1. Khái niệm về sắc thái nghĩa của từ là gì?
Sắc thái nghĩa của từ thường là các yếu tố bổ sung, làm phong phú thêm ý nghĩa cơ bản của từ ngữ hoặc văn bản. Nghĩa cơ bản chỉ đơn thuần là ý nghĩa chính, còn sắc thái là những chi tiết tinh tế, làm sâu sắc và phong phú hơn ý nghĩa ban đầu.
Ví dụ, từ 'tình yêu' có nghĩa cơ bản là một cảm xúc mạnh mẽ và tích cực đối với người khác. Tuy nhiên, khi nói đến sắc thái của tình yêu, chúng ta có thể bao gồm nhiều khía cạnh như tình yêu lãng mạn, tình bạn, tình yêu gia đình, hoặc thậm chí tình yêu không đáng tin cậy.
Sắc thái nghĩa của từ không chỉ làm phong phú thêm ý nghĩa cơ bản mà còn tạo nên sự đa dạng và chiều sâu trong việc diễn đạt trong ngôn ngữ và văn bản.
2. Ý nghĩa của sắc thái trong từ ngữ
Sắc thái nghĩa của từ liên quan đến cách mà từ hoặc cụm từ được sử dụng để truyền tải thông điệp cụ thể hoặc tạo ra ấn tượng đặc biệt. Sắc thái từ ngữ làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn, diễn tả cảm xúc như niềm vui, buồn bã, lo lắng, sự hứng thú và nhiều tâm trạng khác. Nó còn giúp tạo hình ảnh và chi tiết, làm cho các đối tượng, sự việc hoặc không gian trở nên sống động và hấp dẫn hơn.
- Sắc thái từ ngữ mang ý nghĩa tích cực
+ Hạnh phúc: Chỉ trạng thái tinh thần vui vẻ và tích cực, cảm giác thỏa mãn và niềm vui.
+ Yêu thương: Thể hiện sự trân trọng, yêu mến và sự quan tâm đến người khác.
+ Thành công: Đánh dấu việc hoàn thành mục tiêu hoặc đạt được kết quả như mong muốn.
- Sắc thái của từ có ý nghĩa tiêu cực
+ Buồn: Chỉ ra trạng thái chán nản, mất niềm tin hoặc cảm giác tiêu cực.
+ Thất bại: Cho thấy việc không đạt được mục tiêu hoặc kết quả không như dự định.
+ Tức giận: Diễn tả cảm giác phẫn nộ, bực bội hoặc trạng thái tâm lý tiêu cực khác.
- Sắc thái của từ có ý nghĩa trung lập
+ Bình thường: Chỉ mức độ trung bình hoặc tình trạng không có gì đặc biệt.
+ Hiện tại: Đánh dấu thời điểm hiện tại, không mang theo ý nghĩa tích cực hay tiêu cực.
- Sắc thái của từ mang ý nghĩa châm chọc hoặc mỉa mai
+ Chán: Diễn tả cảm giác mệt mỏi hoặc thiếu hứng thú với điều gì đó.
+ Tinh thần hài hước: Dùng để châm biếm hoặc mỉa mai, không thật sự mang ý nghĩa hài hước.
+ Thiếu thông minh: Thường dùng để chỉ trích hoặc châm biếm sự kém cỏi của người khác.
- Sắc thái của từ mang ý nghĩa yếu đuối hoặc mạnh mẽ
+ Mạnh: Thể hiện sức mạnh, khuyến khích tinh thần, hoặc khả năng vượt qua thử thách.
+ Yếu: Diễn tả sự thiếu sức mạnh, yếu đuối hoặc không có sự kiên cường.
- Sắc thái của từ mang tính tương đối
+ Lớn: Chỉ sự vượt trội về kích thước hoặc mức độ so với cái khác, không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tích cực.
+ Nhỏ: Thường dùng để chỉ sự kém hơn về kích thước hoặc mức độ so với cái khác, nhưng không phải lúc nào cũng có ý nghĩa tiêu cực.
Những ví dụ trên cho thấy từ ngữ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Điều này cho phép chúng ta diễn đạt chính xác hơn ý nghĩa và cảm xúc trong giao tiếp.
3. Bài tập thực hành về sắc thái từ ngữ
3.1 Câu 1 (trang 86 Sách Giáo Khoa Ngữ văn 8 tập 1): Phân tích sự khác biệt về sắc thái nghĩa của các từ sau và đưa ra ví dụ minh họa để làm rõ sự phân biệt trong cách sử dụng các từ này:
a. ngắn và cụt lủn
b. cao và lêu lêu
c. lên tiếng và cao giọng
d. chậm rãi và chậm chạp
Giải thích chi tiết:
a. 'ngắn' mang nghĩa trung tính, còn 'cụt lủn' thể hiện sự châm biếm.
b. 'cao' có nghĩa trung tính, trong khi 'lêu nghêu' mang sắc thái chê bai.
c. 'lên tiếng' có nghĩa trung tính, còn 'cao giọng' mang sắc thái mỉa mai.
d. 'chậm rãi' có sắc thái tích cực, trong khi 'chậm chạp' mang sắc thái tiêu cực.
3.2 Câu 2 (trang 87 sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1): Đọc đoạn văn sau và thực hiện các yêu cầu sau:
Huống hồ chúng ta cùng các ngươi sống trong thời kỳ loạn lạc, lớn lên trong cảnh khó khăn. Thấy sứ giả của giặc đi lại ngang ngược ngoài đường, mắng chửi triều đình, lợi dụng quyền lực để ức hiếp quan lại, lợi dụng danh nghĩa Hốt Tất Liệt để đòi hỏi của cải, để thỏa mãn lòng tham vô bờ, giả danh Vân Nam Vương để thu gom bạc vàng, làm cạn kiệt kho tàng có hạn. Thực sự giống như việc nuôi hổ đói bằng thịt, không tránh khỏi tai họa về sau.
(Trần Quốc Tuấn, Hịch tướng sĩ)
a. Xác định năm từ Hán Việt trong đoạn trích và giải thích ý nghĩa của chúng.
b. Viết một câu sử dụng mỗi từ Hán Việt đã tìm được.
Trả lời:
a. - 'Loạn lạc' (Hán Việt: thời loạn lạc): Tình trạng xã hội hỗn loạn, thiếu sự ổn định và trật tự.
- 'Gian nan' (Hán Việt: buổi gian nan): Thời kỳ đầy thử thách và khó khăn.
- 'Giả hiệu' (Hán Việt: giả hiệu): Hành động giả vờ hoặc làm ra vẻ để lừa dối người khác.
- 'Triều đình' (Hán Việt: triều đình): Nơi các quan chức tụ họp để bàn bạc và quyết định các vấn đề quốc gia.
- 'Thác mệnh' (Hán Việt: thác mệnh): Tình trạng hoặc hành động phụ thuộc vào người khác hoặc ỷ lại vào sự giúp đỡ.
b.
- Trong thời kỳ hỗn loạn, chúng ta phải đối mặt với nhiều thử thách và khó khăn.
- Cuộc sống của chúng ta gặp phải không ít gian nan và thử thách.
- Người đó đã giả mạo danh tính để lừa gạt người khác.
- Triều đình hiện đang họp để thảo luận về việc điều hành quốc gia.
- Trước khi hy sinh, anh ta đã gửi gắm trách nhiệm cho đồng đội.
3.3 Tìm một từ đồng nghĩa với từ 'ngút ngát' trong đoạn thơ dưới đây và giải thích tại sao từ 'ngút ngát' phù hợp hơn trong ngữ cảnh này.
Sông Gâm hai bên bờ cát trắng
Đá ngồi bên bến nhìn nhau
Núi Thần như trẻ lại
Màu xanh rực rỡ, ngút ngàn.
(Mai Liễu, Mai em về Chiêm Hóa)
Trả lời:
– Từ đồng nghĩa với từ “ngút ngát” có thể là bạt ngàn, mênh mông, bát ngát, ngút ngàn,… – Tuy nhiên, “ngút ngát” được chọn vì sắc thái biểu cảm của nó phù hợp hơn với ngữ cảnh của câu thơ so với các từ đồng nghĩa khác.
3.4 Tìm các từ trong đoạn thơ dưới đây có nghĩa tương đương với từ đỏ. So sánh sắc thái nghĩa của các từ đó và lý do vì sao chúng là những từ phù hợp nhất để miêu tả sự vật.
Thúng cắp bên hông, nón đội đầu,
Khuyên vàng, yếm thắm, áo the nâu,
Trông u chẳng khác thời con gái
Ánh mắt sáng, môi đỏ hồng, má ửng đỏ.
(Đoàn Văn Cừ, Hành trình trở về quê mẹ)
Trả lời:
– Các từ đồng nghĩa với “đỏ” gồm thắm, hồng hào,..
– Ý nghĩa của các từ chỉ sắc thái:
+ Đỏ au: đỏ rực rỡ.
+ Thắm: màu sắc đậm nét.
+ Hồng hào: tươi tắn, tràn đầy sức sống.
=> Từ 'đỏ' phù hợp hơn với ngữ cảnh, miêu tả đôi má của con người.
Tìm các từ láy trong khổ thơ dưới đây. Giải thích nghĩa của mỗi từ láy tìm được và nêu tác dụng của việc sử dụng các từ láy đó đối với việc thể hiện tâm trạng của tác giả.
Mỗi khi ánh nắng mới chiếu qua khung cửa,
Tiếng gà trưa vang lên não nùng, xao xác,
Lòng cảm thấy buồn theo dòng thời gian đã qua,
Những ngày xưa lại hiện về mơ hồ.
(Lưu Trọng Lư, Ánh sáng mới)
Trả lời câu hỏi:
– Các từ láy trong khổ thơ:
+ Xao xác: Từ miêu tả những âm thanh liên tục như tiếng chim bay, gà gáy, làm xáo động không gian tĩnh lặng.
+ Não nùng: Từ diễn tả cảm giác buồn đau sâu sắc và day dứt.
+ Chập chờn: Từ chỉ trạng thái lơ lửng giữa ngủ và thức, hoặc giữa sự hiện và mờ, rõ và không rõ.
=> Tác dụng: miêu tả và nhấn mạnh vẻ đẹp của phong cảnh, đồng thời làm rõ hơn tâm trạng của tác giả.
3.6 Viết một đoạn văn (khoảng 5 – 7 dòng) về ý nghĩa sắc thái của từ “rượi buồn” trong bài thơ “Nắng mới” của Lưu Trọng Lư và sự phù hợp của từ này với yêu cầu diễn tả tâm trạng của tác giả so với một số từ đồng nghĩa.
Trả lời câu hỏi:
'Phong ba bão táp không bằng ngữ pháp Việt Nam', trong hàng ngàn từ ngữ phong phú, có nhiều từ miêu tả cảm xúc vui buồn của con người, trong đó từ “rượi buồn” mà Lưu Trọng Lư dùng trong bài thơ “Nắng mới” đặc biệt thể hiện tâm trạng u sầu. 'Rượi buồn' không chỉ diễn tả nỗi buồn sâu lắng và mênh mông, mà còn bao trùm không gian và thời gian. Từ này gợi lên tâm trạng của người con khi nhớ về mẹ đã khuất. Mặc dù có nhiều từ diễn tả nỗi buồn, “rượi buồn” là từ phù hợp nhất để bộc lộ cảm xúc của tác giả.