1. Even if: dù cho, ngay cả khi
Một trong những từ thay thế cho IF mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn đầu tiên là Even if. Việc sử dụng Even if sẽ giúp bạn paraphrase IF một cách dễ dàng hơn. Cấu trúc khi sử dụng Even if trong tiếng Anh như thế nào, hãy tham khảo bảng dưới đây bạn nhé:
|
Ví dụ:
- Even if he apologizes, Hoa still may not forgive him.
- Even if you run quickly, you will still miss your bus.
2. Only if: chỉ khi
Ngoài từ IF, chúng ta có thể dùng một số từ/cụm từ khác để diễn tả ý nghĩa tương tự, đó là Only if. Dưới đây là cấu trúc khi sử dụng Only if bạn cần nắm vững:
|
Ví dụ:
- My friend will come only if she’s ordered to.
- Only if a headmaster has given permission, is a student allowed to leave the main hall.
3. What if: nếu như... thì sao?
Các từ thay thế cho IF rất phong phú, một trong những từ/cụm từ đó là What if. Cách sử dụng What if trong tiếng Anh:
|
Ví dụ:
-
-
- What if they don't make it in time and take the present?
- They have been together for 8 years, what if she left my friend alone in this relationship?
- What if they don't make it in time and take the present?
-
Các cụm từ thay thế cho “In my opinion” trong bài thi IELTS Writing và Speaking!
4. As long as/ so long as: miễn là, chỉ cần
As long as/ so long as - các từ thay thế cho IF mà bạn nên tham khảo để ôn luyện thi IELTS hiệu quả tại nhà. Hãy tìm hiểu cách sử dụng 2 cụm từ As long as/ so long as như thế nào, xem cấu trúc và ví dụ dưới đây nhé:
|
Ví dụ:
- You can use my computer as long as you use it carefully.
- We’ll go to this workshop so long as the weather is good.
5. Provided that/ providing that: miễn là, chỉ cần
Một trong những từ thay thế cho IF tiếp theo mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn là Provided that/ providing that. Cấu trúc của Provided that/ providing that trong tiếng Anh:
|
Ví dụ:
- Providing that she studies hard, she’ll pass this tests.
- Provided that the plane takes off on time, my mother will return to Da Nang at 11 a.m.
6. Imagine/ imagining: giả định
Imagine/ imagining - một trong những từ thay thế cho IF trong tiếng Anh mà bạn nên nhớ. Dưới đây là cấu trúc của 2 từ này, đó là:
|
Ví dụ:
- Suppose none of them can solve that problem?
- Supposing she is late?
7. If not for + N: nếu không có
Tiếp theo, bạn có thể tham khảo cụm If not for - một trong những từ thay thế cho IF. Dưới đây là cấu trúc của If not for trong tiếng Anh, cụ thể:
|
Ví dụ:
- But for the fact that we were busy, we could have taken children to the zoo.
- Nam might take part in the contest but for the fact that he was headache.
8. Provided that: với điều kiện là
Có rất nhiều các từ thay thế cho IF trong tiếng Anh, một trong số đó là cụm từ Provided that. Bạn có thể tham khảo cách sử dụng cụm từ Provided that trong bảng dưới đây:
ON CONDITION THAT +ADJ+ CONDITION |
Ví dụ:
- My father agreed to lend me the car on condition that I returned it before 5 p.m.
- I will help you on condition that you are kind to me.
9. Except if: trừ khi
Unless - một trong những từ thay thế phổ biến cho IF, được rất nhiều người sử dụng. Dưới đây là cấu trúc của từ Unless trong tiếng Anh:
|
Ví dụ:
- You will fail the IELTS test unless you study hard.
- Nam would not be late for the plane unless he forgot his national identity card.
- Unless my best friend had walked in the rain yesterday, he would not have been sick.
10. Supposing that: giả sử
Một trong những từ thay thế cho IF cuối cùng trong bài viết này Mytour muốn giới thiệu đến bạn đọc chính là Supposing that. Cấu trúc của Supposing that trong tiếng Anh:
|
Ví dụ:
- Even assuming that smokers do see the health warnings, I doubt they'll take any notice.
- Assuming that we have a lot of money, we will invest the capital in business.
Trên đây là 10 cụm từ thay thế cho IF trong tiếng Anh đã được Mytour tổng hợp một cách chi tiết nhất. Các từ thay thế này sẽ giúp bạn đạt được điểm cao trong bài thi IELTS Speaking và Writing. Đừng quên áp dụng những từ/cụm từ này trong quá trình luyện nói và viết khi ôn luyện thi IELTS tại nhà nhé!