Ronda Rousey | |
---|---|
Rousey vào tháng 4 năm 2015 | |
Ngày sinh Nơi sinh | Ronda Jean Rousey 1 tháng 2, 1987 (37 tuổi) Riverside, California, Hoa Kỳ |
Biệt danh | Rowdy |
Nơi cư trú | Venice, California, Hoa Kỳ |
Cao | 5 ft 6 in (168 cm) |
Nặng | 135 lb (61 kg; 9,6 st) |
Hạng cân | Hạng lông (2011) Hạng gà (2012–nay) |
Sải tay | 68,0 in (173 cm) |
Võ thuật | Judo |
Đến từ | Santa Monica, California, Hoa Kỳ Venice, California, Hoa Kỳ |
Đội | Glendale Fighting Club Học viện Gokor Hayastan SK Golden Boys 10th Planet Jiu Jitsu |
Huấn luyện viên | Grappling: Gene LeBell, Rener Gracie, Gokor Chivichyan, AnnMaria De Mars Quyền Anh: Edmond Tarverdyan |
Hạng | Đai đen tứ đẳng trong Judo |
Năm hoạt động | 2011–nay |
Sự nghiệp Mixed Martial Arts | |
Tổng | 14 |
Thắng | 12 |
Knockout | 3 |
Submission | 9 |
Phán quyết của trọng tài | 0 |
Thua | 2 |
Knockout | 2 |
Sự nghiệp nghiệp dư | |
Tổng | 3 |
Thắng | 3 |
Submission | 3 |
Thua | 0 |
Thông tin khác | |
Người thân nổi bật | AnnMaria De Mars (mẹ) |
Website | rondarousey |
Thành tích huy chương |
Ronda Jean Rousey (/ˈraʊzi/ sinh ngày 1 tháng 2 năm 1987) là một nữ võ sĩ MMA nổi tiếng, vận động viên judo và diễn viên người Mỹ. Cô hiện đang thi đấu tại WWE.
Rousey là vận động viên đầu tiên của Mỹ giành huy chương judo Olympic (huy chương đồng) tại Thế vận hội Mùa hè 2008. Cô từng là quán quân UFC hạng gà và quán quân cuối cùng của Strikeforce ở hạng gà. Rousey có chuỗi 12 chiến thắng MMA liên tiếp, bao gồm 6 trận thắng ở UFC, trước khi thua trận đầu tiên trước Holly Holm vào tháng 11 năm 2015; trong số 11 chiến thắng của cô, 9 trận là nhờ armbar submission. Huấn luyện viên của cô là Gokor Chivichyan từ học viện Hayastan MMA và Edmond Tarverdyan từ Glendale Fighting Club. Năm 2015, cô là người được tìm kiếm nhiều thứ ba trên Google.
Đến tháng 1 năm 2017, Rousey xếp thứ 4 thế giới trong hạng gà nữ theo UFC và thứ 9 theo Sherdog.
Vai diễn đầu tay của Rousey trong điện ảnh là trong The Expendables 3 (2014). Năm 2015, cô tham gia các bộ phim Furious 7 và Entourage.
Thời thơ ấu
Rousey được sinh ra tại Riverside, California, là con gái út của AnnMaria De Mars và Ron Rousey, người đã đặt tên cho cô. Mẹ cô, một võ sĩ judo xuất sắc, là người Mỹ đầu tiên giành chức vô địch Giải vô địch judo thế giới vào năm 1984. Bà ngoại của Rousey có nguồn gốc Venezuela và tổ tiên là người Venezuela gốc Phi; cụ ngoại của cô, Alfred E Waddell, là một người Trinidad di cư đến Canada và trở thành một trong những bác sĩ da đen đầu tiên ở Bắc Mỹ. Cô cũng có dòng máu Anh và Ba Lan. Bố dượng của cô là một kỹ sư hàng không vũ trụ, trong khi bố đẻ của cô đã tự tử vào năm 1995 sau khi bị gãy lưng và biết mình sẽ bị liệt. AnnMaria đã theo học môn tâm lý giáo dục để lấy bằng Ph.D. tại Đại học California, Riverside trong khi con gái bà trưởng thành.
Khi còn nhỏ, Rousey mắc chứng rối loạn âm nói thần kinh ấu thơ, khiến cô gặp khó khăn trong việc phát âm và khó khăn trong giao tiếp. Khi cô ba tuổi, cha mẹ cô chuyển từ Riverside, California đến Jamestown, North Dakota để điều trị cho cô với sự hỗ trợ của các chuyên gia tại Đại học Bang Minot.
Rousey đã bỏ học trung học và sau đó hoàn thành chứng chỉ G.E.D.
Con đường judo
Rousey bắt đầu học Judo cùng mẹ từ năm 11 tuổi. Cô tiếp tục luyện tập với mẹ đến năm 13 tuổi, khi mẹ cô bị trật cổ tay. Vào năm 17 tuổi, Rousey đã giành được suất tham dự Thế vận hội 2004 tại Athens, trở thành judoka trẻ nhất tham gia giải đấu. Cùng năm, cô đoạt huy chương vàng tại Giải vô địch judo trẻ thế giới ở Budapest, Hungary.
Tháng 2 năm 2007, Rousey chuyển sang thi đấu ở hạng 70 kg, nơi cô đứng trong top ba nữ judoka thế giới. Cô giành huy chương bạc ở hạng trung tại Giải vô địch judo thế giới 2007 và huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2007.
Tháng 8 năm 2008, Rousey tham gia Thế vận hội 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Cô thua ở tứ kết trước Edith Bosch, cựu vô địch thế giới người Hà Lan, nhưng vẫn đoạt huy chương đồng qua đấu vớt. Cô đánh bại Annett Boehm bằng điểm Yuko và giành huy chương đồng (mỗi hạng cân judo có hai huy chương đồng). Với chiến thắng này, Rousey trở thành người Mỹ đầu tiên giành huy chương judo Olympic kể từ khi môn thể thao này chính thức tham gia Olympic năm 1992.
Con đường mixed martial arts
Rousey giải nghệ judo ở tuổi 21 sau Thế vận hội. Cô sống chung trong một căn hộ ở Venice Beach, California với một người bạn và làm nhiều công việc như bartender và phục vụ quán cocktail.
Sau đó, Ronda gia nhập Hayastan MMA Academy của Gokor Chivichyan, nơi cô tập luyện cùng nhiều võ sĩ MMA nổi tiếng như Manvel Gamburyan và Karo Parisyan. Theo Rousey, Hayastan mang đến một phong cách judo quyết liệt hơn so với kỹ thuật truyền thống của Nhật Bản. Cô tập luyện với các võ sĩ nam có kích thước lớn hơn mình, và thường xuyên cảm thấy thất vọng và khóc khi không thể vượt qua họ trong các buổi tập.
Rousey có mối quan hệ thân thiết với Gamburyan. Sau khi bị chấn thương đầu gối ở tuổi 16, Gamburyan đã tình nguyện mở phòng tập mỗi buổi chiều để luyện tập cùng cô. Khi Gamburyan và Parisyan chuyển sang MMA, Rousey vẫn tiếp tục thi đấu judo nhưng thường xuyên theo dõi các trận đấu MMA qua hai người bạn. Trận đấu MMA đầu tiên khiến cô thực sự say mê là cuộc đối đầu giữa Manny Gamburyan và Nate Diaz ở chung kết The Ultimate Fighter. Rousey cho biết cô chưa bao giờ cảm thấy phấn khích như vậy khi xem judo hoặc bất kỳ môn thể thao nào khác. Năm 2009, cô quyết định khởi đầu sự nghiệp MMA với đội ngũ huấn luyện của Hayastan.
Cô cũng bắt đầu tập luyện tại Glendale Fighting Club nhờ sự giới thiệu của Gamburyan và các đồng đội tại Hayastan, và bắt đầu làm việc với huấn luyện viên Edmond Tarverdyan của GFC.
Rousey còn tham gia tập nhu thuật tại Dynamix MMA với Henry Akins từ năm 2011 đến 2014, và từ đó bắt đầu hợp tác với Ryron Gracie và Rener Gracie từ Gracie Academy, cũng như BJ Penn từ Art of Jiu Jitsu.
Những năm đầu sự nghiệp (2010–2011)
Rousey đã có trận đấu MMA nghiệp dư đầu tiên vào ngày 6 tháng 8 năm 2010, nơi cô chiến thắng Hayden Munoz bằng đòn khóa bẻ tay chỉ sau 23 giây.
Cô tiếp tục thi đấu ở tứ kết hạng cân 66 kg của giải Tuff-N-Uff vào ngày 12 tháng 11 năm 2010, và giành chiến thắng trước Autumn Richardson bằng armbar trong 57 giây. Trong trận bán kết vào ngày 7 tháng 1 năm 2011, Rousey đánh bại Taylor Stratford bằng technical submission (armbar) chỉ sau 24 giây. Cô cũng thông báo quyết định chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp sau chiến thắng này. Tổng cộng, Rousey có thành tích 3 thắng, 0 thua ở MMA nghiệp dư, với tổng thời gian thi đấu chưa đầy 2 phút.
Ngày 27 tháng 3 năm 2011, Rousey có trận đấu MMA chuyên nghiệp đầu tiên tại King of the Cage: Turning Point, nơi cô thắng Ediane Gomes bằng armbar chỉ trong 25 giây.
Rousey đối đầu với nhà vô địch kickboxing Charmaine Tweet tại Hard Knocks Fighting Championship: School of Hard Knocks 12 vào ngày 17 tháng 6 năm 2011 ở Calgary, Canada, và giành chiến thắng bằng submission (armbar) sau 49 giây.
Strikeforce (2011–2012)
Rousey dự kiến có màn ra mắt tại Strikeforce trong trận đấu với Sarah D'Alelio vào ngày 30 tháng 7 năm 2011 tại Strikeforce: Fedor vs. Henderson ở Hoffman Estates, Illinois. Tuy nhiên, trận đấu đã bị hoãn đến sự kiện Strikeforce Challengers 18 vào ngày 12 tháng 8 năm 2011 ở Las Vegas, Nevada. Rousey đánh bại D'Alelio bằng technical submission (armbar) ngay ở hiệp một. Chiến thắng này gây nhiều tranh cãi khi Rousey khẳng định D'Alelio đã kêu “tap” nhiều lần, trong khi D'Alelio cho rằng cô chỉ hét lên “AAAAHHH”. Theo quy tắc của MMA, cả hai đều được coi là submission bằng lời.
Rousey đối đầu với Julia Budd tại Strikeforce Challengers 20 vào ngày 18 tháng 11 năm 2011 ở Las Vegas. Cô thắng bằng submission với armbar ở hiệp một, đồng thời làm trật khớp khuỷu tay của Budd. Sau trận đấu, Rousey thông báo kế hoạch giảm xuống hạng cân 61 kg để đấu với Miesha Tate, người lúc đó là đương kim vô địch hạng gà nữ của Strikeforce và là đối thủ nhiều duyên nợ của cô.
Vô địch Hạng gà nữ
Vào ngày 3 tháng 3 năm 2012 tại Columbus, Ohio, Rousey thách thức và đánh bại Miesha Tate để giành chức vô địch hạng gà nữ của Strikeforce. Cô chiến thắng bằng submission (armbar) ở hiệp một, làm trật khớp khuỷu tay của Tate và trở thành nữ vô địch mới của Strikeforce.
Rousey sau đó tham gia chương trình All Access: Ronda Rousey trên kênh Showtime. Chương trình đặc biệt dài 30 phút này lần đầu được phát sóng vào ngày 8 tháng 8 năm 2012, và tập tiếp theo được phát sóng vào ngày 15 tháng 8 năm 2012. Cô cũng được mời tham gia chương trình talk show Conan của Conan O'Brien.
Rousey bảo vệ thành công danh hiệu vô địch Strikeforce trước Sarah Kaufman trong sự kiện Strikeforce: Rousey vs. Kaufman vào ngày 18 tháng 8 năm 2012 tại San Diego, California. Trong trận đấu, Rousey nhanh chóng hạ gục Kaufman và kết thúc trận đấu bằng armbar chỉ sau 54 giây, giữ vững ngôi vị Strikeforce Women's Bantamweight Championship. Sau trận, Rousey yêu cầu nữ cựu vô địch hạng lông Strikeforce Cristiane 'Cyborg' Santos phải thách đấu ở hạng gà nếu muốn đối đầu với cô.
Ultimate Fighting Championship (2012–nay)
Những thành công sớm
Vào tháng 11 năm 2012, Ultimate Fighting Championship công bố rằng Rousey là nữ võ sĩ đầu tiên ký hợp đồng với UFC. Chủ tịch UFC, Dana White, đã chính thức thông báo tại buổi họp báo trước sự kiện UFC on Fox: Henderson vs. Diaz rằng Rousey là nhà vô địch UFC Women's Bantamweight đầu tiên.
Rousey ban đầu từ chối sử dụng biệt danh 'Rowdy' mà bạn bè đặt cho cô vì lo ngại rằng tên này có thể khiến cô bị coi là thiếu tôn trọng đô vật chuyên nghiệp 'Rowdy' Roddy Piper. Tuy nhiên, sau khi được giới thiệu với Piper qua Gene LeBell, chính Piper đã đồng ý cho Rousey sử dụng biệt danh này.
Rousey bảo vệ thành công danh hiệu của mình trong trận đấu với Liz Carmouche vào ngày 23 tháng 2 năm 2013 tại UFC 157. Dù bị Carmouche kẹp cổ ở tư thế đứng, Rousey vẫn lật ngược tình thế và giữ vững ngôi vô địch Bantamweight Championship. Cô chiến thắng sau 4 phút 49 giây của hiệp 1 bằng submission với armbar. Dù vậy, Liz Carmouche cũng khiến hàm của Rousey bị lệch trong trận đấu.
Sau khi Cat Zingano đánh bại Miesha Tate tại The Ultimate Fighter: Team Jones vs. Team Sonnen Finale, Dana White công bố rằng Zingano sẽ là huấn luyện viên đối thủ của Rousey trong The Ultimate Fighter 18. Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 5, Zingano bị chấn thương và Miesha Tate được thay thế.
Rousey một lần nữa đối đầu với Miesha Tate tại UFC 168 vào ngày 28 tháng 12 năm 2013. Trong hai hiệp đầu, Tate đã chống đỡ thành công các đòn armbar và khóa tay tam giác của Rousey. Tuy nhiên, Rousey cuối cùng đã khuất phục Tate bằng armbar ở hiệp ba, giành chiến thắng bằng submission và giữ vững chức vô địch hạng gà. Trong một cuộc phỏng vấn với Los Angeles Daily News, Rousey tiết lộ rằng cô đã mất một phần cơ bắp trong quá trình đóng phim và không kịp hồi phục hoàn toàn trước trận đấu với Tate.
Chiến thắng nhanh chóng
Sau sự kiện UFC 168, ban tổ chức công bố rằng đối thủ tiếp theo của Rousey sẽ là Sara McMann trong trận bảo vệ đai UFC Women's Bantamweight Championship. Cuộc chiến này sẽ là trận đấu chính tại UFC 170 vào ngày 22 tháng 2 năm 2014. Rousey đã giành chiến thắng bằng TKO sau khi hạ gục McMann bằng cú lên gối vào thân trên chỉ sau chưa đầy một phút của hiệp một. Đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp, Rousey kết thúc trận đấu bằng một kỹ thuật khác ngoài armbar. Quyết định dừng trận đấu đã gây tranh cãi khi nhiều nhà báo thể thao và người xem cho rằng trọng tài đã quá vội vàng.
Trận đấu tiếp theo của Rousey là với Alexis Davis tại UFC 175 vào ngày 5 tháng 7 năm 2014. Cô đã giành chiến thắng bằng knockout chỉ sau 16 giây của hiệp một. Dù vậy, ngón cái của Rousey bị gãy trong trận đấu này. Chiến thắng ấn tượng này đã giúp Rousey lần thứ hai nhận giải Performance of the Night.
Rousey được xếp thi đấu với Cat Zingano tại UFC 182 để tranh đai vô địch hạng gà nữ. Tuy nhiên, trận đấu bị dời sang UFC 184 vào ngày 28 tháng 2 năm 2015. Rousey đã hạ gục Zingano bằng armbar chỉ sau 14 giây, thiết lập kỷ lục cho trận đấu ngắn nhất trong lịch sử các trận tranh đai vô địch UFC.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2015, Rousey đối đầu với Bethe Correia tại UFC 190 ở Brasil. Cô knockout đối thủ sau 34 giây của hiệp một. Rousey dành chiến thắng này để tưởng nhớ 'Rowdy' Roddy Piper, người vừa qua đời một ngày trước đó và là thần tượng của cô, đồng thời là người đã cho phép cô sử dụng biệt danh 'Rowdy'. Chiến thắng này giữ vững mạch bất bại của cô tại UFC. Trong tổng cộng 1077 giây thi đấu, Rousey đã kiếm được 1.080.000 đô la Mỹ tiền thưởng, tương đương với 1002,79 đô la mỗi giây. Thời gian thi đấu trung bình của cô là 2 phút 59 giây, thấp hơn thời gian trung bình của tất cả các trận đấu hạng cân UFC, và nhanh hơn cả thời gian trung bình của các trận đấu hạng nặng.
Đánh mất chức vô địch và trở lại
Rousey đã gặp Holly Holm trong trận bảo vệ đai UFC thứ bảy của cô tại UFC 193 vào ngày 15 tháng 11 năm 2015. Dù được đánh giá cao hơn, Rousey không thể triển khai chiến thuật quen thuộc và không đáp ứng được các cú ra đòn của Holm. Vào đầu hiệp hai, từ một cú đá vào cổ của Rousey, Holm đã hạ gục Rousey bằng hàng loạt cú đấm vào mặt, chấm dứt sự thống trị của Rousey suốt ba năm và cắt đứt chuỗi bất bại của cô. Trận đấu này được trao giải Fight of the Night trị giá 50.000 đô la. Sau trận, UFC đã đình chỉ thi đấu của Rousey vào ngày 18 tháng 11 năm 2015 với lệnh đình chỉ không tiếp xúc trong 45 ngày và không thi đấu trong 60 ngày. Cô phải dựa vào kết quả chụp cắt lớp để có thể giảm án treo giò, và lệnh đình chỉ được dỡ bỏ vào ngày 9 tháng 12 năm 2015.
Sau hơn một năm vắng bóng, Rousey trở lại đối đầu với đương kim vô địch Amanda Nunes tại UFC 207 vào ngày 30 tháng 12 năm 2016. Trong trận đấu này, Rousey bị Nunes TKO chỉ sau 48 giây của hiệp một.
Sự nghiệp diễn xuất
Năm | Tên phim/chương trình | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2011 | Honoo-no Taiiku-kai TV | Bản thân | Show truyền hình |
2014 | The Expendables 3 | Luna | |
2015 | Fast & Furious 7 | Kara | Vai phụ |
2015 | Entourage | Bản thân | |
2016 | Fighter In The Sky | Jess | |
2016 | Drunk History | Gallus Mag | Tập: "Scoundrels" |
Sự nghiệp MMA
Thống kê thành tích chuyên nghiệp | ||
14 trận | 12 thắng | 2 thua |
Bằng knockout | 3 | 2 |
Bằng submission | 9 | 0 |
Bằng quyết định trọng tài | 0 | 0 |
KQ | Chỉ số | Đối thủ | Dạng | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Giờ | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 12–2 | Amanda Nunes | TKO (đấm) | UFC 207 | 30 tháng 12 năm 2016 | 1 | 0:48 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Tranh UFC Women's Bantamweight Championship. |
Thua | 12–1 | Holly Holm | KO (đá vào đầu và đấm) | UFC 193 | 15 tháng 11 năm 2015 | 2 | 0:59 | Melbourne, Úc | Mất đai UFC Women's Bantamweight Championship. Fight of the Night. |
Thắng | 12–0 | Bethe Correia | KO (đấm) | UFC 190 | 1 tháng 8 năm 2015 | 1 | 0:34 | Rio de Janeiro, Brasil | Bảo vệ UFC Women's Bantamweight Championship. Performance of the Night. |
Thắng | 11–0 | Cat Zingano | Submission (straight armbar) | UFC 184 | 28 tháng 2 năm 2015 | 1 | 0:14 | Los Angeles, California, Hoa Kỳ | Bảo vệ UFC Women's Bantamweight Championship. Performance of the Night. |
Thắng | 10–0 | Alexis Davis | KO (đấm) | UFC 175 | 5 tháng 7 năm 2014 | 1 | 0:16 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Bảo vệ UFC Women's Bantamweight Championship. Performance of the Night. |
Thắng | 9–0 | Sara McMann | TKO (lên gối vào thân) | UFC 170 | 22 tháng 2 năm 2014 | 1 | 1:06 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Bảo vệ UFC Women's Bantamweight Championship. Performance of the Night. |
Thắng | 8–0 | Miesha Tate | Submission (armbar) | UFC 168 | 28 tháng 12 năm 2013 | 3 | 0:58 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Bảo vệ UFC Women's Bantamweight Championship. Submission of the Night. Fight of the Night. |
Thắng | 7–0 | Liz Carmouche | Submission (armbar) | UFC 157 | 23 tháng 2 năm 2013 | 1 | 4:49 | Anaheim, California, Hoa Kỳ | Bảo vệ UFC Women's Bantamweight Championship. |
Thắng | 6–0 | Sarah Kaufman | Submission (armbar) | Strikeforce: Rousey vs. Kaufman | 18 tháng 8 năm 2012 | 1 | 0:54 | San Diego, California, Hoa Kỳ | Bảo vệ thành công Strikeforce Women's Bantamweight Championship; Sau đó được nâng lên UFC Women's Bantamweight Champion. |
Thắng | 5–0 | Miesha Tate | Submission (armbar) | Strikeforce: Tate vs. Rousey | 3 tháng 3 năm 2012 | 1 | 4:27 | Columbus, Ohio, Hoa Kỳ | Ra mắt hạng gà. Giành Strikeforce Women's Bantamweight Championship. |
Thắng | 4–0 | Julia Budd | Submission (armbar) | Strikeforce Challengers: Britt vs. Sayers | 18 tháng 11 năm 2011 | 1 | 0:39 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 3–0 | Sarah D'Alelio | Submission kỹ thuật (armbar) | Strikeforce Challengers: Gurgel vs. Duarte | 12 tháng 8 năm 2011 | 1 | 0:25 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2–0 | Charmaine Tweet | Submission (armbar) | HKFC: School of Hard Knocks 12 | 17 tháng 6 năm 2011 | 1 | 0:49 | Calgary, Alberta, Canada | Catchweight (150 lbs). |
Thắng | 1–0 | Ediane Gomes | Submission (armbar) | KOTC: Turning Point | 27 tháng 3 năm 2011 | 1 | 0:25 | Tarzana, California, Hoa Kỳ |
Thành tích MMA nghiệp dư
Thống kê thành tích nghiệp dư |
KQ | Chỉ số | Đối thủ | Dạng | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Giờ | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 3–0 | Taylor Stratford | Submission (armbar) | Tuff-N-Uff - Las Vegas vs. 10th Planet Riverside | 7 tháng 1 năm 2011 | 1 | 0:24 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2–0 | Autumn King | Submission (armbar) | Tuff-N-Uff - Future Stars of MMA | 12 tháng 11 năm 2010 | 1 | 0:57 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1–0 | Hayden Munoz | Submission (armbar) | CFL - Ground Zero | 6 tháng 8 năm 2010 | 1 | 0:23 | Oxnard, California, Hoa Kỳ |
Sự nghiệp đô vật tại WWE:
Giải thưởng:
- Slammy Award: 'Khoảnh khắc tuyệt vời' của năm (2015 – chia sẻ với The Rock)
- Giải thưởng WWE Year-End: Đối đáp hay nhất của năm 2018
- Đương kim Raw Women's Champion (Đương kim vô địch Raw Women's lâu nhất thứ hai - 231 ngày)
- WWE SmackDown Women's Championship: 2 lần
- Nhà vô địch Royal Rumble 2022
- Trở thành đầu tàu trong sự kiện pay-per-view dành riêng cho phụ nữ đầu tiên của WWE, WWE Evolution
- Tham gia sự kiện chính Wrestlemania đầu tiên chỉ dành cho nữ
- Đứng thứ 9 trong danh sách 50 nữ siêu sao WWE vĩ đại nhất mọi thời đại (2021)
Các trận thắng tiêu biểu tại WWE:
- Wrestlemania 34: Ngày 8 tháng 4, 2018
- Money in the Bank (Trận đấu đơn): Ngày 10 tháng 5, 2018
- Summerslam giành WWE Raw Women's Championship: Ngày 19 tháng 8, 2018
- WWE Super Show-down: Ngày 6 tháng 10, 2018
- Hell in a Cell: Ngày 25 tháng 10, 20184
- WWE Evolution: Ngày 28 tháng 10, 2018
- Survivor Series: Ngày 18 tháng 11, 2018 (Bị gián đoạn bởi Charlotte Flair)
- WWE TLC (Tables, ladders and chairs)
- Royal Rumble (Trận đấu đơn): Ngày 27 tháng 1, 2019
- WWE Elimination Chamber: Ngày 17 tháng 2, 2019
- Royal Rumble: Ngày 30 tháng 1, 2022 (Trở lại WWE - Nhà vô địch)
- WWE Elimination Chamber: Ngày 20 tháng 2, 2022 (Cùng Naomi)
- WWE Backlash 2022 giành WWE SmackDown Women's Championship: Ngày 8 tháng 5, 2022
- Money in the Bank (Trận đấu đơn): Ngày 2 tháng 7, 2022
- WWE Extreme Rules giành WWE SmackDown Women's Championship: Ngày 9 tháng 10, 2022
- WWE Survivor Series: Ngày 26 tháng 11, 2022
- Wrestlemania 39: Ngày 3 tháng 4, 2023
Các liên kết ngoài
- Trang web chính thức
- Ronda Rousey trên Awakening Fighters
- Ronda Rousey trên IMDb
- Ronda Rousey tại Judo Vision
- Thông tin về sự nghiệp MMA của Ronda Rousey trên Sherdog
- Thông tin Olympic Lưu trữ ngày 6 tháng 4 năm 2011 trên Wayback Machine tại Sports Reference
- Ronda Rousey Lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2012 trên Wayback Machine tại USA Judo
Giải thưởng và thành tích | ||
---|---|---|
Tiền nhiệm Miesha Tate |
Strikeforce Women's Bantamweight Champion thứ tư và cuối cùng 3 tháng 3 năm 2012 – 6 tháng 12 năm 2012 |
Trống Trở thành UFC Champion
|
Chức vô địch | UFC Women's Bantamweight Champion đầu tiên 6 tháng 12 năm 2012 – 15 tháng 11 năm 2015 |
Kế nhiệm Holly Holm |
Tiêu đề chuẩn |
|
---|