Key Takeaways |
---|
|
Introduction
Trong nghiên cứu của trường phái Ngôn ngữ học xã hội, ngôn ngữ hoạt động trong các cuộc trò chuyện thông thường và các phương tiện truyền thông mà mỗi người tiếp xúc cũng như sự hiện diện của các chuẩn mực, chính sách và luật pháp xã hội liên quan đến ngôn ngữ (Wardhaugh & Fuller, 2015). Do đó, việc tìm hiểu về vẻ đẹp này của ngôn ngữ ở góc nhìn Ngôn ngữ học xã hội là vô cùng quan trọng, giúp cho người học có thêm kiến thức hữu ích về ngôn ngữ mà có thể ứng dụng trong học tập và giao tiếp sau này.
Bài viết này khai thác khía cạnh nhỏ của Ngôn ngữ học xã hội, bao gồm Register (Ngữ vực) và Style (Phong cách).
What is Register? What is Style?
Register (Ngữ vực) đề cập đến những cách khác nhau mà mọi người sử dụng ngôn ngữ dựa trên người họ đang nói chuyện và tình huống của họ. Chúng ta thường nói về việc đăng ký về mức độ trang trọng của ngôn ngữ được dùng. Cụ thể, việc lựa chọn từ ngữ, giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể của chúng ta có thể sẽ khác nhau trong tình huống trang trọng (ví dụ: một cuộc phỏng vấn xin việc) so với các tình huống không trang trọng (ví dụ: đi chơi với bạn bè).
Theo Wardhaugh & Fuller (2015), Register là một tập hợp bao gồm các yếu tố ngôn ngữ liên quan đến các nhóm nghề nghiệp hoặc xã hội riêng biệt. Các tác giả cho rằng người nói học các loại phân loại ngôn ngữ khác nhau thông qua quá trình xã hội hóa trong các nhóm văn hóa khác nhau trong xã hội của họ.
Những gì chúng ta gọi là 'luật pháp' hoặc 'quảng cáo cá nhân' là những phân loại ngôn ngữ có thể nhận biết đối với hầu hết mọi người. Việc sử dụng các phân loại ngôn ngữ như vậy có thể tuân theo các quy tắc chuẩn mực cho một cách sử dụng ngôn ngữ cụ thể, được xác định xã hội, hoặc là một cách để kích hoạt ngữ cảnh thường liên quan đến phân loại ngôn ngữ đó.
Nói một cách đơn giản, người nói dùng ngữ vực dựa trên các nhóm xã hội mà họ thuộc về, giống như các ngôn ngữ chuyên biệt được sử dụng trong các tình huống cụ thể. Mọi người sử dụng các Register này để phù hợp với các chuẩn mực xã hội nhất định hoặc để tạo ra một bản sắc cụ thể. Văn bản cũng đề cập rằng các cá nhân có thể kiểm soát và chuyển đổi giữa các ngữ vực khác nhau, tùy thuộc vào vai trò hoặc hoạt động của họ.
StyleWardhaugh & Fuller (2015) giải thích Style như sau: “Khi chọn một phong cách, bạn có thể nói rất trang trọng hoặc rất thân mật, sự lựa chọn của bạn bị chi phối bởi hoàn cảnh. Các dịp nghi lễ hầu như luôn yêu cầu bài phát biểu rất trang trọng, các bài giảng trước công chúng ít trang trọng hơn, cuộc trò chuyện bình thường khá thân mật và cuộc trò chuyện giữa những người thân thiết về những vấn đề ít quan trọng có thể cực kỳ thân mật và bình thường” (p.52).
Như vậy, việc lựa chọn Style của ngôn ngữ phụ thuộc vào bối cảnh xã hội và mức độ trang nghiêm mà bối cảnh đó yêu cầu, dựa vào đó người nói điều chỉnh cách nói hoặc "phong cách" của họ.
Tóm lại, Register đề cập đến các biến thể trong ngôn ngữ có liên quan đến bối cảnh, tình huống hoặc vai trò xã hội cụ thể. Đó là về cách ngôn ngữ thay đổi dựa trên vị trí và thời điểm nó được sử dụng. Ví dụ: ngôn ngữ được sử dụng trong phòng xử án khác với ngôn ngữ được sử dụng trong một bữa tiệc, ngay cả khi đó là cùng một người phát biểu.
Mặt khác, Style là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm những lựa chọn mà mọi người đưa ra trong một phạm vi Register cụ thể. Đó là về cách các cá nhân sử dụng ngôn ngữ để thể hiện bản thân, cá tính của mình. Trong bối cảnh Register trang trọng (chẳng hạn như môi trường pháp lý), ai đó có thể chọn Style nghiêm túc và chính xác hơn, trong khi ở bối cảnh Register không trang trọng (như trò chuyện với bạn bè), họ có thể chọn phong cách thoải mái và giản dị hơn.
Some types of Register and Style
Frozen Register (Ngữ vực không thay đổi) được sử dụng cho các đoạn diễn ngôn rất cũ, chẳng hạn như lời thề trong đám cưới, các bài đọc trong kinh thánh và các vở kịch của Shakespeare. Nó được gọi là thanh ghi cố định vì ngôn ngữ đã không thay đổi trong một thời gian dài và nó sẽ tiếp tục giữ nguyên cho dù ngày nay ngôn ngữ đó không còn được sử dụng nữa.
Formal Register (Ngữ vực chính thống) hường được kết hợp với các phiên bản tiếng Anh chuẩn hóa và được sử dụng trong các tình huống trang trọng. Loại Register này được sử dụng phổ biến nhất để xưng hô với những người ở vị trí quyền lực và những cá nhân đáng được tôn trọng, chẳng hạn như hiệu trưởng, nhân viên cảnh sát và những người làm việc trong các cơ quan dịch vụ. Trong văn bản, người ta sẽ sử dụng Formal Register trong thư khiếu nại, bài phát biểu chính thức hoặc bài tiểu luận.
Consultative Register (Ngữ vực tư vấn) thường được sử dụng khi có mối quan hệ chuyên gia-người mới giữa hai người tham gia vào cuộc trò chuyện, tức là một người biết một chủ đề nhất định và một người không biết. Người nói sử dụng Register này thể hiện thái độ tôn trọng vì lời khuyên được tìm kiếm và đưa ra và thường khá trang trọng. Tuy nhiên, Consultative Register cũng có thể không trang trọng và bao gồm những thứ như tiếng lóng, tùy thuộc vào mối quan hệ giữa hai người. Register này có thể được sử dụng giữa bác sĩ và bệnh nhân, giáo viên và học sinh, giữa sếp và nhân viên.Casual Register (Ngữ vực thông thường) thường liên quan đến lời nói không chính thức được sử dụng giữa những người quen biết nhau tốt. Casual Register chứa các từ lóng, viết tắt, từ tục tằnng, và các đặc điểm của ngôn ngữ địa phương. Register này thường thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Intimate Register (Ngữ vực thân mật) đề cập đến ngôn ngữ thân mật được sử dụng khi nói chuyện với bạn thân, thành viên gia đình hoặc đối tác lãng mạn. Register này thường được sử dụng riêng tư và có thể được sử dụng khi thảo luận các vấn đề cá nhân, chia sẻ bí mật, kể chuyện cười nội tâm hoặc khi tán tỉnh!
Về Style, thuật ngữ này liên quan nhiều hơn đến văn bản viết và đề cập đến cách văn bản được viết để phù hợp với một mục đích cụ thể. Style bao gồm việc lựa chọn từ vựng, giọng điệu, cách sử dụng ngữ pháp, cấu trúc câu và bố cục, tất cả sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích của văn bản. Người viết nên chọn Register phù hợp nhất với Style viết của mình.
Có bốn văn phong chính: kể chuyện (narrative), thuyết phục (persuasive), miêu tả (descriptive) và trình bày (expository).
Narative writing (Viết tường thuật) được sử dụng để kể một câu chuyện. Nó thường liên quan đến viết hư cấu, chẳng hạn như tiểu thuyết và kịch bản, và viết phi hư cấu, chẳng hạn như bài phát biểu và tự truyện. Người viết có thể sử dụng bất kỳ phân loại ngôn ngữ nào trong viết tường thuật, và sự lựa chọn phân loại ngôn ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu chuyện.
Persuasive writing (Viết thuyết phục) được sử dụng để thuyết phục người khác về ý kiến và suy nghĩ của bạn, hoặc để thuyết phục người khác thay đổi hành vi của họ một cách nào đó. Ví dụ về viết thuyết phục bao gồm quảng cáo, thư xin việc, và bài luận thuyết phục. Bài luận thuyết phục sẽ sử dụng phân loại ngôn ngữ chính thống, trong khi quảng cáo có thể sử dụng một phân loại ngôn ngữ thông thường hơn để tạo cảm giác thân thiện với độc giả.
Descriptive writing (Viết miêu tả) nhằm mục đích 'vẽ một bức tranh' cho người đọc. Nó nhằm mục đích giải trí và thường chứa nhiều ngôn ngữ tượng trưng và trang trí, chẳng hạn như phép so sánh. Ví dụ bao gồm thơ, lời bài hát và truyện ngắn. Phân loại ngôn ngữ sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh của văn bản.
Expository writing (Viết trình bày) nhằm mục đích giải thích một điều gì đó cho người đọc. Style viết này cần phải rõ ràng, có chứng cứ hoặc số liệu thống kê và súc tích: nó nên tránh bất kỳ ngôn ngữ chuyên ngành không cần thiết hoặc ngôn ngữ phức tạp. Ví dụ về viết trình bày bao gồm các bài viết 'Cách thực hiện', sách giáo trình, trang FAQ và văn bản kinh doanh. Viết trình bày thường sử dụng một phân loại ngôn ngữ tư vấn.
Analyzing the appropriateness of 'Register' and 'Style' in some passages
"The rapid advancement of technology in the 21st century has brought about significant changes in various sectors. This essay aims to analyze the impact of technological innovation on contemporary society, focusing on its influence on the job market."
Phân tích: Văn bản này sử dụng một đăng ký chính thức và học thuật. Nó phù hợp cho một bài luận học thuật vì nó tuân thủ các quy ước của văn bản học thuật. Ngôn ngữ chính xác, giọng điệu khách quan. Việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp và từ vựng chuyên ngành phù hợp với kỳ vọng của thể loại này.
Passage 2: Social Media Post"OMG, had the best time at the concert last night! The music was lit, and the crowd was hype! #ConcertFun"
Phân tích: Văn bản này sử dụng cách đăng ký thân mật và thông thường, phù hợp cho một bài đăng trên mạng xã hội. Nó kết hợp các thuật ngữ tiếng lóng như "OMG", "lit" và "hype" thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến không chính thức. Việc sử dụng hashtag cũng là một điển hình trong diễn ngôn trên mạng xã hội. Phong cách này rất phù hợp để chia sẻ trải nghiệm cá nhân và kết nối với nhiều đối tượng trực tuyến.
Passage 3: Business Email"Dear Mr. Smith, I am writing to inquire about the status of our pending contract. Could you please provide an update at your earliest convenience?"
Phân tích: Văn bản này áp dụng một đăng ký chính thức phù hợp cho email doanh nghiệp. Ngôn ngữ lịch sự và tôn trọng, xưng hô với người nhận là "Kính gửi ông Smith". Yêu cầu được thực hiện một cách chuyên nghiệp và trực tiếp. Phong cách này phù hợp cho giao tiếp trang trọng trong bối cảnh kinh doanh.
Passage 4: Personal Diary"Today was a rough day. I couldn't stop thinking about what happened. It's just so frustrating. I need some time to clear my head."
Phân tích: Văn bản này sử dụng một sổ đăng ký không chính thức và cá nhân, thường được sử dụng trong nhật ký hoặc các mục nhật ký. Ngôn ngữ có tính biểu cảm và phản ánh cảm xúc, suy nghĩ của nhà văn. Nó không dành cho mục đích sử dụng công cộng mà nhằm mục đích phản ánh cá nhân, khiến nó trở thành một phong cách thích hợp cho một mục nhật ký.
Passage 5: News Article Headline"Breaking News: Earthquake Shakes Region, Authorities Respond Swiftly"
Phân tích: Văn bản này sử dụng một hệ thống đăng ký chính thức phù hợp cho việc đưa tin. Nó sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn và đơn giản để truyền tải thông tin quan trọng. Định dạng tiêu đề là điển hình của các bài báo, cung cấp bản tóm tắt nhanh chóng về sự kiện. Phong cách này phù hợp với truyền thông tin tức.
Những ví dụ này chứng minh việc lựa chọn âm vực và phong cách phụ thuộc vào bối cảnh và mục đích giao tiếp như thế nào. Các tình huống khác nhau đòi hỏi mức độ lựa chọn hình thức và ngôn ngữ khác nhau để truyền tải hiệu quả thông điệp dự định đến khán giả.
Conclusion
From here, learners with sociolinguistic knowledge in this article can apply it to language use in language exams and in their daily lives.
References
Lehmann, W. P. (1980). Language as a Human Phenomenon the Importance of History for the Understanding of Language. Folia Linguistica Historica, 14(Historica vol. 1,1). https://doi.org/10.1515/flih.1980.1.1.5
Register and style. (n.d.). StudySmarter UK. https://www.studysmarter.co.uk/explanations/english/language-and-social-groups/register-and-style
Wardhaugh, R., & Fuller, J. (2015). An Introduction To Sociolinguistics (7th ed.). Blackwell Publishers.