Model essay on the topic “Narrate an instance when you developed a close friendship with someone.”
Now, when I first met Mike, I thought he was a bit quiet and reserved. He had this calm demeanor and a friendly smile, but he didn't seem like the type to make big waves or be the life of the party. I remember thinking, "Hmm, this guy seems pretty laid-back. Let's see where this goes."
But oh boy, did we hit it off! As we got to know each other better, I realized that Mike had this amazing sense of humor that would catch you off guard. He had this knack for cracking jokes at the perfect moment, making everyone burst into laughter. We shared similar interests and hobbies, like playing video games and binge-watching TV shows. Our conversations flowed effortlessly, and we quickly discovered a mutual understanding and connection.
I think the reason we became such good friends is because we complemented each other in the best way possible. Mike brought this calming and grounded energy to the table, while I brought the spontaneous and outgoing vibe. We balanced each other out, like yin and yang. We supported each other through the ups and downs of college life, and we were always there to lend an ear or provide a shoulder to lean on.
What really sealed the deal was our shared values and loyalty. Mike was someone I could trust and rely on, no matter what. We had each other's backs, and that kind of bond is rare to find. We celebrated each other's successes and cheered each other on during tough times. We built a friendship based on respect, trust, and a whole lot of laughs.
To this day, Mike remains one of my closest friends. We've been through thick and thin together, and I know I can count on him no matter what. Our friendship is a treasure that I cherish, and I'm grateful that I took the chance to strike up that conversation in the cafeteria all those years ago.
Phân tích vốn từ
closest (adj) buddies (n)
closest: gần nhất, thân thiết nhất
buddies: bạn thân, bạn bè
Dịch nghĩa: những người bạn thân thiết nhất
Cách sử dụng: "Closest buddies" được sử dụng để chỉ những người bạn mà bạn có mối quan hệ gần gũi nhất, một nhóm bạn thân mà bạn tin tưởng và chia sẻ nhiều thứ với nhau.
Ví dụ minh họa: I'm so grateful to have my closest buddies in my life. We've been through thick and thin together, supporting each other through ups and downs. They're the ones I can always rely on and share my deepest secrets with. (Tôi rất biết ơn vì có những người bạn thân thiết nhất trong cuộc đời tôi. Chúng tôi đã cùng nhau trải qua những khó khăn và niềm vui, luôn hỗ trợ lẫn nhau trong mọi tình huống. Họ là những người mà tôi luôn có thể tin tưởng và chia sẻ những bí mật sâu nhất của mình.)
chatty (adj)
chatty: hay nói chuyện, hay trò chuyện
Dịch nghĩa: nói chuyện nhiều, hay trò chuyện
Cách sử dụng: "Chatty" được sử dụng để mô tả một người hay nói chuyện, thích trò chuyện và có xu hướng thảo luận hoặc chia sẻ ý kiến, thông tin, hoặc câu chuyện nhiều.
Ví dụ minh họa: Sarah is always the chatty one in our group. She can strike up a conversation with anyone and keeps everyone engaged with her lively and animated storytelling. (Sarah luôn là người hay nói chuyện nhất trong nhóm của chúng tôi. Cô ấy có thể bắt đầu một cuộc trò chuyện với bất kỳ ai và khiến mọi người tham gia vào với cách kể chuyện sống động và sôi nổi.)
strike up a conversation with (idiom)
strike up: bắt đầu, khởi đầu
a conversation: một cuộc trò chuyện
Dịch nghĩa: bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó
Cách sử dụng: "Strike up a conversation with" được sử dụng để diễn tả hành động bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó, thường là một cách thoải mái và tự nhiên.
Ví dụ minh họa: At the networking event, I decided to strike up a conversation with a fellow attendee. We found a common interest in photography, and it led to a great discussion about our favorite techniques and equipment. (Tại sự kiện giao lưu mạng, tôi quyết định bắt đầu một cuộc trò chuyện với một người tham dự khác. Chúng tôi phát hiện có chung sở thích về nhiếp ảnh, và điều đó dẫn đến một cuộc thảo luận tuyệt vời về các kỹ thuật và thiết bị yêu thích của chúng tôi.)
reserved (adj)
reserved: kín đáo, kín nhẫn, dè dặt
Dịch nghĩa: một người hay hành động kín đáo, ít nói hoặc ít thể hiện cảm xúc
Cách sử dụng: "Reserved" được sử dụng để miêu tả một người có tính cách kín đáo, ít nói, không thích thể hiện cảm xúc một cách mở rộng.
Ví dụ minh họa: John is a reserved individual who prefers to listen rather than speak in social gatherings. He keeps his emotions to himself and often comes across as calm and composed. (John là một người kín đáo thích nghe hơn là nói trong các cuộc giao tiếp xã hội. Anh ấy giữ tình cảm của mình và thường xuất hiện với sự bình tĩnh và tự chủ.)
calm (adj) demeanor (n)
calm: bình tĩnh, điềm đạm
demeanor: thái độ, cách cư xử, dáng điệu
Dịch nghĩa: thái độ bình tĩnh, điềm đạm trong cách cư xử
Cách sử dụng: "Calm demeanor" được sử dụng để miêu tả thái độ bình tĩnh, điềm đạm trong cách một người cư xử, thể hiện tính kiên nhẫn, sự điềm tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi căng thẳng hoặc sự hỗn loạn.
Ví dụ minh họa: Despite the chaotic situation, Sarah maintained a calm demeanor, which helped to reassure everyone around her. Her ability to stay composed and think rationally in stressful situations was truly admirable. (Mặc dù tình hình hỗn loạn, Sarah duy trì một thái độ bình tĩnh, điềm đạm, giúp an ủi mọi người xung quanh. Khả năng của cô ấy để giữ được sự tự chủ và suy nghĩ một cách logic trong tình huống căng thẳng thực sự đáng ngưỡng mộ.)
laid-back (adj)
laid-back: thư thái, không quá căng thẳng, thoải mái
Dịch nghĩa: một người hoặc một tình hình có tính chất thư thái, không quá căng thẳng, mệt mỏi hay áp lực
Cách sử dụng: "Laid-back" được sử dụng để miêu tả một người có tính cách thoải mái, không thểo sát tiến trình một cách khắt khe, không bị áp lực hay căng thẳng trong cuộc sống hoặc công việc.
Ví dụ minh họa: Jane is known for her laid-back personality. She doesn't let the small things bother her and takes life as it comes. She prefers a relaxed and easygoing approach to work and relationships. (Jane nổi tiếng với tính cách thoải mái của mình. Cô ấy không để những điều nhỏ nhặt làm phiền và sống cuộc sống như nó đến. Cô ấy ưa thích một cách tiếp cận làm việc và quan hệ một cách thoải mái và dễ chịu.)
hit it off (idiom)
hit it off: có ấn tượng tốt đầu tiên, nhanh chóng tạo mối quan hệ thân thiện
Dịch nghĩa: có sự gắn kết, tạo mối quan hệ tốt với người khác từ lần gặp đầu tiên
Cách sử dụng: "Hit it off" được sử dụng để miêu tả việc có sự kết nối, hiểu nhau và cảm thấy thoải mái khi gặp gỡ và giao tiếp với một người khác. Thông thường, khi hai người "hit it off", họ có thể trò chuyện một cách tự nhiên, chia sẻ sở thích và có cảm giác thoải mái khi ở bên nhau.
Ví dụ minh họa: From the moment they met, Emily and Mark hit it off. They shared similar interests and had an easy, natural rapport. They quickly became close friends and enjoyed spending time together. (Từ lần gặp đầu tiên, Emily và Mark đã có ấn tượng tốt và tạo mối quan hệ tốt. Họ có sở thích tương tự và có một mối quan hệ tự nhiên, dễ dàng. Họ nhanh chóng trở thành bạn thân và thích cùng nhau dành thời gian.)
amazing (adj) sense of humor (phrase)
amazing: tuyệt vời, phi thường
sense of humor: khả năng hiểu hài hước, cách hài hước
Dịch nghĩa: khả năng hiểu hài hước phi thường
Cách sử dụng: "Amazing sense of humor" được sử dụng để miêu tả một người có khả năng hiểu và tạo ra những tràng cười tuyệt vời, đặc biệt và xuất sắc. Người đó có khả năng chế biến, đánh giá và sử dụng các yếu tố hài hước một cách tinh tế và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh.
Ví dụ minh họa: Tom has an amazing sense of humor. He always knows how to make everyone laugh with his witty remarks and funny stories. His jokes are clever and well-timed, and he has a natural talent for finding humor in everyday situations. (Tom có khả năng hiểu hài hước phi thường. Anh ấy luôn biết cách khiến mọi người cười với những lời nhận xét thông minh và những câu chuyện hài hước. Những trò đùa của anh ấy thông minh và đúng thời điểm, và anh ấy có tài năng tự nhiên để tìm thấy sự hài hước trong các tình huống hàng ngày.)
catch you off guard (idiom)
catch you off guard: bất ngờ, không chuẩn bị trước
Dịch nghĩa: khi một sự việc xảy ra mà bạn không ngờ đến, không chuẩn bị trước
Cách sử dụng: "Catch you off guard" được sử dụng để miêu tả việc bị bất ngờ, không chuẩn bị hoặc không ngờ đến một sự kiện, tình huống hoặc lời nói. Điều này có thể khiến bạn bị shock, mất tự tin hoặc không biết phản ứng như thế nào.
Ví dụ minh họa: The sudden downpour caught me off guard, and I got completely drenched. I didn't have an umbrella or a raincoat, so I had to seek shelter until the rain stopped. (Cơn mưa bất ngờ làm tôi bị bắt gặp bất ngờ, và tôi bị ướt đẫm hoàn toàn. Tôi không có ô hay áo mưa, nên tôi phải tìm nơi trú ẩn cho đến khi mưa ngừng.)
burst (v) into laughter (phrase)
burst: nổ, phun ra một cách nhanh chóng và mạnh mẽ
into laughter: vào cảnh cười, bắt đầu cười
Dịch nghĩa: bùng nổ cười
Cách sử dụng: "Burst into laughter" được sử dụng để diễn tả việc bắt đầu cười một cách nhanh chóng, mạnh mẽ và không kiểm soát được, thường do một sự hài hước hoặc một tình huống hài hước.
Ví dụ minh họa: When my friend told me the funny story, I couldn't help but burst into laughter. The situation was so unexpected and hilarious that it caught me off guard. We all ended up laughing uncontrollably for several minutes. (Khi người bạn kể cho tôi nghe câu chuyện hài hước, tôi không thể không bùng nổ cười. Tình huống thật không ngờ và hài hước đã làm tôi bất ngờ. Chúng tôi cuối cùng đã cười không kiểm soát được trong vài phút.)
binge-watching (v) TV shows (n)
binge-watching: xem liên tục, xem nhiều tập phim liên tiếp
TV shows: chương trình truyền hình
Dịch nghĩa: xem liên tục các chương trình truyền hình
Cách sử dụng: "Binge-watching TV shows" được sử dụng để miêu tả hành động xem nhiều tập phim hoặc chương trình truyền hình liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn, thường là trong một ngày hoặc trong một thời gian ngắn liên tiếp.
Ví dụ minh họa: I had a lazy weekend, so I spent the whole day binge-watching my favorite TV shows. I couldn't stop watching episode after episode, and before I knew it, I had finished an entire season. It was such a fun and relaxing way to unwind and enjoy my time off. (Cuối tuần này tôi lười biếng, nên tôi dành cả ngày để xem liên tục những chương trình truyền hình yêu thích của mình. Tôi không thể dừng lại sau mỗi tập phim, và trước khi biết, tôi đã xem xong cả một mùa. Đó là một cách thú vị và thư giãn để thư giãn và tận hưởng thời gian nghỉ của mình.)
a mutual (adj) understanding (n) and (conjunction) connection (n)
mutual: chung, cùng nhau, đối tác
understanding: sự hiểu biết, sự đồng ý
and: và
connection: sự kết nối, mối quan hệ
Dịch nghĩa: một sự hiểu biết và mối quan hệ chung
Cách sử dụng: "A mutual understanding and connection" được sử dụng để chỉ một sự hiểu biết và mối quan hệ chung giữa hai hoặc nhiều người, thường đặc trưng bởi sự chia sẻ cùng một ý kiến, giá trị hoặc mục tiêu, và tạo ra một mối liên kết sâu sắc và ý nghĩa.
Ví dụ minh họa: Jenny and I have a mutual understanding and connection. We have similar interests, values, and goals, and we can easily relate to each other. Our friendship is built on trust, empathy, and shared experiences, and it brings us closer together. (Jenny và tôi có một sự hiểu biết và mối quan hệ chung. Chúng tôi có các sở thích, giá trị và mục tiêu tương tự, và chúng tôi dễ dàng đồng cảm với nhau. Tình bạn của chúng tôi được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, sự thông cảm và những trải nghiệm chung, và nó khiến chúng tôi gần gũi hơn nhau.)
complement (v)
complement: bổ sung, làm hoàn chỉnh, tương thích
Dịch nghĩa: bổ sung, làm hoàn chỉnh, tương thích
Cách sử dụng: "Complement" được sử dụng để diễn tả việc bổ sung, hoàn chỉnh hoặc tương thích với cái gì đó để tạo thành một sự hoàn chỉnh, cân đối hoặc tăng cường.
Ví dụ minh họa: The red wine perfectly complements the flavor of the steak. The rich, fruity notes of the wine enhance the savory taste of the meat, creating a harmonious combination. (Rượu vang đỏ hoàn hảo bổ sung hương vị cho thịt bò. Những nốt hương trái cây đậm đà của rượu tăng cường hương vị mặn mà của thịt, tạo ra một sự kết hợp hài hòa.)
calming (adj) and (conjunction) grounded (adj) energy (n)
calming: yên bình, dịu dàng, làm dịu đi
and: và
grounded: vững chắc, định rõ, có cơ sở
energy: năng lượng, sức sống
Dịch nghĩa: năng lượng yên bình và vững chắc
Cách sử dụng: "Calming and grounded energy" được sử dụng để mô tả một loại năng lượng hoặc tâm trạng mang tính chất yên bình, dịu dàng và định hình trong thế giới thực. Nó có thể ám chỉ sự tự tin, ổn định và sự tỉnh táo trong tư duy và hành động.
Ví dụ minh họa: The yoga class provided a sense of calming and grounded energy. As we moved through the poses and focused on our breath, we felt a deep sense of peace and stability. The instructor's soothing voice and gentle guidance helped us cultivate a state of tranquility and inner strength. (Buổi học yoga mang lại một cảm giác năng lượng yên bình và vững chắc. Khi chúng tôi di chuyển qua các tư thế và tập trung vào hơi thở, chúng tôi cảm nhận được một trạng thái bình yên và ổn định sâu sắc. Giọng nói dịu dàng và sự hướng dẫn nhẹ nhàng của huấn luyện viên giúp chúng tôi nuôi dưỡng trạng thái thanh bình và sức mạnh bên trong.)
spontaneous (adj) and (conjunction) outgoing (adj) vibe (n)
spontaneous: tự phát, tự nhiên, không dự tính
and: và
outgoing: hoạt bát, hướng ngoại, dễ gần
vibe: không khí, cảm giác, sự tạo ra ấn tượng
Dịch nghĩa: không khí mang tính tự phát và hoạt bát
Cách sử dụng: "Spontaneous and outgoing vibe" được sử dụng để mô tả một loại không khí hoặc cảm giác tự phát và hoạt bát trong một tập thể hoặc tình huống. Nó ám chỉ tính cách hoạt bát, dễ gần và hướng ngoại của một người hoặc một nhóm.
Ví dụ minh họa: The party had a spontaneous and outgoing vibe. People were dancing, laughing, and engaging in lively conversations. The atmosphere was filled with energy and excitement as everyone embraced the moment and freely expressed themselves. (Bữa tiệc mang một không khí tự phát và hoạt bát. Mọi người đang nhảy múa, cười và tham gia vào những cuộc trò chuyện sôi nổi. Không gian tràn đầy năng lượng và sự hào hứng khi mọi người tận hưởng khoảnh khắc và tự do thể hiện bản thân.)
yin (n) and (conjunction) yang (n)
yin: âm, nữ
and: và
yang: dương, nam
Dịch nghĩa: âm và dương
Cách sử dụng: "Yin and yang" là thuật ngữ trong triết học Đạo giáo, biểu tượng hóa hai khía cạnh trái ngược và tương đối trong tự nhiên và cuộc sống. Yin đại diện cho khía cạnh tối, âm, nữ, mềm mại, yếu đuối và yên lặng, trong khi yang đại diện cho khía cạnh sáng, dương, nam, mạnh mẽ, năng động và sôi nổi. Hai khái niệm này tương đối và tương phản nhau, nhưng cũng có sự liên kết và cần thiết nhau để tạo thành một sự cân đối và trọn vẹn.
Ví dụ minh họa: The concept of yin and yang emphasizes the balance and interconnectedness of opposing forces. In nature, day and night, hot and cold, and expansion and contraction are all manifestations of yin and yang. Similarly, in our lives, there is a constant interplay between light and dark, strength and softness, and action and rest. The harmony between yin and yang is believed to bring about a sense of equilibrium and well-being. (Khái niệm yin và yang nhấn mạnh sự cân bằng và tương hợp của những lực lượng đối lập. Trong tự nhiên, ngày và đêm, nóng và lạnh, và mở rộng và co lại đều là biểu hiện của yin và yang. Tương tự, trong cuộc sống của chúng ta, luôn có sự tương tác liên tục giữa ánh sáng và bóng tối, sức mạnh và sự mềm mại, và hành động và nghỉ ngơi. Sự hài hòa giữa yin và yang được cho là mang lại cảm giác cân đối và sự khỏe mạnh.)
ups (n) and (conjunction) downs (n)
ups: những thăng trầm, những khoảng thời gian tốt
and: và
downs: những thăng trầm, những khoảng thời gian khó khăn
Dịch nghĩa: những thăng trầm
Cách sử dụng: "Ups and downs" là một cụm từ mô tả những thăng trầm, những biến động trong cuộc sống, công việc hoặc một tình huống nào đó. Nó thể hiện rằng không có sự liên tục, mà cuộc sống luôn có những giai đoạn tốt và khó khăn xen kẽ nhau.
Ví dụ minh họa: Life is full of ups and downs. Sometimes we experience great successes and happiness, while other times we face challenges and difficulties. It's important to remember that the downs are temporary and that the ups will come again. By staying resilient and maintaining a positive mindset, we can navigate through the ups and downs with grace and perseverance. (Cuộc sống đầy những thăng trầm. Đôi khi chúng ta trải qua những thành công và hạnh phúc tuyệt vời, trong khi những lúc khác chúng ta đối mặt với thách thức và khó khăn. Quan trọng là nhớ rằng những thời điểm khó khăn là tạm thời và những khoảng thời gian tốt sẽ đến. Bằng cách duy trì sự kiên nhẫn và tư duy tích cực, chúng ta có thể vượt qua những thăng trầm với sự nhẹ nhàng và kiên trì.)
lend (v) an (indefinite article) ear (n)
lend: cho mượn, cung cấp
an: một
ear: tai
Dịch nghĩa: cho mượn một tai
Cách sử dụng: "Lend an ear" được sử dụng để diễn tả hành động lắng nghe và hiểu biết một người khác, thường trong tình huống khi họ cần sự nghe và chia sẻ những gì họ đang trải qua.
Ví dụ minh họa: When my friend was going through a tough time, I was there to lend an ear. I listened to their worries, frustrations, and fears without judgment, offering them a safe space to express themselves. Sometimes, all we need is someone who is willing to listen and understand. (Khi người bạn của tôi trải qua thời gian khó khăn, tôi đã có mặt để cho mượn tai nghe. Tôi lắng nghe những lo lắng, sự thất vọng và nỗi sợ của họ mà không đánh giá, tạo cho họ một không gian an toàn để thể hiện bản thân. Đôi khi, chúng ta chỉ cần một người sẵn lòng lắng nghe và hiểu.)
provide (v) a shoulder (n) to lean on (phrase)
provide: cung cấp, đưa ra
a shoulder: một bên vai
to lean on: để dựa vào, để dựa vào
Dịch nghĩa: cung cấp một bên vai để dựa vào
Cách sử dụng: "Provide a shoulder to lean on" được sử dụng để diễn tả việc đưa ra sự hỗ trợ, sự lắng nghe và sự chia sẻ để giúp đỡ người khác trong những thời điểm khó khăn hoặc khi họ cần sự an ủi và sự hiện diện.
Ví dụ minh họa: My best friend has always been there for me, providing a shoulder to lean on whenever I go through tough times. She listens without judgment, offers words of comfort, and supports me unconditionally. I'm grateful to have someone like her in my life. (Người bạn thân của tôi luôn ở bên cạnh tôi, cung cấp một bên vai để tôi dựa vào mỗi khi tôi trải qua những thời điểm khó khăn. Cô ấy lắng nghe mà không phê phán, đưa ra những lời an ủi và hỗ trợ tôi một cách vô điều kiện. Tôi rất biết ơn có một người như cô ấy trong cuộc sống của mình.)
have (v) each other's (pronoun) backs (n)
have: có, sở hữu
each other's: của nhau, của mỗi người
backs: lưng
Dịch nghĩa: có lưng chống lưng cho nhau
Cách sử dụng: "Have each other's backs" được sử dụng để diễn tả sự hỗ trợ và đồng lòng giữa các thành viên trong một nhóm hoặc một mối quan hệ. Nghĩa đen của cụm từ này là sẵn sàng đứng đằng sau và bảo vệ lưng cho nhau trong các tình huống khó khăn, nguy hiểm hoặc khi đối mặt với khó khăn.
Ví dụ minh họa: The group of friends always has each other's backs. Whenever one of them is facing a challenge or going through a tough time, the others are there to support, encourage, and defend them. They trust and rely on each other, knowing that they have a strong bond and will always be there for one another. (Nhóm bạn luôn có lưng chống lưng cho nhau. Mỗi khi một người trong số họ đối mặt với một thử thách hoặc trải qua thời điểm khó khăn, những người khác sẽ luôn ở đó để hỗ trợ, khích lệ và bảo vệ họ. Họ tin tưởng và dựa vào nhau, biết rằng họ có một mối liên kết mạnh mẽ và sẽ luôn ở đó cho nhau.)
through (prep) thick and thin (idiom) together (adv)
through: qua, thông qua
thick and thin: những thời điểm khó khăn và những thời điểm dễ dàng, mọi trường hợp, mọi tình huống
together: cùng nhau, cùng với nhau
Dịch nghĩa: cùng nhau vượt qua mọi biến cố trong cuộc sống
Cách sử dụng: "Through thick and thin together" là một thành ngữ được sử dụng để diễn tả sự kiên nhẫn, sự ổn định và sự đoàn kết trong mối quan hệ hoặc nhóm người. Nó đề cập đến việc đi qua cả những thời điểm khó khăn và dễ dàng, và cam kết ở bên nhau trong mọi tình huống.
Ví dụ minh họa: Sarah and John have been best friends for over 20 years. They have been through thick and thin together, supporting each other through various ups and downs in life. Whether it's celebrating successes or helping each other overcome challenges, they always stay by each other's side. (Sarah và John đã là bạn thân suốt hơn 20 năm. Họ đã cùng nhau vượt qua mọi biến cố trong cuộc sống, hỗ trợ nhau qua những khó khăn và dễ dàng trong cuộc sống. Dù là mừng thành công hay giúp đỡ nhau vượt qua những thách thức, họ luôn ở bên cạnh nhau.)
Ví dụ về Phần 3 nói IELTS
Bạn bè ở trường
Câu hỏi 1
Having lots of friends at school can be pretty important for children. It's like having your own little squad to hang out with, play games, and share laughs. Friends make school more enjoyable, and they provide support and companionship during those tough times. Plus, having a bunch of buddies boosts confidence and helps kids develop important social skills.
hang out (phrasal verb) with (preposition)
hang out: dành thời gian, đi chơi
with: cùng, với
Dịch nghĩa: dành thời gian đi chơi cùng với ai đó
Cách sử dụng: "Hang out with" được sử dụng để chỉ việc dành thời gian đi chơi, gặp gỡ và kết bạn với ai đó để thưởng thức thời gian vui vẻ và thú vị.
Ví dụ minh họa: On weekends, I love to hang out with my friends at the local coffee shop, chatting, laughing, and enjoying each other's company. (Vào các ngày cuối tuần, tôi thích dành thời gian đi chơi cùng bạn bè ở quán cà phê địa phương, trò chuyện, cười đùa và thưởng thức sự gắn kết của chúng tôi.)
companionship (n)
companionship: sự bạn bè, tình bạn, sự đồng hành
Dịch nghĩa: sự có mặt và kết bạn với người khác để chia sẻ thời gian và tạo ra một mối quan hệ gắn kết.
Cách sử dụng: "Companionship" được sử dụng để chỉ sự tương tác và sự gắn kết giữa những người khác nhau, thường trong ngữ cảnh của tình bạn, quan hệ tình yêu hoặc mối quan hệ tương tự.
Ví dụ minh họa: After her divorce, she sought companionship and joined a local social club where she met new people and built meaningful connections. (Sau khi ly hôn, cô ấy tìm kiếm sự đồng hành và tham gia một câu lạc bộ xã hội địa phương nơi cô ấy gặp gỡ những người mới và xây dựng những mối quan hệ có ý nghĩa.)
boosts (v) confidence (n)
boosts: tăng cường, đẩy mạnh
confidence: sự tự tin, lòng tự tin
Dịch nghĩa: tăng cường sự tự tin
Cách sử dụng: "Boosts confidence" được sử dụng để chỉ việc làm tăng cường sự tự tin của một người, giúp họ có lòng tự tin hơn trong bản thân và khả năng của mình.
Ví dụ minh họa: Taking public speaking classes can significantly boost confidence by providing individuals with the skills and techniques to deliver speeches effectively and overcome stage fright. (Tham gia khóa học nói trước công chúng có thể tăng cường sự tự tin đáng kể bằng cách cung cấp cho mọi người những kỹ năng và kỹ thuật để diễn thuyết hiệu quả và vượt qua sự sợ hãi trên sân khấu.)
develop (v) important (adj) social skills (n)
develop: phát triển
important: quan trọng
social skills: kỹ năng giao tiếp xã hội
Dịch nghĩa: phát triển những kỹ năng giao tiếp xã hội quan trọng
Cách sử dụng: "Develop important social skills" được sử dụng để chỉ quá trình phát triển và nâng cao những kỹ năng giao tiếp xã hội quan trọng, như khả năng giao tiếp, lắng nghe, tương tác xã hội, xử lý xung đột và xây dựng mối quan hệ.
Ví dụ minh họa: Participating in team sports can help children develop important social skills such as teamwork, communication, and leadership, which are valuable for their personal growth and future success. (Tham gia các môn thể thao đồng đội có thể giúp trẻ phát triển những kỹ năng giao tiếp xã hội quan trọng như làm việc nhóm, giao tiếp và lãnh đạo, điều này rất có giá trị cho sự phát triển cá nhân và thành công trong tương lai của họ.)
Câu hỏi 2
Hmm, it's a bit of a tricky one. I think parents should definitely have some say in their children's friendships, especially when it comes to safety and well-being. They want to make sure their kids are hanging out with good influences. But hey, kids also need some freedom to choose their own friends and learn from their experiences. It's all about finding a balance between guidance and letting them explore their own social circles.
tricky (adj)
tricky: khó khăn, rắc rối, phức tạp
Dịch nghĩa: đều đầu, khó khăn, rắc rối
Cách sử dụng: "Tricky" được sử dụng để miêu tả một vấn đề, tình huống hoặc công việc khó khăn, phức tạp và đòi hỏi sự cẩn trọng và kỹ năng để giải quyết.
Ví dụ minh họa: Solving this math equation can be quite tricky, as it involves multiple variables and requires advanced problem-solving techniques. (Giải phương trình toán học này có thể rất khó khăn, vì nó liên quan đến nhiều biến số và yêu cầu kỹ thuật giải quyết vấn đề cao cấp.)
well-being (n)
well-being: sự khỏe mạnh, sự an lành
Dịch nghĩa: tình trạng khỏe mạnh và an lành
Cách sử dụng: "Well-being" được sử dụng để chỉ tình trạng tổng thể của sức khỏe và sự hạnh phúc của một người, bao gồm cả khía cạnh về tâm lý, thể chất và xã hội.
Ví dụ minh họa: Taking regular breaks and practicing self-care activities are important for maintaining overall well-being and reducing stress levels. (Việc nghỉ ngơi đều đặn và thực hiện các hoạt động chăm sóc bản thân là quan trọng để duy trì sức khỏe và giảm mức độ căng thẳng tổng thể.)
social (adj) circles (n)
social circles: các mối quan hệ xã hội, nhóm bạn bè
Dịch nghĩa: nhóm bạn bè, các mối quan hệ xã hội
Cách sử dụng: "Social circles" được sử dụng để chỉ các nhóm, mạng lưới, hoặc tập hợp các mối quan hệ xã hội mà một người có trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm bạn bè, đồng nghiệp, người thân và những người khác mà họ tương tác và giao tiếp.
Ví dụ minh họa: Expanding your social circles can be beneficial as it allows you to meet new people, exchange ideas, and broaden your perspectives. (Mở rộng mạng lưới bạn bè có thể mang lại lợi ích vì nó cho phép bạn gặp gỡ những người mới, trao đổi ý kiến và mở rộng tầm nhìn của mình.)
Interacting with new acquaintances
Ah, the ever-changing dynamics of friendships! As children grow older, their interests, personalities, and priorities start to evolve. They discover new hobbies, join different clubs, and meet new people. So naturally, they might gravitate towards friends who share their newfound interests or values. It's like a journey of self-discovery, and as they change, their friendships change too.
evolve (v)
evolve: tiến hóa, phát triển
Dịch nghĩa: thay đổi, phát triển theo thời gian
Cách sử dụng: "Evolve" được sử dụng để chỉ quá trình thay đổi và phát triển theo thời gian, thông thường liên quan đến sự phát triển của một cá nhân, tổ chức, ý tưởng hoặc hệ thống.
Ví dụ minh họa: Over the years, technology has evolved rapidly, transforming the way we communicate, work, and live. (Trong những năm qua, công nghệ đã phát triển nhanh chóng, thay đổi cách chúng ta giao tiếp, làm việc và sống.)
gravitate towards (phrasal verb)
gravitate towards: có xu hướng hướng tới, được hấp dẫn bởi
Dịch nghĩa: có xu hướng chọn lựa hoặc được hấp dẫn bởi một cái gì đó
Cách sử dụng: "Gravitate towards" được sử dụng để miêu tả hành động tự nhiên của một người hoặc một nhóm khi họ có xu hướng chọn lựa hoặc được hấp dẫn bởi một cái gì đó.
Ví dụ minh họa: Sarah has always gravitated towards creative pursuits, whether it's painting, writing, or playing musical instruments. (Sarah luôn có xu hướng hướng tới các hoạt động sáng tạo, dù đó là vẽ tranh, viết lách hay chơi nhạc cụ.)
newfound (adj) interests (n) or (conj) values (n)
newfound: mới tìm thấy, mới khám phá
interests: sở thích, hứng thú
values: giá trị, tư tưởng
Dịch nghĩa: sở thích hoặc giá trị mới tìm thấy hoặc mới khám phá
Cách sử dụng: "Newfound interests or values" được sử dụng để chỉ những sở thích hoặc giá trị mà một người mới phát hiện hoặc nhận thức trong một thời gian gần đây.
Ví dụ minh họa: Since joining a volunteer organization, he has developed newfound interests in environmental conservation and sustainable living, as well as a deeper appreciation for community values and social responsibility. (Kể từ khi tham gia một tổ chức tình nguyện, anh ấy đã phát triển sở thích mới về bảo tồn môi trường và cuộc sống bền vững, cũng như sự đánh giá cao sâu sắc hơn về giá trị cộng đồng và trách nhiệm xã hội.)
Forming new friendships
Inquiry 1
Ah, the classic new kid on the block scenario! Making friends in a new town can be a bit daunting, but fear not! One of the best ways is to get involved in community activities or join clubs and organizations that align with your interests. It's like finding your tribe and connecting with like-minded folks. Also, reaching out and striking up conversations with neighbors or colleagues can lead to some amazing friendships. It's all about putting yourself out there and being open to new connections.
daunting (adj)
daunting: đáng sợ, nản lòng, khó khăn
Dịch nghĩa: gây sợ hãi, làm nản lòng hoặc khó khăn
Cách sử dụng: "Daunting" được sử dụng để mô tả một tình huống, nhiệm vụ hoặc thách thức mà gây sợ hãi, cảm giác không tự tin hoặc khó khăn cho một người.
Ví dụ minh họa: The prospect of giving a presentation in front of a large audience can be daunting for many people, as it requires confidence, public speaking skills, and the ability to engage and captivate the listeners. (Viễn cảnh phải trình bày trước một đám đông lớn có thể làm sợ hãi nhiều người, vì nó đòi hỏi lòng tự tin, kỹ năng nói trước công chúng và khả năng tương tác và thu hút sự chú ý của người nghe.)
align (v) with your interests (n)
align: điều chỉnh, cân chỉnh, phù hợp
interests: sở thích, hứng thú
Dịch nghĩa: điều chỉnh, cân chỉnh để phù hợp với sở thích hoặc hứng thú của bạn
Cách sử dụng: "Align with your interests" được sử dụng để chỉ việc điều chỉnh, cân chỉnh hoặc tổ chức một cách phù hợp với những sở thích hoặc hứng thú của bạn.
Ví dụ minh họa: Finding a career that aligns with your interests is important for long-term satisfaction and fulfillment. When your work aligns with what you are passionate about, you are more likely to feel motivated, engaged, and enthusiastic about your job. (Tìm một công việc phù hợp với sở thích của bạn là quan trọng để có được sự hài lòng và thỏa mãn lâu dài. Khi công việc của bạn phù hợp với những gì bạn đam mê, bạn có xu hướng cảm thấy động viên, tham gia và hăng say với công việc của mình.)
like-minded (adj)
like-minded: cùng suy nghĩ, cùng ý kiến, có quan điểm tương đồng
Dịch nghĩa: có suy nghĩ, ý kiến hoặc quan điểm tương đồng
Cách sử dụng: "Like-minded" được sử dụng để chỉ những người có suy nghĩ, ý kiến hoặc quan điểm tương đồng với nhau.
Ví dụ minh họa: Joining a club or group of like-minded individuals can provide a sense of belonging and create opportunities for meaningful connections and discussions based on shared interests or values. (Tham gia một câu lạc bộ hoặc nhóm người có suy nghĩ tương đồng có thể mang lại cảm giác thuộc về và tạo ra cơ hội để thiết lập mối quan hệ ý nghĩa và thảo luận dựa trên sở thích hoặc giá trị chung.)
being open (adj) to new (adj) connections (n)
being open: sẵn lòng, mở lòng, cởi mở
new connections: những mối quan hệ mới
Dịch nghĩa: sẵn lòng mở lòng để thiết lập những mối quan hệ mới
Cách sử dụng: "Being open to new connections" được sử dụng để chỉ tinh thần hoặc thái độ của một người khi họ chấp nhận và mở lòng để thiết lập những mối quan hệ mới với người khác.
Ví dụ minh họa: When you are open to new connections, you create opportunities to meet diverse individuals, expand your social network, and gain different perspectives and experiences. It allows you to enrich your life and build meaningful relationships with people from various backgrounds. (Khi bạn sẵn lòng mở lòng để thiết lập những mối quan hệ mới, bạn tạo ra cơ hội để gặp gỡ những cá nhân đa dạng, mở rộng mạng lưới xã hội của mình và thu nhận những góc nhìn và trải nghiệm khác nhau. Điều đó cho phép bạn làm giàu cuộc sống và xây dựng những mối quan hệ ý nghĩa với những người có nền tảng khác nhau.)
Query 2
Oh, the online world of friendships! While making new friends online can be exciting and convenient, there are a few downsides to consider. For one, it's sometimes harder to gauge someone's true intentions or personality through a screen. You might encounter people who aren't who they claim to be. Plus, there's the risk of forming shallow or superficial connections that lack the depth and authenticity of real-life friendships. So, it's important to be cautious and strike a balance between online and offline interactions.
downsides (n)
downsides: những hạn chế, nhược điểm
Dịch nghĩa: những khía cạnh hạn chế hoặc nhược điểm của một vấn đề, tình huống hoặc sự việc
Cách sử dụng: "Downsides" được sử dụng để chỉ những khía cạnh không thuận lợi, hạn chế hoặc nhược điểm của một tình huống, quyết định, hoặc một mặt của một vấn đề.
Ví dụ minh họa: While traveling can be exciting and enriching, there are also downsides to consider, such as jet lag, unexpected expenses, and being away from loved ones. It's important to weigh the benefits and downsides before making any decisions. (Mặc dù việc du lịch có thể thú vị và làm giàu trải nghiệm, nhưng cũng có những khía cạnh không thuận lợi cần xem xét, như chứng mệt mỏi do chênh lệch múi giờ, những chi phí bất ngờ và việc xa cách với người thân yêu. Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, quan trọng để cân nhắc cả lợi ích và nhược điểm.)
gauge (v)
gauge: đo đạc, đánh giá, đo lường
Dịch nghĩa: đo đạc, đánh giá hoặc đo lường một thông số hoặc một tình huống
Cách sử dụng: "Gauge" được sử dụng để chỉ việc đo lường, đánh giá hoặc đo đạc một thông số, mức độ hoặc tình huống nhằm hiểu rõ và có cái nhìn chính xác về nó.
Ví dụ minh họa: The teacher used a thermometer to gauge the temperature in the room. (Giáo viên sử dụng một cái nhiệt kế để đo đạc nhiệt độ trong phòng.)
intentions (n)
intentions: ý định, mục đích, ý đồ
Dịch nghĩa: ý định, mục đích hoặc ý đồ của một người trong việc hành động hoặc làm một việc gì đó
Cách sử dụng: "Intentions" được sử dụng để chỉ ý định hoặc mục đích của một người trong việc thực hiện một hành động hoặc định hình một kế hoạch.
Ví dụ minh họa: She had good intentions when she offered to help, but her actions ended up causing more confusion. (Cô ấy có ý định tốt khi đề nghị giúp đỡ, nhưng hành động của cô ấy cuối cùng gây thêm sự nhầm lẫn.)
shallow (adj) or superficial (adj) connections (n)
shallow: hời hợt, không sâu sắc
superficial: nông cạn, chỉ bề ngoài
connections: mối quan hệ, sự kết nối
Dịch nghĩa: mối quan hệ hời hợt hoặc không sâu sắc
Cách sử dụng: "Shallow" hoặc "superficial" được sử dụng để chỉ mối quan hệ không có sự sâu sắc, thiếu sự chân thành hoặc chỉ xoay quanh những khía cạnh bề ngoài, không đạt tới mức độ tình cảm hay hiểu biết sâu sắc về người khác.
Ví dụ minh họa: He was popular and had many friends, but most of his relationships were shallow or superficial, lacking true emotional connection. (Anh ấy được nhiều người biết đến và có nhiều bạn, nhưng hầu hết các mối quan hệ của anh ấy đều hời hợt hoặc nông cạn, thiếu sự kết nối tình cảm chân thành.)
Interrogative 3
You know what they say, adulting can be tough, including making new friends! As we get older, life gets busier, and our social circles tend to stabilize. Meeting new people becomes less frequent, and it can be harder to find opportunities for meaningful connections. Plus, we become more selective and cautious about who we let into our lives. But hey, it's not impossible! It just takes a bit more effort and stepping out of our comfort zones to make those new connections. Quality over quantity, right?
stabilize (v)
stabilize: ổn định, làm ổn định
Dịch nghĩa: làm cho cái gì đó trở nên ổn định, giữ vững trạng thái ổn định
Cách sử dụng: "Stabilize" được sử dụng để chỉ hành động làm cho một tình huống, một hệ thống hoặc một vật thể trở nên ổn định hoặc duy trì ở trạng thái ổn định.
Ví dụ minh họa: The government implemented measures to stabilize the economy after a period of instability. (Chính phủ triển khai các biện pháp nhằm ổn định nền kinh tế sau một giai đoạn không ổn định.)
selective (adj)
selective: có sự lựa chọn, chọn lọc, chọn ghép
Dịch nghĩa: có tính chọn lọc, chỉ lựa chọn một số điều cụ thể hoặc một nhóm cụ thể
Cách sử dụng: "Selective" được sử dụng để chỉ tính chọn lọc, sự lựa chọn cẩn thận hoặc khả năng chọn một số điều cụ thể hoặc từ chối một số điều khác.
Ví dụ minh họa: She is very selective when it comes to choosing her friends. (Cô ấy rất chọn lọc khi chọn bạn bè của mình.)
cautious (adj)
cautious: cẩn thận, thận trọng
Dịch nghĩa: thể hiện sự cẩn thận, thận trọng trong hành động, quyết định hoặc tiếp cận với tình huống
Cách sử dụng: "Cautious" được sử dụng để chỉ sự thận trọng, cẩn thận trong việc đánh giá, hành động hoặc tiếp cận với tình huống, nhằm tránh nguy hiểm, sai lầm hoặc hậu quả không mong muốn.
Ví dụ minh họa: He is always cautious when crossing the street, looking both ways before stepping off the curb. (Anh ấy luôn cẩn thận khi băng qua đường, nhìn cả hai hướng trước khi bước xuống lề đường.)
step out of our comfort zones (idiom)
step out of our comfort zones: vượt ra khỏi vùng an toàn, thoát khỏi sự thoải mái
Dịch nghĩa: thực hiện hành động hoặc thay đổi hành vi mà chúng ta không quen thuộc hoặc thoải mái với
Cách sử dụng: "Step out of our comfort zones" được sử dụng để ám chỉ việc chúng ta thực hiện những hành động, đối mặt với những thử thách hoặc tìm kiếm những trải nghiệm mới mà chúng ta không quen thuộc hoặc thoải mái với. Điều này thường liên quan đến việc vượt qua sự không an toàn hoặc sự bất tiện để phát triển, học hỏi và mở rộng khả năng của chúng ta.
Ví dụ minh họa: She opted to venture beyond her comfort zone and embark on a solo journey to a foreign land, challenging herself to embrace novel cultures and encounters. (Cô ấy quyết định mở rộng ra ngoài vùng an toàn của mình và bắt đầu hành trình một mình đến một quốc gia nước ngoài, thách thức bản thân để đón nhận những nền văn hóa và trải nghiệm mới.)
Dưới đây là bản mẫu đề cử cho phần Cambridge IELTS 18, Test 4, Speaking Part 2 & 3 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Thí sinh có thể trao đổi về đề thi và câu trả lời trong phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp về kiến thức tiếng Anh cho kỳ thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, do các High Achievers vận hành.
Sở hữu sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để xem toàn bộ phần giải thích đáp án. Mua ngay tại đây.