Articulation and lexicon
1. Resolve the crossword puzzle. Utilize the three-syllable nouns from this unit. Enunciate the correct solutions in pairs upon completion.
1. the advantage (of something); stress pattern: O_ _ (lợi ích của cái gì đó; trọng âm thứ nhất)
2. a new thing; stress pattern: _O_ (một điều mới mẻ; trọng âm thứ hai)
3. the M in (computer) RAM: stress pattern: O_ _ (M (máy vi tính) trong từ RAM; trọng âm thứ nhất)
4. a device used for long-distance communication; stress pattern: O_ _ (một thiết bị được sử dụng cho giao tiếp từ xa; trọng âm thứ nhất)
5. a modern device which allows us to store information; stress pattern: _O_ (một thiết bị hiện đại cho phép chúng ta lưu trữ thông tin; trọng âm thứ hai)
Đáp án:
1. Benefit (n) /ˈbɛnɪfɪt/: lợi ích
2. Invention (n) /ɪnˈvɛnʃᵊn/: phát minh
3. Memory (n) /ˈmɛməri/: bộ nhớ
4. Telephone (n) /ˈtɛlɪfəʊn/: điện thoại
5. Computer (n) /kəmˈpjuːtə/: máy vi tính
Syntax
Encircle the appropriate choices.
1. They just installed / have just installed some interesting software on the school computers. The programmes are working very well and everyone enjoys to use / using them.
Đáp án: have just installed, using
Giải thích: Câu thứ nhất xuất hiện từ “just”(vừa mới) diễn tả hành động vừa mới xảy ra nên sẽ dùng thì hiện tại hoàn thành. Trong câu thứ hai, sau động từ “enjoy” (thích) là V-ing. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng họ vừa cài đặt một số phần mềm thú vị trên máy tính của trường, các chương trình đang hoạt động rất tốt và mọi người đều thích sử dụng chúng.
2. Smartphones allow people sending / to send information over long distances. Learn /To learn with a smartphone is fun as well.
Đáp án: to send, To learn
Giải thích: Câu thứ nhất dựa theo cấu trúc : ... allow sb to do sth. Trong câu thứ hai, “To learn with a smartphone” đóng vai trò là chủ ngữ. Câu diễn đạt ý nghĩa rằng điện thoại thông minh cho phép mọi người gửi thông tin qua một khoảng cách xa, học bằng điện thoại thông minh cũng rất thú vị.
3. Ever since the invention of television, TV designs have undergone significant changes.
Answer: was invented, have changed
Explanation: The sentence follows the structure: S + have/ has + V3/V-ed (present perfect tense) + since + S + V2/V-ed (past simple tense), and the first clause of the sentence is in passive voice. The sentence expresses the idea that since the invention of television, TV designs have changed drastically.
Here are the complete answers and detailed explanations for the English 10 Unit 5: Looking back exercise. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently excel in their studies with the English 10 Global Success course. Additionally, Mytour English is currently offering IELTS courses with a personalized curriculum designed to suit individual needs, levels, and save up to 80% of self-study time, helping students enhance their English proficiency and achieve good results in the IELTS exam.