
Trùng roi xanh | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukaryota |
Giới (regnum) | Excavata |
Ngành (phylum) | Euglenozoa |
Lớp (class) | Euglenoidea |
Bộ (ordo) | Euglenales |
Họ (familia) | Euglenaceae |
Chi (genus) | Euglena Ehrenberg, 1830 |
Chi Rong biển xanh (Euglena) là một chi sinh vật nguyên sinh đơn bào nổi bật nhất trong lớp Euglenoidea, một nhóm bao gồm 54 chi và ít nhất 800 loài. Các loài Euglena sinh sống chủ yếu trong môi trường nước ngọt như ao, hồ, đầm và cả vũng nước mưa. Chúng thường tạo thành các cụm màu xanh lá cây do số lượng lớn
Rong biển xanh sống trong nhiều loại nước như ao, hồ, đầm, ruộng, và vũng nước mưa. Lớp Rong biển (Flagellata) không chỉ bao gồm rong biển xanh mà còn hơn 8 nghìn loài động vật nguyên sinh khác sống trong nước ngọt, nước biển, và đất ẩm, với một số loài sống ký sinh. Chúng có khả năng di chuyển nhờ quẫy roi, chế độ dinh dưỡng linh hoạt (tự dưỡng hoặc dị dưỡng), hô hấp qua màng cơ thể, và sinh sản vô tính bằng cách phân đôi. Lớp Rong biển có vai trò quan trọng trong môi trường và có ích cho con người, như chỉ thị độ sạch của nước và nguồn thức ăn cho động vật thủy sinh, mặc dù một số loài ký sinh có thể gây bệnh cho con người
Cấu tạo
Rong biển xanh (Euglena viridis) thường tạo thành các lớp váng xanh trên mặt ao, hồ. Đây là một sinh vật đơn bào nhỏ (khoảng 0,05mm), có cơ thể hình thoi với đuôi nhọn và một roi dài giúp di chuyển và xoay. Cấu trúc của nó bao gồm nhân và chất nguyên sinh với các hạt diệp lục giống như thực vật, cùng với các hạt dự trữ, điểm mắt, và không bào co bóp. Trong điều kiện ánh sáng, rong biển xanh tự dưỡng nhờ diệp lục, còn trong bóng tối, nó dinh dưỡng bằng cách đồng hóa chất trong nước. Hô hấp diễn ra qua màng tế bào, và bài tiết cùng điều chỉnh áp suất thẩm thấu nhờ không bào co bóp. Sinh sản vô tính qua phân đôi dọc cơ thể: nhân chia đôi trước, sau đó chất nguyên sinh và các bào quan tiếp tục phân chia, cuối cùng cơ thể chia thành hai cá thể mới. Rong biển xanh có khả năng cảm nhận ánh sáng nhờ điểm mắt và di chuyển về phía sáng
Tập đoàn trùng roi
Trên mặt nước xanh của ao, hồ hoặc trong một số giếng, thường thấy những hạt hình cầu với cấu trúc đối xứng như mặt trời, đường kính khoảng 1mm, bơi lơ lửng và xoay tròn. Đây chính là các tập đoàn trùng roi (hay còn gọi là tập đoàn Vôn-vốc (Volvox)). Mỗi tập đoàn bao gồm hàng nghìn cá thể trùng roi hình quả lê, với hai roi sắp xếp thành một lớp bề mặt, giúp tập đoàn di chuyển khi roi hướng ra ngoài. Tập đoàn trùng roi sinh sản cả vô tính lẫn hữu tính.
- Sinh sản vô tính xảy ra khi một số cá thể chìm vào trong và phân chia, tạo ra một tập đoàn mới bên trong tập đoàn mẹ. Tập đoàn con chỉ có thể thoát ra ngoài khi tập đoàn mẹ qua đời.
- Sinh sản hữu tính bắt đầu khi một số cá thể mất roi và trở thành giao tử cái. Một số cá thể khác biến thành tế bào đực, mỗi tế bào đực phân chia để tạo ra hàng trăm giao tử đực có roi bơi. Các giao tử đực sau khi được phát tán vào nước sẽ tìm giao tử cái để thụ tinh, tạo ra hợp tử. Hợp tử sau đó phân cắt và phát triển thành tập đoàn mới bên ngoài tập đoàn mẹ.
Mặc dù tập đoàn trùng roi gồm nhiều tế bào, nhưng nó vẫn được coi là một động vật đơn bào vì mỗi tế bào hoạt động và tiêu thụ dinh dưỡng độc lập. Tập đoàn trùng roi là minh chứng cho mối liên hệ nguồn gốc giữa động vật đơn bào và động vật đa bào.
Dinh dưỡng
Ở những nơi có ánh sáng, trùng roi thực hiện quá trình dinh dưỡng như thực vật (tự dưỡng). Nếu bị đặt trong môi trường tối trong thời gian dài, chúng sẽ dần mất đi màu xanh. Tuy nhiên, chúng vẫn có thể sống nhờ hấp thụ các chất hữu cơ hòa tan từ sự phân hủy của các sinh vật khác (hoại sinh). Hô hấp của trùng roi diễn ra qua sự trao đổi khí qua màng tế bào. Không bào co bóp tập trung nước thừa và các sản phẩm bài tiết rồi thải ra ngoài, giúp điều chỉnh áp suất thẩm thấu của cơ thể.
Sinh sản
Trong quá trình sinh sản, nhân ở phía sau cơ thể phân đôi trước, sau đó chất nguyên sinh và các bào quan cũng phân chia theo. Cuối cùng, cơ thể chia đôi theo chiều dọc để tạo ra hai trùng roi mới. Đây được gọi là sinh sản vô tính theo phương pháp phân đôi theo chiều dọc cơ thể.
Loài Euglena gracilis được ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm như một sinh vật mô hình.
Liên kết ngoài
- Euglena trên Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
- The Euglenoid Project Lưu trữ ngày 21 tháng 07 năm 2013 tại Wayback Machine
- Dự án Tree of Life: Euglenida Lưu trữ ngày 13 tháng 03 năm 2018 tại Wayback Machine
- Hình ảnh Protist: Euglena
- Euglena tại Droplet - Kính hiển vi của Protozoa
- Hình ảnh và phân loại Lưu trữ ngày 07 tháng 10 năm 2007 tại Wayback Machine
- Constantopoulos, George; Bloch, Konrad (1967). “Ảnh hưởng của Cường độ Ánh sáng đến Thành phần Lipid của Euglena gracilis”. The Journal of Biological Chemistry. 242 (15): 3538–42.