Key takeaways |
---|
Các cấu trúc thông dụng với responsible bao gồm:
|
Responsible là gì?
“having the job or duty of doing something or taking care of somebody/something, so that you may be blamed if something goes wrong” (Từ điển Oxford) - nghĩa: có công việc hoặc nghĩa vụ làm điều gì đó hoặc chăm sóc ai đó / điều gì đó, vì vậy bạn có thể bị đổ lỗi nếu có điều gì đó không ổn.
“being able to be blamed for something” - nghĩa: có thể bị đổ lỗi cho một cái gì đó.
“of people, organizations or their actions or behaviour) that you can trust and rely on” - nghĩa: của những người, tổ chức hoặc hành động hoặc hành vi của họ) mà bạn có thể tin tưởng và dựa vào.
“needing somebody who can be trusted and relied on; involving important duties” - nghĩa: cần một người có thể tin cậy và dựa vào; liên quan đến các nhiệm vụ quan trọng.
“having to report to somebody/something with authority or in a higher position and explain to them what you have done” - nghĩa: phải báo cáo với ai đó / điều gì đó có thẩm quyền hoặc ở vị trí cao hơn và giải thích cho họ những gì bạn đã làm.
Responsible đi với giới từ gì?
Ví dụ:
Responsible đi với giới từ To: Anna will be responsible to the board of directors for next year’s marketing plan. (Anna sẽ chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị về kế hoạch tiếp thị của năm tới.)
Responsible đi với giới từ For: The newbie is responsible for planning all mini games for the party tommorrow. (Thành viên mới chịu trách nhiệm lên kế hoạch cho tất cả các minigame cho bữa tiệc ngày mai.)
Responsible đi với giới từ With: My sister are not really responsible with her family’s fortune. (Em gái tôi không thực sự chịu trách nhiệm với tài sản của gia đình cô ấy.)
Các cấu trúc sử dụng từ Responsible trong tiếng Anh
Responsible for + Ving
Cấu trúc:
Subject (Chủ ngữ) + Động từ tobe + responsible for + Ving |
---|
Ý nghĩa: Nói về việc ai/ cái gì đó phải chịu trách nhiệm cho việc làm nào đó.
Ví dụ:
This old lady is responsible for taking care of the my little child. (Bà cụ này có trách nhiệm chăm sóc đứa con nhỏ của tôi.)
Due to David’s unconsciousness after drinking alcohol, he caused an accident on the way home and he had to be responsible for it. (Do bất tỉnh sau khi uống rượu, David đã gây ra tai nạn trên đường về nhà và anh ấy phải chịu trách nhiệm về việc này.)
My teacher told us that John was going to be responsible for class vice president this school year. (Giáo viên của tôi nói với chúng tôi rằng John sẽ chịu trách nhiệm làm lớp phó trong năm học này.)
Responsible to sb for sth
Cấu trúc:
Subject (Chủ ngữ) + Động từ tobe + responsible + to sb (+ for Danh từ) |
---|
Ý nghĩa: Nói về ai/ cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm/ một tổ chức được phân chia theo cấp bậc (cho việc gì đó hoặc cái gì đó).
Ví dụ:
My team is directly responsible to the branch manager. (Nhóm của tôi chịu trách nhiệm trực tiếp trước giám đốc chi nhánh.)
Even though they no longer reside together, each individual continues to be responsible for their children. (Ngay cả khi không còn chung sống với nhau, mỗi người vẫn tiếp tục chịu trách nhiệm cho con cái của mình.)
Bài tập về cấu trúc responsible
Lisa is_____________ her boss because of her big mistake.
My staff are ______________ closing the windows.
My teacher is ________ writing schedule every day.
Last night, someone in town was ________ the incident.
Who is/was ________ making this problem?
It seems that no one wants to be __________ this trouble.
My neighbors are ________ all the noises he made last week.
Đáp án
responsible to
responsible for
responsible for
responsible for
responsible for
responsible for
responsible for