Lexicon
1. Describe each image using three adjectives or phrases.
Fast (nhanh), green (xanh), carrying many passengers (chở nhiều hành khách)
Fast (nhanh), convenient (thuận tiện), autopilot function (chế độ lái tự động)
Electric (điện), green (xanh), convenient (thuận tiện).
2. Fill in the blanks with the words and phrases provided.
1. A teleporter is _______so it does not cause pollution.
Đáp án: eco-friendly
Giải thích: Trong câu có cụm “not cause pollution” (không gây ô nhiễm) nên từ có nghĩa này là “eco-friendly”.
→ Vì vậy, đáp án là “eco-friendly” và câu hoàn chỉnh là “A teleporter is eco-friendly so it does not cause pollution.” (Phương tiện di chuyển tức thời thân thiện với môi trường nên không gây ô nhiễm.)
2. A solowheel _______electricity, so it is safe for the environment.
Đáp án: runs on
Giải thích: Trong câu có từ khóa “electricity” (điện) nên người học cần chọn một động từ có kể kết hợp được với từ khóa.
→ Vì vậy, đáp án là “runs on” và câu hoàn chỉnh là “A solowheel runs on electricity, so it is safe for the environment.” (Xe một bánh chạy bằng điện nên rất an toàn cho môi trường.)
3. A convenient way to go to school is by _____. Just put it on and fly away.
Đáp án: bamboo-copter
Giải thích: Trong câu có từ khóa “by” (bằng) và “put it on and fly away” (đeo nó vào và bay đi) nên người học cần chọn một danh từ chỉ phương tiện di chuyển phù hợp với miêu tả này.
→ Vì vậy, đáp án là “bamboo-copter” và câu hoàn chỉnh là “A convenient way to go to school is by bamboo-copter. Just put it on and fly away.” (Một cách thuận tiện để đi học là bằng chong chóng tre. Chỉ cần đeo nó vào và bay đi.)
4. You can sleep when you travel by ________ car.
Đáp án: driverless
Giải thích: Trong câu có từ khóa “can sleep” (có thể ngủ) và “travel by” (di chuyển bằng) nên người học cần chọn một tính từ chỉ một loại xe ô tô phù hợp với miêu tả này.
→ Vì vậy, đáp án là “driverless” và câu hoàn chỉnh là “You can sleep when you travel by driverless car. (Bạn có thể ngủ khi bạn di chuyển bằng ô tô không người lái.)
5. ____ are faster and greener than normal trains.
Đáp án: Bullet trains
Giải thích: Trong câu có từ khóa “faster and greener” (nhanh và xanh hơn) và “normal trains” (tàu bình thường) nên người học cần chọn một danh từ số nhiều chỉ một loại phương tiện phù hợp với miêu tả này. Vì vậy, đáp án là “Bullet trains” và câu hoàn chỉnh là “Bullet trains are faster and greener than normal trains.” (Tàu cao tốc nhanh hơn và xanh hơn tàu bình thường.)
Syntax
3. Identify ONE error in each sentence and correct it.
1. My motorbike is an electric one. Her is not.
Đáp án: Her → Hers
Giải thích: Do “Her” là tính từ sở hữu nên cần phải có danh từ theo sau. Để thể hiện sự sở hữu và không lặp lại danh từ, người học cần sử dụng đại từ sở hữu “Hers”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “My motorbike is an electric one. Hers is not.” (Xe máy của tôi là xe điện. Xe của cô ấy không phải.)
2. Her car can carry four passengers. Our can carry seven passengers.
Đáp án: Our → Ours
Giải thích: Do “Our” là tính từ sở hữu nên cần phải có danh từ theo sau. Để thể hiện sự sở hữu và không lặp lại danh từ, người học cần sử dụng đại từ sở hữu “Ours”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “Her car can carry four passengers. Our can carry seven passengers.” (Xe của cô ấy có thể chở bốn hành khách. Xe của chúng tôi có thể chở bảy hành khách.)
3. Their car runs on petrol. My runs on solar energy.
Đáp án: My → Mine
Giải thích: Do “My” là tính từ sở hữu nên cần phải có danh từ theo sau. Để thể hiện sự sở hữu và không lặp lại danh từ, người học cần sử dụng đại từ sở hữu “Mine”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “Their car runs on petrol. Mine runs on solar energy.” (Xe của họ chạy bằng xăng. Xe của tôi chạy bằng năng lượng mặt trời.)
4. We go to school together. I ride my bike, and he rides its.
Đáp án: its → his
Giải thích: Do “its” dùng cho danh từ chỉ vật và đại từ được nhắc đến ở trước đó là “he” nên người học cần sử dụng đại từ sở hữu “his”.
→ Vì vậy, câu chính xác là “We go to school together. I ride my bike, and he rides his.” (Chúng tôi đi học cùng nhau. Tôi đi xe đạp của tôi, và anh ấy đạp xe của anh ấy.)
5. My city has a skyTran system. Does yours city have one?
Đáp án: yours → your
Giải thích: Do ở sau “yours” có danh từ nên người học cần dùng tính từ sở hữu “your”.
4. Read the passage and place the verbs in brackets into the appropriate future tense.
In the future, we will travel much further than we do now. We will also visit new places for our holidays. Some scientists think we (1. travel) __________to new planets. We (2. go) ________there by spaceship, but we (3. need) ______new special means of transport. These new means of transport (4. carry) ________one or two passengers, but many our dream (5. come) _______true soon? Let's wait and see.
Đáp án:
1. will travel
2. won’t go
3. will need
4. won’t carry
5. Will …. come
Giải thích: Do trong câu đầu tiên trong đoạn văn có cụm “in the future” (trong tương lai) nên người học có thể suy ra toàn bộ đoạn văn được đặt trong bối cảnh tương lai và nội dung bài là những dự đoán trong tương lai. Vì vậy, người học cần dùng thì tương lai đơn (will + V) cho tất cả các chỗ trống.
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises SGK English 7 Unit 11: Reflecting. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 7 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai