1. What does 'take a shower' mean?
In English, 'take a shower' means to bathe.
What is the definition of Shower?
Shower in English is a noun meaning a device installed in a bathroom used to clean the body or objects with a flow of water.
For example:
- A hotel room with bath and shower. (Phòng sách sạn có cả bồn tắm và vòi hoa sen.)
- She was going into the shower when the phone rang. (Cô ấy đang đi tắm thì điện thoại reo.)
Showering also means cleaning the body with a shower, or commonly known as bathing. However, shower typically accompanies the verbs have or take.
Shower còn có một số nghĩa khác như: cơn mưa/rơi tuyết ngắn.
Phân biệt Take a shower và Have a shower
Khi shower kết hợp với take hoặc have, có cụm từ chỉ hành động tắm. Tắm ở đây liên quan đến việc dùng vòi hoa sen để làm sạch cơ thể, hoặc đứng dưới vòi hoa sen và tắm.
Take a shower và have a shower có nghĩa là gì? Thực ra, hai cụm từ này đồng nghĩa và có thể thay thế lẫn nhau một cách hoàn toàn. Take a shower phổ biến ở Anh Mỹ trong khi have a shower thường được dùng ở Anh Anh.
2. Take a bath là gì?
Bath là cái gì?
Bath trong tiếng Anh, còn gọi là bathtub hoặc tub, là một loại bồn tắm rộng lớn, có thể chứa được nhiều nước, chúng ta sẽ ngồi vào đó để tắm.
E.g: A bath with shower attachment: bồn tắm có đính kèm vòi sen.
Bath là một danh từ, cũng có nghĩa là hành động tắm rửa hoặc ngồi nằm trong nước.
Bath cũng có một ý nghĩa khác là nước đã được sử dụng trong bồn tắm.
Bên cạnh đó, chúng ta có thể sử dụng bath để chỉ một bể bơi, tuy nhiên ý nghĩa này hiện nay ít được sử dụng.
Phân biệt Take a bath và Have a bath
Khi danh từ bath kết hợp với động từ take hoặc have, chúng ta có cụm từ chỉ hành động tắm rửa bằng cách sử dụng bồn tắm. Take a bath và Have a bath có cùng nghĩa, chỉ khác nhau về sử dụng ở Anh Anh và Anh Mỹ.
3. So sánh sự khác biệt giữa take a shower và take a bath
Sau khi giải thích take a bath và take a shower là gì, chắc hẳn các bạn cũng đã phần nào hình dung được sự khác biệt của hai cụm từ này.
Take a bath có nghĩa là ngâm cơ thể trong một chiếc bồn nước lớn để làm sạch bản thân, trong khi take a shower có nghĩa là đứng dưới vòi hoa sen để làm sạch bản thân.
Mỗi phương pháp tắm đều mang lại lợi ích riêng của nó. Tắm trong bồn tắm là cách tuyệt vời để ngâm cơ thể trong nước ấm, giúp thư giãn hơn. Tắm vòi hoa sen thường nhanh chóng và hiệu quả hơn trong việc làm sạch bụi bẩn và cặn bẩn bởi chúng có xu hướng bị trôi đi theo dòng nước. Ngược lại, khi tắm vòi hoa sen, bụi bẩn và xà phòng có thể dễ dàng tích tụ trong nước và không được làm sạch hoàn toàn.
4. Các từ đồng nghĩa với take a shower
Có thể sử dụng những từ và cụm từ sau để diễn đạt ý nghĩa tương đương với take a shower:
- Have a shower: tắm vòi hoa sen
- Take a bath: tắm bồn
- Have a bath: tắm bồn
- Clean: làm sạch
- Bathe: tắm
- Douse: ngâm
- Drench: ướt sũng
- Scrub: chà
- Shower: tắm
- Wash up: rửa sạch
- …
5. Các động từ đồng nghĩa với shower
Ngoài nghĩa là danh từ, shower cũng có thể được sử dụng như một động từ. Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, chúng ta có thể thu được các ý nghĩa khác nhau cho động từ này. Cụ thể như sau:
- Shower (down) on somebody/something/ shower down: rơi vào ai, cái gì, đặc biệt là với rất nhiều mảnh nhỏ
Ví dụ: Tro núi lửa trút xuống thị trấn sau khi núi phun trào. (Volcanic ash showered down on the town after the eruption.)
- Shower sb with sth: nhỏ cái gì đó vào ai
Ví dụ: Cô dâu chú rể bị rưới gạo khi rời khỏi nhà thờ. (The bride and groom were showered with rice as they left the church.)
- Shower sb with sth/ Shower something on somebody: Cho ai rất nhiều cái gì
Ví dụ:
- He showered her with gifts. (Anh ấy tặng cô rất nhiều quà.)
- He showered a gift on her.
6. Các nhóm từ kèm theo động từ take thường được sử dụng trong tiếng Anh
Một số cụm từ động từ với take thường gặp:Cụm với Take | Nghĩa | Ví dụ |
Take one’s temperature | Đo nhiệt độ của ai | Martin’s mother took his temperature and found out that he had a fever. (Mẹ của Martin đo nhiệt độ của anh ấy và phát hiện ra anh ta bị sốt.) |
Take a step | Đi 1 bước/ tiến triển (giai đoạn) | Jenny’s health condition has taken a step in recovery. (Điều kiện sức khỏe của Jenny đã tiến triển trong việc hồi phục.) |
Take care of = look after = care for | Quan tâm, chăm sóc | Harry takes care of his grandmother in the hospital. (Harry chăm sóc cho bà của anh ấy ở trong bệnh viện.) |
Take advice | Nhận lời khuyên | Jenny always take advice from her doctor. (Jenny luôn luôn nhận lời khuyên từ bác sĩ của cô ta.) |
Take measures | Áp dụng, thực hiện biện pháp, phương pháp | Mr. Harry has taken new measures to improve her health. (Mr. Harry đã thực hiện biện pháp mới để cải thiện sức khỏe.) |
Take medicine | Uống thuốc | Jessica reminded her mother to take medicine regularly every day. (Jessica nhắc nhở mẹ cô ấy uống thuốc đúng giờ mỗi ngày.) |