1. Respect là gì?
Tuy nhiên, bài viết này sẽ tập trung trình bày về cách sử dụng respect với nghĩa đầu tiên.
Ví dụ:
Danh từ:
- All people in this town have lots of respect for him. (Mọi người trong thị trấn này đều dành sự tôn kín đối với ông ấy.)
- The key to a healthy relationship is respect for each other. (Chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh là sự tôn trọng dành cho nhau.)
Động từ:
- As much as I respect your opinion, I have to disagree. (Mặc dù tôi tôn trọng ý kiến của bạn, nhưng tôi phải không đồng ý.)
- That girl never respected the old. (Ả ta không bao giờ tôn trọng người lớn tuổi.)
2. Respect đi với giới từ nào?
Khi sử dụng respect, chúng ta cần chú ý đến giới từ đi kèm. Respect có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, từ đó mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và cũng cần lưu ý sử dụng trong các hoàn cảnh phù hợp.
Vậy nên dùng respect với to hay for? Hãy cùng giải đáp thắc mắc trong phần nội dung tiếp theo.
2.1. Respect cho ai/cái gì
Giới từ phổ biến nhất được sử dụng với respect là “for”.
Cụm Respect for được dùng để diễn tả sự tôn trọng đối với ai đó hoặc một điều gì đó.
Ví dụ:
- My sister is respected for what she has achieved. (Chị gái của tôi nhận được sự ngưỡng mộ từ những gì chị ấy đã đạt được).
- Tom has lots of respect for his grandparents. (Tom rất kính trọng ông bà của anh ấy).
2.2. Respect đối với một điều gì đó
Respect đối với một điều gì đó dùng để thể hiện sự quan tâm hoặc sự chú ý đến một sự việc hay một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- Because John paid respect to her illness, he took her to the doctor. (Vì John lưu tâm đến căn bệnh của cô ấy, anh ấy đã đưa cô ấy đến gặp bác sĩ).
- My uncle drives carelessly without respect to bad consequences. (Chú của tôi lái xe ẩu mà không hề có sự chú ý đến hậu quả).
2.3. Lời chúc tới ai đó
Respects to someone mang ý nghĩa diễn tả một lời chào hoặc thăm hỏi dành cho ai đó. Trong trường hợp này, respect là một danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- You should go to pay your respects to your teacher. (Bạn nên đến chào giáo viên của bạn).
- Please send my respects to your brother. (Vui lòng gửi lời chào của tôi đến anh trai của bạn).
Do đó, chúng ta có thể thấy, respect có thể đi kèm với cả giới từ 'to' và 'for' tùy vào ngữ cảnh để sử dụng một cách phù hợp.
2.4. Respect ai/cái gì như là một điều gì đó
Bên cạnh các giới từ for và to, respect còn có thể đi với giới từ as. Trong trường hợp này, respect đóng vai trò là động từ.
Respect something/ someone as something được dùng để diễn tả ý nghĩ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai một điều gì với một tư cách cụ thể.
Ví dụ:
- I respect her as a teacher. (Tôi tôn trọng cô ấy với tư cách là một giáo viên).
- I respect my grandfather as a brave policeman. (Tôi ngưỡng mộ ông của tôi với tư cách là một cảnh sát dũng cảm).
3. Phương pháp sử dụng cấu trúc Respect trong tiếng Anh
Có 3 cấu trúc chính của Respect trong tiếng Anh:
3.1. Thể hiện/ có sự tôn trọng đối với ai/cái gì
Đây là cấu trúc Respect thông dụng, có nghĩa là dành sự tôn trọng cho ai/điều gì. Respect ở đây là một danh từ.
Ví dụ:
- Children have to show certain respect for their parents. (Con cái phải dành sự tôn trọng tối thiểu đối với cha mẹ.)
- They will bring flowers and presents to show respect for the teacher. (Các bạn ấy sẽ đem hoa và quà để thể hiện sự tôn kính dành cho Mytour giáo.)
3.2. Tôn trọng ai/cái gì (+for something)
Cấu trúc Respect thứ hai dùng để chỉ hành động tôn trọng ai/điều gì. Trong cấu trúc này, Respect đóng vai trò động từ.
Ví dụ:
- We respect our boss for his wisdom. (Chúng tôi tôn trọng sếp của mình vì sự khôn ngoan.)
- He no longer respects his parents due to their irresponsible behavior. (Anh ta không còn tôn trọng cha mẹ nữa vì họ hành xử quá vô trách nhiệm.)
3.3. Out of respect/ With all respect
Cụm từ out of respect có nghĩa là với sự tôn trọng, bằng sự tôn trọng. Cụm từ này được sử dụng với hành động nào đó xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai/điều gì. Respect trong cụm từ này là một danh từ.
Ví dụ:
- With all (due) respect for the audience, they took a bow politely. (Bằng tất cả sự tôn trọng dành cho khán giả, họ cúi chào một cách lịch sự.)
- My family always takes good care of the altar out of respect for our ancestors. (Gia đình chúng tôi luôn chăm sóc bàn thờ thật tốt với sự tôn trọng dành cho tổ tiên.)
4. Một số cụm từ với respect trong tiếng Anh
Một số cụm từ với respect trong tiếng Anh có thể được dùng để tạo thành các câu hay.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
In many respects | trong nhiều phương diện | In many respects, Vanessa’s idea is better. Trong nhiều phương diện, ý tưởng của Vanessa tốt hơn. |
In respect of (someone/something) | có liên quan tới (ai/điều gì) | In respect of the carnival, we are still thinking about it. Liên quan tới lễ hội ấy, chúng tôi vẫn đang nghĩ về nó. |
In respect to (someone/something) | bằng sự tôn trọng dành cho (ai/điều gì) | I have brought a welcoming gift in respect to the neighbour. Tôi đã đem một món quà chào mừng bằng sự tôn trọng dành cho người hàng xóm. |
Pay (one) respect to | thể hiện/dành sự tôn trọng với | He did not seem to pay me any respect. Anh ta có vẻ đã không dành cho tôi tí sự tôn trọng nào. |
Pay (one’s) last respect | thể hiện sự tôn kính dành cho người đã khuất | They came to the funeral to pay their last respect for the soldiers. Họ đã đến đám tang để thể hiện sự tôn kính đối với những người lính. |
Respect (someone or something) as (something) | tôn trọng (ai/điều gì) với tư cách (là gì) | I really respect you as an artist, but not as a human being. Tôi rất tôn trọng bạn với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một con người thì không. |
With (all due) respect | với (tất cả) lòng tôn trọng | With all due respect, I think maybe we should choose a different path. Với tất cả lòng tôn trọng, tôi nghĩ có lẽ ta nên chọn một lối đi khác. |
5. Bài tập sử dụng cấu trúc respect
Hãy làm các bài tập sau đây để nắm vững cách sử dụng cấu trúc respect trong tiếng Anh nhé.
Bài tập: Lựa chọn đáp án chính xác
1. I __________ sự tận tâm của bạn bè đối với công việc.
- A. respectful
- B. respect for
- C. respect
2. __________ cho gia đình của họ, tôi sẽ không làm họ mất mặt.
- A. Respect
- B. Out of respect
- C. In many respects
3. Bởi vì thành tích của anh ấy, họ __________ anh ấy.
- A. respect for
- B. respect
- C. out of respect for
4. Chúng ta phải im lặng __________ người đã khuất.
- A. out of respect
- B. as respect
- C. out of the respect for
5. __________ , kế hoạch B khác hoàn toàn so với mong đợi của Susan.
- A. In many respects
- B. Out of many respects
- C. Out of respect
6. Max __________ Loren __________ uy tín của cô ấy.
- A. respects/x
- B. respects/for
- C. out of respect/for
7. Người già đã bảo chúng tôi __________ tượng điêu khắc.
- A. pay respect to
- B. respect
- C. Both A and B
- A. Respect to
- B. In respect of
- C. In respect to
Bài giải cấu trúc respect
- C
- B
- B
- A
- A
- B
- C
- B