TOEIC là một trong những bài thi đánh giá khả năng ngôn ngữ phổ biến cho nhiều đối tượng người học vì bài thi mang tính ứng dụng cao, có thể hỗ trợ thí sinh trong con đường học tập hoặc nghề nghiệp hiện tại. Trong đó, việc sở hữu vốn từ tốt được xem là một trong những yếu tố hỗ trợ thí sinh hoàn thành các bài thi ngôn ngữ một cách hiệu quả, đặc biệt là bài thi TOEIC Reading. Do đó, bài viết sau sẽ giới thiệu đến thí sinh các từ vựng thuộc chủ đề Restaurants - một chủ đề khá phổ biến trong phần thi đọc hiểu TOEIC, dành cho đối tượng người học có mong muốn luyện thi TOEIC 550 trở lên. Trong bài viết, tác giả sẽ đưa ra định nghĩa, ví dụ, kèm theo ứng dụng trả lời câu hỏi ở part 5 và 6 phần thi TOEIC Reading.
Key takeaways
Bài viết cung cấp danh sách các từ vựng liên quan đến chủ đề Restaurants, trong đó các từ vựng được chia ra thành hai nhóm nhỏ khác nhau tương ứng với các khía cạnh liên quan đến chủ đề chính như Eat out (việc ăn ngoài), Choosing restaurants (lựa chọn nhà hàng)
Khi học từ, người học cần lưu ý về định nghĩa, từ loại và cũng như áp dụng phương pháp học từ qua ngữ cảnh (xây dựng câu chuyện và lồng ghép các từ vựng) để nhớ từ và sử dụng một cách hiệu quả.
Introduction to the Topic
Selecting a restaurant (chọn lựa nhà hàng)
Eating out (ăn ngoài)
Mỗi từ vựng sẽ được giới thiệu về ngữ nghĩa, chức năng ngữ pháp, sự kết hợp từ, gia đình từ và ngữ cảnh sử dụng thông qua các ví dụ đặt câu với từ. Ở cuối bài viết, tác giả sẽ áp dụng các từ vựng đã nêu để trả lời câu hỏi trong Reading part 5 và 6, đồng thời đưa ra phương pháp học từ hiệu quả.
Topic Vocabulary: Selecting a restaurant
Compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/
Chức năng ngữ pháp: động từ / danh từ đếm được
Ý nghĩa:
Động từ: chấp nhận rằng bạn sẽ giảm bớt yêu cầu hoặc thay đổi quan điểm của mình để đạt được thỏa thuận với ai đó, thỏa hiệp
Danh từ: sự thỏa hiệp
Ví dụ minh họa:
My boyfriend and I couldn’t make a compromise because we want to eat different food. (Tôi và bạn trai không thể đồng ý với nhau vì chúng tôi muốn ăn những món khác nhau.)
Usually, my coworker wants to eat lunch in the cafeteria, but today she compromised to order lunch with us. (Thông thường, đồng nghiệp của tôi muốn ăn trưa trong căng tin, nhưng hôm nay cô ấy đã đổi ý để đặt bữa trưa cùng với chúng tôi.)
The combination of words:
Danh từ (n)
Động từ + compromise: agree on, arrive at, come to, find, make, reach , work out
Tính từ + compromise: fair, good, possible, reasonable
Động từ (v)
Động từ + compromise: be ready to | refuse to
Compromise + Giới từ: on
Subjective /səbˈdʒek.tɪv/
Chức năng ngữ pháp: tính từ
Ý nghĩa: bị ảnh hưởng bởi hoặc dựa trên niềm tin hoặc cảm xúc cá nhân, thay vì dựa trên sự kiện
Ví dụ minh họa:
I think the chef’s evaluation of participants’ dishes in this show is highly subjective. (Tôi nghĩ rằng đánh giá của đầu bếp về các món ăn của những người tham gia trong chương trình này mang tính chủ quan cao.)
My dad believes that his dishes are the most delicious in the world, but then he realized that his judgment is rather subjective. (Bố tôi tin rằng các món ăn của ông ấy là ngon nhất trên thế giới, nhưng sau đó ông nhận ra rằng nhận định của mình là hơi chủ quan.)
Sự kết hợp từ (collocation)
Động từ + subjective: be , seem
Trạng từ + subjective: highly, very
Appeal /əˈpiːl/
Chức năng ngữ pháp: danh từ không đếm được
Ý nghĩa: sức hấp dẫn hoặc sự thú vị
Ví dụ minh họa:
This restaurant has a lot of appeal since its decoration is unique, and the food is delicious. (Nhà hàng này có rất nhiều điểm thu hút bởi cách trang trí độc đáo và đồ ăn rất ngon.)
Having friendly waiters is one of the factors that increase the downtown restaurant’s appeal. (Có những người phục vụ thân thiện là một trong những yếu tố làm tăng sức hấp dẫn của nhà hàng ở trung tâm thành phố)
The combination of words: (collocation)
Tính từ + appeal: considerable, great, special | universal, wide appeal.
Động từ + appeal: hold, have| extend, widen appeal.
Appeal + động từ: lie in something
Appeal + giới từ: for
Gia đình từ ( Word family)
appeal (động từ): thu hút
appealing (tính từ): có tính chất thú vị, thu hút.
Daringly /ˈdeə.rɪŋ.li/
Chức năng ngữ pháp: Trạng từ
Ý nghĩa: theo cách dũng cảm và chấp nhận rủi ro
Ví dụ minh họa
Yesterday, I daringly ate insects in a local food stall. (hôm qua tôi đã liều mình ăn côn trùng ở một quán ăn địa phương)
Although we could not speak Spanish, we daringly asked the waiter to explain the menu. (Mặc dù chúng tôi không thể nói tiếng Tây Ban Nha, chúng tôi đã liều mình yêu cầu người phục vụ giải thích về thực đơn.)
Gia đình từ ( word family)
Dare (động từ) đủ can đảm để làm điều gì đó khó khăn, nguy hiểm hoặc điều bạn không nên làm
Daring (tính từ) phẩm chất dũng cảm và sẵn sàng chấp nhận rủi ro
Arrive /əˈraɪv/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Ý nghĩa: đến một địa điểm nào đó, đặc biệt là khi kết thúc hành trình
Ví dụ minh họa:
My mom promised to take me out for dinner at 6pm yesterday, but I had to deal with heavy traffic congestion, so I couldn’t arrive on time. (Mẹ tôi hứa sẽ đưa tôi đi ăn tối vào lúc 6 giờ chiều hôm qua, nhưng tôi bị kẹt xe, vì vậy tôi không thể đến đúng giờ.)
When we arrived at the restaurants, our friends had been already there. They had waited for us for 15 minutes. (Khi chúng tôi đến nhà hàng, bạn bè của chúng tôi đã ở đó. Họ đã đợi chúng tôi trong 15 phút.)
The combination of words (collocation)
arrive + trạng từ: early, late, soon, shortly
Động từ + arrive: be due to, fail to
Giới từ: arrive at /in
Cụm từ: the first/ last to arrive
Gia đình từ (Word family)
arrival (danh từ): đến
Rely /rɪˈlaɪ/
Chức năng ngữ pháp: động từ
Ý nghĩa: cần một đối tượng cụ thể hoặc sự giúp đỡ và hỗ trợ của ai đó hoặc điều gì đó để tiếp tục, làm việc chính xác hoặc để thành công (phụ thuộc)
Ví dụ minh họa:
When going on a date, we usually rely on reviews on the Internet to choose a restaurant. (Khi hẹn hò, chúng tôi thường dựa vào các đánh giá trên Internet để chọn nhà hàng.)
The waiter recommended us to rely on the restaurant’s instructions in order to make a good sauce. (Người phục vụ khuyên chúng tôi nên dựa vào hướng dẫn của nhà hàng để pha nước sốt ngon.)
Sự kết hợp từ:
Rely + trạng từ: heavily, a lot, strongly
Động từ + rely: have to , must
Rely + giới từ: on (rely on something/someone for something.)
Gia đình từ (Word family)
reliability (danh từ): sự tín nhiệm
reliable (tính từ): đáng tin cậy
reliance (danh từ) sự phụ thuộc, tình trạng phụ thuộc.
Exercise applying vocabulary group Choosing a restaurant
Application in TOEIC Reading part 5
Câu 1:
This guidebook is several years old, so I would question its …..
A. rely
B. reliance
C. reliability
D. relying
Giải đáp án: Người học xác định cấu trúc chung của câu hỏi. Câu trên là một câu ghép có dưới dạng S + V, so S + V. Ở mệnh đề thứ hai, chủ ngữ là (I) + động từ (would question) + tân ngữ (its + chỗ trống). Với its là tính từ sở hữu, do đó từ cần điền vào chỗ trống là một danh từ. Vậy có hai sự lựa chọn đúng về ngữ pháp là B và C, tuy nhiên reliance có nghĩa là sự phụ thuộc, reliability là độ tin cậy. Câu trên có nghĩa “cuốn sách khá cũ, do đó tôi nghi ngờ độ tin cậy của nó”. Vậy đáp án C là đáp án chính xác.
Câu 2:
Even though the restaurant looked expensive, Pat …. to order her meal without asking about the prices.
A. daring
B. daringly
C. dared
D. dares
Giải đáp án: Người học xác định cấu trúc chung của câu hỏi. Câu trên là một câu phức gồm có hai mệnh đề được nối với nhau bằng liên từ phụ thuộc Even though (even though S + V, S +V). Vậy trong mệnh đề số hai, có “Pat” làm chủ ngữ , vậy mệnh đề thiếu động từ => loại đáp án A (tính từ) và B (trạng từ). Giữa hai sự lựa chọn C và D, người học xem xét thì động từ ở vế câu trước (đang chia ở thì quá khứ) do đó, đáp án chính xác là câu C.
Application in TOEIC Reading part 6:
Câu hỏi 16:
A. appeal
B. appeals
C. appealed
D. are appealing
Giải đáp án: Người học xác định cấu trúc chung của câu số 16. Câu hỏi là một câu đơn bao gồm các thành phần chủ ngữ “our varied menu” + chỗ trống + giới từ + tân ngữ => câu trên thiếu động từ chính. Trong số các đáp án trên, người học có thể loại bỏ đáp án A và D bởi vì chủ ngữ chính của câu là danh từ ở dạng số ít, do đó động từ không thể giữ nguyên mẫu hoặc đi kèm với are. Trong hai lựa chọn còn lại, người học xét thì động từ được sử dụng xuyên suốt bài đọc là thì hiện tại đơn. Câu không có dấu hiệu chỉ thời điểm quá khứ do đó đáp án chính xác là B.
Từ ngữ liên quan đến việc ăn ngoài
Thưởng thức ăn ngoài /iːt/
Chức năng ngữ pháp: cụm động từ
Ý nghĩa: ăn tại nhà hàng
Ví dụ minh họa: My family agreed to eat out this weekend. (Cuối tuần này nhà tôi đồng ý đi ăn nhà hàng)
Khách hàng thường xuyên /ˈpeɪ.trən/
Chức năng ngữ pháp: Danh từ đếm được
Ý nghĩa: một người sử dụng một cửa hàng cụ thể, nhà hàng, khách sạn, v.v., đặc biệt là lưu tới thường xuyên
Ví dụ minh họa:
I would consider myself a loyal patron of this restaurant. Tôi sẽ coi mình là một khách hàng quen trung thành của nhà hàng này.
The restaurant informed its patrons that it would be closed this weekend. Nhà hàng đã thông báo với những khách hàng quen của mình rằng nó sẽ đóng cửa vào cuối tuần này.
Sự nhầm lẫn /ˈmɪks.ʌp/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Ý nghĩa: một sai lầm gây ra sự hỗn loạn hoặc sự nhầm lẫn.
Ví dụ minh họa:
While we were eating at that restaurant, there was a mix-up in the kitchen that made all customers confused. (Trong khi chúng tôi đang ăn tại nhà hàng đó, có một sự pha trộn trong nhà bếp khiến tất cả khách hàng đều bối rối.)
I think my mom had a mix-up about the ingredients, so the dish was yucky. (Tôi nghĩ mẹ tôi có một sự nhầm lẫn về các nguyên vật liệu trong món ăn đó vì vậy nên nó rất tệ)
Gia đình từ (Word family)
mix up (động từ): nhầm lẫn.
mixed up (tính từ): bối rối, lo lắng
Hương vị /ˈfleɪ.vər/
Ý nghĩa: thức ăn hoặc đồ uống có mùi vị như thế nào, hoặc một hương vị cụ thể
Chức năng ngữ pháp: danh từ
Ví dụ minh họa:
My dad usually drinks wine with fruity flavour. Bố tôi thường uống rượu có hương vị trái cây.
I love going to this restaurant since it has a salmon dish with a distinct flavour that can’t be compared to others. Tôi thích đến nhà hàng này vì nó có món cá hồi với hương vị đặc trưng không nơi nào sánh được.
Phối hợp từ (collocation)
Tính từ + flavour: delicious, exquisite, fine, good, pleasant, wonderful | salty, hot, spicy
Động từ + flavour: have, take on| lose, add, keep
Giới từ: for , with a … flavour
Cụm từ: full of flavour
Từ vựng gia đình (Word family)
flavour (động từ) : nếm
flavourful (tính từ): đầy đủ hương vị
Thành phần /ɪnˈɡriː.di.ənt/
Chức năng ngữ pháp: danh từ đếm được
Ý nghĩa: một loại thực phẩm được sử dụng với các loại thực phẩm khác để chế biến một món ăn cụ thể (nguyên vật liệu)
Ví dụ minh họa:
My mom was allergic to some ingredients in the fish dish. (Mẹ tôi bị dị ứng với một số thành phần trong món cá.)
I love going to the supermarket to buy fresh ingredients to prepare tonight's meal. (Tôi thích đi siêu thị để mua nguyên liệu tươi để chuẩn bị cho bữa ăn tối nay)
Sự kết hợp từ:
Tính từ + ingredient: excellent, good, secret, special | basic | common, fresh | natural | artificial
Động từ + ingredient: use, add, pour in/on/over, blend, mix, stir
Cụm từ: A list of ingredients
Ngẫu nhiên /ˈræn·dəm·li/
Ý nghĩa: một cách ngẫu nhiên, xảy ra, được thực hiện hoặc được lựa chọn một cách tình cờ thay vì theo một kế hoạch hoặc khuôn mẫu
Chức năng ngữ pháp: Trạng từ
Ví dụ minh họa:
We randomly choose the restaurant to have dinner tonight. (Chúng tôi ngẫu nhiên chọn nhà hàng để ăn tối vào tối nay.)
I randomly put some spices into the dish, but it turned out really great. (Tôi ngẫu nhiên cho một số loại gia vị vào món ăn, nhưng nó thực sự tuyệt vời.)
Gia đình từ (Word family)
random (tính từ) : mang tính chất ngẫu nhiên , không theo một kế hoạch, khuôn mẫu nào.
Bài tập thực hành nhóm Đi ăn ngoài
Thực hành trong Reading TOEIC phần 5
Câu 1:
Unfortunately, on the day the restaurant opened, there was a huge … in the kitchen.
mix-up
mixed up
mix up
mixing up
Giải đáp án: Người học xác định cấu trúc chung của câu hỏi. Câu trên là một câu đơn bao gồm các thành phần sau: trạng ngữ (on the day the restaurant opened), chủ ngữ giả (There) , động từ (was) + mạo từ (a) + tính từ (huge) + chỗ trống + trạng từ chỉ nơi chốn. Vậy chỗ trống cần điền là một danh từ. Trong số các lựa chọn, A là đáp án chính xác, là danh từ (có dấu gạch nối ở giữa). B là tính từ và C,D là động từ. Do đó người học cần lưu ý dấu gạch ngang ở giữa khi mix-up là danh từ.
Thực hành trong phần 6 của TOEIC Reading
Câu hỏi 16:
flavors
favours
fivers
fevers
Giải đáp án: Người học đọc sơ lược nội dung của đoạn văn để xác định được nội dung chính của đoạn. Với đoạn văn trên, nội dung đang nói về niềm vui khi đi du lịch là được thưởng thức các món ăn khác nhau, trải nghiệm về cách thức đặt đồ ăn cũng như cách thức ăn. Xét câu hỏi số 16, trong số bốn đáp án trên, có đáp A là từ vựng có nghĩa liên quan đến chủ đề đồ ăn flavor (hương vị), do đó đáp A là đáp án chính xác. Đối với câu hỏi này, người học cần ghi nhớ cách viết chính tả cũng như nghĩa của từ. ( favours: ưa thích, fivers: đồng bảng Anh, fevers: cơn sốt)
Câu hỏi 17:
random
randomly
randomize
randomness
Giải đáp án: Người học xác định cấu trúc chung của câu hỏi số 17, chủ ngữ chính là daring travelers, động từ chính là can order + chỗ trống, theo sau là giới từ + menu. Vậy có thể loại hai đáp án là A và C vì chỗ trống theo sau động từ order không thể điền thêm một động từ hoặc tính từ. Tuy nhiên, đáp án A trừ trường hợp là tính từ, vẫn có thể đóng vai trò là danh từ, nhưng nếu xét về nghĩa thì sẽ không hợp lý (order random: đặt sự ngẫu nhiên=> không hợp lý). Từ randomness trong câu D không có nghĩa, do đó đáp án chính xác là câu B. randomly , trạng từ bổ nghĩa cho động từ trước đó.
Phương pháp học từ vựng
Phương thức học từ vựng qua ngữ cảnh tức là ghi nhớ từ bằng cách thức gán ghép các dấu hiệu hoặc nội dung liên quan đến từ vựng. Ví dụ đơn giản: khi người học muốn học từ “school” (trường học) người học sẽ liên tưởng đến các yếu tố liên quan đến thầy cô giáo như môn học, thầy cô, bạn cùng lớp, cơ sở vật chất ở trường, v.v. Các yếu tố khá quen thuộc đối với cuộc sống hằng ngày của người học, do đó khi gặp bạn cùng lớp, khi gặp thầy cô, kho học bài, người học sẽ dễ dàng nhớ và nghĩ đến từ “school” đã học.
Phương pháp học từ qua ngữ cảnh hiệu quả bao gồm các bước như sau:
● Đầu tiên người học cần lập một danh sách các từ vựng có cùng chủ đề hoặc có mối liên quan đến nhau. Đối với các từ vựng trong bài viết này, tác giả đã chia sẵn từ vựng thành nhóm chủ đề nhỏ giúp người học có thể dễ dàng liên tưởng đến khía cạnh liên quan đến “restaurants”.
Liệt kê danh sách từ nhóm Choosing a restaurant và Eating out , trong đó bao gồm luôn cả Family words (các từ vựng trong cùng họ từ)
● Bước kế tiếp người học xây dựng bối cảnh bằng cách tạo ra một câu chuyện cho tất cả từ vựng. Ví dụ:
Vào cuối tuần, gia đình tôi thường đi ăn ngoài. Tuy nhiên, lần này chúng tôi không thể đồng ý về nơi ăn tối, bởi mỗi người trong gia đình thích các món ăn khác nhau. Sau đó, chúng tôi tìm kiếm gợi ý trên Internet và quyết định chọn ngẫu nhiên một nhà hàng gần nhất trong khu vực. Khi chúng tôi đến nhà hàng, ba mẹ tôi khen ngợi cách bố trí của nhà hàng rất đẹp mắt, tuy nhiên, tôi không cảm nhận được như vậy, tôi cảm thấy không gian nhà hàng hơi bí bách. Có lẽ đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi. Khi bắt đầu đặt món, tôi nhờ một người phục vụ gợi ý một số món ăn tiêu biểu vì tôi luôn bối rối khi đặt đồ ăn. Hầu hết khi đặt món, tôi luôn dựa vào gợi ý của người phục vụ. Cuối cùng, tôi chọn món bánh taco có vị Mexico. Tôi cảm thấy món ăn rất ngon vì tất cả các thành phần đều tươi ngon. Sau bữa tối đó, tôi rất hài lòng về dịch vụ cũng như thức ăn, và cả gia đình tôi quyết định sẽ là khách hàng thân thiết của nhà hàng này.
● Bước cuối cùng, người học nhắc lại từ vựng khi có cơ hội thích hợp. Ví dụ khi đi ăn nhà hàng, người học sử dụng các từ vựng đã học. Việc lặp lại từ vựng thường xuyên sẽ giúp người học nhớ lâu hơn và sử dụng từ ngữ một cách tích cực và chính xác hơn.