
Rùa tai đỏ | |
---|---|
Rùa tai đỏ | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida Reptilia |
Phân lớp (subclass) | Anapsida |
Bộ (ordo) | Testudines |
Họ (familia) | Emydidae |
Chi (genus) | Trachemys |
Loài (species) | T. scripta |
Phân loài (subspecies)
| T. s. elegans |
Wied-Neuwied, 1839 | |
Danh pháp ba phần | |
Trachemys scripta elegans (Wied-Neuwied, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách |
Rùa tai đỏ, còn được gọi là rùa vạch đỏ, với tên tiếng Anh là Red Ear Slider Turtle. Tên gọi này xuất phát từ đặc điểm nổi bật là hai vạch đỏ phía sau mắt. Danh pháp khoa học của loài này là Trachemys scripta elegans. Rùa tai đỏ có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, đặc biệt là thung lũng Mississippi. Chúng đã trở thành loài nuôi cảnh phổ biến toàn cầu và xuất hiện ở Việt Nam khoảng 25 năm trước. Loài này ăn tạp, chủ yếu tiêu thụ các loài cá nhỏ hơn và thực vật thủy sinh. Trong môi trường nuôi nhốt, một số người có thể cho ăn các loại thịt như trâu, bò, lợn, gà, nhưng điều này có thể gây khó khăn trong việc tiêu hóa.
Rùa tai đỏ là loài bán cạn, nghĩa là chúng sinh sống nửa trên cạn và nửa dưới nước. Chúng rất thích tắm nắng để giữ ấm và sau khi ăn, thường leo lên các cành cây hoặc mỏm đá gần mặt nước để sưởi nắng, giúp làm sạch vi khuẩn trên mai và da.
Đặc điểm sinh học
Rùa tai đỏ khi mới sinh chỉ dài khoảng 1 cm, nhưng khi trưởng thành có thể đạt chiều dài khoảng 15 cm, tối đa khoảng 25 cm tính từ đầu đến cuối mai. Chúng có thể sống từ 40 đến 70 năm tùy thuộc vào môi trường sống. Rùa đực thường có móng và đuôi dài hơn, to và béo hơn so với rùa cái, trong khi rùa cái có móng và đuôi ngắn hơn và nhỏ hơn.

Giới tính
Đối với rùa tai đỏ từ 3 tuổi trở lên, chúng ta có thể phân biệt giới tính dựa vào hình dạng của móng chân trước hoặc kích thước đuôi.
Rùa đực có móng chân trước dài và sắc nhọn, trong khi móng chân trước của rùa cái ngắn hơn và có dạng tròn. Bên cạnh đó, đuôi của rùa đực dài và dày hơn so với đuôi của rùa cái.
Một cách khác để phân biệt là dựa vào phần bụng của rùa đực, thường có dạng hơi lõm vào trong.
Rùa tai đỏ trưởng thành có sự khác biệt về trọng lượng giữa hai giới: rùa đực nặng tối đa khoảng 500g, trong khi rùa cái có thể nặng từ 1000g đến 2000g.
Đặc điểm thú vị
- Lưỡi của chúng không thể di chuyển, do đó chỉ có thể nuốt thức ăn khi ở dưới nước.
- Con đực thu hút con cái bằng cách bơi ngược trước mặt và rung cặp móng chân trước.
- Rùa tai đỏ khá thông minh, khi được nuôi và đặt tên, chúng có thể nhận ra và đi theo chủ.
- Chúng rất tò mò, thích khám phá điều mới lạ và thích có bạn cùng bầy đàn.
Hình ảnh





Chú thích
Liên kết ngoài
- Rùa tai đỏ trên Encyclopedia of Life
- Rùa tai đỏ trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Rùa tai đỏ trên trang Trung tâm Thông tin Công nghệ Sinh học Quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Trachemys scripta trên Reptarium.cz Cơ sở dữ liệu lớp Bò sát. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2007.