Rừng nhiệt đới ẩm là một kiểu hệ sinh thái phổ biến ở vùng quanh xích đạo, từ vĩ độ 28 độ Bắc đến Nam. Loại hệ sinh thái này xuất hiện ở những nơi có nhiệt độ trung bình cao và lượng mưa dồi dào. Rừng nhiệt đới có mặt ở nhiều khu vực như Châu Á, Châu Úc, Châu Phi, Nam Mỹ, Trung Mỹ và trên nhiều đảo ở Thái Bình Dương, Caribe, và Ấn Độ Dương. Theo phân loại của Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên, đây là dạng rừng ẩm nhiệt đới hoặc rừng lá rộng ẩm nhiệt đới và cũng được coi là rừng xanh vĩnh cửu ở xích đạo.
Tổng quan về rừng nhiệt đới
Rừng nhiệt đới ẩm có đặc điểm nổi bật là nóng và ẩm ướt. Nhiệt độ hàng tháng luôn trên 18 độ C (64 độ F) suốt cả năm. Lượng mưa trung bình hàng năm không dưới 168 cm (66 inch) và có thể vượt quá 1000 cm (390 inch), thường nằm trong khoảng 175 cm (69 inch) và 200 cm (79 inch). Mưa nhiều như vậy thường làm đất nghèo chất dinh dưỡng vì các chất dinh dưỡng dễ bị rửa trôi.
Rừng nhiệt đới ẩm có sự đa dạng sinh học rất cao. Khoảng 40% đến 75% loài sinh vật là bản địa. Rừng mưa là nơi cư trú của một nửa số loài động vật và thực vật trên trái đất. Hai phần ba loài thực vật có hoa đều sống trong rừng mưa. Một hecta rừng mưa có thể chứa đến 42.000 loài côn trùng, khoảng 807 cây thuộc 313 loài và 1500 loài thực vật cao hơn. Rừng mưa nhiệt đới còn được biết đến như 'kho dược liệu lớn nhất thế giới', vì hơn một phần tư các loại thuốc tự nhiên được tìm thấy ở đây. Còn hàng triệu loài thực vật, côn trùng và vi sinh vật chưa được khám phá trong các rừng mưa nhiệt đới.
Rừng nhiệt đới ẩm là một trong những hệ sinh thái bị đe dọa nghiêm trọng nhất trên toàn cầu do sự phân tách quy mô lớn do hoạt động của con người. Sự phân tách môi trường sống do các yếu tố địa lý như núi lửa và biến đổi khí hậu trong quá khứ đã được biết đến là những nguyên nhân quan trọng trong quá trình hình thành loài. Tuy nhiên, sự tàn phá môi trường sống nhanh chóng do con người gây ra có vẻ là nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng loài. Rừng mưa nhiệt đới đã bị khai thác gỗ và chuyển đổi thành đất nông nghiệp quy mô lớn trong suốt thế kỷ 20, và diện tích rừng mưa trên toàn thế giới đang giảm nhanh chóng.
Quá trình lịch sử
Rừng mưa nhiệt đới đã tồn tại hàng trăm triệu năm trên Trái Đất. Phần lớn các khu rừng mưa hiện nay nằm trên các mảng của siêu lục địa Gondwana từ thời Đại Trung sinh. Sự phân tách lục địa đã dẫn đến sự mất mát lớn của các loài lưỡng cư, trong khi khí hậu khô hơn đã thúc đẩy sự phát triển của các loài bò sát. Phân chia này đã để lại rừng mưa nhiệt đới ở năm khu vực chính: Châu Mỹ, Châu Phi, Đông Nam Á, Madagascar, và New Guinea, với một phần nhỏ hơn ở rìa Châu Úc. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của rừng mưa vẫn chưa hoàn toàn rõ ràng do thiếu các di tích hóa thạch đầy đủ.
Các loại rừng mưa nhiệt đới
Một số kiểu rừng mưa nhiệt đới bao gồm:
- 'Rừng thường xanh nhiệt đới đồng bằng là những khu rừng nhận lượng mưa lớn (trên 2000 mm, hoặc 80 inch mỗi năm) quanh năm. Các rừng này xuất hiện trong một vành đai quanh đường xích đạo, với những khu vực lớn nhất nằm ở lưu vực Amazon ở Nam Mỹ, lưu vực Congo ở Trung Phi, Indonesia và New Guinea.
- Rừng nhiệt đới theo mùa bán thường xanh và rụng lá, nhận lượng mưa lớn với mùa hè mưa ấm áp và mùa đông khô lạnh. Một số cây trong rừng này rụng lá hoàn toàn hoặc một phần trong mùa đông. Các rừng này nằm ở Nam Mỹ, Trung Mỹ và quanh vùng Caribê, vùng duyên hải Tây Phi, các khu vực của tiểu lục địa Ấn Độ, và phần lớn bán đảo Đông Dương.
- Rừng mưa vùng núi, còn được gọi là 'rừng mây' (rừng sương mù), xuất hiện ở các vùng núi có khí hậu mát mẻ. Tùy vào vĩ độ, ranh giới dưới của rừng mưa vùng núi trên các dãy núi lớn thường nằm giữa 1500m và 2500m, trong khi ranh giới trên thường từ 2400m đến 3300m.
- Rừng nước ngọt, gồm bảy loại được nhận diện tại khu bảo tồn Tambopata, Peru, Amazon.
- Rừng đầm lầy lâu dài – Trước đây là hồ móng ngựa, vẫn còn ngập nước nhưng đã được phủ kín bởi rừng.
- Rừng đầm lầy theo mùa – Các hồ móng ngựa đang trong quá trình thêm nước.
- Rừng bãi bồi thấp – Các vị trí bãi bồi thấp nhất với rừng dễ nhận thấy.
- Rừng bãi bồi trung bình – Rừng cao, thỉnh thoảng bị ngập nước.
- Rừng bãi bồi cao – Rừng cao, hiếm khi bị ngập nước.
- Rừng bãi bồi cổ – Nơi từng ngập trong khoảng 200 năm trước.
- Bãi bồi cổ – Hiện nay là đất khô (terra firme), nhưng từng là bãi bồi của sông Tambopata.
Cấu trúc rừng mưa
Rừng mưa nhiệt đới được chia thành nhiều tầng khác nhau, còn gọi là lớp, với thảm thực vật hình thành theo chiều dọc từ mặt đất lên đến tán rừng. Mỗi tầng có quần thể sinh vật riêng gồm các loại động thực vật khác nhau, thích nghi với điều kiện sống riêng biệt của tầng đó. Chỉ có tầng vượt tán là đặc trưng riêng của rừng mưa nhiệt đới, trong khi các tầng khác cũng có ở rừng mưa ôn đới.
Tầng thảm cỏ
Đây là tầng thấp nhất, chỉ nhận được khoảng 2% ánh sáng mặt trời. Chỉ những loài thực vật thích nghi với ánh sáng yếu mới sống được ở đây. Xa khỏi bờ sông, đầm lầy và những khoảng rừng thưa có cây cối rậm rạp, tầng thảm tươi có rất ít loài thực vật do thiếu ánh sáng. Điều này tạo điều kiện cho các loài động vật lớn như hươu đùi vằn (Okapia johnstoni), heo vòi (tapirus sp.), tê giác Sumatra (Dicerorhinus sumatrensis), và khỉ đột đồng bằng phía Tây (Gorilla) dễ dàng di chuyển. Nhiều loài bò sát, lưỡng cư và côn trùng cũng sống ở đây. Tầng thảm tươi có nhiều thực vật và động vật phân hủy nhanh chóng nhờ điều kiện ấm áp và ẩm ướt. Nấm phát triển ở đây giúp phân hủy xác động và thực vật.
Tầng dưới tán
Tầng dưới tán nằm giữa tầng tán chính và tầng thảm tươi. Đây là nơi cư trú của nhiều loài chim, động vật có vú nhỏ, côn trùng, bò sát và thú săn mồi như báo (Panthera pardus), ếch phi tiêu độc (Dendrobates sp.), Nasua nasua (họ Gấu mèo Bắc Mỹ), trăn Mỹ nhiệt đới (Boa constrictor), và nhiều loại bọ cánh cứng. Thảm thực vật tại tầng này bao gồm cây bụi chịu bóng, thảo mộc, cây gỗ nhỏ, và các loại dây leo thân gỗ lớn leo lên cây để nhận ánh sáng mặt trời. Chỉ khoảng 5% ánh sáng mặt trời xuyên qua tầng tán chính đến được tầng dưới tán, khiến thực vật ở đây ít khi cao quá 3 m. Để thích nghi với ánh sáng yếu, các thực vật ở tầng này thường có lá to hơn. Nhiều cây con sẽ phát triển đến tầng tán chính đều xuất phát từ tầng dưới tán.
Tầng tán chính
Tầng tán chính là tầng quan trọng nhất của khu rừng, tạo thành mái che cho hai tầng dưới. Tầng này gồm các cây gỗ lớn nhất, cao từ 30–45 m. Các cây thường xanh lá rộng chiếm ưu thế. Đây là nơi quần thể sinh vật rậm rạp nhất trong rừng, hỗ trợ nhiều loài thực vật biểu sinh như lan, cây họ dứa, rêu và địa y. Những thực vật biểu sinh này bám vào thân, cành cây để lấy nước và khoáng chất từ mưa và vật chất thu được từ cây. Quần thể động vật ở đây cũng rất đa dạng, với tổng số loài chân khớp có thể lên đến 20 triệu. Nhiều loài chim như Ceratogymna elata, Hedydipna collaris, vẹt xám châu Phi, Ramphastos sulfuratus, và vẹt hồng sống ở tầng này, cùng với các loài động vật khác như Ateles, Papilio antimachus, Bradypus, Potos flavus, Tamandua.
Tầng trội (Tầng vượt tán)
Tầng trội có ít cây gỗ lớn, mọc cao hơn tầng tán chính, đạt độ cao 45 – 55 m, đôi khi lên đến 70 – 80 m như cây Lecythis ampla. Những cây này phải chịu được nhiệt độ cao và gió mạnh thường xuất hiện trên tầng tán chính. Một số loài động vật đặc biệt sống tại tầng này như đại bàng rừng châu Phi, Colobus polykomos, và dơi quạ lớn.
Sự phân tầng không phải lúc nào cũng rõ ràng. Rừng mưa luôn thay đổi và nhiều thay đổi ảnh hưởng đến cấu trúc rừng. Khi các cây tầng trội và tầng tán chính bị đổ, chúng tạo ra các khoảng hở. Những khoảng hở này rất quan trọng cho việc trồng và phát triển cây trong rừng mưa. Khoảng 75% các loài cây tại La Selva Biological Station, Costa Rica phụ thuộc vào các khoảng hở này để nảy mầm hạt giống và phát triển qua giai đoạn cây con.
Sinh thái học
Thời tiết
Hầu hết rừng mưa nhiệt đới nằm gần đường xích đạo, nơi có khí hậu xích đạo với ba yếu tố chính: nhiệt độ, lượng mưa, và mùa khô. Các yếu tố khác ảnh hưởng đến rừng mưa là nồng độ cacbon dioxide, bức xạ mặt trời, và nitơ. Khí hậu ở đây thường ấm áp và mưa nhiều. Lượng mưa thay đổi theo mùa tạo ra mùa khô và mùa mưa. Rừng mưa được phân loại dựa trên lượng mưa hàng năm, giúp các nhà sinh thái học phân biệt các khu rừng có cấu trúc tương tự. Theo phân loại của Holdridge, rừng mưa nhiệt đới thật sự có lượng mưa trên 800 cm và nhiệt độ trên 24 độ C. Hầu hết rừng mưa đồng bằng được gọi là rừng mưa nhiệt đới ẩm, khác nhau về lượng mưa. Sinh thái học của rừng mưa rất nhạy cảm với thay đổi khí hậu, đặc biệt là lượng mưa. Khí hậu của rừng mưa bị ảnh hưởng bởi Đới hội tụ liên chí tuyến gần xích đạo, được tạo ra bởi gió mậu dịch từ Bắc và Nam bán cầu. Vị trí của dải mây này thay đổi theo mùa, di chuyển về phía Bắc vào mùa hè và về phía Nam vào mùa đông, ảnh hưởng đến mùa mưa và khô ở vùng nhiệt đới. Các vùng này đang ấm lên với tốc độ khoảng 0.26 độ C mỗi thập kỷ, do hiện tượng ấm lên toàn cầu từ khí thải nhà kính. Nghiên cứu cho thấy lượng mưa hàng năm giảm, vùng nhiệt đới châu Á có mùa khô tăng trong khi Amazon không thay đổi đáng kể. Hiện tượng ENSO làm tăng biến đổi khí hậu, thay đổi lượng mưa và nhiệt độ, gây hạn hán và tăng cường độ mùa khô. Nhiệt độ tăng do hoạt động của con người làm tăng cường độ và tần suất ENSO, làm rừng mưa nhiệt đới chịu nhiều áp lực và tăng số lượng thực vật chết.
Địa chất rừng
Loại đất
Các loại đất trong khu vực nhiệt đới rất đa dạng, kết quả của nhiều yếu tố như khí hậu, thảm thực vật, địa hình, vật chất gốc và tuổi của đất. Đa phần đất rừng nhiệt đới đều nghèo dinh dưỡng và bị rửa trôi; nhưng cũng có một số nơi đất rất màu mỡ. Đất rừng mưa nhiệt đới thường được chia làm hai loại chính: đất sét đỏ (ultisol) và đất đỏ vàng (oxisol). Đất sét đỏ có tính axit cao, thiếu các chất dinh dưỡng như calci và kali. Đất đỏ vàng cũng có tính axit, lâu đời và có khả năng rửa trôi mạnh, nhưng thoát nước tốt hơn đất sét đỏ. Do hàm lượng sét cao, đất sét đỏ khó thấm và giữ nước. Màu đỏ của hai loại đất này là do oxit sắt và nhôm tạo thành dưới điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao, không tan trong nước và khó hấp thụ bởi cây cối.
Tính chất hóa lý của đất ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất sinh học và cấu trúc, động lực học của rừng. Các đặc điểm vật lý của đất ảnh hưởng đến tốc độ thay thế cây, trong khi các yếu tố hóa học như nitơ và phosphor ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của rừng. Đất ở Đông và trung tâm Amazon cùng rừng mưa Đông Nam Á thường lâu đời và nghèo dinh dưỡng, trong khi đất ở Tây Amazon (Ecuador và Peru) và các vùng núi lửa Costa Rica lại mới và giàu dinh dưỡng. Năng suất gỗ cao nhất ở Tây Amazon và thấp nhất ở Đông Amazon, nơi đất bị ảnh hưởng mạnh bởi thời tiết và được xếp loại là đất đỏ vàng. Đất ở Amazon do bị thời tiết tác động mạnh nên thiếu các khoáng chất như Phosphor, Kali, Calci và Magiê, thường có nguồn gốc từ đá. Tuy nhiên, không phải tất cả rừng mưa nhiệt đới đều có đất nghèo dinh dưỡng, còn có các vùng bãi bồi và núi lửa giàu chất dinh dưỡng như ở Andean, Đông Nam Á, châu Phi và Trung Mỹ.
Đất đỏ vàng, nghèo dinh dưỡng, bị ảnh hưởng mạnh bởi thời tiết và có tính lọc bỏ cao, đã phát triển trên các nền Gondwanan cổ đại. Sự phân hủy nhanh chóng bởi vi khuẩn ngăn cản sự tích lũy chất mùn. Nồng độ oxít sắt và nhôm từ quá trình đá ong hóa tạo ra màu đỏ chói cho đất đỏ vàng và đôi khi sinh ra lớp chất khoáng đọng như Bô-xít. Trên nền đất mới, đặc biệt từ núi lửa, đất nhiệt đới có thể rất màu mỡ.
Chu kỳ dinh dưỡng
Tốc độ phân hủy cao là kết quả của lượng nitơ trong đất, lượng mưa, nhiệt độ cao và quần thể vi sinh vật phong phú. Ngoài vi khuẩn và vi sinh vật, còn có nấm và mối giúp phân hủy. Chu kỳ dinh dưỡng rất quan trọng vì tài nguyên dưới lòng đất ảnh hưởng đến sinh khối và cấu trúc quần thể rừng mưa nhiệt đới. Đất thường thiếu phosphor, hạn chế năng suất và hấp thụ cacbon. Đất chứa vi sinh vật phân giải xác thực vật và các chất hữu cơ thành cacbon vô cơ cho cây sử dụng, gọi là phân hủy. Trong quá trình phân hủy, vi sinh vật hô hấp, hấp thu oxy và thải ra cacbon. Tốc độ phân hủy đo bằng lượng oxy hấp thu. Nhiệt độ và lượng mưa cao tăng tốc độ phân hủy, cho phép xác thực vật phân rã nhanh chóng, cung cấp dinh dưỡng cho cây qua nước bề mặt hoặc dưới lòng đất. Kiểu hô hấp theo mùa bị ảnh hưởng bởi xác thực vật và lượng mưa, đẩy cacbon phân hủy vào đất. Tốc độ hô hấp cao nhất vào đầu mùa mưa vì mùa khô trước đó tăng lượng xác thực vật và tỷ lệ chất hữu cơ bị rửa trôi vào đất.
Bộ rễ cạn
Điểm đặc biệt ở nhiều rừng mưa nhiệt đới là bộ rễ cạn của cây. Thay vì đâm sâu vào đất, rễ cạn trải rộng trên mặt đất để hấp thu dinh dưỡng hiệu quả trong môi trường nghèo chất dinh dưỡng và cạnh tranh cao. Phần lớn dinh dưỡng tập trung gần bề mặt do quá trình thay thế và phân hủy chất hữu cơ nhanh chóng. Vì vậy, rễ cạn giúp cây tối đa hóa việc hấp thu dinh dưỡng, cạnh tranh với các cây khác, hỗ trợ hút và trữ nước, tăng diện tích bề mặt trao đổi khí, tích lũy xác thực vật bổ sung dưỡng chất. Rễ cạn còn giảm xói mòn, tối ưu hấp thu dinh dưỡng trong mưa lớn bằng cách chuyển hướng dòng nước xuống thân cây, đồng thời bảo vệ cây khỏi dòng chảy mặt đất. Diện tích bề mặt lớn của rễ cạn giúp cây chống đỡ và ổn định trong rừng, chịu đựng các cơn bão khắc nghiệt, giảm nguy cơ gãy đổ.
Sự nối tiếp trong rừng
Sự nối tiếp là quá trình sinh thái thay đổi cấu trúc quần thể theo thời gian hướng đến trạng thái ổn định, đa dạng hơn sau một xáo trộn ban đầu. Xáo trộn có thể do tự nhiên hoặc con người gây ra như bão, núi lửa phun trào, sông ngòi thay đổi hoặc cây gãy tạo khoảng trống trong rừng. Trong rừng mưa nhiệt đới, những xáo trộn tự nhiên này được ghi nhận trong di chỉ hóa thạch và tin rằng góp phần vào sự hình thành loài và sự đặc hữu.
Địa lý
Nam và Trung Mỹ
- Rừng mưa Amazon
- Rừng nhiệt đới ven biển Đại Tây Dương
Châu Phi
- Rừng mưa Congo
- Rừng mưa Ituri
- Rừng Kilum – Ijim
- Rừng đồng bằng Madagascar
Châu Á
- Rừng mưa Harapan
Châu Úc và châu Đại Dương
- Rừng mưa Daintree
- Rừng mưa nhiệt đới Hawaii
Đa dạng sinh học và sự hình thành loài
Rừng mưa nhiệt đới thể hiện sự đa dạng phong phú về các loài động thực vật. Nguồn gốc của sự đa dạng này vẫn còn là một câu hỏi lớn trong giới khoa học và sinh thái học. Nhiều giả thuyết đã được đưa ra nhằm giải thích lý do và cách thức mà các khu rừng nhiệt đới lại trở nên đa dạng đến vậy.
Sự cạnh tranh giữa các loài
Sự cạnh tranh giữa các loài xảy ra do mật độ cao của các loài cùng chung môi trường sống trong vùng nhiệt đới và nguồn tài nguyên bị hạn chế. Loài nào không chiến thắng trong cuộc cạnh tranh có thể đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng hoặc phải di chuyển đến môi trường sống khác. Cạnh tranh trực tiếp thường dẫn đến việc một loài chiếm ưu thế hơn loài khác nhờ vào những lợi thế nhất định, cuối cùng đẩy loài kia đến chỗ tuyệt chủng. Sự ngăn cách môi trường sống là một lựa chọn khác, nơi các loài hạn chế sự cạnh tranh bằng cách tận dụng các khu vực, nguồn thức ăn, và thói quen khác nhau. Ví dụ, hai loài có cùng nguồn thức ăn nhưng thời gian ăn khác nhau cũng là một hình thức của sự ngăn cách môi trường sống.
Vùng trú ẩn kỷ Pleistocene
Thuyết vùng trú ẩn kỷ Pleistocene được Jurgen Haffer phát triển vào năm 1969 với bài báo Sự hình thành loài chim rừng Amazon. Haffer cho rằng sự hình thành loài là kết quả của các mảng rừng mưa bị chia cắt bởi sự co giãn của các thảm thực vật không phải rừng trong kỷ băng hà cuối cùng. Ông gọi những mảng rừng mưa này là nơi trú ẩn và cho rằng sự hình thành loài tách biệt xảy ra tại đây. Khi kỷ băng hà kết thúc và độ ẩm khí quyển tăng lên, rừng mưa bắt đầu mở rộng và những nơi trú ẩn này liên kết lại với nhau. Thuyết này vẫn còn gây tranh cãi. Nhiều nhà khoa học nghi ngờ tính xác thực của thuyết này, cho rằng bằng chứng di truyền chỉ ra rằng sự hình thành loài đã xảy ra từ 1-2 triệu năm trước, sớm hơn kỷ Pleistocene.
Không gian sống của con người
Nơi cư ngụ
Rừng mưa nhiệt đới đã là nơi cư ngụ của con người hàng thiên niên kỷ, từ các bộ tộc da đỏ ở Nam và Trung Mỹ thuộc Thổ dân châu Mỹ, người Pygmy ở Congo, đến các bộ tộc Đông Nam Á như người Dayak và Penan ở Borneo. Nguồn thực phẩm trong rừng phân tán do sự đa dạng sinh học cao và thường nằm ở tầng tán chính, đòi hỏi nhiều năng lượng để thu thập. Một số nhóm người săn bắt hái lượm khai thác rừng mưa theo mùa nhưng chủ yếu sống ở vùng xa-van và rừng thoáng ngoài rìa, nơi có nguồn thực phẩm phong phú hơn. Các bộ tộc khác sống trong rừng mưa, săn bắt hái lượm, và trao đổi các vật phẩm giá trị cao như da thú, lông vũ, và mật ong với nông dân bên ngoài rừng.
Thổ dân
Nhiều thổ dân vẫn cư trú trong rừng mưa, duy trì cuộc sống săn bắn hái lượm hoặc tiếp tục nông nghiệp quy mô nhỏ bán thời gian. Họ thường trao đổi các sản phẩm quý giá như da thú, lông vũ, và mật ong với nông dân bên ngoài rừng. Những thổ dân này đã sống trong rừng mưa hơn mười nghìn năm và vẫn thường xuyên lẩn tránh sự tiếp xúc, dẫn đến việc một số bộ tộc chỉ mới được phát hiện gần đây. Họ đang đối mặt với nguy cơ nghiêm trọng từ những người khai thác gỗ cứng nhiệt đới như Ipe, Cumaru và Wenge, hoặc từ nông dân mở rộng đất đai để chăn nuôi gia súc và trồng đậu nành xuất khẩu sang Châu Âu và Trung Quốc. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2007, quỹ FUNAI báo cáo đã xác nhận sự hiện diện của 67 bộ tộc sống tách biệt ở Brazil, tăng từ 40 bộ tộc vào năm 2005. Với sự bổ sung này, Brazil đã trở thành quốc gia có số lượng bộ tộc sống biệt lập lớn nhất, ngang bằng với đảo New Guinea, nơi có khoảng 44 nhóm bộ tộc sống biệt lập.
Người Pygmy, các nhóm người săn bắn hái lượm sống tại các khu rừng mưa xích đạo, nổi bật với chiều cao trung bình dưới 1m50 (59 inch). Trong số đó có người Efe, Aka, Twa, Baka và Mbuti ở Trung Phi. Tuy nhiên, từ pygmy thường mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ chung các bộ tộc mà không có tên gọi cụ thể.
Một số bộ tộc thổ dân châu Mỹ nổi bật, còn gọi là Amerindian, bao gồm người Huaorani, Yanomamo, và Kayapo ở lưu vực Amazon. Các bộ tộc ở Amazon thường thực hiện nông nghiệp du canh du cư (còn gọi là chặt-và-đốt hoặc luân phiên), và được xem là có ít tác động tiêu cực. Trên thực tế, một số phương pháp canh tác, như sử dụng cây chịu bóng và đất bỏ hoang, giúp bảo tồn chất hữu cơ trong đất, điều này rất quan trọng trong việc duy trì sự màu mỡ của đất nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt và dễ bị rửa trôi như ở Amazon.
Châu Á có sự đa dạng về các nhóm người sống trong rừng, bao gồm người Lumad ở Philippines và người Penan, Dayak ở Borneo. Đặc biệt, người Dayak nổi tiếng với truyền thống săn đầu người. Đầu người sống được yêu cầu trong một số nghi lễ như Iban 'kenyalang' và Kenyah 'mamat'. Những người Pygmy ở Đông Nam Á, cùng với các bộ tộc khác, cũng được gọi là 'Negrito'.
Tài nguyên thiên nhiên
Nông sản và gia vị trồng trọt
Khoai tây, cà phê, cacao, chuối, xoài, đu đủ, mắc-ca, bơ và mía đều có nguồn gốc từ các khu rừng mưa nhiệt đới và hiện vẫn được trồng chủ yếu ở những vùng đất trước đây là rừng mưa. Trong những năm 1980 và 1990, lượng tiêu thụ chuối toàn cầu đạt 40 triệu tấn mỗi năm, cùng với 13 triệu tấn xoài. Cà phê xuất khẩu từ Trung Mỹ đã có giá trị 3 triệu USD vào năm 1970. Nhiều cây trồng đã được biến đổi gen để kháng lại các loài gây hại, với khả năng đề kháng được kế thừa từ các nguồn tự nhiên. Rừng mưa nhiệt đới đã cung cấp tới 250 loại trái cây có thể trồng, so với chỉ 20 loại từ các khu rừng ôn đới. Chỉ riêng rừng ở New Guinea đã có đến 251 loài cây ăn quả, trong đó chỉ 43 loài được trồng rộng rãi trước năm 1985.
Dịch vụ sinh thái
Ngoài việc khai thác rừng mưa, còn có các hình thức sử dụng không khai thác, thường được gọi là dịch vụ sinh thái. Rừng mưa đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự đa dạng sinh học, lưu trữ carbon, điều hòa khí hậu toàn cầu, kiểm soát dịch bệnh và hỗ trợ quá trình thụ phấn.
Du lịch
Mặc dù du lịch có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với rừng mưa nhiệt đới, nhưng vẫn tồn tại những tác động tích cực quan trọng.
Gần đây, du lịch sinh thái tại các khu vực nhiệt đới đã gia tăng đáng kể. Khi các khu rừng mưa ngày càng trở nên hiếm hoi, nhiều người tìm đến những quốc gia còn giữ được môi trường sống phong phú này. Người dân địa phương được hưởng lợi từ nguồn thu nhập bổ sung nhờ vào khách du lịch, và những khu vực hấp dẫn cũng thường được bảo tồn. Du lịch sinh thái có thể thúc đẩy việc bảo tồn môi trường, tạo ra sự thay đổi kinh tế tích cực. Hoạt động du lịch sinh thái có thể bao gồm các chuyến tham quan động vật, chiêm ngưỡng cảnh rừng, cũng như tìm hiểu văn hóa và đời sống của các cộng đồng bản địa. Nếu được thực hiện đúng cách, những hoạt động này có thể mang lại lợi ích cho cả cộng đồng địa phương và hệ sinh thái hiện tại.
Sự phát triển du lịch có thể thúc đẩy nền kinh tế, với lợi nhuận được sử dụng để bảo vệ môi trường sống. Du lịch có thể đóng góp trực tiếp vào việc bảo tồn các khu vực và môi trường nhạy cảm. Doanh thu từ phí vào công viên và các nguồn thu tương tự có thể được dùng đặc biệt để chi trả cho việc bảo vệ và quản lý các khu vực nhạy cảm về môi trường. Lợi nhuận từ thuế và du lịch có thể khuyến khích chính quyền tham gia vào việc bảo vệ rừng.
Du lịch cũng có thể nâng cao nhận thức cộng đồng về môi trường và các vấn đề môi trường bằng cách đưa mọi người gần gũi hơn với thiên nhiên. Những sự quan tâm này có thể dẫn đến hành vi bảo vệ môi trường. Du lịch cũng có tác động tích cực đối với các nỗ lực bảo tồn và bảo vệ động vật hoang dã, đặc biệt là ở châu Phi, cũng như ở Nam Mỹ, châu Á, châu Úc và Nam Thái Bình Dương.
Các mối đe dọa
Khai thác mỏ quặng
Dưới các khu rừng mưa trên toàn cầu, có sự hiện diện của các mỏ quặng kim loại quý hiếm (như vàng, bạc, coltan) và nhiên liệu hóa thạch (dầu mỏ và khí tự nhiên). Những nguồn tài nguyên này rất quan trọng cho sự phát triển quốc gia, và việc khai thác chúng thường được ưu tiên để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việc khai thác mỏ quặng có thể yêu cầu mở rộng diện tích đất lớn, dẫn đến phá hủy rừng trực tiếp. Tại Ghana, một quốc gia ở Tây Phi, hoạt động khai thác mỏ quặng đã gây ra sự phá rừng nghiêm trọng trong hàng thập kỷ, làm giảm diện tích rừng mưa nguyên sinh chỉ còn khoảng 12%.
Chuyển đổi đất nông nghiệp
Với sự phát triển của nông nghiệp, con người đã dọn sạch các khu vực rừng mưa để canh tác, chuyển đổi thành đất nông nghiệp. Tuy nhiên, người nông dân vẫn phụ thuộc vào thực phẩm từ các khu rừng, săn bắn và chăn nuôi trong rừng để bổ sung thêm. Vấn đề nảy sinh từ nhu cầu của người nông dân cá nhân và nhu cầu của toàn thế giới. Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết do thiếu kế hoạch hỗ trợ cho cả hai bên.
Việc canh tác trên đất từng là rừng mưa không phải là không có khó khăn. Đất rừng mưa thường mỏng và dễ bị rửa trôi các khoáng chất, và những cơn mưa lớn có thể nhanh chóng làm mất đi lớp đất trồng. Các bộ tộc như Yanomamo ở Amazon sử dụng phương pháp chặt-và-đốt để vượt qua khó khăn này và mở rộng vào những khu vực rừng mưa. Tuy nhiên, họ không sống hoàn toàn trong rừng mưa mà thường sinh sống trên đất nông nghiệp mở rộng vào rừng. Khoảng 90% khẩu phần ăn của người Yanomamo đến từ cây trồng.
Một số hoạt động đã được thực hiện nhằm để đất trống cho rừng thứ cấp phát triển và phục hồi đất. Những hoạt động như phục hồi đất và bảo tồn có thể mang lại lợi ích cho nông dân và cải thiện sản xuất trên các khu vực đất trồng nhỏ.
Biến đổi khí hậu
Các vùng nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nồng độ carbon dioxide trong khí quyển. Các khu vực này, đặc biệt là rừng mưa Amazon, được gọi là các 'bồn chứa carbon'. Khi rừng bị phá hủy, sự giữ lại năng lượng mặt trời và các khí trong khí quyển gia tăng, dẫn đến sự gia tăng đáng kể biến đổi khí hậu. Một mô phỏng đã chỉ ra rằng việc xóa sạch toàn bộ rừng mưa ở châu Phi có thể làm tăng nhiệt độ khí quyển từ 2,5 đến 5 độ C.
Bảo vệ
Các hoạt động bảo vệ và gìn giữ môi trường sống trong rừng mưa nhiệt đới ngày càng trở nên phong phú và lan rộng. Công tác bảo tồn rừng mưa bao gồm nhiều cấp độ, từ việc bảo vệ môi trường sống nghiêm ngặt đến việc phát triển các phương pháp quản lý hiệu quả cho cư dân địa phương. Chính sách quốc tế cũng đưa ra chương trình hỗ trợ gọi là 'Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng' (REDD), nhằm hỗ trợ tài chính cho các công ty và chính quyền để giảm lượng carbon phát thải thông qua đầu tư và bảo tồn rừng mưa.
- Rừng rậm
- Rừng mưa
- Rừng Amazon
- Phá rừng
Liên kết ngoài
- Mạng lưới hành động rừng mưa
- Thông tin về Rừng Amazon, rừng mưa lớn nhất thế giới
- Thông tin về rừng mưa từ Blue Planet Biomes
- Hành trình kiến thức về rừng mưa