Speech Sounds
1. Hear and underline the less emphasized words in the sentences below.
1. I’m looking for a job to keep me busy this summer.
Giải thích: Trong câu này, những từ không được nhấn mạnh bao gồm đại từ (I’m, me); giới từ (for), mạo từ (a), tính từ chỉ thị (this), và từ “to” đặt trước động từ. Chúng là những từ mang tính chức năng và không đóng góp nhiều cho ý nghĩa của câu.
2. He saw the advertisement in today’s newspaper.
Giải thích: Trong câu này, những từ không được nhấn mạnh bao gồm đại từ (he), mạo từ (the), và giới từ (in). Chúng là những từ mang tính chức năng và không đóng góp nhiều cho ý nghĩa của câu.
3. How far is it from here to your school?
Giải thích: Trong câu này, những từ không được nhấn mạnh bao gồm đại từ (it), động từ “be” (is), giới từ (from), tính từ sở hữu (your) và từ “to” đặt trước động từ. Chúng là những từ mang tính chức năng và không đóng góp nhiều cho ý nghĩa của câu.
2. Mark the less emphasized words in the sentences below and practice speaking them aloud.
1. I would like to take a year off first, and then go to university.
Giải thích: Trong câu này, những từ không được nhấn mạnh bao gồm đại từ (I); giới từ (to), mạo từ (a), động từ khuyết (would), trạng từ (then), và từ “to” đặt trước động từ. Chúng là những từ mang tính chức năng và không đóng góp nhiều cho ý nghĩa của câu. Người học cần lưu ý giới từ “off” thuộc cụm động từ “take off” nên vẫn được nhấn mạnh trong câu.
2. Working as a journalist, he has the opportunity to meet famous people and interview them.
Giải thích: Trong câu này, những từ không được nhấn mạnh bao gồm đại từ (he, them); giới từ (as), mạo từ (a, the), liên từ (and), và từ “to” đặt trước động từ. Chúng là những từ mang tính chức năng và không đóng góp nhiều cho ý nghĩa của câu.
3. I decided to be an apprentice to an electrician for two years, and then I will study electrical engineering at university.
Giải thích: Trong câu này, những từ không được nhấn mạnh bao gồm đại từ (I); giới từ (to, for, at), mạo từ (an), liên từ (and), động từ “be” (be) trạng từ (then), động từ khuyết (will), và từ “to” đặt trước động từ. Chúng là những từ mang tính chức năng và không đóng góp nhiều cho ý nghĩa của câu.
Lexicon
Fill in the blanks with the appropriate words/phrases from the provided list.
1. Mark is worried because his company is cutting its ________________ by a quarter.
Đáp án: workforce
Dịch nghĩa: Mark lo lắng vì công ty của anh ấy đang cắt giảm một phần tư nhân lực.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về một thứ mà công ty của Mark đang cắt giảm (his company is cutting its) và gây ra sự lo lắng cho Mark (Mark is worried). Như vậy, điều này có thể liên quan và tác động trực tiếp đến Mark. Vì vậy, “workfore” (lực lượng lao động) là đáp án phù hợp.
2. Teaching as a ________________ is very challenging, but also very rewarding.
Đáp án: career
Dịch nghĩa: Sự nghiệp dạy học có đầy thách thức nhưng cũng rất xứng đáng.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ nói về việc dạy học một cách khái quát (Teaching as a), được mô tả là đầy thách thức (very challenging) nhưng xứng đáng (rewarding). Vì vậy, “career” (sự nghiệp) là đáp án phù hợp.
3. Secondary school students often do _____________ jobs during the summer holidays.
Đáp án: temporary
Dịch nghĩa: Học sinh trung học thường làm các công việc tạm thời trong kỳ nghỉ hè.
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ mô tả tính chất công việc được làm trong kỳ nghỉ hè (jobs during the summer holidays). Như vậy, đây không phải là một công việc lâu dài mà chỉ giới hạn trong một khoảng thời gian. Vì vậy, “temporary” (tạm thời) là đáp án phù hợp.
4. Don’t worry, Peter. You can always ask your father for ________________.
Đáp án: career advice
Dịch nghĩa: Đừng lo, Peter. Bạn luôn có thể nhờ ba bạn tư vấn về nghề nghiệp.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ nói về thứ mà Peter có thể hỏi hoặc nhờ vả bố của mình (ask your father for). Bố là một người có nhiều kinh nghiệm và có thể đưa ra những lời khuyên. Vì vậy, “career advice” (lời khuyên về nghề nghiệp) là đáp án phù hợp.
5. Lan has been working for three months at the hairdresser’s as a(n) ________________.
Đáp án: apprentice
Dịch nghĩa: Lan đã làm việc trong ba tháng tại tiệm làm tóc như một người học nghề.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ nói về vị trí của Lan (has been working … as) tại tiệm tóc (at the hairdresser). Vì vậy, “apprentice” (người học nghề) là đáp án phù hợp.
6. There are many job ________________ available for young people to choose from nowadays.
Đáp án: options
Dịch nghĩa: Hiện nay có rất nhiều lựa chọn công việc dành cho giới trẻ.
Giải thích: Từ cần điền là danh từ nói về những thứ có thể được lựa chọn (to choose from). Như vậy, “option” (phương án, sự lựa chọn) là một từ phù hợp. Cụm “There are many” cho biết vị trí này cần một danh từ số nhiều, vì vậy cần thêm “s” để có đáp án là “options”.
Syntax
1. Fill in the sentences with the correct forms of the phrasal verbs given in the list.
1. That’s enough for now – let’s _______________ the discussion tomorrow.
Đáp án: go on with
Dịch nghĩa: Như thế là đủ rồi – Hãy tiếp tục cuộc thảo luận vào ngày mai.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến buổi thảo luận (discussion). Buổi thảo luận này được cho là đã vừa đủ ở hiện tại (enough for now) và sẽ diễn ra vào ngày mai (tomorrow), cho thấy có sự gián đoạn. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “go on with” (tiếp tục). Do câu có cấu trúc “Let’s” nên “go on with” được giữ nguyên.
2. If you don’t work hard, you won’t be able to _______________ your friends.
Đáp án: keep up with
Dịch nghĩa: Nếu bạn không làm việc chăm chỉ, bạn sẽ không thể bắt kịp bạn bè.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động mà người nghe không thể thực hiện (you won’t be able to), có liên quan đến bạn bè (your friends), với điều kiện là người nghe không chăm chỉ (If you don’t work hard). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “keep up with” (bắt kịp). Do câu có cấu trúc “be able to” nên “keep up” with được giữ nguyên.
3. Come on, Linda. Can you _______________ a better idea?
Đáp án: come up with
Dịch nghĩa: Nào, Linda. Bạn có thể nghĩ ra một ý kiến tốt hơn không?
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động có liên quan đến ý tưởng (a better idea). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “come up with” (nảy ra, nghĩ ra). Do câu có động từ khuyết “can” nên “come up with” được giữ nguyên.
4. I don’t think she would _______________ her sister-in-law.
Đáp án: get on with
Dịch nghĩa: Tôi không nghĩ cô ấy sẽ sống hòa thuận với chị/em dâu của mình.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động nói về mối quan hệ giữa nhân vật cô ấy (she) và chị/em dâu (her sister-in-law). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “get on with” (sống hòa thuận). Do câu có động từ khuyết “would” nên “get on with” được giữ nguyên.
5. They _______________ money and had to abandon the project.
Đáp án: ran out of
Dịch nghĩa: Họ cạn kiệt tiền và phải bỏ dự án.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động có liên quan đến tiền bạc (money) và dẫn đến hậu quả là phải từ bỏ một dự án (abandon the project). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “run out of” (cạn kiệt). Trong câu có hoạt động “had to abandon” diễn ra ở thì quá khứ đơn nên “run out of” cũng được dùng ở thì quá khứ đơn, biến đổi thành “ran out of”.
6. We thought we could _______________ you while we were passing by.
Đáp án: drop in on
Dịch nghĩa: Chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi có thể ghé thăm bạn khi chúng tôi đi ngang qua.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động có thể xảy ra khi người nói đi ngang qua (passing by) một nơi nào đó. Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “drop in on” (ghé qua). Do câu có động từ khuyết “could” nên “drop in on” được giữ nguyên.
7. The doctor told him to _______________ chips and chocolate.
Đáp án: cut down on
Dịch nghĩa: Bác sĩ bảo anh ta hạn chế ăn khoai tây chiên và socola.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến các món ăn không lành mạnh (chips and chocolate), là một lời khuyên được đưa ra bởi bác sĩ (The doctor told). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “cut down on” (cắt giảm). Do câu có cấu trúc “tell somebody to do something” nên “cut down on” được giữ nguyên.
8. He felt disappointed and _______________ school after the first term.
Đáp án: dropped out of
Dịch nghĩa: Anh ta cảm thấy thất vọng và rời khỏi trường sau học kỳ đầu tiên.
Giải thích: Cụm động từ cần điền là một hành động liên quan đến trường học (school), mang ý nghĩa tiêu cực (disappointed). Vì vậy, cụm động từ thích hợp là “drop out of” (từ bỏ, rời khỏi). Trong câu có hoạt động “felt” diễn ra ở thì quá khứ đơn nên “drop out of” cũng được dùng ở thì quá khứ đơn, biến đổi thành “dropped out of”.
2. Formulate a compound sentence from each set of sentences. Utilize the provided words and adjust as necessary.
1. Don’t eat too much. You may fall ill. (if)
Đáp án: If you eat too much, you may fall ill.
Dịch nghĩa: Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn có thể bị ốm.
Giải thích: Từ gợi ý là “if” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Trong hai mệnh đề, “Don’t eat too much” (Đừng ăn quá nhiều) là câu mệnh lệnh, thích hợp để chuyển thành mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “If you eat too much”; và “You may fall ill” (Bạn có thể bị ốm) là một lời nhắc nhở, thích hợp để làm mệnh đề chính của câu.
2. Kate is beautiful. Her mother is beautiful. (as ... as)
Đáp án: Kate is as beautiful as her mother.
Dịch nghĩa: Kate xinh đẹp như mẹ cô ấy.
Giải thích: Từ gợi ý là “as ... as” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh. Trong thực tế, người lớn tuổi hơn thường là đối tượng được nhắc đến để so sánh khi mô tả người nhỏ tuổi hơn. Vì vậy, “Her mother is beautiful” thích hợp để làm mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh; và “Kate is beautiful” thích hợp để làm mệnh đề chính của câu. Tính từ “beautiful” cần được đặt giữa cụm “as … as”, và động từ “is” trong mệnh đề phụ thuộc “as beautiful as her mother is” có thể được lược bỏ.
3. He is not bright. He thinks he is bright. (as ... as)
Đáp án: He is not as bright as he thinks he is.
Dịch nghĩa: Anh ta không thông minh như anh ta nghĩ.
Giải thích: Từ gợi ý là “as ... as” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh. Trong hai mệnh đề, “He is not bright” (Anh ấy không thông minh) là nhận định của người nói, thích hợp để làm mệnh đề chính của câu, và “He thinks he is bright” (Anh ấy nghĩ mình thông minh) là nhận định của đối tượng “he”, thích hợp để đối chiếu với nhận định của người nói và làm mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh. Tính từ “bright” cần được đặt giữa cụm “as … as”.
4. It rained hard. The plane couldn’t take off. (so … that)
Đáp án: It rained so hard that the plane couldn’t take off .
Dịch nghĩa: Trời mưa to đến mức máy bay không thể cất cánh.
Giải thích: Từ gợi ý là “so ... that” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Trong hai mệnh đề, “It rained hard” (Trời mưa to) là điều kiện thời tiết xấu dẫn đến hậu quả là “The plane couldn’t take off” (Máy bay không thể cất cánh). Vì vậy, “It rained hard” thích hợp để làm mệnh đề chính của câu, và “The plane couldn’t take off” thích hợp để làm mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Trạng từ “hard” cần được đặt giữa cụm “so … that”.
5. You must run fast. You may be late for school. (unless)
Đáp án: Unless you run fast, you will be late for school.
Dịch nghĩa: Trừ khi bạn chạy nhanh, bạn sẽ trễ học.
Giải thích: Từ gợi ý là “unless” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Trong hai mệnh đề, “You must run fast” (Bạn phải chạy nhanh) là câu mệnh lệnh, thích hợp để chuyển thành mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “Unless you run fast”; và “You may be late for school” (Bạn có thể bị trễ học) là một lời cảnh báo, thích hợp để làm mệnh đề chính của câu.
6. It was a very good novel. Mary couldn’t put the novel down. (such ... that)
Đáp án: It was such a good novel that Mary couldn’t put it down.
Dịch nghĩa: Đó là một cuốn tiểu thuyết hay đến mức Mary không thể bỏ nó xuống.
Giải thích: Từ gợi ý là “such ... that” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Trong hai mệnh đề, “It was a very good novel” (Đó là một cuốn tiểu thuyết hay) mô tả tính chất của quyển tiểu thuyết, thích hợp để làm mệnh đề chính của câu; và “Mary couldn’t put the novel down” (Mary không thể bỏ quyển tiểu thuyết xuống) là hành động diễn ra do có nguyên nhân là quyển tiểu thuyết hay, thích hợp để làm mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả. Cụm danh từ “a good novel” cần được đặt giữa cụm “such … that”.
7. I wish I had one million dollars. I would travel around the world. (if)
Đáp án: If I had one million dollars, I would travel around the world.
Dịch nghĩa: Nếu tôi có một triệu dollar, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.
Giải thích: Từ gợi ý là “if” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện. Trong hai mệnh đề, “I wish I had one million dollars” (Tôi ước mình có 1 triệu dollar) là một điều ước khó trở thành hiện thực, thích hợp để chuyển thành mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện là “If I had one million dollars”; và “I would travel around the world” (Tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới) là việc mà người nói sẽ làm nếu ước mơ đó là thật, thích hợp để làm mệnh đề chính của câu.
8. Mr Smith had requested that the apprentice finish the work. The apprentice finished the work. (as)
Đáp án: The apprentice finished the work as Mr Smith had requested.
Dịch nghĩa: Người học việc hoàn thành công việc theo yêu cầu của ông Smith.
Giải thích: Từ gợi ý là “as” cho biết câu này sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức. Trong hai mệnh đề, “Mr Smith had requested that the apprentice finish the work” (Ông Smith yêu cầu người học việc hoàn thành công việc) là yêu cầu của một người nhiều kinh nghiệm; và “The apprentice finished the work” (Người học việc hoàn thành công việc) là một hành động diễn ra theo yêu cầu. Vì vậy, “The apprentice finished the work” thích hợp để làm mệnh đề chính của câu, và “Mr Smith had requested that the apprentice finish the work” thích hợp để làm mệnh đề phụ thuộc chỉ cách thức.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises English 12 Unit 9: Looking Back. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with the new English 12 textbook.
Furthermore, Mytour English is currently organizing IELTS courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping high school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Như Quỳnh