Tìm hiểu sâu hơn về rối loạn nhịp tim để hiểu rõ về các biến chứng của bệnh sẽ giúp bạn tự bảo vệ sức khỏe tốt hơn.
1. Rối loạn nhịp tim là gì?
Nhịp tim được tính bằng số lần trái tim đập trong một phút, được điều khiển bởi các xung điện điều hòa. Thực tế, tốc độ nhịp ở mỗi người là khác nhau, nhịp tim thường thấp hơn khi bạn nghỉ ngơi và tăng lên khi tập thể dục hoặc làm việc gắng sức.
Rối loạn nhịp tim do sự không đồng đều của xung điện điều khiển
Ở người trưởng thành khỏe mạnh, nhịp tim bình thường dao động từ 60 - 90 nhịp mỗi phút, tuy nhiên có thể tăng khi bạn lo lắng, cảm thấy lo lắng hoặc sốt hoặc vận động mạnh. Nếu tim khỏe mạnh, tình trạng nhịp tim tăng, giảm này không kéo dài mà sẽ nhanh chóng trở lại bình thường.
Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp đập hoặc tốc độ của tim không ổn định, có thể biểu hiện ở nhiều dạng như: nhịp đập quá nhanh, quá chậm, nhịp đập không đều,... Tiêu chuẩn để đánh giá rối loạn nhịp tim là: nhịp tim khi nghỉ ngơi cao hơn 100 nhịp mỗi phút là nhịp tim nhanh, thấp hơn 60 nhịp mỗi phút là nhịp tim chậm.
Một số dạng rối loạn nhịp tim thường gặp bao gồm:
-
Rung nhĩ trung tâm: là loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất, làm cho tim đập không đều, thường nhanh hơn bình thường cả khi nghỉ ngơi và vận động, loạn nhịp này liên quan đến hoạt động bất thường của nút xoang.
-
Nhịp nhanh trên thất: là rối loạn nhịp tim do vòng lặp liên quan đến cấu trúc ở phía trên nơi chia đôi của bó His.
-
Nhịp tim chậm: khi tim đập chậm hơn bình thường (<60 lần/phút).
-
Block tim: là sự rối loạn của sự dẫn truyền điện thế trong cơ tim, có thể xảy ra trên bó His, sau bó His (nhánh trái, nhánh phải) dẫn đến các loại Block khác nhau (Block nhĩ thất cấp I-II-III hoặc Block nhánh).
-
Rung thất trung tâm: tình trạng nhịp tim đập nhanh và không đều, gây ra rối loạn lưu lượng máu dẫn đến mất ý thức và tử vong nếu không can thiệp kịp thời.
Tình trạng rối loạn nhịp tim ban đầu thường khó phát hiện, nhưng sẽ ngày càng trở nên nghiêm trọng do suy tim hoặc nhịp tim không đều gây tổn thương cho cơ tim và mạch máu. Vì vậy, việc phát hiện sớm để điều trị và thực hiện lối sống lành mạnh là rất quan trọng, giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm từ rối loạn nhịp tim.
2. Rối loạn nhịp tim có thể gây nguy hiểm như thế nào?
Rối loạn nhịp tim có nhiều dạng, mỗi dạng do nguyên nhân khác nhau và dẫn đến tình trạng rối loạn khác nhau. Mặc dù không phải tất cả các trường hợp rối loạn nhịp tim đều nguy hiểm nhưng đây là nguyên nhân chính gây tổn thương cho cơ tim, suy tim và những biến chứng nguy hiểm dẫn đến tử vong nhanh chóng.
Rối loạn nhịp tim có thể đưa bệnh nhân vào tình trạng nguy hiểm bởi tăng nguy cơ biến chứng:
2.1. Đột quỵ
Nhịp tim không đều làm tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông trong mạch máu, chúng di chuyển theo dòng máu khắp cơ thể. Nguy hiểm xảy ra khi các cục máu đông đi lên não, bít kín các mạch máu nhỏ gây hẹp, cản trở lưu thông máu. Hậu quả là chứng đột quỵ, đột quỵ kéo dài sẽ làm tăng lượng tế bào não chết và không thể hồi phục.
Rối loạn nhịp tim có khả năng gây ra đột quỵ nguy hiểm
2.2. Suy tim
Rối loạn nhịp tim xảy ra trong thời gian dài làm giảm khả năng bơm máu của tim, cũng làm cho tim không được cung cấp dinh dưỡng tốt dẫn đến tình trạng suy tim.
2.3. Các biến chứng khác do tắc mạch
Ngoài nguy cơ bị đột quỵ, sự rối loạn nhịp tim cũng có thể dẫn đến hình thành cục máu đông, gây ra các biến chứng nguy hiểm như: tắc mạch gan, tắc mạch thận, hoặc hỏng tử chi do tắc mạch, nhồi máu mạc treo,...
Do đó, mặc dù có thể không gây nguy hiểm ngay lập tức, nhưng rối loạn nhịp tim là một nguy cơ tiềm ẩn, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa tính mạng của bệnh nhân. Vì vậy, khi gặp phải tình trạng này, không nên coi thường mà cần phải sớm đi khám và điều trị tại các cơ sở chuyên khoa.
3. Phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim
Không phải tất cả các trường hợp rối loạn nhịp tim đều cần điều trị y tế, bác sĩ sẽ thăm khám, chẩn đoán để xác định nguyên nhân và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Nếu tình trạng không quá nghiêm trọng, bệnh nhân có thể được tư vấn tự chăm sóc sức khỏe tại nhà và thăm khám định kỳ.
Phương pháp điều trị rối loạn nhịp tim sẽ thay đổi tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân
Nếu nguyên nhân gây ra rối loạn nhịp tim có nguy cơ, ảnh hưởng đến sức khỏe tim và tăng nguy cơ biến chứng, thì cần phải áp dụng phương pháp điều trị tích cực để xử lý nguy cơ đó. Các phương pháp thường được sử dụng trong điều trị rối loạn nhịp tim bao gồm:
3.1. Điều trị bằng thuốc
Một số loại thuốc điều trị có tác dụng ngăn ngừa, giảm triệu chứng rối loạn nhịp tim hiệu quả, tuy nhiên hầu hết chỉ có hiệu quả trong trường hợp nhịp tim nhanh. Các loại thuốc điều trị hiện nay chưa có hiệu quả rõ rệt trong việc tăng nhịp tim cho người mắc bệnh nhịp tim chậm.
3.2. Sử dụng phương pháp sốc điện
Phương pháp sử dụng sốc điện để chuyển nhịp là một phương pháp điều trị điển hình cho rối loạn nhịp tim, giúp đưa nhịp tim trở lại bình thường. Tuy nhiên, phương pháp này cần phải được chỉ định rõ ràng và thường được sử dụng bởi các bác sĩ hồi sức cấp cứu có đào tạo chuyên sâu.
3.3. Thực hiện cấy ghép máy tạo nhịp tim
Việc điều khiển tim co bóp theo nhịp bằng xung điện được thực hiện thông qua việc sử dụng thiết bị chạy bằng pin để tạo ra tín hiệu điện đều đặn, phù hợp cho bệnh nhân mắc rối loạn nhịp tim. Tín hiệu này giống như nhịp tim khỏe mạnh, giúp duy trì nhịp tim ổn định.
3.4. Thực hiện cấy ghép máy khử rung tim
Giống như máy tạo nhịp tim, máy khử rung tim cũng được cấy ghép vào lồng ngực để theo dõi nhịp tim và giúp duy trì nhịp tim bình thường khi cần thiết.
Thực hiện cấy ghép máy khử rung tim cho những người mắc bệnh rối loạn nhịp tim