
René Descartes | |
---|---|
Thông tin cá nhân | |
Sinh | |
Ngày sinh | 31 tháng 3, 1596 |
Nơi sinh | Descartes |
Rửa tội | 3 tháng 4, 1596 |
Mất | |
Ngày mất | 11 tháng 2, 1650 |
Nơi mất | Stockholm |
Nguyên nhân mất | viêm phổi |
An nghỉ | Tu viện Saint-Germain-des-Prés |
Giới tính | nam |
Gia quyến | |
Thân phụ | Joachim Descartes |
Thân mẫu | Jeanne Brochard |
Anh chị em | Pierre Descartes |
Người tình | Helena Jans van der Strom |
Hậu duệ | Franccine Descartés |
Học vấn | |
Trường học | Cao đẳng Henri-IV de La Flèche, Đại học Leiden, Đại học Utrecht, Quân đội Quốc gia Prytanée |
Học sinh | Gilles-François Boulduc, René Fédé |
Chức quan | giáo sư |
Nghề nghiệp | nhà triết học, nhà toán học, nhà âm nhạc học, nhà vật lý, nhà thiên văn học, nhà lý luận âm nhạc, thông tín viên, kỹ sư cơ khí tự động, quân nhân, nhà văn |
Tôn giáo | Giáo hội Công giáo Rôma
|
Quốc tịch | Pháp |
Tác phẩm | Discours de la méthode, La Géométrie, La description du corps humain |
Chữ ký | |
Ảnh hưởng bởi | |
[sửa trên Wikidata] |
René Descartes (1596–1650) là một triết gia, nhà toán học và nhà khoa học người Pháp, được nhiều người công nhận là cha đẻ của triết học hiện đại. Ông sinh ngày 31 tháng 3 năm 1596 tại La Haye-en-Touraine, hiện tại là Descartes. Được rửa tội ngày 3 tháng 4 năm 1596, Descartes qua đời ngày 11 tháng 2 năm 1650 tại Stockholm, Thụy Điển. Descartes được biết đến với những đóng góp quan trọng trong triết học và sự phát triển của tri thức luận vào thế kỷ 17.
Tiểu sử
Descartes sinh ra tại La Haye (hiện nay là Descartes), một khu vực thuộc tỉnh Touraine của Pháp. Ông là con của một gia đình quý tộc nhỏ với truyền thống học hành và theo Công giáo Rôma. Khi lên tám tuổi, Descartes được gửi đến học tại trường của dòng Tên tại La Flèche ở Anjou, nơi ông học trong suốt tám năm. Bên cạnh các môn học truyền thống, ông còn học toán từ các giáo sư theo trường phái Kinh viện, nhấn mạnh vào việc sử dụng lý luận con người để hiểu biết lý thuyết Kitô giáo. Sự ảnh hưởng của Thiên Chúa giáo La Mã đã tác động mạnh mẽ đến cuộc đời ông. Sau khi tốt nghiệp luật tại Đại học Poitiers vào năm 1616, Descartes không theo đuổi nghề luật mà chuyển hướng sang phục vụ quân đội dưới sự chỉ huy của Hoàng tử Maurice de Nassau tại Liên hiệp các tỉnh Hà Lan. Sau đó, ông tập trung vào toán học và triết học, sống ở nhiều thành phố Hà Lan như Amsterdam, Deventer, Utrecht, và Leiden, đồng thời thực hiện nhiều nghiên cứu về quang học và triết học.
Năm đầu tiên ở Hà Lan, Descartes viết tác phẩm nổi bật đầu tiên của mình, Essais philosophiques (Các tiểu luận triết học), xuất bản năm 1637. Tác phẩm bao gồm bốn phần: một tiểu luận về hình học, một về quang học, một phần ba về sao băng, và Phương pháp luận (Discours de la méthode), nơi ông trình bày các nghiên cứu triết học của mình. Các tác phẩm tiếp theo bao gồm Meditationes de Prima Philosophia (Suy ngẫm về Triết học Tiên khởi, năm 1641, viết lại năm 1642) và Principia Philosophiae (Các nguyên lý triết học, năm 1644), cuốn sách sau ông tặng cho Công chúa Elisabeth xứ Bohemia, một người bạn thân thiết. Năm 1649, Nữ hoàng Christina của Thụy Điển mời Descartes đến giảng dạy triết học tại triều đình Stockholm, nơi ông mắc bệnh viêm phổi và qua đời năm 1650.
Triết học
Descartes đã cố gắng áp dụng phương pháp suy diễn toán học vào lĩnh vực triết học. Trước đó, triết học chủ yếu dựa vào phương pháp của trường phái Kinh viện, vốn dựa trên sự so sánh và đối chiếu với quan điểm của các nhà lãnh đạo. Bác bỏ phương pháp này, Descartes cho rằng: 'Khi tìm kiếm con đường chính xác đến chân lý, chúng ta không nên bị chi phối bởi những điều mà chúng ta không thể chứng minh chắc chắn như toán học hay hình học.' Ông nhấn mạnh rằng 'chúng ta chỉ chấp nhận điều gì là đúng khi đã thiết lập được cơ sở để tin vào sự đúng đắn của nó.' Điểm khởi đầu cho nghiên cứu của Descartes được ông thể hiện qua câu nổi tiếng 'Cogito, ergo sum' (Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại). Dựa trên tiên đề rằng sự nhận thức về tư duy chứng tỏ sự tồn tại của ông, Descartes kết luận rằng Chúa tồn tại. Theo triết học của Descartes, Chúa đã tạo ra hai loại chất cơ bản để cấu thành vạn vật: chất suy nghĩ (tinh thần) và chất mở rộng (thân thể).
Tính từ 'cartésien' (hoặc 'cartésienne' cho dạng giống cái) trong tiếng Pháp dùng để chỉ những người có cách tư duy logic hơn là dễ tin. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tên của Descartes. Tiếng Anh cũng sử dụng từ 'Cartesian' với ý nghĩa tương tự.
Khoa học

Triết học của Descartes, đôi khi được gọi là Cartesianism trong tiếng Anh, đã dẫn đến một số hiểu lầm về hiện tượng vật lý. Mặc dù vậy, những lý thuyết của ông vẫn có giá trị vì ông đã thay thế các quan điểm mơ hồ của các nhà triết học trước đây bằng các giải thích cơ học. Ban đầu, Descartes ủng hộ thuyết Copernic về hệ mặt trời, nhưng sau đó ông từ bỏ nó do sự phản đối của giáo hội Công Giáo La Mã và vì Galileo chưa chứng minh được giả thuyết của mình. Thay vào đó, ông đưa ra lý thuyết dòng xoáy, cho rằng vũ trụ được lấp đầy bởi các vật chất ở các trạng thái khác nhau, xoáy quanh mặt trời.
Trong lĩnh vực sinh lý học, Descartes tin rằng máu là một chất lỏng tinh tế mà ông gọi là 'hồn của động vật'. Ông cho rằng hồn động vật tiếp xúc với chất suy nghĩ trong não và di chuyển dọc theo các dây thần kinh để điều khiển cơ bắp và các phần khác của cơ thể.
Về quang học, Descartes đã phát hiện định luật cơ bản của sự phản xạ: góc tới bằng góc phản xạ. Tiểu luận của ông là văn bản đầu tiên trình bày định luật này. Quan điểm của Descartes rằng ánh sáng là áp lực lên môi trường vật chất đã mở đường cho lý thuyết sóng ánh sáng.
Toán học
Đóng góp nổi bật nhất của Descartes cho toán học là việc hệ thống hóa hình học giải tích và phát triển hệ tọa độ vuông góc mang tên ông. Ông là người đầu tiên phân loại các đường cong dựa trên tính chất của các phương trình. Descartes cũng đóng góp vào lý thuyết đẳng thức và sáng tạo hệ thống ký hiệu để mô tả lũy thừa của số (như x²). Ông thiết lập phương pháp dấu hiệu Descartes để tìm số nghiệm âm và dương của các phương trình đại số.
Các liên kết bên ngoài
- Diễn văn về Phương pháp Lưu trữ 2004-10-11 trên Wayback Machine tại Project Gutenberg
- Chương chọn lọc trong Các Nguyên lý của Triết học Lưu trữ 2004-11-03 trên Wayback Machine tại Project Gutenberg
- Tiểu sử chi tiết về Descartes
- 'René Descartes' trong Bách khoa toàn thư Công giáo xuất bản năm 1913.
- Các phiên bản dễ đọc của Những Suy ngẫm, Diễn văn về Phương pháp, và các Phản đối đối với Những Suy ngẫm cùng với các Phản hồi của Descartes
- René Descartes (1596–1650) Xuất bản trong Bách khoa toàn thư về Rhetoric và Soạn thảo (1996)
Bách khoa toàn thư Stanford về Triết học
- Nhận thức luận của Descartes
- Đạo đức học của Descartes
- Cuộc đời và sự nghiệp của Descartes (tiếng Anh)
- Metaphysics Modal của Descartes
- Lập luận Ontological của Descartes
- Descartes và Tuyến tùng
- Sự nghiệp vật lý của Descartes (tiếng Anh)
- Lý thuyết về Ý tưởng của Descartes
Tiêu đề chuẩn |
|
---|