Short and sweet English nicknames for your girlfriend
Each nickname you give to your loved one will bring a different meaning. To preserve memories and sweetness, you can refer to the nicknames below:
- Honey: anh yêu/em yêu
- Bae: bé yêu/em yêu
- Darling: người yêu, cục cưng
- Dear: người yêu dấu
- Lovie: người yêu
- Beloved: yêu dấu
- Sugar: cục đường
- Candy: kẹo
- Dearie: người yêu dấu
- Chocolate: sô cô la
- Sunny: ánh mặt trời
- Sweetie: ngọt ngào
- Sweetheart: trái tim ngọt ngào
- Cutie: xinh xắn
- Jelly bean: hạt đậu thạch
- Marshmallow: kẹo dẻo
- My all: tất cả mọi thứ của tôi
- Sugar Lips: đôi môi ngọt ngào
- My angel: thiên thần của anh/em
- Binky: rất dễ thương
- Dearie: Người yêu dấu.
- Pamela: Ngọt ngào như mật ong.
- My little star: ngôi sao nhỏ của em/anh
- My sunshine: ánh nắng của em/anh
- Zelena: ánh mặt trời
- Cookies: bánh quy
- Little bean: hạt đậu nhỏ
- Everything: tất cả mọi thứ
- Dream eyes: đôi mắt mộng mơ
- Iris: cầu vồng
- Sunny: ánh mặt trời
- Kyla: đáng yêu
- Panda: gấu trúc
- My flower: bông hoa của anh
- The dawn: bình minh
- Pudding pie: bánh pudding
- Hot stuff: quá nóng bỏng
- Cuddle bunch: âu yếm
- Goldfish: cá vàng
- Penguin: chim cánh cụt
- Mirabelle: kỳ diệu và đẹp đẽ
- Ofelia: chòm sao thiên hà
- Fairy: nàng tiên
- Little button: chiếc cúc áo nhỏ
- Bug Bug: cái tên đáng yêu
- Cuppy cake: ngọt ngào nhất thế gian
- Pamela: ngọt như mật ong
- Gumdrop: dịu dàng, ngọt ngào
- Twinkie: tỏa sáng lấp lánh
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh theo cặp từ
Đây là những cặp từ thường được sử dụng kết hợp với nhau. Do đó, khi sử dụng các biệt danh này, bạn và đối phương dường như không thể chia rẽ, luôn đi cùng nhau:
- King/ Queen: vua/ hoàng hậu
- Prince/Princess: hoàng tử/công chúa
- Handsome boy/ Beautiful girl: anh chàng đẹp trai/ cô nàng đẹp gái
- Milk/Cookies: sữa và bánh quy
- Romeo/ Juliet: cặp đôi kinh điển trong vở kịch của Anh
- Sugar baby/ Sugar daddy: bé đường/ bố đường ( cách gọi đùa vui)
- Cat/ Mouse: mèo và chuột
- Salt/Pepper: muối và tiêu
- Cookies/ Milk: bánh quy và sữa
- Sun/ Moon: mặt trời và mặt trăng
- Tom/ Jerry: cặp đôi mèo và chuột trong phim hoạt hình nổi tiếng
- Doraemon/ Doraemi: anh em thân thiết trong bộ truyện tranh nổi tiếng Doraemon
- Bow/Arrow: cây cung và mũi tên
- Water/ Fire: nước và lửa
- Believe you/ Believe me: tin anh/ tin em
- North harbor/ South bay: bắc cảng/ nam cảng
- Star/ Moon: sao và mặt trăng
- Cloud/ Sky: đám mây và bầu trời
- Lamb/ Lovely: em nhỏ/ cục cưng
- White/ black: trắng và đen
- Wife/ Husband: vợ/ chồng
- Little girl/ little boy: cô gái bé nhỏ/ chàng trai bé nhỏ
- Sand/ Beach: cát và bãi biển
- Sea/ Wave: biển và sóng
Biệt danh cho bạn gái bằng tiếng Anh với nam
Đặt biệt danh cho người yêu cũng là một cách để thể hiện quyền sở hữu, bạn có thể tham khảo những tên gọi dưới đây để đặt cho anh ấy nhé!
- Dream guy: Anh chàng trong mơ
- My Prince: Hoàng tử của em
- My boy : Chàng trai của em
- Old man: Ông già nhà tôi
- Baby boy: Chàng trai bé nhỏ
- Cowboy: Anh chàng cao bồi
- My hero: Người hùng của em
- Hubby: Chồng yêu dấu
- Lovely: Cục cưng
- Captain: Thuyền trưởng
- Iceman: Anh chàng lạnh lùng
- Mr.Right: Chàng trai đúng nghĩa của cuộc đời
- Mr.Perfect: Anh chàng hoàn hảo
- My sweet boy: Anh chàng ngọt ngào của em
- Popeye: Chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn
- Jock: Anh chàng yêu thể thao
- G-man: Chàng trai bóng bẩy, hoa mỹ
- Hercules: Khỏe khoắn
- Chief: Đứng đầu
- My captain: Thuyền trưởng của em
- My king: Vị vua của em
- Emperor: Hoàng đế
- Iceman: Người băng/ anh chàng lạnh lùng
- Mr.Perfect: Anh chàng hoàn hảo
- My all: Tất cả mọi thứ của em
- Prince charming: Hoàng tử quyến rũ
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh con gái
Đối với phái nữ, khi yêu, họ luôn thích sự ngọt ngào, những cái tên dưới đây sẽ giúp bạn làm cho cô ấy “hài lòng”:
- My girl: Cô gái của anh
- My wife: Vợ của anh
- Baby girl: Cô gái bé nhỏ
- Cute girl: Cô gái dễ thương
- Doll: Búp bê
- Little Angel: Thiên thần nhỏ
- Little flower: Đóa hoa nhỏ
- Charming: Duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ
- Agnes: Tinh khiết, nhẹ nhàng
- Cherub: Tiểu thiên sứ
- Old lady: Bà già nhà tôi
- Little witch: Phù thủy nhỏ
- Dream girl: Cô gái trong mơ
- Binky: Rất dễ thương
- Gumdrop: Bánh tròn dễ thương
- Little dumble: Bánh bao nhỏ
- Sexy girl: Cô nàng quyến rũ
- My lady: Người phụ nữ của tôi
- My queen: Hoàng hậu của anh
- Lamb: Em nhỏ đáng yêu và ngọt ngào
- Funny Hunny: Người yêu chàng hề
- Cutie Pie: Bánh tròn dễ thương
- Little dumpling: Bánh bao nhỏ
- Little flower: Bông hoa nhỏ
- My rose: Đóa hồng của anh
- Amira: Công chúa
- Miss.Right: Cô gái đúng nghĩa của cuộc đời
- My candy: Kẹo ngọt của anh
- My cherub: Tiểu thiên thần của anh
- Twinkie: Sáng lấp lánh và ngọt ngào
- Zelena: Tỏa sáng như ánh mặt trời
- Rita: Tỏa sáng như viên ngọc
- My Bun: Cô gái ngọt ngào như sữa của anh
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
Nếu bạn không thích sự đặc biệt, dưới đây là những biệt danh cho người yêu phổ biến mà bạn có thể sử dụng để đặt cho “người ấy” của mình:
- Buddy: bạn rất thân
- Destiny: định mệnh, “you are my destiny” có nghĩa là “anh/em là định mệnh của tôi”
- Sponsor
- Diamond: viên kim cương quý giá
- Doll: búp bê
- Hero: anh hùng
- Mine: của tôi
- Pet: thú cưng
- Precious: vật đáng giá nhất, cục vàng
- Soulmate: tri kỷ
- Spring: mùa xuân, người đem lại năng lượng tích cực cho cuộc sống của bạn
- Star: ngôi sao
- Superman: siêu nhân
- Sweetheart: tình nhân, được ghép từ chữ “sweet” (ngọt ngào) và chữ “heart” (trái tim)
- Sweetie: người mình yêu nhất, bắt nguồn từ chữ “sweet” (ngọt ngào)
- Teddy Bear: gấu bông
- Treasure: kho báu
- True Love: tình yêu đích thực
Biệt danh dành cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ
Nếu bạn là người thích sự khác biệt, muốn cái tên của người yêu lưu trong danh bạ hay messenger không giống ai thì thử xem những gợi ý dưới đây:
- Apple of My Eye: Người mà bạn yêu thương và tự hào nhất
- Cherry Blossom: Người yêu xinh như hoa đào
- Goat: G.O.A.T (greatest of all time) – thời gian bên “người ấy” là tuyệt vời nhất
- Kind Witch: phù thủy tốt bụng đã mê hoặc tôi
- Kindred Spirit: tri kỷ, người có tâm hồn “cùng nhịp đập” với mình
- K.O: knockout: Người bị tôi tán đổ hoặc người đã đánh gục tôi
- Lucky Charm: bùa may mắn, thần hộ mệnh
- My Everything: Tất cả của tôi
- One and Only: anh/em là duy nhất và chỉ có một
- Other Half: nửa còn lại, nửa kia
- Pumpkin: Cách người Mỹ thường dùng để gọi người yêu
- Smile Maker: người khiến tôi cười và đem lại niềm vui cho tôi
- Trouble: Rắc rối, trở ngại – thường dùng để trêu chọc người yêu
Biệt danh tiếng Anh cho ny “siêu ngọt”
Để có sự ngọt ngào trong biệt danh, bạn có thể “thêm đường” vào tên của người yêu mình bằng những cái tên sau:
- Apple: quả táo
- Butter Candy: kẹo bơ
- Cake: bánh gato
- Candy: kẹo ngọt
- Cheesecake: bánh phô mai
- Cherry: quả anh đào
- Cookie: bánh quy
- Cupcake: bánh kem mini, bánh nướng nhỏ
- Dumpling: bánh bao
- Fruitcake: bánh trái cây
- Gummy Bear: kẹo dẻo hình gấu
- Honey Bun: bánh mật ong
- Hot Chocolate: một tách socola nóng
- Lollipop: kẹo mút
- Milk Tea: trà sữa
- Mint Chocolate: sô-cô-la bạc hà
- Muffin: bánh nướng nhỏ
- Pancake: bánh kếp
- Peach: quả đào
- Peanut: đậu phộng
- Pudding: bánh pudding
- Soda: nước ngọt có ga
- Sweet Tea: trà ngọt
Tên biệt danh cho ny bằng tiếng Anh từ tên các thú vật dễ thương
Nếu cả hai bạn đều là những người yêu thích thú vật, muốn dành cho người yêu mình những cái tên thật đáng yêu và dễ thương thì lưu ngay những biệt danh này nhé:
- Bunny: thỏ con
- Cat: con mèo
- Chipmunk: sóc chuột lém lỉnh, hoạt bát
- Dolphin: cá heo
- Dove: bồ câu – dành cho những cô gái có đôi mắt đẹp
- Duck: con vịt
- Eagle: đại bàng nhanh nhẹn và có đôi mắt sắc bén
- Fox: con cáo, những bạn người yêu lém lỉnh, lắm chiêu
- Honey Bee: Ong mật
- Jonah: Chim bồ câu
- Kitty: mèo con, mèo nhỏ
- Night Owl: Cú đêm, người thức khuya nhắn tin cùng bạn
- Osin: Con nai nhỏ
- Panda: gấu trúc
- Penguin: chim cánh cụt
- Puppy: chó con, cún yêu
- Sparrow: chim sẻ