Lexicon
1. Populate each space with a term from the provided list to finalize the passage. Two additional terms are available.
If you dream of getting close to the wild side of the natural world, then join our WildlifeTours!
We offer classic wildlife (1)______, exciting (2)______, family holidays, and tailor-made holidays. Our adventure (3)______ to Africa range from a week (4)______ Kenya to the ultimate African adventure travelling from South to East Africa over one month! Perfect for families, groups of friends or solo (5)______, our safari holidays aim to offer you an incredible wildlife (6)______. And remember, nothing gets your heart beating faster than hearing lions roar at night.
Đáp án: safaris/expeditions
Giải thích: Từ “wildlife” cho biết từ cần điền chỉ một chuyến đi ở nơi hoang dã. Vì vậy, đáp án là “safari” (chuyến tham quan đời sống hoang dã) hoặc “expeditions” (chuyến thám hiểm).Đáp án: expeditions/safaris
Giải thích: Từ “exciting” cho biết từ cần điền chỉ một thứ có tính chất thú vị, hào hứng. Đồng thời, câu trong bài đang giới thiệu về các chuyến đi. Vì vậy, đáp án là “expeditions” (chuyến thám hiểm) hoặc “safaris” (chuyến tham quan đời sống hoang dã). Câu trong bài nghĩa là “Chúng tôi có các chuyến tham quan đời sống hoang dã, các chuyến thám hiểm đầy hào hứng, các kỳ nghỉ gia đình, và các kỳ nghỉ được thiết kế riêng cho bạn”.Đáp án: holidays
Giải thích: Từ “adventure” cho biết từ cần điền chỉ các chuyến đi. Vì “adventure holiday” là một collocation (kết hợp từ) nên đáp án là “holiday”. Cụm “adventure holiday” nghĩa là “kỳ nghỉ phiêu lưu”.Đáp án: touring
Giải thích: Từ cần điền đứng trước “Kenya” là một động từ chỉ hoạt động tham qua hay đi du lịch. Trong cụm “range from [1] to [2]”, các thành phần [1] và [2] phải có dạng cụm danh từ. Như vậy, động từ cần điền có dạng gerund (V-ing). Vì vậy, đáp án là “touring” (tham quan). Câu trong bài nghĩa là “Các kỳ nghỉ phiêu lưu đến châu Phi có từ một tuần tham quan Kenya cho đến chuyến phiêu lưu châu Phi đặc biệt đi từ Nam Phi sang Đông Phi trong một tháng”.Đáp án: travellers
Giải thích: Các từ “families” và “groups of friends” cho biết từ cần điền cũng là danh từ chỉ đối tượng du lịch. Vì vậy, đáp án là “travellers” (khách du lịch). Cụm “solo travellers” nghĩa là “khách du lịch một mình”.Đáp án: experience
Giải thích: Các từ “incredible” và “wildlife” cho biết từ cần điền có tính chất bất ngờ và liên quan đến đời sống hoang dã. Vì vậy, đáp án “experience” (trải nghiệm). Câu trong bài nghĩa là “Dành cho gia đình, nhóm bạn hay cả những khách du lịch một mình, kỳ nghỉ thám hiểm của chúng tôi hướng tới việc mang lại trải nghiệm hoang dã đầy bất ngờ cho bạn”.
2. Construct compound nouns from the provided words, then fill in the blanks to complete the sentences.
1. Travellers who cross the Atlantic from New York to London often suffer from ______ for a few days.
Đáp án: jet lag
Giải thích: Từ “suffer” cho biết từ cần điền chỉ một tình trạng khó chịu, và cụm “cross the Atlantic” cho biết hình thức di chuyển phải là máy bay. Vì vậy, đáp án là “jet lag” (tình trạng mệt mỏi sau một chuyến bay dài). Câu trên nghĩa là “Các du khách băng qua Đại Tây Dương để đi từ New York đến London thường phải chịu đựng jet lag trong vài ngày”.
2. We would like to remind all guests that ______ is at noon.
Đáp án: checkout
Giải thích: Từ “guests” và “noon” cho biết từ cần điền chỉ một hoạt động liên quan đến khách và xảy ra vào buổi trưa. Vì vậy, đáp án là “checkout” (thủ tục trả phòng). Câu trên nghĩa là “Chúng tối muốn nhắc quý khách rằng thủ tục trả phòng được thực hiện vào buổi trưa”.
3. We didn’t fly directly to Australia – we had a one-night ______ in Singapore.
Đáp án: stopover
Giải thích: Cụm “didn’t fly directly” cho biết đây không phải là một chuyến bay thẳng giữa 2 địa điểm mà có quá cảnh tại một sân bay khác. Vì vậy, đáp án là “stopover” (dừng chân giữa 2 địa điểm”. Câu trên nghĩa là “Chúng tôi không bay thẳng đến Úc – chúng tôi quá cảnh một đêm tại Singapore”.
4. It is irritating that some movie stars wear their ______ even in church.
Đáp án: sunglasses
Giải thích: Từ “wear” cho biết từ cần điền chỉ một loại phụ kiện hay quần áo. Vì vậy, đáp án là “sunglasses” (kính râm). Câu trên nghĩa là “Thật khó chịu khi một vài ngôi sao phim ảnh đeo kính râm cả trong nhà thờ”.
5. Someone who is away from home on holiday is a ______.
Đáp án: holidaymaker
Giải thích: Từ “someone” và “holiday” cho biết từ cần điền chỉ một người đi du lịch. Vì vậy, đáp án là “holidaymaker” (khách du lịch). Câu trên nghĩa là “Một người rời khỏi nhà để đi du lịch gọi là khách du lịch”.
6. Because of the bad weather, there were no ______ from the airport this morning.
Đáp án: take-offs
Giải thích: Từ “bad weather” và “airport” cho biết từ cần điền chỉ một hoạt động ở sân bay bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Vì vậy, đáp án là “take-offs” (cất cánh). Câu trên nghĩa là “Vì thời tiết xấu nên không có máy bay nào cất cánh tại sân bay vào sáng nay”.
3. Create compound nouns from these words, then form sentences with them, and exchange with a partner.
Đáp án:
package tour: chuyến du lịch trọn gói
Ex: I booked a package tour to Thailand, which included flights, accommodation, and full board. (Tôi đặt một chuyến du lịch trọn gói đến Thái, bao gồm vé máy bay, chỗ ở và 3 bữa ăn).return ticket: vé khứ hồi
Ex: I forgot to buy a return ticket, so I had to paid more money for another one. (Tôi quên mua vé khứ hồi, vì vậy tôi phải trả thêm tiền cho một vé khác).software: phần mềm
Ex: I have just downloaded a special software to enhance my study experience. (Tôi vừa tải một phần mềm đặc biệt để nâng cao trải nghiệm học tập).round trip: chuyến đi khứ hồi
Ex: She decided to book a round trip from New York to Los Angeles. (Cô ấy quyến định đặt chuyến đi khứ hồi giữa New York và Los Angeles).
Syntax
4. Identify and rectify errors in the sentences, utilizing a/an, the, or zero article.
1. My aunt and uncle love sun! They stay in UK in summer and visit friends in Australia in winter.
Đáp án: sun → the sun; UK → the UK
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước “sun” vì mặt trời là vật thể chỉ có duy nhất. Dùng mạo từ “the” trước “UK” vì đây là tên của một Vương Quốc được hình thành từ nhiều nước.
2. Not much is known about how brain works.
Đáp án: brain → the brain works
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước “brain” vì bộ não là một bộ phận cụ thể mà tất cả mọi người đều biết.
3. Bicycle is among the most effcient machines invented by man.
Đáp án: bicycle → The bicycle
Giải thích: Dùng mạo từ “the” trước “bicycle” vì trong câu này, tác giả đang nói về các loại máy móc được phát mình bởi con người và xe đạp được xác định cụ thể là một trong số các loại máy móc đó.
4. They plan to launch expedition into interior of Australia.
Đáp án: expedition → an/the expedition, interior → the interior
Giải thích: Dùng mạo từ “an” trước “expedition” vì từ này được nhắc đến lần đầu tiên trong câu và không có tác dụng chỉ các chuyến thám hiểm một cách tổng quát; hoặc dùng mạo từ “the” trước “expedition” vì tác giả đã xác định cụ thể chuyến thám hiểm nào dựa vào thông tin phía sau. Dùng “the” trước “interior” vì tác giả xác định cụ thể vùng nội địa của Úc.
5. If you want to go on long trip, you should prepare properly for it.
Đáp án: long trip → a long trip
Giải thích: Dùng mạo từ “a” trước “long trip” vì từ này được nhắc đến lần đầu tiên trong câu và không có tác dụng chỉ chuyến đi dài một cách tổng quát.
6. I’m very interested in the history, especially history of Asian countries.
Đáp án: the history → history; history of → the history of
Giải thích: Không dùng mạo từ trước “history” đầu tiên vì ở đây tác giả chỉ đề cập đến lịch sử nói chung. Dùng mạo từ “the” trước “history” thứ hai vì ở đây tác giả xác định cụ thể lịch sử các nước châu Á.
5. Rearrange each sentence to convey a similar meaning, utilizing the capitalized word.
1. The journey was terrible. (WHAT)
Đáp án: What a terrible journey (it was)!
Dịch nghĩa: Thật là một chuyến đi tệ!
Giải thích: Người học dùng cấu trúc cảm thán “What (a/an) + adjective + noun (+ S + V)”. Trong câu này, “journey” là danh từ số ít đếm được nên được dùng với mạo từ “a”; tính từ là “terrible“; S là ”it” thay thế cho “the journey”; V là “was” do động từ là “to be” ở thì quá khứ đơn.
2. Our hotel was lovely – it was by the sea. (STAYED)
Đáp án: We stayed at a lovely hotel by the sea.
Dịch nghĩa: Chúng tôi ở một khách sạn đẹp bên cạnh bãi biển.
Giải thích: Động từ “stayed” cần được theo sau bởi giới từ “at” và danh từ chỉ vị trí là “a hotel”; “lovely” là tính từ nên được đặt sau mạo từ “a” và trước “hotel”; “by the sea” là cụm trạng ngữ bổ nghĩa cho “hotel” nên được đặt sau danh từ đó.
3. I watched an interesting programme on TV yesterday. (THE)
Đáp án: The programme I watched on TV yesterday was interesting.
Dịch nghĩa: Chương trình tôi xem hôm qua rất thú vị.
Giải thích: Mạo từ “the” được dùng để xác định một thứ cụ thể. Vì vậy, cần dùng mệnh đề quan hệ trong chủ ngữ để bổ sung thông tin cho “programme”: “The programme I watched on TV yesterday”. Khi đó, “interesting” trở thành một bộ phận của vị ngữ. Cần thêm động từ “was” vì sự việc này diễn ra ở thì quá khứ đơn, chủ ngữ là danh từ số ít đếm được và “interesting” là tính từ.
4. The guitar my friend has just bought is old. (AN)
Đáp án: My friend has just bought an old guitar.
Dịch nghĩa: Bạn tôi vừa mua một chiếc guitar cũ.
Giải thích: Mạo từ “an” được dùng khi mô tả một vật gì đó. Trong câu này, sự vật được mô tả là danh từ “guitar”. “old” là tính từ chỉ đặc điểm của guitar nên được đặt giữa mạo từ và danh từ: “a old guitar”. Khi đó, “a old guitar” đóng vai tròn tân ngữ, động từ trong câu là “has just bought” và chủ ngữ là “my friend”.
5. She needs to travel to Kyoto on business. (TRIP)
Đáp án: She needs to go on a business trip to Kyoto.
Dịch nghĩa: Cô ấy cần đi công tác ở Kyoto
Giải thích: “trip” là danh từ có collocation “business trip” (một chuyến công tác). Động từ kết hợp với “trip” là “go on”, thay thế cho “travel” ở câu gốc. Dùng mạo từ “a” vì “business trip” được nhắc đến lần đầu tiên trong câu. “to Kyoto” là cụm trạng ngữ bổ nghĩa cho “bussiness trip” nên được đặt sau cụm danh từ đó.
6a. What activities would you most enjoy during your holiday? Select three options. Share your thoughts with a partner.
go camping: đi cắm trại
watch the wildlife: xem động thực vật hoang dã
visit a museum: tham quan bảo tàng
meet local people: gặp gỡ người địa phương
visit historic places: tham quan di tích lịch sử
relax and laze around: thư giãn và không làm gì cả
make new friends: kết bạn mới
go to a theme park: đến công viên giải trí
Gợi ý:
I’d like to go on a safari tour to watch the wildlife. Such tours offer a unique opportunity to observe diverse species of plants and animals. Besides, visiting a museum during a holiday is a great way to explore art, history, science, or culture. Museums often provide a wealth of information through informative displays and audio guides. Additionally, a theme park is a must-visit destination in any trips to large cities. It provide an opportunity to have fun, bond with family and friends, and create lasting memories.
(Dịch nghĩa:
Tôi muốn tham gia một chuyến tham quan ngắm nhìn động vật hoang dã. Những chuyến đi như vậy mang đến cơ hội độc đáo cho chúng ta quan sát đa dạng các loài thực vật và động vật. Ngoài ra, việc thăm viếng một bảo tàng trong kỳ nghỉ là một cách tuyệt vời để khám phá nghệ thuật, lịch sử, khoa học hoặc văn hóa. Bảo tàng thường cung cấp nhiều thông tin phong phú qua các bảng trưng bày giáo dục và các lời hướng dẫn bằng âm thanh. Ngoài ra, công viên giải trí là một điểm đến không thể bỏ qua trong bất kỳ chuyến đi đến các thành phố lớn nào. Nó mang lại cơ hội vui chơi, gắn kết với gia đình và bạn bè cũng như tạo ra những kỷ niệm khó quên.)
6b. List three activities you dislike doing while on holiday, and explain why.
Gợi ý:
One thing I don't like to do on holiday is waiting in long lines, especially in crowded tourist attractions or popular destinations. It can be frustrating and time-consuming, taking away precious moments that could be spent exploring or enjoying the holiday. Packing is another aspect of holidays that I dislike. I'm never sure what to bring in order to avoid carrying heavy luggage. The last thing is that I’m not interested in meeting so many people. Instead, I prefer solo travels and visit uncrowded places.
(Dịch nghĩa:
Một điều tôi không thích làm trong kỳ nghỉ là phải đứng chờ xếp hàng dài, đặc biệt là tại các điểm tham quan đông đúc hoặc các địa điểm du lịch phổ biến. Điều này có thể gây khó chịu và tốn thời gian, lấy đi những khoảnh khắc quý giá vốn có thể được dùng để khám phá hoặc tận hưởng kỳ nghỉ. Đóng gói đồ đạc là một khía cạnh khác mà tôi không thích trong các kỳ nghỉ. Tôi luôn phân vân về việc lấy theo những gì để tránh mang hành lý quá nặng. Điều cuối cùng là tôi không có hứng thú gặp gỡ quá nhiều người. Thay vào đó, tôi thích các chuyến du lịch một mình và tham quan những nơi vắng vẻ.)
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 8: Looking back. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ Mytour hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Tác giả: Nguyễn Lê Như Quỳnh