Word Bank
1. Fill in each blank with an appropriate word or phrase
Đáp án tham khảo:
1. draw: a picture, a map, a diagram
2. perform: a song, a dance, a play
3. write: a letter, a poem, a story
4. watch: a movie, a show, a game
2. Use words or phrases from the provided box to complete the passage
Đáp án:
1. art collections
→ Giải thích: Từ “art collections” (bộ sưu tập nghệ thuật) phù hợp với chỗ trống vì cụm từ này đề cập đến một nhóm tác phẩm nghệ thuật được sở hữu hoặc trưng bày bởi một viện bảo tàng. Dấu hiệu nhận biết cho từ này là cụm từ “one of the most impressive” ngụ ý rằng có những bộ sưu tập khác để so sánh.
2. exhibition
→ Giải thích: Từ “exhibition” (triển lãm) phù hợp với chỗ trống vì từ này đề cập đến việc trưng bày công khai các tác phẩm nghệ thuật hoặc các mặt hàng khác. Từ triển lãm là số ít vì bảo tàng mở cửa vào năm 1973 chỉ với một triển lãm về các bức tranh. Dấu hiệu nhận biết cho từ này là số “537” cho biết số lượng tranh cụ thể đã được trưng bày.
3. works of art
→ Giải thích: Từ “works of art” (tác phẩm nghệ thuật) phù hợp với chỗ trống vì cụm từ này đề cập đến các sản phẩm sáng tạo hoặc nghệ thuật. Dấu hiệu nhận biết cho từ này là con số “35.000” biểu thị một số lượng lớn các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày.
4. paintings
→ Giải thích: Từ “paintings” (tranh vẽ) phù hợp với chỗ trống vì tác giả đang liệt kê các loại hình nghệ thuật được trưng bày ở bảo tàng như “sculptures (tác phẩm điêu khắc)”, “objects of art (đồ vật nghệ thuật)”, “drawings (bản vẽ)”,...
5. visitors
→ Giải thích: từ "visitors" (khách tham quan) phù hợp với chỗ trống vì số "25000" và cụm từ “come to see it” ngụ ý rằng mọi người quan tâm đến việc tham quan bảo tàng.
Syntax
3. Fill in the sentences, incorporating the words in parentheses. Include any necessary additional words
1. I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple. (old)
Giải thích: Từ "old" là một tính từ mô tả tuổi của một cái gì đó hoặc một ai đó. Để so sánh hai vật hoặc hai người có cùng độ tuổi, chúng ta sử dụng cấu trúc as + tính từ + as. Trong câu này, từ "as" đúng trước ô trống chỉ ra rằng chúng ta cần một tính từ và một từ "as" khác sau tính từ này để hoàn thành phép so sánh.
Dịch nghĩa: Tôi nghĩ rằng Văn Miếu cũng lâu đời như đền Quán Thánh.
2. I don’t like this film very much. It is different from the original book. (different)
Giải thích: Từ "different" là một tính từ mô tả cách một thứ gì đó hoặc ai đó không giống với một thứ hoặc người khác. Để thể hiện sự tương phản giữa hai sự vật hoặc con người, chúng ta sử dụng giới từ "from" sau từ "different".
Dịch nghĩa: Tôi không thích bộ phim này lắm. Nó khác so với cuốn sách gốc.
3. Some students say maths is more important than music, but I don’t think so. (important)
Giải thích: Từ "important" là một tính từ mô tả một thứ gì đó hoặc ai đó có nhiều giá trị, ý nghĩa hoặc ảnh hưởng. Để so sánh hai sự vật hoặc hai người có mức độ quan trọng khác nhau, chúng ta sử dụng cấu trúc more + tính từ + than. Một dấu hiệu nhận biết cho cấu trúc này là từ "than" sau chỗ trống, biểu thị sự so sánh.
Dịch nghĩa: Một số học sinh nói rằng toán quan trọng hơn âm nhạc, nhưng tôi không nghĩ vậy.
4. My grandma thinks modern life is not as good as life in the past. (not / good)
Giải thích: Các từ "not" và "good" lần lượt là trạng từ và tính từ. Trạng từ "not" biến tính từ "good" thành nghĩa phủ định, mang nghĩa xấu hoặc kém. Để so sánh hai sự vật hoặc hai người có mức độ tốt khác nhau, chúng ta sử dụng cấu trúc not as + tính từ + as. Trong câu này, từ "as" đứng sau ô trông chỉ ra rằng chúng ta cần một tính từ và một từ "as" khác trước tính từ này để hoàn thành phép so sánh.
Dịch nghĩa: Bà tôi nghĩ rằng cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống ngày xưa.
5. Learning to play the guitar is not as easy as I thought. (not / easy)
Giải thích: Các từ "not" và "easy" lần lượt là một trạng từ và một tính từ. Trạng từ "not" sửa đổi tính từ "easy" thành nghĩa phủ định, mang nghĩa khó khăn. Để so sánh hai sự vật hoặc hai người có mức độ dễ khác nhau, chúng ta sử dụng cấu trúc not as + tính từ + as.
Dịch nghĩa: Học chơi guitar không hề dễ dàng như tôi nghĩ.
4. Rearrange the sentences, utilizing the provided words
1. Playing video games is not as good as exercising. (better)
→ Exercising is better than playing video games
Dịch nghĩa: Tập thể dục tốt hơn là chơi trò chơi điện tử
2. Duong's father draws animals better than Duong. (well)
→ Duong does not draw animals as well as his father.
Dịch nghĩa: Dương vẽ động vật không giỏi bằng bố cậu ấy.
3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (more)
→ The Mona Lisa is more valuable than this painting
Dịch nghĩa: Bức tranh Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này
4. David is more artistic than Nick. (not as)
→ Nick is not as artistic as David.
Dịch nghĩa: Nick không nghệ thuật như David.
5. The second version of the play is not different from the first. (like)
→ The first version of the play is like the second. / The second version of the play is like the first.
Dịch nghĩa: Phiên bản đầu tiên và phiên bản thứ 2 của vở kịch đều giống nhau.
Above are the complete answers and detailed explanations for exercises English Textbook 7 Unit 4: Looking back. Through this article, Mytour English hopes that students will study confidently with English 7 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Đào Anh