Có một nghịch lý rất khó giải thích: Người Việt Nam tham gia các cuộc thi quốc tế (toán, vật lý, cờ vua, robotcom...) thường được đánh giá cao, nhưng lại chưa thành công nhiều trong công việc.
Mỗi năm, nước ta đều có rất nhiều giải vàng, giải bạc quốc tế - điều làm nhiều nước trong khu vực phải ghen tị. Nhưng mỗi khi nói về năng lực của lao động Việt Nam, chúng ta thường dừng lại ở một vị trí đáng tiếc. Tại sao lại như vậy? Rõ ràng có một khoảng cách lớn giữa cái được dạy và nhu cầu xã hội, thực tế sản xuất kinh doanh.
Trong hội nghị với Bộ Giáo dục và Đào tạo, UNESCO đã đề xuất mục tiêu học tập: 'Học để hiểu, học để làm, học để sống chung và học để tự khẳng định bản thân'. Hệ thống giáo dục của chúng ta hiện đang tập trung quá nhiều vào việc học để hiểu, tức là chỉ đạt được một phần nhỏ trong số bốn mục tiêu của UNESCO.
Ngân hàng Thế giới gọi thế kỷ 21 là thời đại của kinh tế dựa trên kỹ năng - Skills Based Economy (http://www.librarything.com/work/5395375). Năng lực của con người được đánh giá dựa trên ba khía cạnh chính: kiến thức, kỹ năng và thái độ. Các nhà khoa học trên thế giới cho rằng: để thành công trong cuộc sống, kỹ năng mềm (trí tuệ cảm xúc) chiếm 85%, trong khi kỹ năng cứng (trí tuệ logic) chỉ chiếm 15% (http://www.softskillsinstitution.com/faq.htm).
Chúng ta đã bước sang thế kỷ 21 được 10 năm, nhưng chương trình đào tạo và cách đánh giá năng lực của học sinh, sinh viên vẫn tập trung chủ yếu vào kiến thức. Peter M. Senge đã nói: 'Vũ khí cạnh tranh mạnh nhất là khả năng học nhanh hơn đối thủ'. Rõ ràng, để nâng cao khả năng cạnh tranh, chúng ta cần học không chỉ nhanh mà còn phải học đúng.
Ngày xưa, trường học là nơi duy nhất để chúng ta tiếp cận kiến thức. Nhưng thế giới ngày nay đã trở nên phẳng hơn, nhờ vào internet, mọi người đều có thể tiếp cận thông tin và dữ liệu một cách công bằng, bất kể lúc nào và ở đâu. Sự tích lũy kiến thức ngày càng gia tăng, và từ việc có kiến thức đến việc thực hiện một công việc để đạt được kết quả cụ thể không chỉ đơn thuần là kiến thức. Từ việc biết đến việc hiểu, và sau đó là làm việc chuyên nghiệp với hiệu suất cao, có một khoảng cách rất lớn. Vậy câu hỏi được đặt ra là: 'Những kỹ năng nào là cần thiết cho mỗi người để thành công trong công việc và cuộc sống?'
Tại Hoa Kỳ, Bộ Lao động Mỹ (The U.S. Department of Labor) cùng với Hiệp hội Đào tạo và Phát triển Mỹ (The American Society of Training and Development) đã thực hiện một cuộc nghiên cứu gần đây về các kỹ năng cơ bản trong công việc. Kết luận từ cuộc nghiên cứu này là có 13 kỹ năng cơ bản cần thiết để thành công trong công việc:
1. Kỹ năng học và tự học (learning to learn)
2. Kỹ năng lắng nghe (Listening skills)
3. Kỹ năng thuyết trình (Oral communication skills)
4. Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem solving skills)
5. Kỹ năng tư duy sáng tạo (Creative thinking skills)
6. Kỹ năng quản lý bản thân và tinh thần tự tin (Self-esteem management skills)
7. Kỹ năng đặt mục tiêu và tạo động lực làm việc (Goal setting and motivation skills)
8. Kỹ năng phát triển bản thân và sự nghiệp (Personal and career development skills)
9. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ (Interpersonal communication and relationship building skills)
10. Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork skills)
11. Kỹ năng đàm phán (Negotiation skills)
12. Kỹ năng tổ chức công việc một cách hiệu quả (Organizational effectiveness skills)
13. Kỹ năng lãnh đạo bản thân (Self-leadership skills)
Năm 1989, Bộ Lao động Mỹ đã thành lập một Ủy ban Thư ký về Rèn luyện các Kỹ năng Cần thiết (The Secretary's Commission on Achieving Necessary Skills - SCANS). Thành viên của ủy ban này đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, kinh doanh, doanh nhân, người lao động, công chức... nhằm mục đích 'thúc đẩy nền kinh tế bằng nguồn lao động kỹ năng cao và công việc thu nhập cao'. (http://wdr.doleta.gov/SCANS/)
Tại Australia, Hội đồng Kinh doanh Australia (The Business Council of Australia - BCA) và Phòng thương mại và công nghiệp Australia (the Australian Chamber of Commerce and Industry - ACCI) với sự bảo trợ của Bộ Giáo dục, Đào tạo và Khoa học (the Department of Education, Science and Training - DEST) và Hội đồng giáo dục quốc gia Australia (the Australian National Training Authority - ANTA) đã xuất bản cuốn 'Kỹ năng hành nghề cho tương lai' (năm 2002). Cuốn sách này chỉ ra các kỹ năng và kiến thức mà người lao động cần phải có. Kỹ năng hành nghề (employability skills) là các kỹ năng cần thiết không chỉ để có việc làm mà còn để tiến bộ trong tổ chức thông qua việc phát triển tiềm năng cá nhân và đóng góp vào định hướng chiến lược của tổ chức. Các kỹ năng hành nghề bao gồm 8 kỹ năng như sau:
1. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
2. Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork skills)
3. Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem solving skills)
4. Kỹ năng sáng tạo và đổi mới (Creativity and innovation skills)
5. Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc (Planning and organizing skills)
6. Kỹ năng tự quản lý (Self-management skills)
7. Kỹ năng học tập (Learning skills)
8. Kỹ năng công nghệ (Technology skills)
(Nguồn: http://www.acci.asn.au/text_files/issues_papers/Employ_Educ/ee21.pdf)
Chính phủ Canada cũng có một cơ quan chịu trách nhiệm phát triển kỹ năng cho người lao động. Bộ Phát triển Nguồn Nhân lực và Kỹ năng Canada (HRSDC) đặt mục tiêu xây dựng nguồn nhân lực mạnh mẽ và cạnh tranh, giúp người dân Canada nâng cao khả năng ra quyết định và hiệu suất làm việc để cải thiện chất lượng cuộc sống. Bộ này cũng tiến hành nghiên cứu để liệt kê các kỹ năng cần thiết cho người lao động. Conference Board of Canada là một tổ chức phi lợi nhuận của Canada chuyên nghiên cứu và phân tích các xu hướng kinh tế cũng như khả năng hoạt động của các tổ chức và các vấn đề chính sách công cộng. Tổ chức này cũng đã tiến hành nghiên cứu và liệt kê các kỹ năng hành nghề cho thế kỷ 21 (Employability Skills 2000+) bao gồm các kỹ năng như:
1. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
2. Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem solving skills)
3. Kỹ năng tư duy tích cực và hành vi (Positive thinking and behavior skills)
4. Kỹ năng thích ứng (Adaptability skills)
5. Kỹ năng làm việc đồng đội (Teamwork skills)
6. Kỹ năng nghiên cứu khoa học, công nghệ và toán (Science, technology, and mathematics skills)
(Nguồn: http://www.dest.gov.au/NR/rdonlyres/4E332FD9-B268-443D-866C-621D02265C3A/2212/final_report.pdf)
Chính phủ Anh cũng có một cơ quan chuyên trách về phát triển kỹ năng cho người lao động. Bộ Đổi mới, Đại học và Kỹ năng được chính thức thành lập từ ngày 28/6/2007, đến tháng 6/2009 thì được sáp nhập với Bộ Kinh tế, Doanh nghiệp và Đổi mới Pháp chế để tạo nên Bộ Kinh tế, Đổi mới và Kỹ năng mới. Bộ này chịu trách nhiệm về các vấn đề liên quan đến việc học của người lớn, một phần của giáo dục nâng cao, kỹ năng, khoa học và đổi mới. (Nguồn: http://www.dius.gov.uk/). Cơ quan chứng nhận chương trình và tiêu chuẩn cũng đưa ra danh sách các kỹ năng quan trọng bao gồm:
1. Kỹ năng tính toán (Numeracy skills)
2. Kỹ năng giao tiếp (Communication)
3. Kỹ năng tự học và phát triển bản thân (Self-learning and personal development)
4. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (Information and communication technology)
5. Kỹ năng giải quyết vấn đề (Problem-solving)
6. Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork skills)
Chính phủ Singapore đã thành lập Cục phát triển lao động WDA (Workforce Development Agency) và hệ thống kỹ năng hành nghề ESS (Singapore Employability Skills System) bao gồm 10 kỹ năng.
1. Kỹ năng làm việc và tính toán trong môi trường văn phòng
2. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông
3. Kỹ năng giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định
4. Kỹ năng sáng tạo và dũng cảm
5. Kỹ năng giao tiếp và quản lý mối quan hệ
6. Kỹ năng học suốt đời
7. Tư duy toàn cầu
8. Kỹ năng tự quản lý bản thân
9. Kỹ năng tổ chức công việc
10. An toàn lao động và vệ sinh sức khỏe
Trong WDA còn có Trung tâm kỹ năng hành nghề để đánh giá hệ và hỗ trợ đào tạo kỹ năng.
Ở VN, việc giáo dục về kỹ năng chưa được chú trọng trong hệ thống giáo dục cũng như trong cuộc sống.
Kỹ năng là khả năng thực hiện một công việc nhất định trong một hoàn cảnh và điều kiện nhất định để đạt được một chỉ tiêu nhất định. Các kỹ năng có thể là kỹ năng nghề nghiệp và kỹ năng sống. Mỗi người học nghề khác nhau thì có các kỹ năng khác nhau nhưng các kỹ năng sống là các kỹ năng cơ bản thì bất cứ ai làm nghề gì cũng cần phải có.
Về chất lượng lao động, hiện nay, Việt Nam còn đến hơn 50% lao động chưa qua đào tạo cơ bản chính quy, điều đó cho thấy bức tranh tổng thể về kỹ năng nghề nghiệp của lực lượng lao động không có gì là sáng sủa cho lắm và còn nhiều việc phải làm để có một bức tranh tươi sáng hơn.
Tổng hợp các nghiên cứu, 10 kỹ năng sau là căn bản và quan trọng hàng đầu cho người lao động trong thời đại ngày nay:
1. Kỹ năng học và tự học
2. Kỹ năng lãnh đạo bản thân và hình ảnh cá nhân
3. Kỹ năng tư duy sáng tạo và mạo hiểm
4. Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc
5. Kỹ năng lắng nghe
6. Kỹ năng thuyết trình
7. Kỹ năng giao tiếp và ứng xử
8. Kỹ năng giải quyết vấn đề
9. Kỹ năng làm việc đồng đội
10. Kỹ năng đàm phán (Kỹ năng thương lượng)
Ngoài kiến thức chuyên môn, người lao động cần được trang bị thêm các kỹ năng hành nghề để có việc làm và tiến bộ trong tổ chức, đồng thời phát huy tiềm năng cá nhân và đóng góp vào chiến lược tổ chức, góp phần vào sự công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Không chỉ xuất khẩu lao động, mà thực tế mới đang thách thức người lao động Việt Nam trong bối cảnh khủng hoảng khi người nước ngoài đang tranh giành chỗ làm việc. Chúng ta có thể mất ngay cơ hội ở nhà.
10 kỹ năng mềm quan trọng này không chỉ giúp tăng năng suất, hiệu quả công việc mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt cuộc sống ở gia đình và xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và văn hóa xã hội, góp phần thay đổi diện mạo con người Việt Nam.
Học từ kinh nghiệm của các nước công nghiệp tiên tiến, nhà nước cần thiết lập chương trình quốc gia về kỹ năng mềm, thành lập cơ quan chuyên trách xây dựng hệ thống kỹ năng, đào tạo và giám sát chất lượng năng lực của lực lượng lao động. Chúng ta đang ở trong kỷ nguyên kinh tế tri thức, nơi nguồn lực nhân lực trở thành quan trọng nhất. 'Không thể giải quyết vấn đề mới bằng chuẩn mực cũ', và chúng ta cần có biện pháp cụ thể để nâng cao năng lực mỗi cá nhân, từ đó nâng cao cạnh tranh cho Việt Nam.
Nguồn: dantri.com.vn