1. Run into là gì?
Theo từ điển Oxford Languages, cụm động từ run into có nghĩa là: gặp ai đó một cách tình cờ hoặc nghĩa là đưa hoặc lái xe đưa người hoặc cái gì đó vào một cái gì đó hoặc một nơi nào đó; hoặc cũng: va chạm với một cái gì đó.
Eg:
- To meet or encounter someone or something by chance: Để nói về việc gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ.
- To collide with or hit something: Để nói về việc va chạm hoặc đụng phải ai đó hoặc điều gì đó.
- To encounter a problem or difficulty: Để nói về việc gặp phải một vấn đề hoặc khó khăn.
Những ví dụ về run into là gì trong tiếng Anh:
Nói về việc gặp gỡ ai đó hoặc điều gì đó một cách tình cờ:
E.g.
- I ran into my old friend at the supermarket. (Tôi đã tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở siêu thị.)
- I ran into a problem with my car. (Tôi gặp phải một vấn đề với chiếc xe của mình.)
Nói về việc va chạm hoặc va phải ai đó hoặc điều gì đó.
E.g.
- I ran into a wall. (Tôi đã va phải tường.)
- I ran into a car while crossing the street. (Tôi đã đụng phải một chiếc xe khi đang băng qua đường.)
Nói về việc gặp phải một vấn đề hoặc thách thức:
E.g.
- I’m running into some trouble with my project. (Tôi đang gặp một số khó khăn với dự án của mình.)
- The company is running into financial difficulties.(Công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)
2. Các nghĩa khác của run into trong tiếng Anh
Dưới đây là một số nghĩa thông dụng khác của run into.
Nói về việc bắt đầu làm gì đó:
E.g.
- I’m running into a new hobby. (Tôi đang bắt đầu làm một sở thích mới.)
- I’m running into a new job. (Tôi đang bắt đầu một công việc mới.)
Nói về việc đạt được một mục tiêu:
E.g.
- I’m running into my target. (Tôi đang đạt được mục tiêu của mình.)
- We’re running into our deadline. (Chúng ta đang đạt đến hạn chót.)
Nói về việc gặp phải một tình huống khó khăn:
E.g.
- I’m running into a dilemma. (Tôi đang gặp phải một tình huống khó xử.)
- I’m running into a dead end. (Tôi đang đi vào ngõ cụt.)
Nói về việc gặp phải một người hoặc điều gì đó không mong muốn:
For example
- I’m running into trouble. (Tôi đang gặp rắc rối.)
- I’m running into a wall. (Tôi đang gặp phải một trở ngại.)
Nói về việc tiêu tốn một lượng tiền hoặc thời gian đáng kể:
For instance
- This project is running into a lot of money. (Dự án này đang tiêu tốn rất nhiều tiền.)
- This research is running into a lot of time. (Công trình nghiên cứu này đang tiêu tốn rất nhiều thời gian.)
3. Những cụm từ phổ biến với run into trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với run into và ý nghĩa của chúng:
Cụm từ, idiom, collocation | Giải thích | Ví dụ |
Run into someone | Gặp gỡ ai đó | I ran into my old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ của mình ở siêu thị.) |
Run into trouble | Gặp rắc rối | I’m running into trouble with my car. (Tôi đang gặp rắc rối với chiếc xe của mình.) |
Run into a problem | Gặp phải một vấn đề | I ran into a problem with my computer. (Tôi gặp phải một vấn đề với máy tính của mình.) |
Run into someone or something | Va chạm với ai đó hoặc thứ gì đó | I ran into a wall. (Tôi va phải tường.) |
Run into debt | Mắc nợ | He ran into debt after he lost his job. (Anh ấy mắc nợ sau khi mất việc.) |
Run into a dead end | Đi vào ngõ cụt | My research has run into a dead end. (Công trình nghiên cứu của tôi đã đi vào ngõ cụt.) |
Run into a roadblock | Gặp phải trở ngại | We ran into a roadblock when we tried to get a permit. (Chúng tôi đã gặp phải trở ngại khi cố gắng xin giấy phép.) |
Run into someone or something | Bắt gặp ai đó hoặc thứ gì đó | I ran into a bear in the woods. (Tôi đã bắt gặp một con gấu trong rừng.) |
Run into money | Kiếm được một khoản tiền lớn | He ran into money after he won the lottery. (Anh ấy đã kiếm được một khoản tiền lớn sau khi trúng xổ số.) |
Run into trouble with someone | Gây rắc rối cho ai đó | He ran into trouble with the police after he got drunk and started a fight. (Anh ta đã gây rắc rối cho cảnh sát sau khi say rượu và bắt đầu đánh nhau.) |
Run into a lot of something | Trải qua rất nhiều thứ gì đó | I’ve been running into a lot of traffic lately. (Gần đây tôi gặp rất nhiều tắc đường.) |
Run into someone or something | Bắt đầu làm gì đó | I’m running into a new hobby, which is hiking. (Tôi đang bắt đầu làm một sở thích mới, đó là đi bộ đường dài.) |
Run into someone or something | Đạt được một mục tiêu | I’m running into my target of losing 10 pounds. (Tôi đang đạt được mục tiêu giảm 10 cân.) |
Run into someone or something | Gặp phải một tình huống khó xử | I’m running into a dilemma of whether to quit my job or not. (Tôi đang gặp phải một tình huống khó xử là có nên nghỉ việc hay không.) |
Run into someone or something | Tiêu tốn một lượng tiền hoặc thời gian đáng kể | This project is running into a lot of money. (Dự án này đang tiêu tốn rất nhiều tiền.) |
4. Synonyms for run into
English has many synonyms for various words and phrases, and run into is no exception. Synonyms are words or phrases that have similar or identical meanings to the original word.
Here are some common synonyms for run into along with their definitions and examples of usage.Từ hoặc cụm từ đồng nghĩa | Giải thích | Ví dụ |
Come across | Gặp gỡ, bắt gặp | I came across an old friend in the park. (Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ trong công viên.) |
Bump into | Va chạm, đụng phải | I bumped into a wall when I was walking down the street. (Tôi va phải tường khi đang đi bộ trên đường.) |
Collide with | Va chạm, đụng độ | The car collided with a truck. (Chiếc xe đâm vào một chiếc xe tải.) |
Encounter | Gặp gỡ, đối mặt | I encountered a lot of challenges in my career. (Tôi đã gặp rất nhiều thách thức trong sự nghiệp của mình.) |
Meet by chance | Gặp gỡ tình cờ | I met my husband by chance at a party. (Tôi gặp chồng mình tình cờ tại một bữa tiệc.) |
Run across | Gặp gỡ, bắt gặp | I ran across an interesting article in the newspaper. (Tôi bắt gặp một bài báo thú vị trên báo.) |
Run into trouble | Gặp rắc rối | He ran into trouble with the law. (Anh ta gặp rắc rối với pháp luật.) |
Stumble upon | Gặp gỡ, bắt gặp | I stumbled upon a hidden gem in the forest. (Tôi tình cờ tìm thấy một viên ngọc ẩn trong rừng.) |
Chance upon | tình cờ | I chanced upon a beautiful waterfall on my hike. (Tôi tình cờ tìm thấy một thác nước đẹp trên hành trình đi bộ của mình.) |
Meet up with | Gặp gỡ | I’m meeting up with my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp gỡ bạn bè của tôi để ăn tối tối nay.) |