Thanh khoản luôn là vấn đề nan giải của các tổ chức tài chính. Khi nắm giữ nhiều tài sản dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt, tổ chức sẽ phải chấp nhận tỷ lệ sinh lời thấp. Tuy nhiên, nếu không duy trì ở mức phù hợp, công ty có thể đối mặt với nguy cơ thiếu hụt thanh khoản.
Rủi ro về thanh khoản là gì? Quản lý rủi ro thanh khoản có ý nghĩa gì?
Rủi ro thanh khoản là gì?
Là một trong ba rủi ro nghiêm trọng đối với Ngân hàng Thương mại, rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) xảy ra khi ngân hàng không đủ tiền mặt và gặp khó khăn trong việc vay thêm, dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu rút tiền của khách hàng và các nhu cầu tiền mặt khác.
Nói một cách khác, khi ngân hàng không đủ khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn, họ sẽ đối mặt với rủi ro về thanh khoản.
Quản trị rủi ro thanh khoản là gì?

Quản trị rủi ro thanh khoản được định nghĩa dựa trên ba yếu tố sau đây:
-
Quản trị rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không thể đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn của mình;
-
Đây là hoạt động quản lý nhằm xác định, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu thiệt hại tối đa từ rủi ro thanh khoản.
-
Quản trị rủi ro thanh khoản là nhiệm vụ của các ngân hàng thương mại và là trách nhiệm hàng đầu của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Tại sao quản trị rủi ro thanh khoản lại được quan tâm đặc biệt tại các ngân hàng thương mại?

Quản lý rủi ro thanh khoản đóng vai trò rất quan trọng vì sự chênh lệch giữa cung và cầu thanh khoản thường không cân bằng vào một thời điểm nhất định. Đồng thời, ngân hàng cần phải có chiến lược hợp lý để giảm thiểu chi phí đánh đổi giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời.
Do đó, vấn đề khó khăn về thanh khoản luôn được ưu tiên hàng đầu và ngân hàng luôn phải đáp ứng nhu cầu thanh khoản một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, đây là một thách thức không hề dễ dàng.
Nguyên nhân của rủi ro thanh khoản

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến ngân hàng phải đối mặt với rủi ro thanh khoản, trong đó có một số nguyên nhân chính như sau:
-
Toàn bộ thị trường mất tính thanh khoản.
-
Lượng tiền gửi tại các ngân hàng thương mại giảm do ảnh hưởng của lạm phát hoặc sự mất niềm tin từ khách hàng.
-
Chính sách tiền tệ nghiêm ngặt từ Ngân hàng Nhà nước có thể khiến cho các ngân hàng thương mại không thể đáp ứng nhu cầu thanh khoản đúng thời điểm và đối mặt với rủi ro mất thanh khoản do cấu trúc đầu tư.
-
Khách hàng rút tiền đồng loạt và ngân hàng gặp khó khăn trong việc thanh toán tại thời điểm đó hoặc trong tương lai gần.
-
Ngân hàng gặp khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền hoặc huy động vốn từ các nguồn khác.
Ngoài ra, rủi ro thanh khoản có thể phát sinh từ bên trong của ngân hàng. Khi thiếu một chiến lược quản trị thanh khoản hợp lý, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hoặc lan rộng nhanh chóng trong hệ thống ngân hàng khi có ngân hàng nào đó gặp rủi ro.
Hậu quả của rủi ro thanh khoản
Khi gặp thâm hụt thanh khoản, ngân hàng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời và hoạt động kinh doanh trong cùng giai đoạn. Cụ thể, ngân hàng sẽ đối mặt với các vấn đề sau:
-
Ngân hàng buộc phải chuyển đổi tài sản thanh khoản thành tiền mặt. Tuy nhiên, điều này không hề dễ dàng. Ngân hàng có thể phải chấp nhận bán với giá thấp, dẫn đến chi phí cao hoặc có thể không thể bán tài sản.
-
Khi buộc phải bán tài sản để đáp ứng nhu cầu thanh khoản, quy mô của ngân hàng sẽ thay đổi, ảnh hưởng xấu đến bảng cân đối kế toán.
-
Ngoài ra, tiếp cận thị trường tiền tệ để vay vốn cũng trở nên khó khăn hơn.
-
Ngân hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Ngân hàng Nhà nước.
-
Niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư bị ảnh hưởng, dẫn đến nguy cơ rút vốn lớn, làm sâu thêm vết thương của ngân hàng.
Nếu tình trạng rủi ro thanh khoản kéo dài và trở nên nghiêm trọng hơn, ngân hàng sẽ đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán (solvency risk) và có thể đưa ngân hàng đến bờ vực phá sản.
Biện pháp giảm thiểu rủi ro thanh khoản
Đối với Ngân hàng Nhà nước:
Để đối phó với rủi ro thanh khoản, NHNN có thể hỗ trợ thông qua các công cụ điều tiết chính sách tiền tệ như sau: Các ngân hàng thương mại lớn sẽ sử dụng thị trường mở của NHNN, trong khi các ngân hàng thương mại nhỏ hơn sẽ sử dụng các công cụ tái cấp vốn.
Việc hỗ trợ từ NHNN sẽ tập trung vào ngắn hạn, vì vậy các ngân hàng thương mại cần phải có chiến lược phù hợp và thời kỳ.
Đối với ngân hàng thương mại:
Mỗi ngân hàng thương mại có đặc điểm và quy định riêng biệt, nhưng có thể áp dụng một số giải pháp sau đây:
-
Tái cấu trúc lại tài sản nợ để điều chỉnh kỳ hạn, với điều kiện vay ngắn hạn và cho vay dài hạn. Sự chênh lệch về kỳ hạn là nguyên nhân chính gây ra rủi ro về thanh khoản.
-
Phát hành giấy tờ có giá hoặc điều chỉnh giảm cơ cấu vay vào các lĩnh vực nhạy cảm và rủi ro cao (chứng khoán, bất động sản, tiêu dùng…)
-
Tối ưu hóa chiến lược tín dụng đồng thời đảm bảo tính an toàn cho từng khoản vay.
-
Thiết lập hệ thống và chiến lược quản trị thanh khoản hiệu quả, cùng với kế hoạch dự phòng thanh khoản trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ về rủi ro thanh khoản của ngân hàng thương mại

Sự sụp đổ của Ngân hàng Lehman Brothers vào năm 2008 là một bài học quan trọng đối với nền kinh tế toàn cầu. Đây là tổ chức tài chính đầu tư lớn thứ 4 tại Mỹ, có 25.000 nhân viên trên toàn cầu vào thời điểm đó.
Mặc dù sự sụp đổ của Lehman Brothers không phải trực tiếp từ rủi ro thanh khoản, nhưng đã gây ra những tác động lan rộng đến hệ thống thanh khoản và kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam.
Với nợ công khổng lồ hơn 600 tỷ USD, vào ngày 15/9/2008, Lehman Brothers đã tuyên bố phá sản. Trải qua giai đoạn khủng hoảng, Lehman Brothers đã mất niềm tin từ khách hàng và phải đối mặt với sự rút tiền ồ ạt. Ngân hàng này không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu khổng lồ này, dẫn đến sự suy yếu ngày càng sâu sắc.
Không chỉ thấy hệ lụy nghiêm trọng của rủi ro thanh khoản, mà còn thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa rủi ro tín dụng và thanh khoản. Khi cả hai vấn đề này xảy ra cùng lúc, có thể gây ra những tác động kinh khủng đối với nền kinh tế.
Tóm lại, rủi ro thanh khoản đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quản trị hoạt động của ngân hàng. Sự tồn tại và bền vững của một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính lớn phụ thuộc nhiều vào yếu tố thanh khoản này.