1. RSV là gì?
RSV là vi khuẩn có ARN đơn, được đặt tên từ việc tế bào bị nhiễm bệnh hợp nhất. Đây là vi khuẩn gây nhiễm trùng phổi và đường hô hấp, có thể dẫn đến viêm phổi, viêm phế quản...
Vi khuẩn này phát triển mạnh trong khí hậu lạnh của mùa đông và xuân, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan.

Mùa đông và mùa xuân, mùa xuân và mùa hè là thời kỳ mà virus RSV thường xuất hiện mạnh mẽ.
Thường thì, trẻ em nhiễm virus này nhiều nhất trong hai năm đầu đời. Virus cũng có thể gây bệnh cho người lớn, và sau khi nhiễm virus từ 2 đến 8 ngày, triệu chứng sẽ bắt đầu xuất hiện.
Tương tự như nhiều loại virus khác gây bệnh đường hô hấp, virus RSV xâm nhập vào cơ thể thông qua miệng, mũi hoặc mắt. Chúng cũng có thể tồn tại ngoài môi trường trong nhiều giờ, trên các vật dụng hoặc bề mặt.
Điều này khiến việc lây lan của virus từ người sang người có thể xảy ra thông qua nhiều cách: hắt hơi, ho, tiếp xúc với dịch tiết từ người bệnh hoặc vật dụng có chứa dịch tiết này, thậm chí là qua việc chạm vào mắt, mũi hoặc miệng.
Thường, đối với người lớn hoặc trẻ em khỏe mạnh, triệu chứng do virus RSV gây ra có thể nhẹ nhàng, tương tự như cảm lạnh, vì vậy việc chăm sóc tại nhà để giảm bớt triệu chứng là hiệu quả.
Tuy nhiên, đối với trẻ em và người lớn có bệnh hoặc sức khỏe yếu, triệu chứng có thể trở nên nặng nề và nguy hiểm. Đặc biệt, bệnh thường gặp ở trẻ dưới 2 tuổi, do đó những đối tượng sinh non hoặc sơ sinh có thể gặp vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe, bao gồm viêm phổi, viêm phế quản và suy hô hấp, có thể gây nguy hiểm.
2. Triệu chứng khi trẻ nhiễm virus hô hấp syncytial (RSV)
Triệu chứng khi nhiễm virus hô hấp syncytial (RSV) cũng là một vấn đề được quan tâm.
Như đã đề cập ở trên, với những trẻ khỏe mạnh và có hệ miễn dịch tốt, việc nhiễm virus có thể chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ, gần giống như cảm lạnh, bao gồm chảy nước mũi, đau họng, ho,... Tình trạng bệnh thường tự khỏi sau vài ngày mà không gây ra bất kỳ vấn đề gì cho trẻ. Tuy nhiên, nếu trẻ có những triệu chứng sau đây, cha mẹ cần phải cảnh giác:
-
Trẻ thở nhanh, khò khè, môi tím, ngực co rút,...
-
Các dấu hiệu phổ biến của viêm đường hô hấp bao gồm: nước mũi chảy, ho, sốt cao, đau họng, có thể đau tai.
-
Trẻ thường kém ăn, bao gồm bỏ bú hoặc ít bú, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, ngủ không sâu, không ngon giấc.
-
Trẻ thường khó chịu, quấy khóc, lúng túng, ít nhanh nhẹn.
-
Các dấu hiệu nghiêm trọng hơn bao gồm sự xuất hiện của các dấu hiệu của suy nhược cơ thể nặng như: trẻ khóc mà không có nước mắt, không đi tiểu trong thời gian dài, da nhăn nheo, mắt sụp hốc.
-
Đối với trẻ có tiền sử bệnh đường hô hấp hoặc trẻ sinh non, ngưng thở có thể xảy ra trong khoảng 15 đến 20 giây.

Sốt cao lại gây ra tình trạng ăn kém, từ chối bú có thể gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng cho trẻ
Biến chứng có thể phát sinh từ bệnh có thể bao gồm viêm phế quản hoặc viêm phổi với các dấu hiệu sau:
-
Thở nhanh hơn bình thường hoặc gặp khó khăn trong việc thở, khò khè.
-
Triệu chứng ho có thể trở nên nặng hơn, có thể dẫn đến nôn mửa.
-
Cơ thể trở nên yếu đuối, mệt mỏi, mất hứng, mất sự thèm ăn.
Dù hầu hết các bệnh không đe dọa tính mạng trẻ em, nhưng khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, khó thở, hoặc nôn mửa liên tục, cần đưa ngay đến cơ sở y tế để cấp cứu.
3. Phương pháp chẩn đoán virus hô hấp RSV
Thông qua việc hiểu biết về virus hô hấp RSV, ta có thể xác định nguy cơ nhiễm bệnh và khả năng mắc phải qua các bước cụ thể sau:
-
Kết hợp kiểm tra lâm sàng với việc đánh giá thời điểm nhiễm trùng. Việc sử dụng ống nghe để lắng nghe phổi hoặc các dấu hiệu thở không bình thường được quan trọng.
-
Đo lượng oxy bão hòa trong máu để đánh giá mức độ so với bình thường.
-
Xét nghiệm dịch tiết hoặc máu là phương pháp chính xác để xác định sự tồn tại của virus trong cơ thể bệnh nhân.
-
Có thể thực hiện chụp X-quang để đánh giá nguy cơ viêm phổi.
4. Phương pháp điều trị virus hô hấp RSV như thế nào?
4.1. Đối với trẻ mắc phải và không có biến chứng
Người thân có thể tự chăm sóc tại nhà bằng cách:
-
Sử dụng nước muối sinh lý 2 đến 3 giọt để nhỏ mũi cho trẻ và hút dịch.
-
Giữ không gian nơi trẻ nằm sạch sẽ, đủ ẩm, tránh xa khói thuốc để phòng tránh bệnh hen suyễn sau này.
-
Khuyến khích trẻ ăn uống đủ chất, có thể chia nhỏ bữa, cho ăn đồ mềm, nước. Đặc biệt, cung cấp nước đầy đủ để làm dịu họng và giảm đờm.
-
Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ, tránh nguy cơ tác dụng phụ và tái khám theo đúng lịch trình.

Bác sĩ cũng cần hướng dẫn việc chăm sóc trẻ tại nhà
4.2. Trong trường hợp trẻ có biểu hiện lạ thường, cha mẹ cần đưa con đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra và điều trị cho đúng cách. Đối với các trường hợp bị ho nhiều hoặc khó thở, bác sĩ có thể cần phải sử dụng cả kháng sinh hoặc máy trợ thở.
Cha mẹ cần đưa con đi khám ngay khi thấy dấu hiệu bất thường để được bác sĩ chăm sóc. Đối với những trẻ bị ho nhiều, khó thở hoặc có triệu chứng nghiêm trọng hơn như sốt cao, bác sĩ có thể sử dụng cả kháng sinh hoặc trợ thở.
5. Cách phòng tránh nguy cơ nhiễm virus hô hấp đường (RSV)
Ngày nay, có nhiều loại virus gây bệnh về hô hấp, trong đó có virus RSV. Vì vậy, cha mẹ cần phòng tránh cho con bằng cách:
-
Hạn chế việc đưa con ra nơi đông người, đặc biệt là khi có người bị các triệu chứng của bệnh như sổ mũi, hắt hơi, ho, sốt,...
-
Giữ cho môi trường sống của con luôn sạch sẽ, tránh xa khói thuốc và bụi bẩn.
-
Thường xuyên lau chùi các bề mặt mà trẻ tiếp xúc, đặc biệt là những vật dễ chứa vi khuẩn.
-
Khi chế biến thức ăn cho con, hãy đảm bảo rửa tay và chân sạch sẽ.
-
Một số trẻ có nguy cơ cao bị nhiễm virus nhưng lại yếu sức khỏe, có thể được bác sĩ kê đơn thuốc phòng palivizumab, tiêm vào cơ thể mỗi tháng 1 lần trong mùa dịch.

Trẻ cần tránh những nơi có đông người và người có nguy cơ nhiễm bệnh
Với thông tin về virus RSV và các biểu hiện bệnh cùng các biện pháp phòng tránh, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về RSV.
Virus RSV có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, cha mẹ cần đề phòng. Khi phát hiện triệu chứng nghi ngờ, hãy đưa trẻ đến các cơ sở y tế đáng tin cậy để được bác sĩ tư vấn và điều trị kịp thời.