De Paul tại giải thưởng thể thao thế giới Laureus vào năm 2024 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Rodrigo Javier De Paul | ||
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1994 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Sarandí, Argentina | ||
Chiều cao | 1,8 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Atlético Madrid | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2012 | Racing Club | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Racing Club | 54 | (6) |
2014–2016 | Valencia | 32 | (1) |
2016 | → Racing Club (mượn) | 11 | (0) |
2016–2021 | Udinese | 177 | (33) |
2021– | Atlético Madrid | 100 | (12) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018– | Argentina | 69 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 25 tháng 5 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 14 tháng 7 năm 2024 |
Rodrigo Javier De Paul (phát âm tiếng Tây Ban Nha: [roˈðɾiɣo ðe pol]; sinh ngày 24 tháng 5 năm 1994) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Argentina hiện đang chơi cho câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Argentina ở vị trí tiền vệ. Anh nổi bật với phong cách chơi bóng năng động, khả năng phân phối và tạt bóng chính xác, cùng với việc tạo ra những cơ hội ghi bàn cho các đồng đội.
Hành trình tại câu lạc bộ
Racing Club
De Paul, sinh ra tại Sarandí, vùng đô thị Buenos Aires, gia nhập đội trẻ của Racing Club vào năm 2002 khi mới 8 tuổi. Anh được triệu tập lên đội một vào ngày 24 tháng 6 năm 2012, mặc dù còn rất trẻ, nhưng không được ra sân trong trận thua 1–2 trước Vélez Sarsfield ngay trên sân nhà.
Vào ngày 10 tháng 2 năm 2013, De Paul ra sân lần đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp, thay thế Mauro Camoranesi ở phút 86 trong trận thua 0–3 trước Atlético de Rafaela. Anh ghi bàn đầu tiên một tháng sau đó với cú sút xa ấn tượng trong chiến thắng 3–0 trước San Martín de San Juan.
Trong mùa giải 2012–13, De Paul đã thi đấu 19 trận. Anh tiếp tục chứng tỏ giá trị của mình trong mùa 2013–14 với 35 lần ra sân và ghi được bốn bàn thắng.
Valencia
Ngày 9 tháng 5 năm 2014, Valencia thông báo đã đạt được thỏa thuận trị giá 6,5 triệu đô la Mỹ để chiêu mộ De Paul từ Racing. Anh ký hợp đồng 5 năm với Los Che vào ngày 6 tháng 6, và có màn ra mắt La Liga vào ngày 23 tháng 8 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Nuno Espírito Santo, vào sân thay Paco Alcácer ở phút 65 trong trận hòa 1–1 trước Sevilla, nhưng chỉ một phút sau đã bị đuổi khỏi sân do phạm lỗi với Aleix Vidal.
De Paul ghi bàn thắng đầu tiên cho Valencia vào ngày 4 tháng 12 năm 2014 trong chiến thắng 2–1 trước Rayo Vallecano tại Copa del Rey. Anh cũng ghi bàn đầu tiên tại La Liga vào ngày 9 tháng 4 năm 2015 trong trận đấu với Athletic Bilbao, kết thúc mùa giải đầu tiên với 29 lần ra sân trên mọi đấu trường.
Sau khi có 14 lần ra sân trên mọi đấu trường trong nửa đầu mùa giải 2015–16, trong đó có 2 trận ở Champions League, vào ngày 4 tháng 2 năm 2016, De Paul được huấn luyện viên Valencia lúc bấy giờ là Gary Neville cho phép trở lại câu lạc bộ cũ Racing Club dưới dạng cho mượn. Anh ghi bàn duy nhất trong chiến thắng trước Bolívar vào ngày 24 tháng 2 tại Copa Libertadores.
Udinese
Vào ngày 20 tháng 7 năm 2016, De Paul chuyển đến câu lạc bộ Serie A Udinese. Anh có trận ra mắt vào ngày 20 tháng 8 năm 2016 trong trận thua 4–0 trước Roma. Ngày 29 tháng 1 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 2–1 trước Milan.
De Paul khởi đầu mùa giải 2018–19 với bốn bàn thắng sau sáu trận đầu tiên tại Serie A. Anh kết thúc mùa giải với danh hiệu cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Udinese, với 9 bàn và 9 pha kiến tạo trong toàn bộ mùa giải. Ngày 15 tháng 10 năm 2019, De Paul ký hợp đồng mới 5 năm với Udinese. Trong mùa giải 2019–20, anh ghi 7 bàn và có 6 pha kiến tạo cho Udinese tại Serie A. Vào tháng 12 năm 2020, anh được bổ nhiệm làm đội trưởng của Udinese, thay thế Kevin Lasagna.
Atlético Madrid
Ngày 12 tháng 7 năm 2021, De Paul đã ký hợp đồng 5 năm với Atlético Madrid. Anh gia nhập đội bóng mới chỉ vài ngày sau khi giúp Argentina giành chức vô địch Copa América. Vào ngày 7 tháng 12 năm 2021, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3–1 trước FC Porto, trận đấu cuối cùng của vòng bảng UEFA Champions League 2021–22.
Danh tiếng quốc tế
De Paul có trận ra mắt quốc tế cho Argentina vào ngày 11 tháng 10 năm 2018 trong chiến thắng 4–0 trước Iraq. Anh nhanh chóng trở thành cầu thủ chủ chốt dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Lionel Scaloni và góp mặt trong đội tuyển Argentina xếp thứ ba tại Copa América 2019 sau chiến thắng 2–1 trước Chile trong trận tranh hạng ba.
Ngày 3 tháng 7 năm 2021, De Paul mở tỷ số trong chiến thắng 3–0 trước Ecuador ở tứ kết Copa América 2021 tổ chức tại Brasil. Trong trận chung kết, đường chuyền dài của De Paul đã giúp Ángel Di María ghi bàn thắng duy nhất, đưa Argentina đến với chức vô địch Copa América lần thứ 15, đánh dấu danh hiệu quốc tế lớn đầu tiên của họ kể từ năm 2008. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Argentina vô địch FIFA World Cup 2022.
Cuộc sống cá nhân
Mẹ của Rodrigo có nguồn gốc Ý, vì vậy anh cũng mang quốc tịch Ý.
De Paul đã có một mối quan hệ kéo dài mười hai năm với người mẫu Argentina Camila Homs, và họ có hai con chung. Vào tháng 1 năm 2022, họ công bố đã chia tay. Từ tháng 8 năm 2022, De Paul bắt đầu hẹn hò với ca sĩ Argentina Tini Stoessel.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 25 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Racing | 2012–13 | Argentine Primera División | 19 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 20 | 2 | |
2013–14 | Argentine Primera División | 35 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 37 | 4 | ||
Tổng cộng | 54 | 6 | 1 | 0 | 2 | 0 | — | 57 | 6 | |||
Valencia | 2014–15 | La Liga | 25 | 1 | 4 | 1 | — | — | 29 | 2
| ||
2015–16 | La Liga | 9 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | — | 15 | 0 | ||
Tổng cộng | 34 | 1 | 7 | 1 | 3 | 0 | — | 44 | 2 | |||
Racing (mượn) | 2016 | Argentine Primera División | 11 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | — | 15 | 1 | |
Udinese | 2016–17 | Serie A | 34 | 4 | 1 | 1 | — | — | 35 | 5 | ||
2017–18 | Serie A | 37 | 4 | 2 | 0 | — | — | 39 | 4 | |||
2018–19 | Serie A | 36 | 9 | 1 | 0 | — | — | 37 | 9 | |||
2019–20 | Serie A | 34 | 7 | 1 | 0 | — | — | 35 | 7 | |||
2020–21 | Serie A | 36 | 9 | 2 | 0 | — | — | 38 | 9 | |||
Tổng cộng | 177 | 33 | 7 | 1 | — | — | 184 | 34 | ||||
Atlético Madrid | 2021–22 | La Liga | 36 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 48 | 4 |
2022–23 | La Liga | 30 | 2 | 3 | 0 | 5 | 1 | — | 38 | 3 | ||
2023–24 | La Liga | 34 | 3 | 5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 48 | 4 | |
Tổng cộng | 100 | 8 | 10 | 0 | 22 | 3 | 2 | 0 | 134 | 11 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 376 | 48 | 26 | 2 | 30 | 4 | 2 | 0 | 434 | 54 |
Cấp độ quốc tế
- Cập nhật đến ngày 14 tháng 7 năm 2024
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Argentina | 2018 | 3 | 0 |
2019 | 14 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 15 | 2 | |
2022 | 15 | 0 | |
2023 | 9 | 0 | |
2024 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 69 | 2 |
- Cập nhật đến ngày 10 tháng 10 năm 2021.
- Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Argentina, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của De Paul.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 tháng 7 năm 2021 | Sân vận động Olympic Pedro Ludovico, Goiânia, Brasil | Ecuador | 1–0 | 3–0 | Copa América 2021 |
2 | 10 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Monumental Antonio Vespucio Liberti, Buenos Aires, Argentina | Uruguay | 2–0 | 3–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
Danh hiệu đạt được
Cấp độ quốc tế
- World Cup FIFA: 2022
- Copa América: 2021, 2024
- Siêu Cúp CONMEBOL–UEFA: 2022
Thông tin cá nhân
- Đội hình xuất sắc của Copa América: 2021
Các liên kết khác
- Rodrigo De Paul trên BDFutbol
- Rodrigo De Paul trên Soccerway
Atlético Madrid – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Argentina |
---|