Van Persie trong màu áo Fenerbahçe năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Robin van Persie | ||
Ngày sinh | 6 tháng 8, 1983 (40 tuổi) | ||
Nơi sinh | Rotterdam, Hà Lan | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cắm | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1997–1999 | Excelsior | ||
1999–2001 | Feyenoord | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001–2004 | Feyenoord | 61 | (15) |
2004–2012 | Arsenal | 194 | (96) |
2012–2015 | Manchester United | 86 | (48) |
2015–2018 | Fenerbahçe | 57 | (25) |
2018–2019 | Feyenoord | 37 | (21) |
Tổng cộng | 435 | (205) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | U-17 Hà Lan | 6 | (0) |
2001 | U-19 Hà Lan | 6 | (0) |
2002–2005 | U-21 Hà Lan | 12 | (1) |
2005–2016 | Hà Lan | 102 | (50) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2020– | Feyenoord (trợ lý) | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Robin van Persie (sinh ngày 6 tháng 8 năm 1983 tại Rotterdam) là một cựu tiền đạo bóng đá người Hà Lan. Anh trưởng thành ở khu vực Kralingen, phía đông Rotterdam, và khởi đầu sự nghiệp tại đội trẻ Excelsior. Năm 2002, anh chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp với Feyenoord và nhanh chóng trở thành một trong những tài năng triển vọng của bóng đá Hà Lan.
Van Persie nổi bật với kỹ thuật chơi bóng tinh tế và thông minh, có thể sử dụng thành thạo cả hai chân. Anh còn nổi tiếng với khả năng đá phạt chuẩn xác, dứt điểm một chạm xuất sắc và là chuyên gia thực hiện các quả phạt góc. Pha đánh đầu đẹp mắt vào lưới Tây Ban Nha tại World Cup 2014 được xem là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của giải đấu.
Anh có thể đảm nhận nhiều vị trí khác nhau trong hàng tiền đạo. Tại Arsenal, anh đã chơi ở vai trò tiền đạo cắm và tiền đạo lùi, trong khi ở đội tuyển Hà Lan, anh cũng có thể chơi ở vị trí tiền đạo cánh. Hiện tại, Van Persie là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội tuyển Hà Lan với 50 bàn thắng.
Ngày 12 tháng 5 năm 2019, Robin van Persie chính thức tuyên bố chia tay sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 22 năm cống hiến cho bóng đá chuyên nghiệp.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Feyenoord
Van Persie gia nhập Feyenoord từ SBV Excelsior vào năm 2001 và nhanh chóng được ra sân trong đội hình chính do đội bóng bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi chấn thương, khi đó anh mới chỉ 17 tuổi. Cuối mùa giải 2001-2002, anh được trao giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải bởi KNVB. Mùa giải này cũng đánh dấu thành công của Feyenoord khi họ vượt qua Borussia Dortmund để giành chức vô địch cúp UEFA.
Với màn trình diễn ấn tượng ở mùa giải trước, Persie được ký hợp đồng chuyên nghiệp ba năm rưỡi vào mùa 2002-2003. Anh đã chứng minh giá trị của mình bằng cách ghi 5 bàn trong chiến thắng 6-1 trước AGOVV tại Amstel Cup vào ngày 6 tháng 1 năm 2003. Mặc dù trở thành ngôi sao mới của đội, Persie lại thường xuyên gây rắc rối cả trên sân và ngoài sân, dẫn đến việc bị HLV Bert Van Marwijk cho xuống chơi ở đội dự bị. Dù vậy, anh vẫn ra sân 28 trận và ghi 8 bàn, giúp đội kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba tại Eredivisie. Tuy nhiên, mùa giải này không mấy suôn sẻ với Van Persie và Feyenoord khi họ thất bại trước Real Madrid tại UEFA Super Cup 2002 và FC Utrecht tại chung kết Amstel Cup.
Với tài năng đã được khẳng định, Van Persie nhận được sự quan tâm từ nhiều câu lạc bộ, khiến Feyenoord gặp khó khăn trong việc gia hạn hợp đồng với anh. Mùa giải 2003-2004 không thành công với Van Persie khi anh không giành được danh hiệu nào, dù ra sân 28 trận như mùa trước nhưng chỉ ghi được 6 bàn, phần lớn thời gian anh vào sân từ băng ghế dự bị. Kết thúc mùa giải, Van Persie và Feyenoord không đạt được thỏa thuận gia hạn, và để tránh mất trắng anh, Feyenoord đã bán anh cho Arsenal với giá 2,75 triệu bảng, chỉ bằng một nửa so với yêu cầu 5 triệu bảng của họ.
Arsenal
Mùa giải 2004-2005
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2004, Van Persie chính thức gia nhập Arsenal với hợp đồng kéo dài 4 năm. Anh có trận ra mắt câu lạc bộ trong chiến thắng 3-1 trước Manchester United tại FA Community Shield vào ngày 8/8/2004. Sau khi vào sân thay cho Thierry Henry ở hiệp hai, Persie đã có một màn trình diễn ấn tượng với cú đánh đầu suýt làm Tim Howard của Manchester United phải vào lưới. HLV Arsène Wenger của Arsenal khi đó nhận xét Van Persie khiến ông nhớ về Dennis Bergkamp của ngày xưa. Van Persie ghi bàn thắng đầu tiên cho Arsenal trong trận thắng 2-1 trước Manchester City tại League Cup. Bàn thắng đầu tiên ở Premier League của anh được ghi vào lưới Southampton, giúp Arsenal tránh được thất bại ngay trên sân nhà Highbury. Tuy nhiên, Southampton cũng là nơi gắn bó với kỉ niệm không vui của Van Persie khi anh bị đuổi khỏi sân trong trận đấu lượt về giữa hai đội. Sau sự cố này, HLV Wenger đã bày tỏ sự không hài lòng và cho rằng Van Persie cần phải cải thiện tính cách nóng nảy của mình. Dưới áp lực, Persie đã nỗ lực sửa chữa lỗi lầm, chỉ trong vòng một tuần, anh đã ghi ba bàn vào lưới Blackburn Rovers trong chiến thắng 1-0 tại Premier League và 3-0 ở bán kết FA Cup. Một tuần là đủ để Persie lấy lại lòng tin từ đồng đội và HLV, và anh đã tiếp tục ghi thêm 2 bàn thắng trong các trận đấu với West Brom và Everton. Van Persie đã tái đấu với Manchester United trong trận cuối cùng của mùa giải và giành cúp FA sau chiến thắng trên chấm penalty.
Mùa giải 2005-2006
Trong mùa giải thứ hai tại Arsenal, Van Persie đã phát triển rõ rệt, thi đấu ngày càng điềm tĩnh và khôn ngoan hơn. Kết quả là anh được trao danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất tháng 11 của Premier League sau khi ghi 4 bàn trong 4 trận liên tiếp. Vào tháng 1 năm 2006, Arsenal đã gia hạn hợp đồng với anh đến năm 2011. Tuy nhiên, một chấn thương trong trận đấu với Cardiff City đã khiến anh gặp khó khăn trong phần còn lại của mùa giải. Van Persie chỉ ghi được một bàn thắng vào lưới Aston Villa và không thể thi đấu trong trận chung kết Champions League gặp FC Barcelona (Arsenal thua 1-2). Mùa giải kết thúc với tổng cộng 38 trận ra sân và 11 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Mùa giải 2006-2007
Van Persie đã không thể ghi bàn trong 6 trận đầu tiên ở Premier League. Chỉ đến trận đấu với Charlton Athletic, anh mới ghi được cú đúp, trong đó bàn thắng thứ hai là một cú volley ấn tượng được HLV Arsène Wenger ca ngợi là 'Bàn thắng đẹp nhất trong sự nghiệp'. Bàn thắng này cũng được BBC bầu chọn là bàn thắng đẹp nhất tháng 9. Từ đó, Van Persie trở thành cặp đôi ăn ý với đội trưởng Thierry Henry trên hàng công. Họ đã cùng nhau ghi bàn trong chiến thắng 2-1 trước Manchester United ở vòng 24 Premier League. Tuy nhiên, một chấn thương nặng ở bàn chân trong trận đấu đó đã chấm dứt mùa giải 2006-2007 của Persie, dù anh đang có phong độ rất cao. Van Persie đã ghi 13 bàn trong 31 trận và lần đầu tiên trở thành Vua phá lưới của Arsenal trong một mùa giải.
Mùa giải 2007-2008
Những trận đấu đầu tiên của giải Ngoại hạng đã chứng kiến sự trở lại của van Persie với 5 bàn thắng sau 7 trận. Arsenal không có Henry tưởng chừng như thiếu sót, nhưng với sự có mặt của Persie, mùa giải vẫn có vẻ hoàn hảo. Tuy nhiên, một chấn thương trong màu áo đội tuyển Hà Lan đã khiến anh phải nghỉ thi đấu gần hết mùa. Mặc dù Persie đã trở lại và thi đấu trong những trận quan trọng như gặp Manchester United và Liverpool, nhưng chấn thương đã ảnh hưởng đến phong độ của anh, khiến Arsenal không thể giành chức vô địch FA Premier League và Champions League. Mùa giải 2007-2008 kết thúc với 7 bàn qua 15 trận ở FA Premier League và 2 bàn qua 7 trận ở Champions League. Tuy vậy, thất bại của Persie tại Arsenal không làm giảm phong độ của anh trong màu áo đội tuyển Hà Lan tại Euro 2008, với 2 bàn sau 1 trận chính thức và 2 trận từ ghế dự bị. Persie còn được vinh danh là 'Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu' trong trận Hà Lan 2-0 Romania với cú sút mạnh mẽ và những đường chuyền thông minh. Tuy nhiên, thành công của anh lại bị ngắt quãng khi Hà Lan thua Nga 3-1 tại Tứ Kết. Mùa giải 2007-2008 của Persie kết thúc ở mức khá, đặc biệt khi anh phải vật lộn với chấn thương trong phần lớn mùa giải.
Mùa giải 2008-2009
Dù Juventus đã đề nghị Persie vào cuối mùa hè năm 2008 sau thành công tại Euro 2008, nhưng anh quyết định ở lại Arsenal ít nhất cho đến năm 2011 khi hợp đồng kết thúc. Trong các trận giao hữu mùa hè trước mùa giải 2008-2009, van Persie không ghi được bàn nào và còn bị chấn thương nhẹ trước khi mùa giải bắt đầu. Thay vì sự nghiệp có vẻ đang chững lại khi mới 25 tuổi, Persie đã ghi 2 bàn trong chiến thắng 3-0 của Arsenal trước Newcastle United ở vòng 3 Premier League. Anh tiếp tục thể hiện phong độ xuất sắc với nhiều bàn thắng cho Arsenal, bao gồm 3 đường chuyền thành bàn và 1 bàn thắng trong trận Arsenal 4-4 Tottenham, cùng 2 bàn thắng và 1 pha đá phạt góc thành bàn trong trận Arsenal 4-0 Porto. Tuy nhiên, Persie không thể góp mặt trong trận thắng Manchester United 2-1 do nhận thẻ đỏ trong trận gặp Stoke City trước đó; lý do là vì anh quá tức giận và phạm lỗi với thủ môn đối phương. Persie đã chuộc lỗi bằng 2 bàn thắng giúp Arsenal thắng Chelsea 2-1 ở vòng 15, mang lại hy vọng vô địch và đánh dấu sự trở lại thành công của anh trong mùa giải mới. Anh cũng tiếp tục thể hiện đẳng cấp với bàn thắng trong trận Arsenal 1-1 Liverpool, thể hiện sức mạnh, tốc độ và sự khéo léo. Persie lần đầu tiên mang băng đội trưởng vào ngày 3-1-2009 khi Fabregas chấn thương và anh đã ghi 2 bàn giúp Arsenal thắng Plymouth 3-1 để vượt qua vòng 3 cúp FA.
Mùa giải 2008-2009 kết thúc khá thành công với van Persie khi anh ghi tổng cộng 20 bàn thắng và 13 đường kiến tạo qua 44 trận cho Arsenal trên tất cả các đấu trường, đạt thành tích tốt nhất kể từ khi gia nhập CLB. Anh cũng được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất mùa 2008-2009 qua trang web chính thức của Arsenal.
Khi hợp đồng giữa Persie và Arsenal chỉ còn một năm nữa, hai bên đã tiến hành đàm phán trong một thời gian dài. Cuối cùng, vào ngày 8 tháng 7, Van Persie đã ký một bản hợp đồng mới với Arsenal. Anh chia sẻ: 'Trái tim tôi thuộc về Arsenal và tôi không thể tưởng tượng mình sẽ khoác lên màu áo khác. Tôi muốn nói điều này vì tôi thực sự yêu mến câu lạc bộ này.'
Mùa giải 2009-2010
Chấn thương đã khiến van Persie không thể phát huy tối đa khả năng của mình tại Arsenal, với chỉ 10 bàn thắng trong tổng số 20 lần ra sân trong mùa giải 2009-2010. Anh vắng mặt trong nhiều trận đấu quan trọng, và Arsenal kết thúc mùa giải mà không có danh hiệu, với sự đóng góp của van Persie cho CLB rất hạn chế.
Tại World Cup 2010, mặc dù đội tuyển Hà Lan của van Persie thi đấu thành công và chỉ thua sát nút trước Tây Ban Nha trong trận chung kết, nhưng Van Persie lại trở thành một trong những nỗi thất vọng lớn. Anh thi đấu thường xuyên trong vòng chung kết nhưng chỉ ghi được một bàn thắng duy nhất trong trận cuối cùng của vòng bảng, đó là bàn mở tỷ số trong trận Hà Lan 2-1 Cameroon. Dù World Cup 2010 kết thúc khá thành công với Hà Lan, nhưng với một trung phong như van Persie, kết quả này vẫn là một nỗi thất vọng, mặc dù không thể phủ nhận những đóng góp của anh cho lối chơi chung của đội tuyển.
Mùa giải 2010-2011
Sau khi William Gallas chuyển đến Tottenham Hotspur vào mùa hè năm 2010, số áo của van Persie tại Arsenal đã chính thức được đổi từ 11 thành 10, số áo mà Dennis Bergkamp từng mang trước đây. Tuy nhiên, mùa giải đầu tiên với số áo 10 của van Persie tại Arsenal không khởi đầu suôn sẻ, khi anh chỉ thi đấu được vài trận đầu mùa trước khi dính chấn thương. Van Persie trở lại vào tháng 12/2010 với phong độ ấn tượng nhất từ trước đến nay tại Arsenal; anh ghi bàn từ chấm phạt đền vào lưới Partizan Belgrade tại Champions League và liên tục tỏa sáng với hàng loạt bàn thắng, bao gồm các cú đúp vào lưới West Ham United, Newcastle, Wolves và một hat-trick vào lưới Wigan. Bàn thắng gỡ hòa quan trọng trong trận lượt đi với Barcelona tại UEFA Champions League, cú sút từ góc hẹp và pha volley đẹp mắt vào lưới Birmingham City trong trận chung kết League Cup là những điểm nhấn nổi bật. Tuy nhiên, anh cũng nhận một thẻ đỏ không đáng có trong trận lượt về gặp Barcelona do lỗi việt vị, dẫn đến việc Arsenal bị loại khỏi Champions League với tổng tỷ số 3-4 (thắng 2-1 ở lượt đi và thua 1-3 ở lượt về).
Nửa sau mùa giải 2010-2011 kết thúc cực kỳ thành công đối với van Persie, dù Arsenal lại trắng tay ở mọi giải đấu mà họ tham dự. Van Persie lập kỷ lục Premier League với 9 trận liên tiếp ghi bàn trên sân khách (kỷ lục cũ thuộc về Didier Drogba với 6 trận) và cân bằng kỷ lục ghi 18 bàn thắng trong một mùa giải kể từ ngày 1 tháng 1 trở đi, từng được Thierry Henry và Cristiano Ronaldo lập trước đó. Van Persie kết thúc Premier League 2010-2011 với danh hiệu không chính thức là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai (18 bàn), chỉ sau Carlos Tevez (Man City) và Dimitar Berbatov (Man Utd) đồng 21 bàn, mặc dù anh chỉ thi đấu nửa mùa giải. Đây cũng là mùa giải van Persie ghi nhiều bàn nhất cho Arsenal với 22 bàn thắng qua 31 lần ra sân (26 lần chính thức và 7 lần dự bị).
Manchester United
Mùa giải 2012-2013, Robin van Persie gia nhập Manchester United với mức phí chuyển nhượng 24 triệu bảng. Quyết định này được coi là bước đi sáng suốt trong việc tìm kiếm các danh hiệu của anh. Van Persie ghi bàn thắng đầu tiên cho Quỷ Đỏ vào lưới Fulham và liên tục lập công, bao gồm 2 hat-trick vào lưới Southampton và Aston Villa tại Premier League. Trong trận đấu lượt về với Aston Villa, van Persie ghi hat-trick giúp Man United đăng quang ngôi vô địch sớm 4 vòng đấu.
Năm 2013, Robin van Persie giành chiếc cúp Premier League đầu tiên trong sự nghiệp cùng Manchester United. Anh ghi tổng cộng 30 bàn trên mọi đấu trường (26 bàn tại Premier League) và giành danh hiệu Chiếc Giày Vàng mùa 2012-2013, khép lại một mùa giải ấn tượng của anh.
Trong mùa giải 2013-2014, Van Persie khởi đầu ấn tượng với cú đúp giúp Manchester United đánh bại Swansea 4-1. Tuy nhiên, mùa giải này không mấy suôn sẻ với Persie khi anh thường xuyên gặp phải chấn thương. Dù vậy, anh vẫn để lại dấu ấn quan trọng khi lập hat-trick vào lưới Olympiakos ở vòng 16 đội Champions League, góp phần giúp Manchester United giành chiến thắng chung cuộc với tổng tỷ số 3-2 sau hai lượt trận.
Mùa giải 2014-2015, Van Persie ghi bàn thắng đầu tiên trong mùa giải thứ tư của mình vào ngày 21 tháng 9 năm 2014 trong trận thua 5-3 trước Leicester City. Anh tiếp tục ghi bàn trong trận đấu với West Ham, giúp United chiến thắng 2-1. Vào ngày 26 tháng 10 năm 2014, trong cuộc đối đầu với Chelsea, Van Persie ghi bàn gỡ hòa muộn, mang về một điểm quý giá cho United. Pha đánh đầu của Marouane Fellaini từ quả đá phạt của Ángel Di María đã bị Thibaut Courtois cản phá, nhưng Van Persie đã lao vào đá bồi để gỡ hòa với một cú sút căng. Anh ăn mừng bàn thắng bằng cách cởi áo và nhận thẻ vàng từ trọng tài. Vào ngày 11 tháng 1 năm 2015, anh gặp chấn thương mắt cá chân trong trận thua 0-1 trước Southampton. Sau đó, Van Persie cũng bỏ lỡ một quả phạt đền trong thất bại của Manchester United trước West Bromwich Albion.
Fenerbahçe S.K
Ngày 14 tháng 7 năm 2015, Van Persie gia nhập Fenerbahçe ở Thổ Nhĩ Kỳ với bản hợp đồng 3 năm và phí chuyển nhượng là 3,84 triệu bảng.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 15 tháng 5 năm 2019.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Feyenoord | 2001–02 | Eredivisie | 10 | 0 | 0 | 0 | – | 7 | 0 | – | 17 | 0 | ||
2002–03 | 23 | 9 | 3 | 7 | – | 2 | 0 | – | 28 | 16 | ||||
2003–04 | 28 | 6 | 2 | 0 | – | 3 | 0 | – | 33 | 6 | ||||
Tổng cộng | 61 | 15 | 5 | 7 | – | 12 | 0 | – | 78 | 22 | ||||
Arsenal | 2004–05 | Premier League | 26 | 5 | 5 | 3 | 3 | 1 | 6 | 1 | 1 | 0 | 41 | 10 |
2005–06 | 24 | 5 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 2 | 1 | 0 | 38 | 11 | ||
2006–07 | 22 | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | – | 31 | 13 | |||
2007–08 | 15 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | 2 | – | 23 | 9 | |||
2008–09 | 28 | 11 | 6 | 4 | 0 | 0 | 10 | 5
|
– | 44 | 20 | |||
2009–10 | 16 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | – | 19 | 10 | |||
2010–11 | 25 | 18 | 2 | 1 | 3 | 1 | 3 | 2 | – | 33 | 22 | |||
2011–12 | 38 | 30 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | – | 48 | 37 | |||
Tổng cộng | 194 | 96 | 18 | 10 | 11 | 6 | 52 | 20 | 2 | 0 | 277 | 132 | ||
Manchester United | 2012–13 | Premier League | 38 | 26 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | – | 48 | 30 | |
2013–14 | 21 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 1 | 2 | 28 | 18 | ||
2014–15 | 27 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 29 | 10 | ||||
Tổng cộng | 86 | 48 | 4 | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 1 | 2 | 105 | 58 | ||
Fenerbahçe | 2015–16 | Süper Lig | 31 | 16 | 5 | 5 | — | 12 | 1 | — | 48 | 22 | ||
2016–17 | 24 | 9 | 4 | 4 | — | 7 | 1 | — | 35 | 14 | ||||
2017–18 | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | — | 4 | 0 | ||||
Tổng cộng | 57 | 25 | 9 | 9 | 0 | 0 | 21 | 2 | — | 87 | 36 | |||
Feyenoord | 2017–18 | Eredivisie | 12 | 5 | 2 | 2 | — | — | — | 14 | 7 | |||
2018–19 | 25 | 16 | 4 | 2 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | 31 | 18 | |||
Tổng cộng | 37 | 21 | 6 | 4 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | 45 | 25 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 435 | 205 | 44 | 31 | 11 | 6 | 99 | 29 | 4 | 2 | 593 | 273 |
Bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
Ngày đầu tiên khoác áo đội tuyển Hà Lan: 4/6/2005. Ngày cuối cùng khoác áo đội tuyển Hà Lan: 26/8/2016. Đã thi đấu 102 trận và ghi 50 bàn thắng.
Các bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 6 năm 2005 | Sân vận động Olympic Helsinki, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | Vòng loại World Cup 2006 | ||
2. | 16 tháng 6 năm 2006 | Sân vận động Gottlieb Daimler, Stuttgart, Đức | Bờ Biển Ngà | World Cup 2006 | ||
3. | 16 tháng 8 năm 2006 | Sân vận động Lansdowne Road, Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | Giao hữu | ||
4. | 6 tháng 9 năm 2006 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Belarus | Vòng loại Euro 2008 | ||
5. | 6 tháng 9 năm 2006 | Sân vận động Philips, Eindhoven, Hà Lan | Belarus | Vòng loại Euro 2008 | ||
6. | 7 tháng 10 năm 2006 | Sân vận động Quốc gia Vasil Levski, Sofia, Bulgaria | Bulgaria | Vòng loại Euro 2008 | ||
7. | 11 tháng 10 năm 2006 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Albania | Vòng loại Euro 2008 | ||
8. | 13 tháng 6 năm 2008 | Stade de Suisse, Bern, Thụy Sĩ | Pháp | Euro 2008 | ||
9. | 17 tháng 6 năm 2008 | Stade de Suisse, Bern, Thụy Sĩ | România | Euro 2008 | ||
10. | 20 tháng 8 năm 2008 | Sân vận động Lokomotiv, Moscow, Nga | Nga | Giao hữu | ||
11. | 19 tháng 11 năm 2008 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Thụy Điển | Giao hữu | ||
12. | 19 tháng 11 năm 2008 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Thụy Điển | Giao hữu | ||
13. | 28 tháng 3 năm 2009 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Scotland | Vòng loại World Cup 2010 | ||
14. | 5 tháng 9 năm 2009 | Sân vận động Grolsch Veste, Enschede, Hà Lan | Nhật Bản | Giao hữu | ||
15. | 26 tháng 5 năm 2010 | Dreisamstadion, Freiburg, Đức | México | Giao hữu | ||
16. | 26 tháng 5 năm 2010 | Dreisamstadion, Freiburg, Đức | México | Giao hữu | ||
17. | 1 tháng 6 năm 2010 | Sân vận động De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Ghana | Giao hữu | ||
18. | 5 tháng 6 năm 2010 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hungary | Giao hữu | ||
19. | 24 tháng 6 năm 2010 | Sân vận động Cape Town, Cape Town, Nam Phi | Cameroon | World Cup 2010 | ||
20. | 25 tháng 3 năm 2011 | Sân vận động Ferenc Puskás, Budapest, Hungary | Hungary | Vòng loại Euro 2012 | ||
21. | 29 tháng 3 năm 2011 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hungary | Vòng loại Euro 2012 | ||
22. | 2 tháng 9 năm 2011 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | San Marino | Vòng loại Euro 2012 | ||
23. | ||||||
24. | ||||||
25. | ||||||
26. | 26 tháng 5 năm 2012 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Bulgaria | Giao hữu | ||
27. | 2 tháng 6 năm 2012 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Bắc Ireland | Giao hữu | ||
28. | ||||||
29. | 13 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Metalist, Kharkiv, Ukraina | Đức | Euro 2012 | ||
30. | 7 tháng 9 năm 2012 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Thổ Nhĩ Kỳ | Vòng loại World Cup 2014 | ||
31. | 16 tháng 10 năm 2012 | Arena Națională, Bucharest, România | România | Vòng loại World Cup 2014 | ||
32. | 22 tháng 3 năm 2013 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Estonia | Vòng loại World Cup 2014 | ||
33. | 26 tháng 3 năm 2013 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | România | Vòng loại World Cup 2014 | ||
34. | ||||||
35. | 11 tháng 6 năm 2013 | Sân vận động Công nhân, Bắc Kinh, Trung Quốc | Trung Quốc | Giao hữu | ||
36. | 6 tháng 9 năm 2013 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | Estonia | Vòng loại World Cup 2014 | ||
37. | 10 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động Thành phố Andorra la Vella, Andorra la Vella, Andorra | Andorra | Vòng loại World Cup 2014 | ||
38. | ||||||
39. | 11 tháng 10 năm 2013 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Hungary | Vòng loại World Cup 2014 | ||
40. | ||||||
41. | ||||||
42. | 17 tháng 5 năm 2014 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Ecuador | Giao hữu | ||
43. | 31 tháng 5 năm 2014 | Sân vận động Feyenoord, Rotterdam, Hà Lan | Ghana | Giao hữu | ||
44. | 13 tháng 6 năm 2014 | Arena Fonte Nova, Salvador, Brasil | Tây Ban Nha | World Cup 2014 | ||
45. | ||||||
46. | 15 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Úc | World Cup 2014 | ||
47. | 12 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Mané Garrincha, Brasília, Brasil | Brasil | World Cup 2014 | ||
48. | 10 tháng 10 năm 2014 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Kazakhstan | Vòng loại Euro 2016 | ||
49. | 16 tháng 11 năm 2014 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Latvia | Vòng loại Euro 2016 | ||
50. | 13 tháng 10 năm 2015 | Amsterdam ArenA, Amsterdam, Hà Lan | Cộng hòa Séc | Vòng loại Euro 2016 |
Danh hiệu đạt được
Feyenoord
- UEFA Cup: 2001–02
- KNVB Cup: 2017–18
- Johan Cruyff Shield: 2018
Arsenal
- Cúp FA: 2004–05
- Siêu cúp FA: 2004
- Á quân UEFA Champions League: 2005–06
Manchester United
- Giải Ngoại hạng Anh: 2012–13
- Siêu cúp FA: 2013
Hà Lan
- Á quân World Cup FIFA: 2010; Hạng ba: 2014
Danh hiệu cá nhân
- Ngôi sao trẻ xuất sắc nhất mùa của KNVB: 2000–01
- Ngôi sao trẻ Hà Lan xuất sắc nhất năm: 2001–02
- Người chơi xuất sắc nhất tháng của Premier League: 11/2005; 10/2009; 10/2011; 12/2012; 04/2013
- Nhân vật thể thao của Rotterdam năm: 2006
- Bàn thắng của tháng theo BBC: 09/2006; 12/2008; 12/2011; 08/2012; 04/2013
- Chiếc giày vàng Premier League: 2012
- Chiếc giày đồng Euro 2008: 2008
- Vua phá lưới Arsenal: 2006–07, 2008–09, 2010–11
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa giải của Arsenal: 2008-09
- Cầu thủ Arsenal ghi bàn nổi bật nhất mùa: Tháng 2 năm 2011 với Barcelona
- Người chơi xuất sắc nhất Ngoại hạng Anh (do PFA và FWA bình chọn): 2011-2012