Sự khác biệt chính giữa Zen 3 và Zen 2
Zen 3 có cải tiến đáng kể về bố cục nhân, giảm độ trễ và tăng hiệu suất đa nhân.Với Zen 3, AMD thiết kế mỗi CCD chứa 8 nhân, giảm đáng kể độ trễ giữa các nhân và tối ưu hóa truy xuất bộ nhớ.Cải tiến bố cục và hệ thống Front-End, nạp/lưu dữ liệu giúp Zen 3 có hiệu suất IPC cao hơn 19% so với Zen 2.Lời khuyên về RAM và tản nhiệt cho Ryzen 9 5950X
Đây là vi xử lý mạnh mẽ nhất của AMD trong dòng Ryzen 5000 series hiện nay, thay thế trực tiếp cho Ryzen 9 3950X với cùng số lõi và luồng. Zen 3 mang lại hiệu suất IPC cao hơn và xung nhịp của Ryzen 5950X cũng rất cao, lên đến 3,4 GHz và Boost 4,9 GHz. Trong khi đó, Ryzen 3950X có xung cơ bản là 3,5 GHz nhưng chỉ Boost lên đến 4,7 GHz. Các vi xử lý của AMD tích hợp công nghệ Precision Boost và với tản nhiệt đủ tốt, có thể đạt được mức xung tối đa cao hơn nữa. Trong quá trình sử dụng thử, tôi đã chứng kiến việc đạt mức xung 5 GHz trên 2 lõi mà vẫn duy trì TDP của Ryzen 9 5950X ở mức 105 W, không cao hơn Ryzen 9 3950X. Ryzen 9 5950X vẫn độc tôn trong thế giới CPU với không có sản phẩm nào từ Intel có cùng 16 nhân, thậm chí cả Core i9-10980XE với 18 nhân 36 luồng cũng không thể so sánh được và có giá thành cao hơn đáng kể. Mặc dù 16 nhân có thừa cho việc chơi game, nhưng cũng là lựa chọn tốt nhất cho những người cần xử lý đa nhiệm như render video, stream game và ghi lại nội dung.Hiệu suất của Ryzen 9 5950X
Dưới đây là cấu hình thử nghiệm mà tôi đã sử dụng:- CPU: AMD Ryzen 9 5950X (Vermeer) Zen 3, 16 nhân 32 luồng, 3,4 - 4,9 GHz, 72 MB cache L2 + L3, 105 W;
- MOBO: MSI MEG X570 GODLIKE;
- COOLER: EVGA CLC 360;
- RAM: 2 x 8 GB G.Skill TridentZ Neo DDR4-3600 CL16;
- SSD: Crucial P5 1 TB + WD Black SN750 1 TB;
- VGA: Nvidia GeForce RTX 2060 Super;
- PSU: Thermaltake ToughPower Grand 850 Plus Gold.
Kết quả từ Cinebench sau khi overclock lên 4,7 GHz trên toàn bộ nhân của Ryzen 5950X là vượt quá 12000 điểm đa nhân trong Cinebench R20 và hơn 7700 điểm đa nhân trong Cinebench R15. Sự cải thiện này rất đáng kể so với mức điểm số mặc định của CPU.
Đối với hiệu năng trong các ứng dụng kết xuất như V-RAY, Corona và Blender, Ryzen 9 5950X thể hiện sức mạnh vượt trội. So với Ryzen 9 3900XT và Core i7-10900K, Ryzen 9 5950X hoàn thành các bài test nhanh hơn đáng kể, đặc biệt sau khi được overclock.
Trong bài test Handbrake, Ryzen 9 5950X cho thấy hiệu suất xuất sắc khi có thể sử dụng toàn bộ 16 nhân. Thời gian encode video Big Buck Bunny 4K@60fps sang 1080p@30fps của Ryzen 9 5950X nhanh hơn đáng kể so với các CPU khác, đặc biệt khi được overclock.
Kiểm tra về tốc độ bộ đệm L3, độ trễ truy xuất và hiệu năng nén/giải nén, Ryzen 9 5950X cho thấy sự cải tiến đáng kể so với các thế hệ trước. Độ trễ truy xuất và hiệu năng nén/giải nén của nó vượt trội, đặc biệt khi so sánh với Ryzen 9 3900XT.
Khi so sánh với Ryzen 9 3900XT, Ryzen 9 5950X cho thấy hiệu suất nén và giải nén vượt trội hơn rất nhiều, đặc biệt khi được overclock. Tốc độ MIPS (Milion Instruction Per Second) có thể đạt đến hơn 220 ngàn MIPS (giải nén) và gần 84 ngàn MIPS (nén).
Trong các bài test về hiệu suất chơi game như 3DMark Fire Strike Physics và Time Spy CPU, Ryzen 9 5950X thể hiện sức mạnh vượt trội. Điểm số của nó đáng kể cao hơn so với Ryzen 9 3900XT và Core i9-10900K trong các tựa game như Shadow of the Tomb Raider, The Division 2 và CS:GO.
Với các tựa game như Shadow of the Tomb Raider và The Division 2, Ryzen 9 5950X đạt được hiệu năng cao hơn đáng kể so với Ryzen 9 3900XT và Core i9-10900K. Điều này cho thấy Ryzen 9 5950X thực sự là một trong những CPU chơi game tốt nhất hiện nay.
Ryzen 9 5950X tiêu thụ điện năng và sinh nhiệt rất hiệu quả. Khi chạy Cinebench R15 ở xung mặc định, nó chỉ tiêu thụ khoảng 130 W, thấp hơn Ryzen 9 3900XT và Core i9-10900K. Nhiệt độ của nó cũng rất ấm áp, chỉ đạt tới 74 độ C sau 30 phút stress test.
Ryzen 9 5950X tiêu thụ ít điện năng hơn so với Ryzen 9 3900XT và Core i9-10900K khi chạy Cinebench R15. Với Vcore chỉ 1,24 V khi tải toàn nhân, nhiệt độ của nó duy trì ở mức rất thấp, chỉ đạt tới 74 độ C sau 30 phút stress test.
Với mức tiêu thụ điện năng thấp và nhiệt độ ổn định, Ryzen 9 5950X thể hiện sự hiệu quả và tiềm năng overclocking lớn. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho người dùng muốn tối ưu hóa hiệu suất hệ thống của mình.
Khi Overclock, Ryzen 9 5950X tiêu thụ 202 W trong Cinebench R15 và chỉ 186 W trong stress test AIDA64, với nhiệt độ vượt quá 90 độ C nhưng vẫn ổn định. Điều này thể hiện lợi ích lớn của quy trình sản xuất 7nm so với 14nm và sự tối ưu của Zen 3 so với Zen 2.
Với việc Overclock lên đến 4,8 GHz và thậm chí 5 GHz toàn nhân, Ryzen 9 5950X có thể đạt được các mức xung này với hiệu suất ổn định. Với hệ thống tản nhiệt nước custom, việc đẩy xung CPU lên cao hơn là hoàn toàn khả thi.
Ryzen 9 5950X quá mạnh mẽ và không có đối thủ trong tầm giá 800 USD. Đây là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng muốn có hiệu suất tốt nhất trong các tác vụ đa nhiệm và chơi game.