1. Result có ý nghĩa gì?

Result có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong câu. Mỗi vai trò mang ý nghĩa khác nhau:
Result (n): kết quả
Result có thể đứng sau tính từ hoặc mạo từ để tạo thành cụm danh từ. “Result” cũng có thể đứng sau động từ với vai trò là tân ngữ của câu.
VD: Xin lỗi! Tôi đã đến muộn, kết quả là tôi đã lỡ chuyến xe của bạn.
Result (v): gây ra, dẫn đến...
Phân loại động từ “result” theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu.
VD: Sự chủ quan trong công việc của cô ấy gây ra nhiều sai lầm không cần thiết. Cô ấy cần phải xem xét lại vấn đề này.
Result đi kèm với giới từ gì?

Danh từ Result đi với giới từ nào?
Results đi với giới từ of (Result of)
Ý nghĩa: Sử dụng để miêu tả kết quả của một sự kiện nào đó.
Công thức:
S + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + result of something/ doing something |
Eg:
- In my point of view, crop failure is the result of a prolonged drought. (Theo quan điểm của tôi, việc mất mùa là kết quả của việc hạn hán kéo dài.)
- Her dismissal was a direct result of her repeatedly postponing completing assigned tasks. (Việc cô ta bị sa thải là kết quả trực tiếp của việc cô ta luôn trì hoãn nhiều lần các công việc được giao.)
Result đi với giới từ As (As a result)
Ý nghĩa: Cụm từ As a Result có ý nghĩa là vì vậy, do đó, dùng để thể hiện kết quả trong tiếng Anh. Thường được dùng để mở đầu cho một mệnh đề biểu diễn kết quả của nguyên nhân trước đó.
Công thức:
As a result, S + V |
Khi sử dụng cụm từ “As a result”, chúng ta cần chú ý hai cách sử dụng sau đây:
- Cách 1: Dấu chấm câu + As a result + dấu phẩy (. As a result,)
- Cách 2: Dấu phẩy + as a result + dấu phẩy (, as a result,)
VD: Nam học hành rất lơ đễnh. Kết quả là, cậu ta đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.
Ngoài ra, as a result cũng có thể kết hợp trực tiếp với of something/ doing something (không cần sử dụng dấu câu) để diễn đạt kết quả do một sự vật/ sự việc nào đó gây ra.
VD: Quen sống trong sự giàu có, cô ta khinh thường những người ăn xin bên đường do nghèo đói của họ.
Result đi với giới từ with (with the result that)
“With the result that” có cùng ý nghĩa với cấu trúc “as a result”. Tuy nhiên, “with the result that” lại sử dụng dấu câu một cách khác biệt. Cụ thể:
Công thức:
S + V, with the result that + S + V |
VD:
- Unfortunately! The flight to China will be temporarily postponed, with the result that the fog is covering the area densely. (Thật không may! Chuyến bay tới Trung Quốc sẽ tạm thời bị hoãn lại do sương mù dày đặc bao phủ khu vực.)
- In the morning yesterday, I was late for school, with the result that I woke up late. (Vào buổi sáng ngày hôm qua, tôi đã bị muộn học do tôi thức dậy muộn.)
Động từ Result đi kèm với giới từ gì?
Result in
Ý nghĩa: Miêu tả một sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể, ý nghĩa là “gây ra, dẫn tới cái gì”
Công thức:
S + result in + something |
VD:
- His destructive jealousy can result in self-destruction. Therefore, he needs to work harder instead of being jealous of everyone. (Sự đố kỵ tai hại của anh ta có thể dẫn đến việc tự đánh mất chính mình. Vì thế, anh ta cần làm việc chăm chỉ hơn thay vì đi ganh ghét với mọi người.)
- Unbalanced diets can result in a variety of serious health problems. Therefore, you should adjust your meal menu. (Chế độ ăn uống không điều độ có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên điều chỉnh lại thực đơn bữa ăn của mình.)
Result from
Ý nghĩa: Sử dụng để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do phát sinh hoặc gây ra một tình huống nào đó.
Công thức:
S + result from + something |
VD:
- He has difficulty walking which results from his unexpected accident. It ruined his legs and seriously injured his eye area. (Anh ta gặp khó khăn trong việc đi lại do vụ tai nạn không mong muốn của anh ta. Nó đã hủy hoại đôi chân và làm anh ta chấn thương vùng mắt nghiêm trọng.)
- His corruption results from being pampered by his parents. He doesn’t take anyone seriously and is disrespectful to adults. (Sự hư hỏng của cậu ta do được bố mẹ nuông chiều mà thành. Cậu ta không coi trọng bất cứ ai và vô lễ với người lớn.)
Những từ loại thường đi cùng với Result

Ngoài việc kết hợp với giới từ, “Result” cũng có thể sử dụng cùng với các từ loại như động từ, tính từ, trạng từ để mô tả kết quả của sự việc một cách chi tiết hơn.
Động từ
- Yield (v): Mang lại, đem lại
- Achieve (v): Hoàn thành, đạt được
VD:
- If a research has yielded good results, it’s been successful. (Nếu một cuộc nghiên cứu mang lại kết quả tốt, tức là nó đã thành công.)
- The policies of the government which have yielded a positive result are very encouraging. (Chính sách của chính phủ mang lại kết quả tích cực là rất đáng khuyến khích.)
Tính từ
- Disappointing (adj): Thất vọng
- Positive (adj): Tích cực
- Real (adj): Thực tế
VD:
- No matter how hard I try, I still get disappointing results. This really frustrates me. (Cho dù tôi có cố gắng như thế nào đi chăng nữa, Tôi vẫn nhận lại kết quả đáng thất vọng. Điều này làm tôi thực sự nản chí.)
- After a month of hard work, our new project has achieved positive results. It’s not a waste of everyone’s effort! (Sau một tháng làm việc vất vả, dự án mới của chúng tôi đã đạt được những kết quả tích cực. Thật không lãng phí công sức của mọi người chút nào!)
Trạng từ
- Quickly: Nhanh chóng
- Easily: Dễ dàng
- Necessarily: Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn
VD:
- For a while, He tended to consume too many sweets in a day. This can quickly result in rapid weight gain. (Trong một khoảng thời gian, anh ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cân một cách nhanh chóng.)
- If Hoa studies hard and listens attentively to the teacher, this will easily result in her getting good marks in the upcoming exam. (Nếu Hoa học hành chăm chỉ và chăm chú lắng nghe giáo viên giảng bài thì cô ấy sẽ dễ dàng đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)
Một số từ đồng nghĩa với Result
Trong một số tình huống, việc lặp lại từ “result” nhiều lần có thể trở nên nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng hai từ đồng nghĩa mà Vietop gợi ý dưới đây (lưu ý, những từ này đều là động từ):
- Lead to: dẫn đến
- Cause: gây ra, gây nên
VD:
- His unhealthy diet led to her obesity. So, he should revise his meal menu to fix it. (Chế độ ăn uống không lành mạnh đã dẫn đến căn bệnh béo phì của anh ta. Vì thế, anh ta nên xem lại thực đơn bữa ăn của mình để điều chỉnh nó.)
- Exhaust gasses from motorcycles cause environmental pollution. Therefore, we should use electric vehicles. (Các chất khí thải từ xe máy gây ra ô nhiễm môi trường. Vì thế, chúng ta nên sử dụng các loại xe điện.)
Bài tập result đi với giới từ gì

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng
1. Xin lỗi! Tôi đã đến muộn quá. ______ Tôi đã lỡ chuyến xe buýt của bạn.
- A. As a result of
- B. As a result
- C. Result of
- D. But
2. Theo quan điểm của tôi, sự thất bại của cây trồng là do ______ một trận hạn hán kéo dài.
- A. Cause
- B. Because
- C. Result of
- D. As a result of
3. Chàng trai học rất lơ đễnh. ______, anh ấy đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi cuối cùng.
- A. Result of
- B. As a result
- C. Because
- D. As a result of
4. Sáng hôm qua, tôi đến trường muộn, ______ tôi đã dậy muộn.
- A. With the result that
- B. As a result of
- C. However
- D. As a result
5. Tôi đã mất quyển sách của thư viện. _____, tôi đã phải trả tiền cho quyển sách đó.
- A. With the result that
- B. Before
- C. As a result
- D. And
Bài 2: Điền từ thích hợp “result in”, “result from” hoặc “result of” (chia động từ nếu cần) để hoàn thành các câu sau:
- The……….her math is much better than it was last year.
- My aunt died as a ……….her cancer.
- Unemployment………..changes in the production of many national companies.
- The epidemic of Covid-19 has…………many thousands of deaths in 2019.
- The case was thought unlikely to………….a conviction.
- The scientists will announce the ………….a vaccine experiment on humans.
- This invention is the ………….15 years of research.
- The………….using this learning method is that students have more encouragement to self-study.
- My team needs to get a ………….this football match.
- Soil pollution…………the use of chemical fertilizers.
Đáp án
Bài 1:
- B
- B
- B
- A
- C
Bài 2:
- Result of
- Result of
- Results from
- Resulted in
- Result in
- Results of
- Result of
- Result of
- Result from
- Results from