Articulation
Listen and mark the emphasized words. Then, practice speaking the sentences with a fluent cadence.
Đáp án
1. Forests are helpful in cooling down our planet.
2. Plants can store a lot of carbon in their roots, branches, and leaves.
3. Oceans can also remove carbon from the atmosphere and store it.
4. Oceans may start releasing the carbon they store as global temperatures rise.
Lexicon
Select the appropriate word or phrase to complete each sentence.
1. Ending the use of (carbon / coal) is one of the COP’s key goals.
Đáp án: coal
Nghĩa của câu: Chấm dứt việc sử dụng ___________ là một trong những mục tiêu chính của COP.
Lý do chọn: Vì “carbon” là khí chỉ được thải ra chứ không phải là đồ vật như “coal” để con người dùng → đáp án “coal”
2. Human activities cause most of the global warming by (releasing / melting) greenhouse gases.
Đáp án: releasing
Nghĩa của câu: Các hoạt động của con người đa phần gây ra nóng lên toàn cầu bằng cách ________ khí nhà kính.
Lý do chọn: Nghĩa của câu là “Các hoạt động của con người đa phần gây ra nóng lên toàn cầu bằng cách ________ khí nhà kính.” Vì con người không thể có hành động “melting” khí nên câu trả lời đúng là “releasing”
3. (Crop waste / Renewable energy) comes from sources like wind, rain, waves, and sunlight, and is replaced naturally.
Đáp án: Renewable energy
Nghĩa của câu: __________ đến từ nhiều nguồn như gió, mưa, sóng biển và ánh nắng mặt trời, và có thể được thay thế một cách tự nhiên.
Lý do chọn: Khi nói về gió, mưa, ánh nắng hoặc những gì tự nhiên thì người học thường liên tưởng đến nguồn năng lượng tự nhiên và tái tạo → “Renewable energy”
4. The burning of (fossil fuels / soot) increases the amount of greenhouse gas emissions in the atmosphere.
Đáp án: fossil fuels
Nghĩa của câu: Sự đốt cháy _________ làm gia tăng sự thải ra của khí nhà kính vào bầu khí quyển.
Lý do chọn: Không thể đốt cháy "soot" vì nó chỉ xuất hiện sau quá trình đốt cháy, vì vậy đáp án đúng là sự đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
Syntax
Revise the sentences using present or past participle clauses.
1. My father was a firefighter, so he understood the dangers of open waste burning.
Đáp án: → Being a firefighter, my father understood the dangers of open waste burning.
Lý do chọn present participle: Vì câu gốc có phân từ và động từ đều có chung chủ ngữ và câu mang nghĩa chủ động.
2. Many wild animals were frightened by the forest fires, so they ran away or hid under the rocks.
Đáp án: → Frightened by the forest fires, many wild animals ran away or hid under the rocks.
Lý do chọn past participle: Có thể thấy trong mệnh đề chính của câu gốc có miêu tả tính bị động nỗi sợ của động vật hoang dã đối với việc cháy rừng.
3. The road was flooded with water after the heavy rain and turned into a big swimming pool.
Đáp án: → Flooded with water after the heavy rain, the road turned into a big swimming pool.
Lý do chọn past participle: Nước không thể nào có tính chủ động như con người và do trong câu gốc “the road” có mang nghĩa bị động.
4. The farmers cut down the local forest to create new farmland and destroyed all the wildlife there.
Đáp án: → The farmers cut down the local forest to create new farmland, destroying all the wildlife there.
Lý do chọn present participle: Trong câu gốc, các nông dân có hành động chủ động đốn hạ rừng và phá hủy môi trường hoang dã.
Above are the complete answers and detailed explanations for the textbook exercises English 11 Unit 5 Looking Back. Through this article, English Studies Mytour hopes that students will study confidently with English 11 Global Success.
Furthermore, English Studies Mytour is currently organizing IELTS courses for high school students with a program built on the combination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi