1. Responsible trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
“Responsible” là một từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là có trách nhiệm, đáng tin cậy và có khả năng đảm nhận trách nhiệm trong một tình huống hay vị trí nào đó.
Từ “responsible” có thể áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau với các nghĩa khác nhau:
- Có thẩm quyền quyết định, có trách nhiệm pháp lý
Hội đồng thành phố chịu trách nhiệm bảo đảm an toàn cho thành phố
(Hội đồng thành phố có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho thành phố.)
- Là nguyên nhân gây ra một hành động hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là một hành động có hại, hành vi xấu.
Ô nhiễm từ nhà máy chịu trách nhiệm cho sự suy giảm chất lượng không khí.
(Sự ô nhiễm từ các nhà máy là nguyên nhân gây suy giảm chất lượng không khí.)
- Chỉ người có tinh thần trách nhiệm, sự đánh giá tốt
Công ty luôn muốn tuyển dụng nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm
(Công ty luôn muốn tuyển dụng nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm.)
2. Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh
Responsible thường đi với giới từ for, to, with với các ý nghĩa cụ thể sau đây:
2.1. Cấu trúc Responsible for + Ving
Cấu trúc “responsible for + V-ing” được sử dụng để miêu tả trách nhiệm hay nhiệm vụ mà một cá nhân hoặc một nhóm người phải thực hiện trong một hoàn cảnh cụ thể. Đây là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
She is responsible for managing the project.
(Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.)
The team is responsible for implementing the new software system.
(Nhóm đảm nhiệm việc triển khai hệ thống phần mềm mới.)
He is tasked with coordinating the marketing campaign.
(Anh ta chịu trách nhiệm phối hợp chiến dịch tiếp thị.)
The company is accountable for ensuring workplace safety.
(Công ty chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn lao động.)
The department is in charge of developing training programs for employees.
(Phòng ban đảm nhiệm việc phát triển chương trình đào tạo cho nhân viên.)
2.2. Cấu trúc Responsible to sb for sth
Cấu trúc “responsible to somebody for something” được áp dụng để diễn đạt trách nhiệm của một người hoặc một tổ chức đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.
The employee has accountability to the manager for completing the assigned tasks.
(Nhân viên phải chịu trách nhiệm với quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.)
The supervisor is accountable to the safety committee for ensuring a safe working environment.
(Người giám sát phải chịu trách nhiệm với ủy ban an toàn về việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn.)
2.3. Responsible with sth
Cấu trúc “responsible with something” được sử dụng để diễn tả việc chia sẻ hoặc phân chia trách nhiệm, công việc, hoặc nhiệm vụ liên quan đến một cái gì đó giữa các người hoặc tổ chức.
The team is tasked with handling customer inquiries.
(Nhóm đảm nhiệm việc xử lý các yêu cầu từ khách hàng.)
The department is in charge of managing the budget.
(Phòng ban chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)
3. Các từ/ cụm liên quan đến Responsible
Ngoài những giới từ mà Responsible thường đi kèm ở trên, dưới đây là một số từ/ cụm từ liên quan, thường xuất hiện kèm với Responsible
- Be responsible for your actions: Chịu trách nhiệm về hành động của bạn
Despite being unwell at the time, John remained accountable for his actions.
(Mặc dù John bị ốm trong thời gian đó, anh ấy vẫn chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
- Hold someone/something responsible: Đổ lỗi
The driver was deemed accountable for last night's accident.
(Tài xế bị đổ lỗi gây ra tai nạn vào tối qua.)
- Take/assume responsibility: Chịu trách nhiệm
He must shoulder the responsibility of completing the report for tomorrow’s meeting.
(Anh ta phải chịu trách nhiệm hoàn thành báo cáo cho cuộc họp vào ngày mai.)
- Accept responsibility: Nhận trách nhiệm
Upon realizing the mistake made in the project, the team leader took responsibility and promptly informed the client.
(Sau khi nhận ra sai lầm mà họ đã phạm trong dự án, lãnh đạo nhóm đã chấp nhận trách nhiệm và ngay lập tức thông báo cho khách hàng.)
4. Bài tập áp dụng
To better understand the structure of 'Responsible' in English, let's complete the following exercises together with Mytour.
Fill in the appropriate prepositions with 'responsible' in the blanks.
- The employees are responsible _____ completing their assigned tasks and meeting deadlines.
- The project manager is responsible _____ overseeing the project’s progress and making necessary adjustments.
- The leaders are responsible _____ their team members for providing guidance and supporting to help them succeed.
- She is very responsible _____ her finances, always budgeting and saving wisely.
- As citizens, we are responsible _____ our community to participate in local initiatives and contribute to its well-being.
- The driver is responsible _____ following traffic laws and ensuring the safety of passengers and pedestrians.
- The parents are responsible _____ providing a safe and nurturing environment for their children.
- The company expects its employees to be responsible for _____ company resources and use them efficiently.
- Students are responsible _____ their teachers for being engaged in their education and completing assignments on time.
- The finance department is responsible _____ managing the company’s budget and financial operations.
Answer
- for 2.for 3. to 4.with 5.to
6. for 7. for 8. with 9. for 10. for