1. Refuse + gì? Khám phá cấu trúc Refuse
1.1. Cấu trúc Refuse là gì?
- Refuse /rɪˈfjuːz/ (n): Chất thải, đồ dùng bỏ đi
- Refuse (v): Từ chối, khước từ
Theo từ điển Cambridge, Refuse có hai cách sử dụng khác nhau: như một danh từ và một động từ. Khi được sử dụng như một danh từ, refuse có nghĩa là chất thải, còn khi được sử dụng như một động từ, refuse mang nghĩa là từ chối, phủ nhận ai đó.
Ví dụ:
- The refuse from the factory was polluting the nearby river. (Chất thải từ nhà máy đang làm ô nhiễm con sông gần đó.)
- The city has a strict policy on refuse disposal. (Thành phố có chính sách nghiêm ngặt về xử lý chất thải.)
- The refuse bins were overflowing with garbage. (Thùng rác đầy quá, tràn ra ngoài.)
- He refused to go to the party. (Anh ấy từ chối đi tiệc.)
1.2. Chức năng của cấu trúc Refuse
Chức năng của Refuse | Cấu trúc Refuse | Ví dụ |
Refuse đóng vai trò là Nội động từ | S + Refuse | I asked her to come with me, but she refused. (Tôi yêu cầu cô ấy đi cùng tôi nhưng cô ấy từ chối). He offered me a cigarette, but I refused. (Anh ấy đưa tôi một điếu thuốc nhưng tôi từ chối) |
Refuse đóng vai trò là ngoại động từ | S + Refuse + O (Noun/ Pronoun) | She refused his proposal. (Cô ấy từ chối đề nghị của anh ấy)The restaurant refused to serve us because we weren’t wearing shirts. (Nhà hàng từ chối phục vụ chúng tôi vì chúng tôi không mặc áo) |
Refuse đóng vai trò là động từ tân ngữ kép | S + Refuse + O1 + O2 | He refused her request for a loan. (Anh ấy từ chối yêu cầu vay tiền của cô ấy) The company refused the workers’ demands for higher pay. (Công ty từ chối các yêu cầu của người lao động về tăng lương) |
Refuse đóng vai trò là danh từ | Refuse + V + OS + V + the refuse | The refuse from the construction site was piling up. (Chất thải từ công trường xây dựng đang chồng chất) The refuse of the ocean washed up on the beach. (Chất thải của đại dương được cuốn lên bãi biển) |
2. Cách sử dụng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh
Refuse thường được dùng với những mẫu câu sau đây:
2.1. Mẫu câu Refuse để từ chối một cá nhân, một việc gì đó
Cấu trúc: S + refuse + somebody/ something.
Phương pháp sử dụng: Thường được áp dụng khi muốn từ chối ai đó hoặc một việc gì đó sau từ refuse sẽ là một đối tượng danh từ.
Ví dụ minh họa:
- He refused to help me with my homework. (Anh ấy từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà)
- She refused to eat the vegetables on her plate. (Cô ấy từ chối ăn rau trên đĩa của mình)
- The teacher refused to give the student extra credit. (Giáo viên từ chối cho học sinh điểm cộng)
2.2. Mẫu câu Refuse để từ chối một lời mời, yêu cầu
Cấu trúc: S+ refuse + an invitation/ offer/ a request
Phương pháp sử dụng: Thường được áp dụng khi muốn từ chối một yêu cầu, đề nghị từ phía người khác.
Minh chứng:
- She refused the invitation to the party. (Cô ấy từ chối lời mời tới tiệc)
- He refused the job offer because it didn’t pay enough. (Anh ấy từ chối lời đề nghị việc làm vì không được trả lương đủ cao)
- They refused my request for a refund. (Họ từ chối yêu cầu của tôi để được hoàn tiền)
2.3. Mẫu câu Refuse để từ chối không muốn thực hiện một việc gì đó
Cấu trúc: S + refuse + to-V
Cách sử dụng: Thường áp dụng khi không muốn tiến hành một hành động cụ thể
Ví dụ minh họa:
- He refused to go to the party with her. (Anh ấy từ chối đi đến tiệc cùng cô ấy)
- She refused to give up her seat on the bus. (Cô ấy từ chối nhường chỗ ngồi trên xe buýt)
- They refused to sign the contract until they had consulted with their lawyer. (Họ từ chối ký hợp đồng cho đến khi đã tham khảo với luật sư của mình)
3. Các từ đồng nghĩa, tương phản với cấu trúc Refuse
3.1. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Refuse
Từ vựng | Dịch nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Deny (v) | Phủ nhận, phủ định | Deny + something Deny + that clause Deny + V-ing | |
Reject (v) | Từ chối, bác bỏ | S + reject + something | The committee rejected the proposal for a new road. (Ủy ban từ chối đề xuất xây dựng một con đường mới) |
Withhold (v) | Giữ lại, không cho phép | S + withhold + something | The government withheld information about the incident from the public. (Chính phủ đã giữ lại thông tin về vụ việc không công khai cho dân chúng) |
Disapprove (v) | Không đồng ý | S + disapprove + of + something (điều gì đó) | My parents disapprove of my decision to drop out of college. (Bố mẹ tôi không tán thành quyết định của tôi bỏ học đại học. |
Spurn (v) | Từ chối ai đó hay điều gì đó vì không đáng có. | S + spurn + something/somebody (điều gì đó/ai đó) | She spurned his offer of help, thinking that she could do it on her own. (Cô ấy từ chối sự giúp đỡ của anh ta, nghĩ rằng cô ấy có thể tự làm được.) |
Rubbish (n) | Rác | The streets were full of rubbish after the parade. (Đường phố đã đầy rác sau cuộc diễu hành.) | |
Garbage (n) | Chất thải | I need to take out the garbage before the trash truck comes. (Tôi cần đưa rác ra ngoài trước khi xe đổ rác đến.) |
3.2. Từ trái nghĩa với cấu trúc Refuse
Cụm từ | Nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Accept | Đồng ý | S + accept + clause/OS + accept + verb-ing | He accepted her proposal for a new project. (Anh ta chấp nhận đề xuất của cô ấy cho một dự án mới.) |
Allow | Cho phép | S + allow + object + (not) + to-infinitiveS + allow + object + noun/gerund | The doctor didn’t allow him to eat anything for 24 hours. (Bác sĩ cấm anh ta ăn bất cứ thứ gì trong vòng 24 giờ.) |
Approve | Chấp nhận | S + approve + of + someone + doing something | My parents approve of my decision to study abroad. (Bố mẹ tôi đồng ý với quyết định của tôi đi du học.) |
Agree | Đồng ý | To agree with someone: Đồng ý với aiTo agree to something: Đồng ý về việc gìAgree on: Đạt được thỏa thuậnS + agree + (to) + verb-ing: Đồng ý với việc làm gì đó | I agree with you on that point. (Tôi đồng ý với bạn về điểm đó.) |
Consent | Sự cho phép hoặc thỏa thuận | S + consent + to + N/VS + consent + that-clause | The board of directors consented that the company needed to cut costs. (Hội đồng quản trị đồng ý rằng công ty cần phải cắt giảm chi phí.) |
Endorse | Đồng ý một cách công khai | S + endorse + somebody + for + position: ủng hộ ai đó cho một vị trí cụ thể | The committee endorsed the candidate for mayor. (Ủy ban ủng hộ ứng cử viên cho chức thị trưởng.) |
Permit | Cho phép | S + permit + that + clauseS + permit + somebody/something + to + verb | The rules permit players to switch teams once per season. (Luật cho phép cầu thủ chuyển đổi đội một lần trong mùa giải.) |
Admit | Đồng ý | S + admit + that + clauseS + admit + to + verb-ingS + admit + somebody/sth | The college admitted him into the program. (Trường đại học đã cho anh ấy vào chương trình.) |
Sanction | Sự phê chuẩn | S + sanction + something/somebody + to-V | My boss sanctioned me to take a few days off work. (Tôi được sếp cho phép nghỉ vài ngày) |
4. Phân biệt cấu trúc Refuse so với cấu trúc Deny
Cả refuse và deny đều được sử dụng khi muốn phủ nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng:
Cấu trúc:
S + refuse to V S + deny V-ing/S + deny that + S + V + O.
Phương pháp sử dụng:
- Deny có thể đứng trước một mệnh đề còn refuse thì không.
- Refuse dùng để từ chối một hành động hay một ai đó, còn deny dùng để phủ định một điều gì đó.
5. Bài tập cấu trúc Refuse với đáp án chi tiết
Bài tập số 1: Lựa chọn câu trả lời đúng từ các câu hỏi dưới đây
- Jim refused (to say/ saying) anything about the problem.
- She has always had a loud mouth, she refuses (being/ to be) silenced.
- Alex refused (to comment/ commenting) anything further.
- Mary refused (to accept/ accept) the handmade gift.
- He refuses (to give up/ giving up).
Bài tập số 2: Lựa chọn từ phù hợp
- 1. Mary (denied/refused) to accept this letter.
- 2. She (denied/refused) to say anything about the problem.
- 3. He (denies/refuses) stealing money from Mrs. Bella.
- 4. She simply (refuses/denies) to play the piano.
- 5. Ken (refused/denied) hitting Rio yesterday.
- 6. My sister (refused/denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.
- 7. She (refused/denied) to support me in the exam.
- 8. Lisa (denies/refuses) eating with you.
- 9. She did not (refuse/deny) any guy to get acquainted.
- 10. My mom wants to (refuse/deny) to join the party.
- 11. My sister (denied/refused) that she drinks milk.
- 12. John (denied/refused) the police’s accusations for his problem.
- 13. My brother (refused/denied) to allow anyone to help him.
- 14. Lili (refuses/denies) to answer any questions.
- 15. He (denies/refuses) attempting to murder his wife.
Đáp án
Đáp án của bài tập 1
- To say
- To be
- To comment
- To accept
- To give up
Đáp án của bài tập 2
- 1. Refused
- 2. Refused
- 3. Denies
- 4. Refuses
- 5. Denied
- 6. Denied
- 7. Refused
- 8. Denies
- 9. Refuse
- 10. Refuse
- 11. Denied
- 12. Denied
- 13. Refused
- 14. Refuses
- 15. Denies