Glossary
1. Match the phrases from the box with the appropriate pictures.
ploughing fields /ˈplaʊɪŋ fiːldz/: cày ruộng
catching fish /ˈkæʧɪŋ fɪʃ/: đánh bắt cá
drying rice /ˈdraɪɪŋ raɪs/: phơi lúa
unloading rice /ʌnˈləʊdɪŋ raɪs/: dỡ gạo, tải gạo xuống
feeding pigs /ˈfiːdɪŋ pɪɡz/: cho lợn ăn
milking cows /ˈmɪlkɪŋ kaʊz/: vắt sữa bò.
2. Select the appropriate answer A, B, or C.
1. There is a huge cloud _____ as far as the eye can see.
A. surrounded B. stretching C. vast
Đáp án: B. stretching (trải dài)
Giải thích: Phương án “stretching” phù hợp về nghĩa trong câu: Có một đám mây lớn trải dài xa đến mắt tôi có thể thấy.). Các phương án “surrounded” (được bao phủ) và “vast” (rộng lớn) không phù hợp về nghĩa.
2. People in my village are really _____; they are always generous and friendly to visitors.
A. well-trained B. funny C. hospitable
Đáp án: C. hospitable (hiếu khách)
Giải thích: Phương án “hospitable” phù hợp về nghĩa vì trong câu có thông tin mọi người luôn “generous and friendly” (hào phóng và thân thiện). Các phương á “well-trained” (được đào tạo tốt) và “funny” không phù hợp về nghĩa.
3. The development of cities destroys _____ areas of countryside.
A. vast B. much C. stretching
Đáp án: A. vast (rộng lớn)
Giải thích: Phương án “vast” phù hợp về nghĩa trong câu. Phương án B. much không đúng vì danh từ “areas” là danh từ đếm được nên không dùng với “much”. Không chọn phương án C vì “stretching” không phải là một tính từ.
4. The workers in our factory are very _____ because they took a lot of good training courses.
A. hospitable B. kind C. well-trained
Đáp án: C. well - trained (được đào tạo tốt)
Giải thích: Phương án “well-trained” phù hợp về nghỉ vì các công nhân học nhiều khóa đào tạo (took a lot of good training courses). Các phương á “hospitable” (hiếu khách) và “kind” (tử tế) không phù hợp về nghĩa.
5. The area around the village is famous for its _____ landscape.
A. picturesque B. boring C. dull
Đáp án: A. picturesque (đẹp, thơ mộng)
Giải thích: Phương án “picturesque” phù hợp về nghĩa vì khu vực nổi tiếng vì cảnh đẹp. Phương á “boring” (chán) và “dull” (tẻ nhạt) không phù hợp về nghĩa.
Syntax
1. Fill in the blanks with the comparative forms of the adverbs given in parentheses.
Every morning Nick gets up ten minutes (early) _____ than his sister.
Đáp án: earlier
Giải thích: “early” là trạng từ thuộc trường hợp đặc biệt, trạng từ này cùng dạng thức với tính từ early nên phải chuyển “y” thành “i” và thêm “-er” đứng sau trạng từ khi so sánh hơn
I speak French (fluently) _____ now than I did last year.
Đáp án: more fluently
Giải thích: “fluently” là trạng từ dài (3 âm tiết) nên phải thêm “more” đứng trước trạng từ khi so sánh hơn
You'll find your way around the village (easily) _____ if you have a good map.
Đáp án: more easily
Giải thích: “easily” là trạng từ dài (3 âm tiết) nên phải thêm “more” đứng trước trạng từ khi so sánh hơn
It rained (heavily) _____ today than it did yesterday.
Đáp án: more heavily
Giải thích: “heavily” là trạng từ dài (3 âm tiết) nên phải thêm “more” đứng trước trạng từ khi so sánh hơn
If you work (hard) _____, you will do (well) _____ in your exam
Đáp án: harder - better
Giải thích: “hard” là trạng từ ngắn nên phải thêm “-er” đứng sau động từ. “well” là trạng từ thuộc trường hợp đặc biệt nên chuyển thành “better” khi so sánh hơn.
2. Identify and correct the errors in the sentences.
I run faster as my brother does.
Lỗi sai: as
Sửa lại: than
→ Giải thích: Trong cấu trúc so sánh hơn, dùng “than” để so sánh với đối tượng khác
People in the city seem to react quicklier to changes than those in the country.
Lỗi sai: quicklier
Sửa lại: more quickly
→ Giải thích: “quickly” là trạng từ dài (2 âm tiết) nên phải thêm “more” trước trạng từ khi so sánh hơn
We need to work more hardly, especially at exam time.
Lỗi sai: more hardly
Sửa lại: harder
→ Giải thích: “hard” là trạng từ có cùng dạng với tính từ nên phải thêm “-er” sau trạng từ khi so sánh hơn.
You must finish harvesting the rice the earlier this year than you did last year.
Lỗi sai: the earlier
Sửa lại: earlier
→ Giải thích: không dùng mạo từ “the” trước trạng từ so sánh hơn
As they climbed more highly up the mountain, the air became cooler.
Lỗi sai: more highly
Sửa lại: higher
→ Explanation: “high” is an adverb with the same form as an adjective, so “-er” must be added after the adverb when comparing.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises in English Textbook 8 Unit 2: Reflecting on the Past. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English Grade 8 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program based on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.