(Mytour.com) Với một chòm sao phóng khoáng, tự do, thích khám phá như Nhân Mã, việc tìm kiếm các tên Tiếng Anh phù hợp không phải là điều đơn giản. Vậy lựa chọn nào sẽ thích hợp nhất cho cung này?
1. Đặc điểm tính cách của cung Nhân Mã

Nhân Mã trong Tiếng Anh được gọi là Sagittarius. Trong bí mật của 12 chòm sao, tính phóng khoáng là một trong những đặc điểm nổi bật của Nhân Mã. Họ luôn sống hết mình và không bao giờ mang lại điều xấu cho người khác. Với tính cách vui vẻ, phóng khoáng, Nhân Mã luôn thu hút được tình cảm từ bạn bè.
Đặc biệt, bạn sẽ bị thu hút bởi những câu chuyện kỳ thú và mới lạ từ Nhân Mã trên những miền đất xa lạ. Trong số 12 cung hoàng đạo, Nhân Mã có lẽ là người có kiến thức về du lịch rộng nhất, bởi vì họ là những người thích khám phá nhất. Với Nhân Mã, cuộc sống chính là một cuộc phiêu lưu không ngừng.
Xem bói tử vi, nếu bị buộc phải ở một nơi lâu dài hoặc làm công việc nhàm chán, Nhân Mã sẽ cảm thấy rất khó chịu vì họ thích tự do. Với tính cách phóng khoáng, Nhân Mã cũng có phần đào hoa.
Tổng kết lại, điểm mạnh của Nhân Mã là sự tự do, phóng khoáng, vui vẻ, hòa đồng, đam mê khám phá. Còn điểm yếu là ham chơi, mất tập trung, đào hoa, có phần thiếu kiên nhẫn.
Vậy để chọn tên Tiếng Anh cho 12 cung hoàng đạo, trong đó có cung Nhân Mã, lựa chọn nào là ý nghĩa nhất?
2. Tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách của cung Nhân Mã

2.1. Tên Tiếng Anh cho phụ nữ Nhân Mã
Để đặt tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách của phụ nữ Nhân Mã, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
Abigail: Ý nghĩa là niềm vui của cha, mang lại tiếng cười và hạnh phúc cho gia đình.
Ardelle: Ấm áp, đam mê, được mọi người yêu quý.
Beatrice: Hạnh phúc, vui vẻ, luôn tạo ra những khoảnh khắc thoải mái, thú vị cho mọi người.
Benedicta: Thiêng liêng, cao quý, tập hợp những phẩm chất tốt nhất.
Caroline: Con người tự do, thích phiêu lưu khám phá, tận hưởng cuộc sống.
Clare: Chói lọi và nổi tiếng, có sức hút đặc biệt với mọi người.
Dorothy: Món quà từ trời, cuộc đời may mắn, hạnh phúc, luôn được che chở, bảo vệ.
Edith/ Helga/ Ida/ Letitia/ Merryn: Hạnh phúc trọn vẹn, không lo lắng về những khó khăn của cuộc sống.
Emma: Thầy thuốc tài ba, có khả năng chữa bệnh và cứu người, đức tính thiện lương, hậu vận may mắn.
Felicity: Được may mắn, bình an và hạnh phúc, có sự trợ giúp của những người quý trọng, biến khó khăn thành dễ dàng, cuộc đời êm đềm.
Fortuna: Người được phú quý, hạnh phúc.
Gelasia: Cô gái vui vẻ, hòa nhã, luôn được mọi người yêu quý.
Gypsy: Người lang thang, đam mê du lịch khắp nơi, khám phá những điều mới mẻ.
Hilary: Hạnh phúc, vui vẻ, tràn đầy năng lượng.
Hope: Lạc quan, yêu cuộc sống, luôn mang nụ cười tươi tắn.
Ivana/ Jodie: Tâm hồn nhân từ, sẵn sàng giúp đỡ, lòng bao dung hiếm có.
Jane/ Milena: Được Chúa che chở, nhận được phước lành, cuộc sống luôn tràn đầy may mắn.
Jocunda/Jocelin/ Jovita/ Larissa: Vui vẻ, hạnh phúc.
Joy/Joyleen/ Lowenna/ Nadine: Niềm vui, hy vọng vào những điều tốt lành sắp đến trong tương lai.
Nirvana: Trên những cung trời bình yên
Olivia: Hòa bình
Rosalind: Ngựa hoang dịu dàng
Theodora: Món quà từ trời
Wendelin: Người lang thang
Yvonne: Kẻ nắm vững cung
2.1. Các Lựa Chọn Tên Tiếng Anh Cho Nam

Để chọn tên Tiếng Anh phù hợp với tính cách của cung Nhân Mã nam, bạn có thể tham khảo những gợi ý dưới đây:
Wyatt: Người hướng dẫn, trách nhiệm, luôn đưa ra lời khuyên hữu ích trong những thời điểm khó khăn.
Shanahan: Thông minh, hoạt bát, tầm nhìn xa, 'quân sư' đáng tin cậy cho gia đình và bạn bè.
Felipe: May mắn, hạnh phúc, luôn được người thân và bạn bè giúp đỡ, cuộc sống viên mãn đầy đủ.
Shanahan: Thông minh, hoạt bát, tầm nhìn xa, 'quân sư' đáng tin cậy cho gia đình và bạn bè.
Felipe: May mắn, hạnh phúc, luôn được người thân và bạn bè giúp đỡ, cuộc sống viên mãn đầy đủ.
Ahearn: Chúa của loài ngựa, có sức ảnh hưởng và tinh thần lãnh đạo trong tập thể.
Archer/ Bevan/ Jeremy Yve: Kỹ năng bắn cung
Archibald: Liều lĩnh trong nghệ thuật bắn cung
Asher: Hạnh phúc, may mắn
Boniface: Người làm việc thiện, được ban phước lành, hậu vận sung túc, giàu có.
Cato: Khôn ngoan, nhanh nhẹn, biết nắm bắt cơ hội làm giàu.
Christopher: Thánh bảo hộ của du khách
Connell: Ông chủ thông minh
Cuthbert: Lấp lánh, rực rỡ
Doran/ Peregrine: Du khách phiêu lưu
Ellis/Stig/ Wendell/ Esmond: Lang thang viên mãn
Emanuel: Ý nghĩa sâu sắc, biểu hiện sự nhân từ và bao dung
Erland: Chúa ở bên chúng ta
Felix: Bảo vệ nhân ái
Fletcher: Chuẩn bị cho hành trình tiếp theo
Galloway: Người tự do lang thang
Hubert: Người chỉ đường
Hugh: Rạng ngời, vui vẻ
Humberto: Người tri thức
Ibsen: Thông minh, tinh ranh, thành đạt
Isaac: Con trai của người bắn cung
Isaiah: Tiếng cười, sự vui vẻ, hạnh phúc
Ivor: Chúa cứu chuộc
John: Ân sủng từ Chúa
Jonathan: Ân phước từ Chúa
Kenneth: Sinh ra từ lửa, phong độ
Madoc: May mắn, hạnh phúc
Milan: Được bảo vệ
Orion: Thợ săn huyền thoại
Palmer: Lang thang đến vùng đất linh thiêng
Roswald: Chú ngựa mạnh mẽ
Salvador: Người cứu rỗi
Tate: Vui vẻ, thân thiện, được mọi người yêu quý.
Thaddeus: Đầy sáng suốt
Thurstan: Đá quý của thần Thor
Ulyssed: Người phiêu lưu nổi tiếng
Hy vọng thông qua bài viết này, mỗi chàng trai/cô gái thuộc cung Nhân Mã sẽ chọn được một cái tên Tiếng Anh phù hợp cho mình hoặc cho những đứa trẻ của mình thuộc cung này.
Với các cung hoàng đạo khác, nên chọn tên tiếng Anh nào phù hợp: