Thất bại của ngân hàng lớn thứ 16 của Mỹ, Silicon Valley Bank, vào tháng 3 năm nay đã gây sốc cho thị trường tài chính toàn cầu, bắt nguồn từ vấn đề quản lý rủi ro, đặc biệt là rủi ro về thanh khoản, khi quá tự tin vào các dự đoán về lãi suất.
Trong thời kỳ lãi suất thấp, SVB có nguồn vốn dồi dào và tích cực đầu tư vào trái phiếu chính phủ Mỹ cùng với việc gửi tiền kỳ hạn dài tại các ngân hàng khác. Khi lãi suất tăng mạnh, các khoản đầu tư vào trái phiếu của SVB gặp khó khăn, dẫn đến tình trạng thất thoát thanh khoản và sự lo ngại khi người gửi tiền rút vốn một cách đồng loạt.
Đây là một loại rủi ro phổ biến không chỉ tồn tại tại các ngân hàng mà còn xuất hiện ở các doanh nghiệp và cá nhân đang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh và đầu tư. Vậy rủi ro về thanh khoản có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về vấn đề này.
Rủi ro về thanh khoản là gì?
Khái niệm về rủi ro thanh khoản có nhiều định nghĩa khác nhau, tuy nhiên, chung nhất là khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt để thanh toán các nợ ngắn hạn mà không gặp tổn thất lớn. Thực tế, rất nhiều tổ chức không thể làm được điều này và đó là rủi ro thanh khoản. Đơn giản hơn, đó là sự không có khả năng thanh toán vào một thời điểm nhất định hoặc phải chi trả chi phí cao để đáp ứng nhu cầu thanh toán, do những nguyên nhân chủ quan khác nhau.
Rủi ro thanh khoản có thể xảy ra với bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Khi nói đến rủi ro thanh khoản, hoạt động tài chính của ngân hàng thường chịu ảnh hưởng nhiều nhất. Ngân hàng phải luôn đáp ứng nhu cầu luân chuyển tiền trong nền kinh tế. Tuy nhiên, ngày càng nhiều rủi ro thanh khoản xuất hiện trong đầu tư chứng khoán, bất động sản hay trong doanh nghiệp, có thể dẫn đến phá sản mặc dù tài chính tổ chức vẫn ổn định.
Rủi ro thanh khoản của ngân hàng
Rủi ro thanh khoản được xem là một trong ba loại rủi ro nghiêm trọng mà các ngân hàng có thể phải đối mặt.
Nguy cơ về thanh khoản của ngân hàng là khi ngân hàng không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt, không thực hiện được các giao dịch thanh toán và nghĩa vụ trả nợ đúng hạn, hoặc khi thực hiện cũng phải trả mức phí cao hơn so với mức trung bình của thị trường.
Rủi ro thanh khoản của ngân hàng bao gồm hai loại chính: rủi ro thanh khoản từ nguồn vốn và rủi ro thanh khoản từ thị trường.
Nguy cơ thanh khoản từ nguồn vốn xảy ra khi ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ trả nợ hoặc không có nguồn tài trợ bất thường. Đây là kết quả của việc quản lý và thu hút tài trợ hiệu quả của ngân hàng, nhằm đáp ứng nhu cầu tăng trưởng tài sản. Loại rủi ro này có thể đo lường và kiểm soát, nhưng cần có giải pháp khiến nó không gây khủng hoảng nghiêm trọng cho ngân hàng, như trong ví dụ của SVB đã được đề cập.
Nguy cơ thanh khoản từ thị trường xảy ra khi nền kinh tế bị ảnh hưởng tiêu cực, làm suy giảm hoạt động của ngân hàng và dẫn đến khó khăn trong các khoản đầu tư lớn vì mất khả năng thanh toán. Loại rủi ro này không thể dự đoán hoặc kiểm soát được, vượt xa khả năng can thiệp của ngân hàng và chính phủ.
Nguy cơ thanh khoản trong doanh nghiệp
Là nguy cơ mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi không thể thanh toán các khoản nợ đến nhà cung cấp, ngân hàng hoặc các khoản nợ khác. Rủi ro thanh khoản ở đây xét đến khả năng thanh toán cả nợ ngắn hạn và dài hạn của doanh nghiệp. Thanh khoản tài sản là sự sẵn sàng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt.
Các doanh nghiệp thường gặp tình trạng doanh thu cao nhưng dòng tiền thu vào không đủ, gây khó khăn trong việc quản lý vốn cho chu kỳ kinh doanh tiếp theo. Rủi ro thanh khoản tăng cao khi công ty thấy mình thiếu tiền mặt để chi trả chi phí cơ bản, các khoản nợ ngắn hạn hoặc nợ dài hạn đến hạn phải trả. Điều này làm cho quản lý dòng tiền trở nên vô cùng quan trọng đối với chủ doanh nghiệp. Doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn nếu thiếu tiền mặt hoặc tài sản có khả năng thanh khoản để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn, dù có doanh thu cao.
Lúc này, doanh nghiệp cần cơ cấu lại danh mục tài sản và nợ, phát hành giấy tờ có giá để huy động vốn, điều chỉnh cơ cấu vay nợ, và hạn chế phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng. Quản lý ngân sách, tăng doanh thu và thu hồi nợ là những biện pháp để bù đắp khoản thiếu hụt.
Rủi ro thanh khoản trong đầu tư chứng khoán
Đối với chứng khoán, rủi ro thanh khoản thường gặp là rủi ro thanh khoản thị trường, còn được biết đến là rủi ro thanh khoản tài sản.
Thanh khoản của thị trường cao, tức là tài sản luôn có người muốn mua bán. Nếu không có người mua, tài sản sẽ khó bán được hoặc bị bán với giá thấp hơn. Điều này gọi là “rủi ro thanh khoản” trong đầu tư chứng khoán.
Để đầu tư an toàn hơn, nhà đầu tư cần hiểu rõ về tính thanh khoản của từng tài sản và rủi ro thanh khoản đi kèm.
Đặc biệt trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp đang đối mặt với nguy cơ rủi ro thanh khoản của trái phiếu doanh nghiệp. Tình trạng “tiền rẻ” trong vài năm gần đây và giá bất động sản cao đã khiến cho việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp diễn ra quá dễ dàng, sau đó thì lại bị hạn chế đột ngột, khiến doanh nghiệp và ngân hàng không kịp dự phòng.
Nguyên nhân gây ra rủi ro thanh khoản
Rủi ro thanh khoản có nguyên nhân từ bên ngoài (biến động lãi suất, chính sách tiền tệ, hoạt động kinh doanh của khách hàng, biến động thị trường...) và từ tổ chức tài chính chủ quan.
Nguyên nhân về khách quan
Biến động lãi suất ảnh hưởng đến việc gửi và vay tiền của ngân hàng và các tổ chức, doanh nghiệp. Thay đổi lãi suất có thể thay đổi hành vi của người gửi tiền, ảnh hưởng đến dòng tiền.
Chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến cung tiền trong thị trường tài chính. NHTW sử dụng nhiều công cụ tiền tệ như thị trường mở, tỷ lệ dự trữ, lãi suất chiết khấu và tái chiết khấu, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của các tổ chức tài chính và doanh nghiệp.
Hoạt động đầu tư, kinh doanh thường có chu kỳ, ví dụ như vào cuối năm khi nhu cầu chi trả tăng mạnh, làm tăng nhu cầu về tiền và áp lực lên thanh khoản của ngân hàng và doanh nghiệp.
Biến động của thị trường như khủng hoảng kinh tế, lạm phát có thể tạo áp lực lớn cho ngân hàng và doanh nghiệp. Thậm chí, các tin đồn sai lệch cũng có thể ảnh hưởng xấu đến sản xuất, kinh doanh và cho vay của ngân hàng.
Ngoài ra, còn có nguyên nhân từ rủi ro giá chứng khoán khi khách hàng cầm cố cổ phiếu cho ngân hàng, rủi ro thị trường hàng hoá khi giá cả giảm sâu, người bán gặp khó khăn trong việc trả nợ đúng hạn cho ngân hàng, rủi ro từ thay đổi chính sách hàng hoá, rủi ro thiên tai, rủi ro danh tiếng và rủi ro đạo đức của doanh nghiệp... đều có thể dẫn đến rủi ro thanh khoản.
Nguyên nhân chủ quan
Các hoạt động nội bộ của doanh nghiệp và ngân hàng cũng gây ra rủi ro thanh khoản. Ví dụ, việc ngân hàng vay mượn quá mức hoặc doanh nghiệp sử dụng vốn ngắn hạn để đầu tư dài hạn có thể dẫn đến sự mất cân bằng vốn. Nếu lợi nhuận từ các khoản đầu tư không đủ để chi trả lãi phát sinh, rủi ro thanh khoản sẽ xảy ra.
Tại sao quản lý rủi ro thanh khoản lại quan trọng
Trước cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, hầu hết các tổ chức tài chính xem việc đảm bảo thanh khoản là điều hiển nhiên và ít quan tâm đến rủi ro này. Rủi ro thanh khoản chỉ trở nên quan trọng khi nó trở thành đề tài nóng trong cuộc khủng hoảng năm 2007 - 2008.
Trong thời điểm này, nhiều tổ chức đang phải đấu tranh để duy trì đủ thanh khoản. Rủi ro này đã gây sự thất bại của nhiều ngân hàng và đã cần đến sự can thiệp của các ngân hàng trung ương để cung cấp thanh khoản cho hệ thống tài chính quốc gia, từ đó giữ cho nền kinh tế phát triển. Rủi ro cực điểm này là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy yếu của các tổ chức tài chính và cuối cùng dẫn đến sự phá sản của Lehman Brothers.
Cuộc khủng hoảng toàn cầu đã buộc các chính phủ và tổ chức tài chính lớn phải tái đánh giá tính quan trọng của thanh khoản. Ngày nay, họ đã nhận thức được rủi ro của việc thiếu thanh khoản và đang thực hiện các biện pháp cần thiết để ngăn chặn điều đó xảy ra.
Rủi ro thanh khoản không chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp và ngân hàng mà còn có tác động nghiêm trọng đến cả nền kinh tế.
Đối với ngân hàng
Khi mất khả năng thanh toán, ngân hàng phải chấp nhận các khoản phí cao để đáp ứng nhu cầu thanh toán ngay lập tức. Điều kiện vay vốn cũng trở nên khó khăn hơn, làm giảm lợi nhuận và tài sản của ngân hàng.
Khi rủi ro thanh khoản leo thang, ngân hàng phải đối mặt với tình trạng hoạt động bị đình trệ, khách hàng không thể giao dịch dẫn đến mất uy tín và sự ra đi của khách hàng.
Các khách hàng gửi tiền vào ngân hàng cũng bị ảnh hưởng. Khi họ gặp khó khăn trong việc rút tiền để chi tiêu cho các mục đích đầu tư, sản xuất hoặc kinh doanh, họ sẽ nghi ngờ về tài chính của ngân hàng và yêu cầu rút tiền. Việc rút tiền nhiều hơn sẽ làm tăng tổn thất của ngân hàng và suy giảm quan hệ khách hàng.
Đối với các cổ đông của công ty, khi không nhận được lợi tức và không được trả nợ đầy đủ, họ sẽ mất lòng tin vào công ty. Họ sẽ đòi công ty phải trả nợ và rút vốn đi nơi khác vì họ đầu tư vào công ty với mục đích hưởng lợi.
Nguy cơ nghiêm trọng hơn, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ phá sản hoặc bị sáp nhập. NHNN sẽ hỗ trợ cuối cùng để giúp ngân hàng thoát khỏi tình trạng này và đảm bảo hệ thống hoạt động của ngân hàng được ổn định.
Đối với doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp không thể thanh toán nợ, các chủ nợ sẽ siết nợ liên tục. Các đối tác cũng e dè trong việc cung cấp nguyên vật liệu, việc vay vốn và huy động vốn cũng trở nên khó khăn. Doanh nghiệp cũng khó tìm được đơn vị tài trợ đáng tin cậy.
Hoạt động sản xuất kinh doanh sẽ chậm lại do thiếu nguồn nguyên liệu và lao động. Doanh nghiệp gặp khó khăn trong chi trả lương cho nhân viên và không đủ hàng hoá để cung cấp cho khách hàng, gây thiệt hại nặng nề. Nếu tình trạng này kéo dài, doanh nghiệp có thể phá sản.
Đối với nền kinh tế - xã hội
Rủi ro thanh khoản khiến ngân hàng và các doanh nghiệp gặp khó khăn trong huy động vốn, hoạt động tín dụng và cung cấp vốn cho nền kinh tế.
Khi thiếu vốn, hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và ngân hàng gặp trở ngại, lạm phát tăng cao, quy mô đầu tư giảm và dẫn đến suy giảm nền kinh tế. Điều này cũng ảnh hưởng đến đời sống của người dân.
Với các quốc gia phát triển có tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế toàn cầu, rủi ro thanh khoản có thể dẫn đến sự sụp đổ chính trị và tác động đến các quốc gia khác.
Đánh giá rủi ro thanh khoản của một doanh nghiệp
Để tránh rủi ro, nhà đầu tư cần xem xét đầu tư vào các doanh nghiệp có sức khỏe tài chính yếu và rủi ro thanh khoản cao. Họ có thể dựa vào các báo cáo tài chính để đánh giá mức độ rủi ro thanh khoản.
Phân tích các chỉ số tài chính
Các chỉ số tài chính thường được sử dụng để đánh giá rủi ro thanh khoản, bao gồm ba phần chính:
- Chỉ số thu nhập trước thuế và lãi cho biết khả năng trả nợ trong ngắn hạn của doanh nghiệp. Chỉ số này có thể biến động theo từng ngành nghề. Các doanh nghiệp có chỉ số này thấp hơn so với trung bình ngành cần xem xét lại tình hình tài chính vì có thể dấu hiệu của sự yếu kém, dẫn đến giảm thu nhập và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ.
Thông tin về các chỉ số tài chính tại Mytour Trading
Dưới đây là báo cáo về lợi nhuận trước thuế và lãi vay của Vinamilk (EBIT) trong hai năm 2015 và 2016. Chỉ số EBIT của công ty lớn hơn rất nhiều so với nghĩa vụ thuế và chi phí lãi, cho thấy công ty hoạt động hiệu quả và khả năng thanh toán nợ tốt.
- Tỷ số nợ trên dòng tiền gộp cho biết khả năng tài chính của doanh nghiệp: dòng tiền này sẽ mất bao nhiêu năm để thanh toán hết các khoản nợ (giả định không có nợ mới hoặc gia tăng vốn).
- Dòng tiền còn lại sau khi trừ đi các chi trả cổ tức và rút vốn của cổ đông.
Các chỉ số về tính thanh khoản
Cần chú ý rằng các chỉ số tài chính liên quan đến tính thanh khoản không phải là công cụ duy nhất để quyết định về quản lý thanh khoản. Chúng ta nên cân nhắc kỹ khi sử dụng các chỉ số này vì chúng chỉ phản ánh khả năng thanh khoản hiện tại dựa trên dữ liệu lịch sử mà không thể dự báo được hoạt động trong tương lai. Các chỉ số thông dụng để đánh giá tính thanh khoản bao gồm:
- Tỷ lệ thanh toán nhanh hay hệ số acid, cho biết khả năng chi trả các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp bằng các tài sản dễ chuyển đổi sang tiền mặt như tiền và các khoản tương đương tiền.
- Tỷ lệ thanh toán hiện hành, được tính bằng cách chia giá trị tài sản hiện hành trên sổ sách kế toán cho tổng giá trị các khoản nợ hiện hành. Tỷ lệ lớn hơn 1 cho thấy khả năng chi trả tốt, tỷ lệ nhỏ hơn 1 có thể cho thấy doanh nghiệp đang thiếu nguồn tiền.
- Tỷ lệ số dư chưa rút vốn từ hạn mức tín dụng so với tổng số nợ hiện hành, cho biết khả năng tối ưu hóa dự trữ dự phòng khi cần sử dụng tiền mặt ngoài dự kiến.
Khi áp dụng các tỷ lệ này, chúng ta cần xem xét giá trị cổ phiếu và các khoản nợ, ví dụ như các cổ phiếu chưa được sử dụng hoặc các khoản nợ chưa thu hồi, những yếu tố này nên được tính vào để đánh giá chính xác khả năng thanh khoản.
Bảng thống kê dưới đây cho thấy tình hình thanh khoản của Vinamilk ổn định và an toàn: giá trị tài sản thanh khoản gấp đôi các khoản nợ phải trả và so với chỉ số ngành, Vinamilk đang ở mức trung bình.
Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
- Mức độ vay nợ của doanh nghiệp càng cao thì càng dễ gặp khó khăn khi có bất kỳ sự suy giảm nào trong dòng tiền, đặc biệt khi có nhiều khoản nợ đồng loạt đến hạn thanh toán.
- Vấn đề đặt ra là tỷ lệ nợ (tổng nợ trên vốn) nên ở mức nào là phù hợp? Câu trả lời phụ thuộc vào loại hình kinh doanh và đặc điểm hoạt động sản xuất. Đối với doanh nghiệp sản xuất, tỷ lệ nợ trên vốn dưới 30% có thể coi là an toàn; nếu tỷ lệ này vượt quá 60%, có thể gặp rủi ro thanh khoản khi dòng tiền giảm đột ngột (trừ các ngân hàng và tổ chức tài chính đặc thù có tỷ lệ nợ cao). Dòng tiền ổn định và doanh thu ổn định là các yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quyết định tỷ lệ nợ phù hợp cho mình.
Theo dữ liệu thực tế từ hai năm 2015 và 2016 của Vinamilk, công ty duy trì tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu ở mức an toàn khoảng 31%, điều này giúp Vinamilk bảo đảm khả năng thanh khoản cao và xây dựng dòng tiền bền vững.
Trên thị trường hiện tại, quản lý rủi ro thanh khoản luôn là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp và ngân hàng. Đây cũng là mối quan tâm và theo dõi sát sao của các nhà đầu tư, đặc biệt trong những giai đoạn kinh doanh và đầu tư gặp khó khăn do tình hình kinh tế không thuận lợi. Hy vọng thông tin từ Mytour sẽ hữu ích với bạn. Chúc bạn thành công!