Lexicon
1. Fill in the blanks using the given cues.
1. Vinasat-1 is Viet Nam’s first telecommunication sa ______, which was launched in 2008.
Đáp án: satellite
Dịch nghĩa: Vinasat-1 là vệ tinh viễn thông đầu tiên của Việt Nam, được phóng đi vào năm 2008.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ bắt đầu bằng “sa” chỉ một sự vật có chức năng truyền thông tin qua những khoảng cách xa bằng sóng điện thoại, sóng radio,... (viễn thông). Vì vậy, đáp án là “satellite” (vệ tinh).
2. Experiencing microgravity on a p______ ______ is part of astronaut training programmes.
Đáp án: parabolic flight
Dịch nghĩa: Trải nghiệm vi trọng lực trên một chuyến bay theo quỹ đạo parabol là một phần của chương trình đào tạo phi hành gia.
Giải thích: Từ cần điền là một cụm danh từ với từ đầu tiên bắt đầu bằng “p”, chỉ một sự vật mà giúp phi hành gia có thể trải nghiệm vi trọng lực trong khóa đào tạo. Vì vậy, đáp án là “parabolic flight” (chuyến bay theo quỹ đạo parabol).
3. In 2015 NASA discovered an Earth-like planet which might be ha______ because it has ‘just the right’ conditions to support liquid water and possibly even life.
Đáp án: habitable
Dịch nghĩa: Năm 2015, NASA đã tìm thấy một hành tinh giống Trái Đất có lẽ là có thể sống được bởi vì nó có chính xác những điều kiện hỗ trợ trạng thái lỏng của nước và thậm chí có thể là sự sống.
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ bắt đầu bằng “ha”, mô tả một hành tinh giống Trái Đất mà có những điều kiện hỗ trợ trạng thái lỏng của nước và sự sống. Vì vậy, đáp án là “habitable” (có thể sống được).
4. On the ISS astronauts have to at______ themselves so they don’t float around.
Đáp án: attach
Dịch nghĩa: Trên Trạm Vũ trụ Quốc tế, phi hành gia phải cố định cơ thể vào một vật nào đó để không trôi nổi xung quanh.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ nguyên mẫu không “to” bắt đầu bằng “at”, chỉ một hành động của phi hành gia để tránh việc trôi nổi trong không trung. Vì vậy, đáp án là “attach” (đính vào, gắn vào).
5. It is cheaper to build an unmanned sp______ than the one that is manned.
Đáp án: spacecraft
Dịch nghĩa: Xây dựng một tàu vũ trụ không chở người thì rẻ hơn tàu vũ trụ có chở người.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ bắt đầu bằng “sp”, chỉ một vật thể có thể chứa người hoặc không chứa người trong ngữ cảnh du hành vũ trụ. Vì vậy, đáp án là “spacecraft” (tàu vũ trụ).
6. One of the largest me______ found on Earth is the Hoba from southwest Africa, which weighs about 54,000 kg.
Đáp án: meteorites
Dịch nghĩa: Một trong những thiên thạch lớn nhất được tìm thấy trên Trái Đất là Hoba ở phía tây nam châu Phi nặng khoảng 54000 kg.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ bắt đầu bằng “me”, chỉ một vật thể có thể được tìm thấy trên Trái Đất và nặng khoảng 54000 kg trong ngữ cảnh khoa học vũ trụ. Vì vậy, đáp án là “meteorites” (thiên thạch).
2. Matching verbs with phrases?
1-f: to launch a spacecraft (phóng tàu vũ trụ)
2-d: to orbit Earth (đi theo quỹ đạo quanh Trái Đất)
3-e: to experience microgravity (trải nghiệm vi trọng lực)
4-a: to live aboard ISS (sống ngoài Trạm Vũ trụ Quốc tế)
5-c: to train to become an astronaut (đào tạo thành phi hành gia)
6-b: to do experiments (thực hiện thí nghiệm)
Syntax
3. Fulfill the given tasks utilizing the past perfect tense.
3a. These are the tasks Jack had accomplished prior to his birthday celebration last week. Communicate them to your partner.
clean the house
Đáp án: He had cleaned the house.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã dọn dẹp nhà.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “clean” được biến đổi thành “had cleaned”.
make a cake
Đáp án: He had made a cake.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã làm một cái bánh.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “make” được biến đổi thành “had made”.
hang up balloons
Đáp án: He had hung up balloons.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã treo bóng bay lên.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “hang up” được biến đổi thành “had hung up”.
buy candles
Đáp án: He had bought candles.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã mua nến.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “buy” được biến đổi thành “had bought”.
select a nice music playlist
Đáp án: He had selected a nice music playlist.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã chọn danh sách nhạc hay.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “select” được biến đổi thành “had selected”.
choose a funny movie
Đáp án: He had chosen a funny movie.
Dịch nghĩa: Anh ấy đã chọn một bộ phim vui nhộn.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “choose” được biến đổi thành “had chosen”.
3b. Examine the training activities that Mai had finished before her career as a professional astronaut. Share them with your partner.
pass a swimming test
Đáp án: She had passed a swimming test.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra bơi.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “pass” được biến đổi thành “had passed”.
learn about the ISS
Đáp án: She had learnt/had learned about the ISS.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã tìm hiểu về Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS).
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “learn” được biến đổi thành “had learnt” hoặc “had learned”.
take parabolic flights
Đáp án: She had taken parabolic flights.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã tham gia các chuyến bay parabol.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “take” được biến đổi thành “had taken”.
study spacecraft systems
Đáp án: She had studied spacecraft systems.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã nghiên cứu về hệ thống tàu vũ trụ.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “study” được biến đổi thành “had studied”.
experience microgravity
Đáp án: She had experienced microgravity.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã trải nghiệm vi trọng lực.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “experience” được biến đổi thành “had experienced”.
try crew activities
Đáp án: She had tried crew activities.
Dịch nghĩa: Cô ấy đã thử các hoạt động của phi hành đoàn.
Giải thích: Động từ ở thì quá khứ hoàn thành có dạng “had + V3/-ed”. Vì vậy, “try” được biến đổi thành “had tried”.
4. Encircle the correct option.
1. A visit to the ISS will be a life-changing experience (whose/when/x) you’ll never forget.
Đáp án: x
Dịch nghĩa: Một chuyến thăm Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) sẽ là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống mà bạn sẽ không bao giờ quên.
Giải thích: “experience” (trải nghiệm) là một danh từ chỉ sự việc và đóng vai trò là tân ngữ của động từ “forget”. Vì vậy, đại từ quan hệ để thay thế “experience” là “which”, “that” hoặc không cần đại từ quan hệ. Không chọn “whose” vì nó thay thế cho các từ chỉ sở hữu của người hoặc vật, không dùng “when” vì nó thay thế cho các từ chỉ thời gian.
2. Have you talked to the student (which/who/x) has won this year’s karate championship? He’s over there.
Đáp án: who
Dịch nghĩa: Bạn đã nói chuyện với học sinh mà đã giành chiến thắng trong giải vô địch karate năm nay chưa? Anh ta đang ở đằng kia.
Giải thích: “student” (học sinh) là một danh từ chỉ người và đóng vai trò là chủ ngữ của động từ “has won”. Vì vậy, đại từ quan hệ để thay thế “student” là “who” hoặc “that”. Không chọn “which” vì nó được dùng để thay thế cho các từ chỉ vật, không bỏ đại từ quan hệ vì “student” không đóng vai trò tân ngữ.
3. Have you heard of Kepler-186f? It’s a planet (which/who/x) is similar in size to Earth.
Đáp án: which
Dịch nghĩa: Bạn đã nghe về Kepler-186f chưa? Đó là một hành tinh có kích thước tương tự Trái Đất.
Giải thích: “planet” (hành tinh) là một danh từ chỉ vật và đóng vai trò chủ ngữ của động từ “is”. Vì vậy, đại từ quan hệ để thay thế “planet” là “which” hoặc “that”. Không chọn “who” vì nó được dùng để thay thế cho các từ chỉ người, không bỏ đại từ quan hệ vì “planet” không đóng vai trò tân ngữ.
4. ‘The Martian? That’s exactly the film (whose/when/x) I’ve been reading about!’ Phuc said.
Đáp án: x
Dịch nghĩa: "'Người Hỏa tinh? Đó chính là bộ phim mà gần đây tôi đang đọc về!" Phúc nói.
Giải thích: “film” (bộ phim) là một danh từ chỉ vật và đóng vai trò tân ngữ của động từ “have been reading”. Vì vậy, đại từ quan hệ để thay thế “film” là “which” hoặc “that” hoặc không cần đại từ quan hệ. Không chọn “whose” vì nó thay thế cho các từ chỉ sở hữu của người hoặc vật, không chọn “when” vì nó thay thế cho các từ chỉ thời gian.
5. Could we meet in the café (who/when/where) we saw each other last time?
Đáp án: where
Dịch nghĩa: Chúng ta có thể gặp ở quán cà phê nơi mà chúng ta gặp nhau lần trước được không?
Giải thích: “in the café” (tại quán cà phê) là một cụm giới từ chỉ nơi chốn. Vì vậy, đại từ quan hệ để thay thế “in the café” là “where”. Không chọn “who” vì nó thay thế cho người, không chọn “when” vì nó thay thế cho các từ chỉ thời gian.
6. Becoming an astronaut is one profession (who/x/that) needs a lot of training.
Đáp án: that
Dịch nghĩa: Trở thành một phi hành gia là một nghề mà yêu cầu rất nhiều sự huấn luyện.
Giải thích: “profession” (nghề nghiệp) là một danh từ chỉ vật và đóng vai trò là chủ ngữ của động từ “needs”. Vì vậy, đại từ quan hệ để thay thế “profession” là “which” hoặc “that”. Không chọn “who” vì nó thay thế cho người, không bỏ đại từ quan hệ vì “profession” không đóng vai trò tân ngữ.
Communication
5. ACTIVITY: BUILDING THE LONGEST SENTENCE IN THE WORLD!
Gợi ý:
This is an astronaut who comes from Soviet Union …
… who was born on March 9, 1934 …
… who is the first human to travel in space …
… who is regarded as a national hero …
… whose first spaceflight lasted for around 1.5 hours …
… who died in a plane crash in 1968 …
It’s Yuri Gagarin!
(Dịch nghĩa:
Đây là một phi hành gia đến từ Liên Xô...
... mà được sinh ra vào ngày 9 tháng 3 năm 1934...
... mà là con người đầu tiên đi vào trong không gian...
... mà được xem là một anh hùng dân tộc...
... mà có huyến bay không gian đầu tiên kéo dài khoảng 1,5 giờ...
... mà đã qua đời trong một vụ tai nạn máy bay vào năm 1968...
Đó là Yuri Gagarin!)
6. Role-playing. In groups of four, take turns acting as two interviewers from 4Teen radio station and two astronauts who have stayed on the ISS. The discussion should revolve around daily life aboard the ISS.
Gợi ý: A và B là người phỏng vấn, C và D là phi hành gia.
A: Good morning, everyone! Today, we have two astronauts with us who have spent time on the International Space Station (ISS).
B: Please introduce yourself and share your experience on the ISS.
C: I had the opportunity to spend several months on the ISS. Daily life on the ISS is a unique and exciting experience. We live and work in a microgravity environment.
B: That sounds fascinating. Could you tell us about the daily routine on the ISS? How does a typical day look like for an astronaut?
C: Sure! A typical day on the ISS is very busy. We start our day with personal hygiene activities like brushing our teeth with swallowable toothpaste and washing our hair with rinseless shampoo. Then we have breakfast together as a crew. After that, we do some scientific experiments and maintenance tasks.
A: How do you manage to stay physically active in a microgravity environment?
D: Maintaining physical fitness is crucial during space missions. We have equipment like treadmills or stationary bikes. We exercise for about two hours every day to combat the effects of microgravity on our muscles and bones.
B: That's impressive! Could you tell us about personal activities that you often do when you have free time on the ISS?
D: Some astronauts enjoy reading books, while others like watching movies or shows, or listening to music. We also have the opportunity to communicate with our loved ones on Earth through video calls or emails, which helps us stay connected to our families and friends.
B: It's great to hear that astronauts have some leisure time as well. Lastly, can you share any memorable moments or experiences?
D: One of the most memorable experiences was witnessing breathtaking views of the Earth. It's amazing to see our planet from space and realize its beauty. Additionally, working with astronauts from different countries and cultures was a truly enriching experience.
A: Thank you for sharing those incredible moments. I hope that we can meet again someday and share more stories about the universe.
(Dịch nghĩa:
A: Chào buổi sáng! Hôm nay, chúng ta có hai phi hành gia ở đây, người đã trải qua một thời gian trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS).
B: Mời các bạn tự giới thiệu và chia sẻ về trải nghiệm của mình trên ISS nhé?
C: Tôi đã có cơ hội sống trên ISS trong nhiều tháng. Cuộc sống hàng ngày trên ISS là một trải nghiệm độc đáo và thú vị. Chúng tôi sống và làm việc trong môi trường vi trọng lực.
B: Nghe có vẻ hấp dẫn. Bạn có thể kể về lịch trình hàng ngày trên ISS được không? Một ngày bình thường phi hành gia sẽ diễn ra như thế nào?
C: Chắc chắn rồi! Một ngày bình thường trên ISS rất bận rộn. Chúng tôi bắt đầu ngày mới với việc vệ sinh cá nhân như đánh răng bằng kem đánh răng có thể nuốt và gội đầu bằng dầu gội khô. Sau đó, chúng tôi ăn sáng cùng nhau. Tiếp theo, chúng tôi thực hiện các thí nghiệm khoa học và công việc bảo dưỡng.
A: Nghe có vẻ có rất nhiều việc phải làm trong một ngày trên ISS. Làm thế nào để bạn duy trì hoạt động thể chất trong môi trường không trọng lực?
D: Duy trì sức khỏe thể chất rất quan trọng trong các nhiệm vụ vũ trụ. Chúng tôi có các thiết bị như máy chạy bộ hoặc xe đạp tĩnh. Chúng tôi tập thể dục trong khoảng hai giờ mỗi ngày để chống lại tác động của không trọng lực lên cơ bắp và xương của chúng tôi.
B: Thật ấn tượng! Bạn có thể chia sẻ về các hoạt động cá nhân mà bạn thường làm khi có thời gian rảnh trên ISS không?
D: Một số phi hành gia thích đọc sách, một số khác thích xem phim hoặc chương trình truyền hình, hoặc nghe nhạc. Chúng tôi cũng có cơ hội để liên lạc với người thân trên Trái Đất qua cuộc gọi video hoặc email, điều này giúp chúng tôi giữ sự kết nối với gia đình và bạn bè.
B: Rất tuyệt vọng khi biết phi hành gia cũng có thời gian giải trí. Cuối cùng, bạn có thể chia sẻ về những khoảnh khắc hoặc trải nghiệm đáng nhớ không?
D: Một trong những trải nghiệm đáng nhớ nhất là được chiêm ngưỡng hình ảnh đẹp tuyệt vời của Trái Đất. Thật kỳ diệu khi nhìn thấy hành tinh của chúng ta từ không gian và nhận ra vẻ đẹp của nó. Ngoài ra, làm việc cùng với phi hành gia từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau cũng là một trải nghiệm đầy phong phú.
A: Xin cảm ơn mọi người đã chia sẻ những khoảnh khắc tuyệt vời đó. Hy vọng chúng ta sẽ được gặp lại vào một ngày nào đó và kể nhiều câu chuyện về vũ trụ hơn.
Dưới đây là đáp án đầy đủ và giải thích chi tiết cho bài tập Tiếng Anh 9 Unit 10: Looking back. Qua bài viết này, Anh ngữ Mytour hi vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Hơn nữa, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh