Glossary
1. Identify and describe each symbol. Collaborate with a partner. What is the purpose of each symbol?
Red light (Đèn đỏ).
→ A "red light" sign means you have to stop. (Biển báo "đèn đỏ" có nghĩa là bạn phải dừng lại.)
School ahead (Trường học ở phía trước)
→ A "school ahead" sign indicates that there is a school nearby, and drivers should be cautious and watch out for children and school buses. (Biển báo "trường học ở phía trước" cho biết có một trường học gần đó và người lái xe nên thận trọng và coi chừng trẻ em và xe buýt đưa đón học sinh.)
Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
→ A "hospital ahead" sign indicates that there is a hospital nearby, and drivers should be careful and be aware of possible ambulance movements. (Biển báo "bệnh viện ở phía trước" cho biết có một bệnh viện gần đó và người lái xe nên cẩn thận và chú ý xe cứu thương có thể di chuyển qua.)
Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
→ A "cycle lane" sign indicates a designated lane for cyclists, and drivers should avoid entering this lane and be mindful of cyclists using it. (Biển báo "làn đường dành cho xe đạp" cho biết làn đường dành riêng cho người đi xe đạp và người lái xe nên tránh đi vào làn đường này và chú ý những người đi xe đạp sử dụng làn đường đó.)
No left turn (Cấm rẽ trái)
→ A "no left turn" sign means you are not allowed to turn left at a specific intersection. (Biển báo "cấm rẽ trái" có nghĩa là bạn không được phép rẽ trái tại một giao lộ cụ thể.)
No cycling (Cấm đạp xe)
→ A "no cycling" sign means cyclists are not allowed to ride on a specific road or path. (Biển báo "cấm đi xe đạp" có nghĩa là người đi xe đạp không được phép đi trên một con đường hoặc lối đi cụ thể.)
2. Complete each sentence by filling in the gap with one word.
A road _______ is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.
Đáp án: user
Giải thích: Câu văn đề cập đến “anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist” (bất kỳ ai trên đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe máy). Ô trống đang cần một danh từ số ít và phù hợp với nghĩa của câu.
→ Vì vậy, người học cần điền “user” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “A road user is anyone who uses a road, such as a pedestrian, cyclist or motorist.” (Người tham gia giao thông là bất kỳ ai trên đường, chẳng hạn như người đi bộ, người đi xe đạp hoặc người lái xe máy).
Does your dad _______ his motorbike carefully?
Đáp án: ride
Giải thích: Ô trống đang cần một động từ nguyên mẫu và kết hợp được với “motorbike” (xe máy).
→ Vì vậy, người học cần điền “ride” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “Does your dad ride his motorbike carefully?” (Bố bạn lái xe máy có cẩn thận không?).
A _______ is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.
Đáp án: passenger
Giải thích: Câu văn đề cập đến “a person travelling in a car, bus, train,... but not driving” (người đi ô tô, xe buýt, xe lửa, ... nhưng không lái xe). Ô trống đang cần một danh từ số ít và phù hợp với nghĩa của câu.
→ Vì vậy, người học cần điền “passenger” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “A passenger is a person travelling in a car, bus, train,... but not driving.” (Hành khách là người đi ô tô, xe buýt, tàu hỏa,... nhưng không lái xe).
My cousin wants to become a pilot. He is learning to _______ planes.
Đáp án: fly
Giải thích: Ngữ cảnh trong câu trước là “My cousin wants to become a pilot.” (Anh họ tôi muốn trở thành phi công). Ô trống đang cần một động từ nguyên mẫu, phù hợp với ngữ cảnh câu trước và kết hợp được với “planes” (máy bay).
→ Vì vậy, người học cần điền “fly” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “He is learning to fly planes.” (Anh ấy đang học lái máy bay).
We should be careful when the _______ light turns yellow.
Đáp án: traffic
Giải thích: Từ khóa trong câu văn là “careful” (cẩn thận) và “yellow” (màu vàng). Đồng thời, ô trống cần một từ kết hợp được với “light” (đèn).
→ Vì vậy, người học cần điền “traffic” vào ô trống và câu hoàn chỉnh sẽ là “We should be careful when the traffic light turns yellow.” (Chúng ta nên cẩn thận khi đèn giao thông chuyển sang màu vàng).
Syntax
3. Formulate complete sentences using the provided cues.
over 100 km / my home town / Ho Chi Minh City.
Đáp án: It is over 100 km from my home town to Ho Chi Minh city. (Khoảng cách từ quê tôi đến thành phố Hồ Chí Minh hơn 100 km.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
about 25 km / here / my grandparents' house.
Đáp án: It is about 25 km from here to my grandparents' house. (Khoảng cách từ đây đến nhà ông bà ngoại tầm 25 km.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
not very far / our school / the city museum.
Đáp án: It is not very far from our school to the city museum. (Từ trường chúng tôi đến bảo tàng thành phố không xa lắm.)
Giải thích: Dùng It làm chủ ngữ và sử dụng cấu trúc It is + khoảng cách + from … to … (từ đâu đến đâu).
how far / your house / the gym?
Đáp án: How far is it from your home to the gym? (Từ nhà bạn đến phòng tập bao xa?)
Giải thích: Dùng cấu trúc “How far” để hỏi về khoảng cách.
it / a long distance / Hanoi / Ban Gioc Waterfall?
Đáp án: Is it a long distance from Hanoi to Ban Gioc Waterfall? (Từ Hà Nội đến thác Bản Giốc có xa không?)
Giải thích: Do “a long distance” là danh từ số ít nên câu nghi vấn cần có “is” đứng đầu câu.
4. Select A, B, or C to fill in the blanks and complete the sentences.
You _______ put the rubbish in the waste bins over there.
Đáp án: A. should
Giải thích: Hành động “put the rubbish in the waste bins” (bỏ rác vào thùng rác) là hành động nên làm.
→ Vì vậy, người học cần chọn A. should và câu hoàn chỉnh sẽ là “You should put the rubbish in the waste bins over there.” (Bạn nên bỏ rác vào thùng rác ở đằng kia). Loại đáp án B vì câu trên không diễn tả hành động và sự kiện theo thói quen trong quá khứ hay nói về tương lai trong quá khứ (would + V), loại đáp án C vì câu trên không đưa ra lời khuyên về hành động không nên làm (shouldn’t + V).
You ________ be over eighteen to ride a motorbike.
Đáp án: B. must
Giải thích: Câu văn đề cập đến yêu cầu bắt buộc về độ tuổi để được phép điều khiển xe máy.
→ Vì vậy, người học cần chọn B. must và câu hoàn chỉnh sẽ là “You must be over eighteen to ride a motorbike.” (Bạn phải trên 18 tuổi mới được đi xe máy). Loại đáp án A vì câu trên không diễn tả hành động và sự kiện theo thói quen trong quá khứ hay nói về tương lai trong quá khứ (would + V), loại đáp án C vì câu trên không nói về khả năng hay đưa ra gợi ý (could + V).
Children _______ ride their bikes too fast.
Đáp án: C. shouldn't
Giải thích: Hành động “ride their bikes too fast” (đi xe đạp quá nhanh) là hành động không nên làm.
→ Vì vậy, người học cần chọn C. shouldn't và câu hoàn chỉnh sẽ là “Children shouldn't ride their bikes too fast.” (Trẻ em không nên đi xe đạp quá nhanh). Loại đáp án A vì câu trên không diễn tả khả năng (mightn’t + V), loại đáp án B vì câu trên không diễn tả hành động và sự kiện theo thói quen trong quá khứ hay nói về tương lai trong quá khứ (wouldn’t + V).
I am a bit lost. ______ you help me, please?
Đáp án: A. Could
Giải thích: Ngữ cảnh câu trước là “I am a bit lost.” (Tôi bị lạc). Đồng thời ô trống cần một từ để hỏi nhằm đưa ra một lời đề nghị và phù hợp với ngữ cảnh câu trước.
→ Vì vậy, người học cần chọn A. Could và câu hoàn chỉnh sẽ là “Could you help me, please?” (Bạn làm ơn có thể giúp tôi được không?). Loại đáp án B. Should vì câu trên không đưa ra lời khuyên về hành động nên làm, loại đáp án C. Might vì câu trên không diễn tả khả năng.
You ______ eat so many cookies. Too much sugar is bad for you.
Đáp án: C. shouldn't
Giải thích: Hành động “eat so many cookies” (ăn rất nhiều bánh quy) là hành động không nên làm do ngữ cảnh câu sau có đề cập “Too much sugar is bad for you.” (Ăn quá nhiều đường có hại cho bạn).
→ Vì vậy, người học cần chọn C. shouldn't và câu hoàn chỉnh sẽ là “You shouldn't eat so many cookies.” (Bạn không nên ăn quá nhiều bánh quy). Loại đáp án A vì câu trên không nói về khả năng trong quá khứ (couldn’t + V), loại đáp án B vì câu trên không diễn tả hành động và sự kiện theo thói quen trong quá khứ hay nói về tương lai trong quá khứ (wouldn’t + V).
This is a big park. You ______ run or cycle here.
Đáp án: B. can
Giải thích: Ngữ cảnh câu trước là “This is a big park.” (Đây là một công viên rộng lớn). Ô trống cần một động từ khuyết thiếu diễn tả khả năng trong hiện tại.
→ Vì vậy, người học cần chọn B. can và câu hoàn chỉnh sẽ là “You can run or cycle here.” (Bạn có thể chạy hoặc đạp xe ở đây). Loại đáp án A vì câu trên không đưa ra lời khuyên về hành động nên làm (should + V), loại đáp án C vì câu trên không nói về khả năng trong quá khứ (could + V).
Above are the complete answers and detailed explanations for the exercises in Grade 7 English Unit 7: Reflection. Through this article, Mytour English Language Center hopes that students will confidently study well with Grade 7 English Global Success.
Furthermore, Mytour English Language Center is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the collaboration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Tống Ngọc Mai