Overview of the present perfect tense
Formula
Affirmative form
S + have/has + past participle (V3-ed) + O. |
---|
Cụ thể:
I/You/We/They/Danh từ số nhiều + have + past participle (V3-ed) + O
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được + has + past participle (V3-ed) + O
Cách viết rút gọn: I’ve, You’ve, We’ve, They’ve, He’s, She’s, It’s
Ví dụ: I have just graduated from university for 2 months. (Tôi vừa mới tốt nghiệp Đại học khoảng 2 tháng.)
Negative form
S + have/has+ not + past participle (V3-ed) + O. |
---|
Cách viết gọn: S + haven't/hasn't + past participle (V3-ed) + O
Ví dụ: She has not finished her homework yet. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy.)
Interrogative form
Have/has + S + past participle (V3-ed) + O? |
---|
Ví dụ: Have you still not been able to contact your daughter? (Bạn vẫn chưa thể liên lạc được với con gái sao?)
Usage
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành được dùng trong những ngữ cảnh như sau:
Diễn tả hành động hoặc sự việc vừa mới xảy ra.
Ví dụ: I have just met Peter in the shopping mall. (Tôi vừa mới gặp Peter trong khu mua sắm.)
Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm chính xác hoặc người nói không muốn đề cập đến thời gian cụ thể.
Ví dụ: He has won many martial arts awards in London. (Anh ta đã thắng nhiều giải thưởng võ thuật tại London.)
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến thời điểm hiện tại hoặc có thể tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ: He is a famous musician. He has composed many great songs over the past 5 years. (Anh ấy là một nhạc sĩ nổi tiếng. Anh ấy đã sáng tác rất nhiều ca khúc hay trong hơn 5 năm qua.)
Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ: I have fixed my car, so now it runs very well. (Tôi đã sửa chiếc xe ô tô của mình nên giờ nó hoạt động rất tốt.)
Signs of recognition
Dưới đây là một số từ và cụm từ thường xuất hiện với thì hiện tại hoàn thành mà người học có thể tham khảo:
lately/recently (gần đây), just (vừa mới), already (vừa xong)
Ví dụ: My grandfather has already eaten breakfast. (Ông tôi vừa mới ăn sáng xong rồi.)
ever (đã từng rồi)
Ví dụ: Have you ever eaten sushi before? (Bạn đã từng ăn sushi trước đó chưa?)
never: chưa bao giờ
Ví dụ: I have never had a chance to visit the Independence Palace. (Tôi chưa bao giờ có cơ hội ghé thăm Dinh Độc Lập.)
for (trong khoảng)+ quãng thời gian diễn ra sự việc
Ví dụ: My brother has learnt French for 10 years. (Anh trai tôi đã học tiếng Pháp khoảng 10 năm nay rồi.)
since (kể từ lúc) + mốc thời gian
Ví dụ: She has moved to HCM city since last year. (Cô ấy đã chuyển đến thành phố Hồ Chí Minh từ năm ngoái.)
up to now = so far= up to the present=until now (cho tới thời điểm hiện tại)
Ví dụ: They have raised $20,000 for the charity organization up to now. (Cho đến thời điểm hiện tại, chúng tôi đã quyên góp được 20.000 đô la cho tổ chức từ thiện.)
This/It is the first/second/best/worst…+ Noun
Ví dụ: This is the first time I have tried this food. (Đây là lần đầu tiên tôi thử món ăn này.)
Structure for rewriting sentences in the present perfect tense
Form 1
Cấu trúc gốc: S+ has/have + not + past participle (V3-ed) + O + for + khoảng thời gian. Cấu trúc câu viết lại: It + is/has been + khoảng thời gian + since + S + last + V2-ed+ O |
---|
Ví dụ 1
Câu gốc: She hasn't gone to this restaurant for about 6 months. (Cô ấy đã không đến nhà hàng này khoảng 6 tháng rồi.)
Câu viết lại: It is/has been 6 months since she last went to this restaurant. (Đã 6 tháng rồi kể từ lần vừa rồi cô ấy đến nhà hàng này.)
Ví dụ 2
Câu gốc: Due to the pandemic, Peter's parents haven't seen him for about a year. (Vì dịch bệnh, cha mẹ của Peter đã không gặp anh ấy khoảng 1 năm nay rồi.)
Câu viết lại: Due to the pandemic, it is/has been about 1 year since Peter's parents last saw him. (Vì dịch bệnh mà đã khoảng 1 năm kể từ lần cuối bố mẹ của Peter gặp anh ấy.)
Form 2
Cấu trúc gốc: S+ has/have + not + past participle (V3-ed) + O + for/since + thời gian Cấu trúc câu viết lại:
|
---|
Ví dụ 1
Câu gốc: We have not seen each other for 5 years. (Chúng tôi đã không gặp nhau khoảng 5 năm)
Câu viết lại:
The last time we saw each other was 5 years ago. (Lần cuối chúng tôi gặp nhau là cách đây 5 năm.)
We last saw each other 5 years ago. (Chúng tôi gặp nhau lần cuối cách đây 5 năm)
Ví dụ 2
Câu gốc: Lucy has not visited her grandparents since June last year. (Lucy không thăm ông bà của cô ấy từ tháng Sáu năm ngoái.)
Câu viết lại:
The last time Lucy visited her grandparents was in June last year. (Lần cuối cùng Lucy thăm ông bà của cô ấy là vào tháng Sáu năm ngoái.)
Lucy last visited her grandparents in June last year. (Lucy đã thăm ông bà của cô ấy lần cuối vào tháng Sáu năm ngoái.)
Form 3
Cấu trúc gốc: S+ has/have + not + past participle (V3-ed) + O + for/since + thời gian Cấu trúc câu viết lại:
|
---|
Cấu trúc gốc: S + has/have + not + past participle (V3-ed) + before
Câu trúc câu viết lại: It/This is the first time + S + has/have + past participle (V3-ed)
Ví dụ 1
Câu gốc: She has never seen the Eiffel Tower before. (Cô ấy chưa bao giờ thấy tháp Eiffel trước đó.)
Câu viết lại: This is the first time she has seen the Eiffel Tower. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thấy tháp Eiffel.)
Ví dụ 2
Câu gốc: These poor children have not traveled abroad before. (Những đứa trẻ nghèo này chưa được đi du lịch nước ngoài trước đó.)
Câu viết lại: This is the first time these poor children have traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên những đứa trẻ nghèo này được đi du lịch nước ngoài.)
Form 4
Cấu trúc gốc: S + has/have + past participle (V3-ed) + for + khoảng thời gian Câu trúc câu viết lại: S + started/began+ V-ing + khoảng thời gian + ago/ when + clause |
---|
Ví dụ 1
Câu gốc: My father has worked at this company for about 10 years. (Cha tôi đã làm việc ở công ty này khoảng 10 năm.)
Câu viết lại: My father started working at this company about 10 years ago. (Cha tôi đã bắt đầu làm việc ở công ty này cách đây khoảng 10 năm.)
Ví dụ 2
Câu gốc: We have lived in this city for about 20 years. (Chúng tôi đã sống trong thành phố này khoảng 20 năm.)
Câu viết lại: We began living in this city about 20 years ago. (Chúng tôi bắt đầu sống trong thành phố này cách đây khoảng 20 năm.)
Form 5
Cấu trúc gốc: When did + S + V0 + …? Câu trúc câu viết lại: How long + have/has + S + past participle (V3-ed) + …? Lưu ý: động từ chính trong câu gốc khi viết lại câu có thể phải thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh. |
---|
Ví dụ 1
Câu gốc: When did Lily buy this computer? (Lily đã mua chiếc máy tính này khi nào vậy?)
Câu viết lại: How long has Lily had this computer? (Lily đã có chiếc máy tính này được bao lâu rồi?)
Ví dụ 2
Câu gốc: When did you start learning English? (Bạn đã bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
Câu viết lại: How long have you learnt English? (Bạn đã học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
Purpose of rewriting sentences in the present perfect tense
Avoid repeating sentence structures
Trong văn viết lẫn văn nói, thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì được sử dụng phổ biến nhất nên việc học cách viết lại câu thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp người học đa dạng hóa cấu trúc câu, tránh gây mất điểm do việc lặp lại cấu trúc một cách thường xuyên.
Successfully complete sentence rewriting exercises
Trong đề thi THPT Quốc Gia, thí sinh sẽ thường xuyên bắt gặp dạng đề viết lại câu có liên quan đến thì hiện tại hoàn thành trong bài thi của mình. Chính vì thế, việc nắm vững các cách biến đổi cấu trúc câu của thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp thí sinh xử lý câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác.
Exercise for rewriting sentences in the present perfect tense
Bài tập: Viết lại các câu sau đây sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
I haven’t met my best friend since I was 18 years old.
→ I last …
My children haven’t been taken to the supermarket since they were in grade 5.
→ The last time…
When did you start waiting for the train?
→How long…
They started studying Spanish and Chinese 5 years ago.
→ They have…
My younger sister has not had her hair cut for over five months.
→ It’s…
My friend has never seen such a beautiful girl in his life.
→ This is the first time…
John hasn't played piano since 2015.
→ The last time…
We have never met such a kind person before.
→ It’s the first time…
Have you traveled to Thailand before?
→ Is this…
The last time I saw my father was 10 years ago.
→ I have…
When did you begin learning Vietnamese?
→ How long…
It’s nearly 8 months since I went to the cinema with my friends.
→ I have not…
This is the most delicious pancake I have eaten in my life.
→ I have never…
She has just gone to school for 30 minutes
→ It’s…
The last time I saw Lucy was at my last birthday party.
→ I have not…
He has never read such a good self-help book before.
→ This is the first time…
The last time Jane came back to her country was 5 years ago.
→ Jane last…
→ Jane has not…
Jack has not spoken to his teacher for a long time.
→ It’s…
They haven’t joined such a wonderful birthday party before.
→ This is…
She has taken care of her brother since she was 10 years old.
→ She started…
→ She has been…
My father has worked as an engineer for 30 years.
→ It’s…
Elsa has never spent her summer in such a beautiful city before.
→ This is…
Answer key
I last met my closest friend when I turned 18. (Tôi đã gặp bạn thân nhất của mình lần cuối khi tôi bước sang tuổi 18.)
The most recent visit my kids made to the supermarket was during their fifth-grade year. (Lần đến siêu thị gần đây nhất của con là khi chúng học lớp 5.)
How long have you been waiting for the train? (Bạn đã đợi tàu bao lâu rồi?)
They've been learning Spanish and Chinese for about 5 years. (Họ đã học tiếng Tây Ban Nha và tiếng Trung khoảng 5 năm rồi.)
It's been more than 5 months since my younger sister last trimmed her hair. (Đã hơn 5 tháng kể từ lần cuối em gái tôi cắt tóc)
This marks the first encounter my friend has had with someone so beautiful. (Đây là lần đầu tiên bạn tôi gặp một cô gái xinh đẹp như vậy.)
John's last piano performance was in 2015. (Lần cuối John biểu diễn đàn piano là vào năm 2015.)
It's the first time we've come across such a kind-hearted individual. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi gặp một người nhân từ như vậy.)
Is this your maiden voyage to Thailand? (Đây có phải là lần đầu tiên bạn đến Thái Lan không?)
I haven't laid eyes on my father for a decade. (Tôi đã không gặp cha của mình trong vòng 10 năm.)
How long have you been mastering Vietnamese? (Bạn đã thành thạo tiếng Việt được bao lâu rồi?)
I haven't accompanied my pals to the movies in nearly 8 months. (Tôi không cùng bạn bè đi xem phim được gần 8 tháng rồi.)
I've never tasted such delectable pancakes in all my years. (Tôi chưa từng thử bánh kếp ngon như thế này trong suốt cuộc đời.)
She's been at school for half an hour. (Cô ấy đã ở trường được nửa tiếng.)
Lucy has been absent from my life since my last birthday bash. (Lucy đã vắng mặt trong cuộc sống của tôi kể từ bữa tiệc sinh nhật vừa qua.)
This is the first instance that he's delved into such a helpful book. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nghiên cứu một quyển sách hữu ích như vậy.)
Jane last visited her homeland half a decade ago./ Jane hasn't revisited her homeland in 5 years. (Jane trở về quê hương của cô ấy lần cuối cách đây năm năm./ Jane không quay trở lại quê hương trong vòng 5 năm.)
It's been an eternity since Jack conversed with his educator. (Đã một thời gian dài kể từ lần cuối Jack nói chuyện với giáo viên của mình.)
This is the first time they've been part of such an enchanting birthday celebration. (Đây là lần đầu tiên họ tham gia vào một bữa tiệc sinh nhật quyến rũ như vậy.)
She assumed the responsibility of looking after her sibling at the age of 10. (Cô ấy đảm nhận việc chăm sóc em trai khi cô ấy lên 10.)/ She's been tending to her sibling since she turned 10. (Cô ấy đã chăm sóc em trai từ khi cô ấy lên 10.)
It's been three decades since my father embarked on his engineering career. (Đã ba thập kỷ rồi kể từ khi cha tôi bắt đầu sự nghiệp kỹ sư của mình.)
This is the inaugural summer Elsa has spent in such an exquisite city. (Đây là mùa hè đầu tiên Elsa trải qua ở một thành phố tuyệt đẹp như vậy.)
Summary
Murphy, Raymond. English Grammar in Use. Fourth Edition. Book With Pullout Grammar, Answers and Interactive Ebook: Fourth Edition. 2017.
Mai Lan Hương, and Thanh Uyên Hà. Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Với Bài Tập and Đáp Án (Ấn Bản 2017). 2017.