Answers
Question | Đáp án |
---|---|
1 | oval |
2 | husk |
3 | seed |
4 | mace |
5 | FALSE |
6 | NOT GIVEN |
7 | TRUE |
8 | Arabs |
9 | plague |
10 | lime |
11 | Run |
12 | Mauritius |
13 | tsunami |
Explanation of answers for Cambridge IELTS 15, Test 1, Reading Passage 1: Nutmeg - a precious spice
Inquiries 1-4: The nutmeg tree and its fruit
Inquiry 1
Đáp án: oval
Vị trí: Đoạn 1, dòng 3 - 4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | “the leaves … in shape” (lá cây ở hình dạng ...) |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một tính từ chỉ hình dáng của lá cây. Ở đây có từ “oval” (hình trái xoan) phù hợp về ngữ nghĩa và phù hợp làm đáp án. |
Inquiry 2
Đáp án: husk
Vị trí: Đoạn 1, dòng 5 - 6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa
| break - split: vỡ, tách đôi. surround the fruit - along a ridge running the length of the fruit: bao quanh, trải dài chiều dọc của trái. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ. Trong bài đọc, từ “husk” là từ phù hợp nhất. |
Inquiry 3
Đáp án: seed
Vị trí: Đoạn 1, dòng 7 - 8.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa trong câu hỏi là “spice nutmeg”. Từ “produce” được giữ nguyên ở trong câu hỏi và bài đọc, nhưng cấu trúc câu được thay đổi. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ được dùng để sản xuất “spice nutmeg”. “These are the sources of the two spices nutmeg and mace” (Đây là nguồn của hai loại nutmeg và mace) và “the former” (cái phía trước) ở đây đang ám chỉ đến nutmeg. Như vậy, “seed” là từ cần điền. |
Inquiry 4
Đáp án: mace
Vị trí: Đoạn 1, dòng 7 - 8.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa trong câu hỏi là “aril”. Từ “produce” được giữ nguyên ở trong câu hỏi và bài đọc, nhưng cấu trúc câu được thay đổi. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà “the aril” được dùng để sản xuất ra. “These are the sources of the two spices nutmeg and mace” (Đây là nguồn của hai loại nutmeg và mace) và “the latter” (cái phía sau) ở đây đang ám chỉ đến “mace”. Như vậy, “mace” là từ cần điền. |
Inquiries 5-7
Inquiry 5
Đáp án: FALSE
Vị trí: Đoạn 2, dòng 3 - 4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | where - location: địa điểm. |
---|---|
Giải thích | Câu bên chỉ ra rằng họ đã bán nutmeg với giá cao cho các thương nhân ở Venice, nhưng họ không bao giờ tiết lộ vị trí chính xác của mặt hàng vô cùng quý giá này. Chi tiết này đối lập với nội dung trong câu hỏi. |
Inquiry 6
Đáp án: NOT GIVEN
Vị trí: Đoạn 3, dòng 1 - 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | trading company - trading corporation: công ty thương mại. |
---|---|
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra công ty VOC là công ty giàu nhất thế giới vào năm 1617. Tuy vậy, thông tin về việc đây có phải là công ty đầu tiên trên thế giới không được nói đến. |
Inquiry 7
Đáp án: TRUE
Vị trí: Đoạn 5, dòng 12 - 17.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Had control of all - had a monopoly: độc chiếm, độc quyền. |
---|---|
Giải thích | Đoạn bên chỉ ra sau khi “the Dutch” (người Hà Lan) và “the British” (người Anh) đồng ý “the Treaty of Breda” vào năm 1667, người Hà Lan đã độc quyền thương mại “nutmeg” thêm hơn một thế kỷ. Thông tin này trùng với câu hỏi. |
Inquiries 8-13
Inquiry 8
Đáp án: Arabs
Vị trí: Đoạn 2, dòng 2 - 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | importer: nguồn nhập khẩu. Từ khóa trong câu là “Europe” (châu Âu). |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ người đã mang “nutmeg” đến châu Âu. Câu bên chỉ ra “the Arabs” (người Ả rập) là nguồn nhập khẩu duy nhất của loại này đến châu Âu. Như vậy, đáp án là “Arabs”. |
Inquiry 9
Đáp án: plague
Vị trí: Đoạn 4, dòng 3 - 6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Be against the disease - hold the cure: chống lại căn bệnh, chữa khỏi bệnh. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ bệnh mà được xem là có thể chữa bằng “nutmeg”. Câu bên chỉ ra căn bệnh “plague” khiến nhiều người chết và bác sĩ quyết định “nutmeg” có thể chữa căn bệnh này. Như ậy, đáp án là “plague”. |
Inquiry 10
Đáp án: lime
Vị trí: Đoạn 5, dòng 3 - 9.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Being cultivated - a fertile seed be grown: hạt giống được cấy trồng. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ dùng để tránh “nutmeg” bị trồng ở các mảnh đất khác. Câu bên chỉ ra rằng vào năm 1621, người Hà Lan đến và độc chiếm. Họ tập trung toàn bộ việc sản xuất “nutmeg” ở một vài khu vực được canh giữ. Thêm nữa, tất cả các “nutmeg” xuất khẩu được bao quanh bởi “lime” (cây chanh). Từ cần điền là “lime”. |
Inquiry 11
Đáp án: Run
Vị trí: Đoạn 5, dòng 13 - 15.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “island… from the British” (hòn đảo từ người Anh). |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ tên của mảnh đất mà người Hà Lan lấy từ người Anh. Câu bên chỉ ra rằng người Hà Lan đưa ra một sự trao đổi: nếu người Anh đưa hòn đảo Run, và người Anh đã đồng ý. Như vậy áp án là “Run”. |
Inquiry 12
Đáp án: Mauritius
Vị trí: Đoạn 6, dòng 1 - 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | secretly take to - smuggle to: buôn lậu. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ địa điểm mà “nutmeg” được bí mật mang đến vào năm 1770. Câu bên chỉ ra rằng một người Pháp tên Pierre Poivre đã buôn lậu nutmeg thành công đến Mauritius, một hòn đảo ra bờ châu Phi. Vì vậy, đáp án là “Mauritius”. |
Question 13
Đáp án: tsunami
Location: Passage 6, lines 3 - 4.
Explanation of the answer:
Từ khóa | Be wiped out - be destroyed: bị xóa sạch, bị phá hủy. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là một danh từ đã phá hủy một nửa số lượng “nutmeg” ở đảo Banda vào năm 1778. Câu bên chỉ ra vào năm 1778, một vụ phun núi lửa ở khu vực Banda đã gây ra một trận sóng thần đã xóa sạch một nửa “nutmeg”. Đáp án là “tsunami”. |
Above is the complete explanation of the answer for the Cambridge IELTS 15, Test 1, Reading Passage 1: Nutmeg - a valuable spice provided by the expert team at Mytour. Learners can participate in various IELTS practice programs from basic to advanced levels, receive detailed explanations for 6 real tests quarterly to practice speaking - writing skills. Or join the Mytour Helper forum for English language knowledge related to IELTS exam, operated by High Achievers.