ngày 25 tháng 9 năm 2019, trong chiến thắng 7-1 trước Grimsby Town tại vòng 3 EFL Championship 2019–20. Anh đã có 2 pha kiến tạo và 1 bàn thắng. James trở thành cầu thủ Chelsea trẻ nhất ghi bàn tại UEFA Champions League trong trận hòa 4-4 với Ajax Amsterdam. Vào ngày 14 tháng 9 năm 2020, anh ghi bàn đầu tiên tại Premier League, trong chiến thắng 3-1 trước Brighton & Hove Albion.
Vào ngày 29 tháng 5, James đã giành chức vô địch Champions League lần đầu tiên khi Chelsea đánh bại Manchester City 1–0 trong trận chung kết UEFA Champions League 2020-2021 tại Porto.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Thông tin cập nhật tính đến ngày 29 tháng 5 năm 2021.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp FA | Cúp EFL | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
U23/U21 Chelsea | 2016–17 | — | — | — | — | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||
2017–18 | — | — | — | — | 6 | 1 | 6 | 1 | ||||||
Tổng cộng | — | — | — | 7 | 1 | 7 | 1 | |||||||
Chelsea | 2018–19 | Premier League | 0 | 0 | — | — | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |||
2019–20 | Premier League | 24 | 0 | 5 | 0 | 2 | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 | 37 | 2 | |
2020–21 | Premier League | 32 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | — | 47 | 1 | ||
Tổng cộng | 56 | 1 | 10 | 0 | 2 | 1 | 16 | 1 | 0 | 0 | 84 | 3 | ||
Wigan Athletic (mượn) | 2018–19 | Championship | 45 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 46 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 101 | 4 | 11 | 0 | 2 | 1 | 16 | 1 | 7 | 1 | 137 | 7 |
Danh hiệu đạt được
Câu lạc bộ
Chelsea
- UEFA Champions League: mùa giải 2020–21
- UEFA Super Cup: năm 2021
- FIFA Club World Cup: năm 2021
Quốc tế
- UEFA Euro: Hạng nhì năm 2020