Cachaça (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [kaˈʃasɐ]) là một loại rượu chưng cất từ nước mía lên men. Còn được biết đến với tên gọi pinga, caninha, và nhiều tên khác, đây là loại rượu chưng cất phổ biến nhất ở Brazil. Ngoài Brazil, cachaça thường chỉ được dùng làm nguyên liệu trong các món cocktail nhiệt đới, với caipirinha là cocktail nổi tiếng nhất. Tại Brazil, caipirinha thường được thưởng thức cùng món feijoada.
Lịch sử
Việc sản xuất đường đã được người Bồ Đào Nha đưa từ đảo Madeira sang Brazil vào thế kỷ 16. Tại Madeira, aguardente de cana được sản xuất bằng cách chưng cất mía. Nồi chưng cất từ Madeira được mang đến Brazil để tạo ra loại rượu hiện nay gọi là cachaça.
Quá trình sản xuất cachaça bắt đầu từ năm 1532, khi một thực dân Bồ Đào Nha mang những khúc mía đầu tiên đến Brazil từ Madeira. Cachaça chỉ có thể được sản xuất tại Brazil, nơi tiêu thụ khoảng 1.500.000.000 lít (396.000.000 gal Mỹ; 330.000.000 gal Anh) mỗi năm, so với 15.000.000 lít (3.960.000 gal Mỹ; 3.300.000 gal Anh) xuất khẩu. Độ cồn của cachaça thường dao động từ 38% đến 48%, và khi tự chế, người chưng cất có thể điều chỉnh độ mạnh theo ý muốn. Tối đa sáu gram đường mỗi lít có thể được thêm vào.
Theo số liệu năm 2003, sản lượng cachaça hàng năm đạt 1,3 tỷ lít, trong đó chỉ có 1% được xuất khẩu, chủ yếu sang Đức.
Sản xuất
Cachaça có hai loại chính: loại chưa già (tiếng Bồ Đào Nha: branca, 'trắng' hoặc prata, 'bạc') và loại đã già (amarela, 'vàng' hoặc ouro, 'vàng'). Cachaça trắng thường được đóng chai ngay sau khi chưng cất và có giá rẻ hơn, mặc dù một số nhà sản xuất có thể ủ nó đến 12 tháng trong thùng gỗ để tạo ra hương vị mịn hơn. Loại cachaça sẫm màu, thường được coi là cao cấp, được ủ trong thùng gỗ và thường được uống trực tiếp (có thể ủ đến 3 năm, trong khi một số loại 'siêu cao cấp' có thể được ủ đến 15 năm). Hương vị của cachaça bị ảnh hưởng bởi loại gỗ dùng để làm thùng.
Ở Brazil, những vùng nổi tiếng với việc sản xuất cachaça chất lượng bao gồm Cha Grande ở Pernambuco, Salinas ở Minas Gerais, Paraty ở Rio de Janeiro, Monte Alegre do Sul ở São Paulo và Abaíra ở Bahia. Hiện nay, các nhà sản xuất cachaça đã có mặt ở hầu hết các khu vực của Brazil, với hơn 40.000 cơ sở hoạt động tính đến năm 2011.
Từ đồng nghĩa
Trong suốt bốn thế kỷ, cachaça đã tích lũy nhiều từ đồng nghĩa và biệt danh độc đáo do người dân Brazil sáng tạo. Một số từ được dùng để lừa dối các thanh tra trong thời kỳ cachaça bị cấm ở Brazil; loại đồ uống này đã phải cạnh tranh với grappa từ Châu Âu. Có hơn hai nghìn từ để chỉ cachaça, trong đó bao gồm các biệt danh như: abre-coração (mở trái tim), água-benta (nước thánh), bafo-de-tigre (hơi thở hổ) và limpa-olho (rửa mắt).
Sự khác biệt với rượu rum
Vào đầu thế kỷ XVII, các nhà sản xuất đường từ các thuộc địa châu Âu ở châu Mỹ đã sử dụng phụ phẩm từ quá trình chế biến đường, bao gồm mật mía và cặn bã, để sản xuất rượu mạnh. Đồ uống kết quả được biết đến với nhiều tên gọi: ở các thuộc địa Anh, nó được gọi là rum; ở Pháp, tafia; ở Tây Ban Nha, aguardiente de caña; và ở Bồ Đào Nha (Brazil), nó được gọi là aguardente da terra, aguardente de cana và sau này là cachaça.
Sự khác biệt chính giữa cachaça và rượu rum là rượu rum thường được chế biến từ mật mía, một phụ phẩm thu được sau khi tinh chế nước mía để chiết xuất đường, trong khi cachaça được làm từ nước mía tươi, trải qua quá trình lên men và chưng cất. Một số loại rượu rum — đặc biệt là rhum agricole từ vùng Caribê thuộc Pháp — cũng được sản xuất theo quy trình tương tự. Cachaça còn được biết đến với tên gọi rượu rum Brazil.
Tại Hoa Kỳ, cachaça đã được công nhận là một loại rượu rum và sản phẩm đặc trưng của Brazil sau khi một thỏa thuận với Brazil được ký kết vào năm 2013, trong đó Brazil đồng ý không sử dụng thuật ngữ rượu rum Brazil nữa.
- Clairin
- Cocktail với cachaça
- Danh sách các thương hiệu cachaça
- Danh sách đồ uống đặc trưng của Brazil
Liên kết ngoài
- O Álbum Virtual de Rótulos de Garrafas de Cachaça na Net — Trang web chuyên về nhãn cachaça. Có sẵn bằng tiếng Anh và tiếng Bồ Đào Nha.
- Tìm hiểu thêm về cachaça